Đang tải...
Tìm thấy 1436 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Malle Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Malle

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.65 crt - AAA

    20.179.431,00 ₫
    9.331.087  - 1.482.941.080  9.331.087 ₫ - 1.482.941.080 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Tenby Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Tenby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    21.033.011,00 ₫
    10.044.291  - 1.453.167.635  10.044.291 ₫ - 1.453.167.635 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Carlotta Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Carlotta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.182 crt - AAA

    23.792.715,00 ₫
    10.161.461  - 2.642.025.209  10.161.461 ₫ - 2.642.025.209 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Halette Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Halette

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.916 crt - AAA

    20.706.410,00 ₫
    9.638.444  - 1.166.244.471  9.638.444 ₫ - 1.166.244.471 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Fidanka Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Fidanka

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.26 crt - AAA

    27.856.847,00 ₫
    10.650.515  - 1.220.201.759  10.650.515 ₫ - 1.220.201.759 ₫
  14. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.896 crt - AAA

    25.399.122,00 ₫
    11.832.396  - 305.177.792  11.832.396 ₫ - 305.177.792 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Amorina Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Amorina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.948 crt - AAA

    25.602.330,00 ₫
    11.415.228  - 1.194.305.658  11.415.228 ₫ - 1.194.305.658 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Elienor Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.99 crt - AAA

    24.177.336,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Noemin Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Noemin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    22.719.230,00 ₫
    10.400.894  - 2.931.339.878  10.400.894 ₫ - 2.931.339.878 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Jokina Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Jokina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.75 crt - AAA

    27.043.454,00 ₫
    11.334.851  - 1.899.415.517  11.334.851 ₫ - 1.899.415.517 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Aniyalise Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    16.963.503,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Susette Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Susette

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.144 crt - AAA

    14.760.777,00 ₫
    6.732.986  - 2.345.323.785  6.732.986 ₫ - 2.345.323.785 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Jennivie Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Jennivie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.88 crt - AAA

    29.999.856,00 ₫
    11.886.735  - 1.928.764.437  11.886.735 ₫ - 1.928.764.437 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Loredana 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1 crt - AAA

    15.566.528,00 ₫
    7.259.399  - 2.883.665.574  7.259.399 ₫ - 2.883.665.574 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Maryellen Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.36 crt - AAA

    18.521.231,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Shaelin Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Shaelin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.118 crt - AAA

    18.272.175,00 ₫
    8.532.978  - 2.903.986.231  8.532.978 ₫ - 2.903.986.231 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Staska Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.1 crt - AAA

    17.592.084,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    12.705.505,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Leona Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Leona

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    21.007.540,00 ₫
    13.782.953  - 1.145.131.363  13.782.953 ₫ - 1.145.131.363 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1 crt - AAA

    15.677.754,00 ₫
    7.616.001  - 2.884.302.362  7.616.001 ₫ - 2.884.302.362 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Charleen Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Charleen

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.74 crt - AAA

    17.809.725,00 ₫
    8.345.620  - 2.694.751.378  8.345.620 ₫ - 2.694.751.378 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Aldabella Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Aldabella

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.876 crt - AAA

    37.889.535,00 ₫
    11.494.473  - 1.778.864.204  11.494.473 ₫ - 1.778.864.204 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Veta Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Veta

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.8 crt - AAA

    17.134.163,00 ₫
    8.607.694  - 1.810.816.886  8.607.694 ₫ - 1.810.816.886 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Marica Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Marica

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.84 crt - AAA

    24.447.051,00 ₫
    9.509.388  - 2.447.195.944  9.509.388 ₫ - 2.447.195.944 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Nillson Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    17.767.838,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Gunilla Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Gunilla

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.192 crt - AAA

    22.533.004,00 ₫
    10.044.291  - 2.939.066.253  10.044.291 ₫ - 2.939.066.253 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Yomaris Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Yomaris

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.11 crt - AAA

    20.863.483,00 ₫
    9.740.330  - 1.851.359.142  9.740.330 ₫ - 1.851.359.142 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Merollia Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Merollia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1 crt - AAA

    19.479.812,00 ₫
    7.794.302  - 1.224.347.966  7.794.302 ₫ - 1.224.347.966 ₫
  37. Nhẫn nữ Aizaya Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn nữ Aizaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    14.532.099,00 ₫
    7.153.267  - 1.113.093.775  7.153.267 ₫ - 1.113.093.775 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Eila Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Eila

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.626 crt - AAA

    14.623.797,00 ₫
    7.527.699  - 1.105.990.035  7.527.699 ₫ - 1.105.990.035 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Naidene Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Naidene

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.39 crt - AAA

    17.387.463,00 ₫
    7.556.567  - 3.061.485.482  7.556.567 ₫ - 3.061.485.482 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Rashida Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Rashida

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    17.422.273,00 ₫
    8.146.941  - 2.897.264.563  8.146.941 ₫ - 2.897.264.563 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Silanna Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Silanna

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    3.43 crt - AAA

    30.159.194,00 ₫
    9.638.444  - 5.065.376.934  9.638.444 ₫ - 5.065.376.934 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Artrina Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Artrina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    16.680.485,00 ₫
    8.673.354  - 1.122.249.392  8.673.354 ₫ - 1.122.249.392 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Mattina Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Mattina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.844 crt - AAA

    31.081.831,00 ₫
    10.749.005  - 1.943.184.181  10.749.005 ₫ - 1.943.184.181 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Muranda Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Muranda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.808 crt - AAA

    30.537.588,00 ₫
    8.490.525  - 3.764.614.230  8.490.525 ₫ - 3.764.614.230 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica 1.00 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Federica 1.00 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1 crt - AAA

    20.942.446,00 ₫
    10.750.703  - 2.914.443.729  10.750.703 ₫ - 2.914.443.729 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Sabina Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Sabina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.22 crt - AAA

    28.810.899,00 ₫
    12.461.261  - 2.786.208.489  12.461.261 ₫ - 2.786.208.489 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Talia Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Talia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.33 crt - AAA

    22.105.364,00 ₫
    11.016.173  - 2.266.432.646  11.016.173 ₫ - 2.266.432.646 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    19.601.510,00 ₫
    9.410.898  - 1.131.376.712  9.410.898 ₫ - 1.131.376.712 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    17.636.519,00 ₫
    8.637.694  - 1.120.126.765  8.637.694 ₫ - 1.120.126.765 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    13.706.538,00 ₫
    7.098.079  - 1.097.626.870  7.098.079 ₫ - 1.097.626.870 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta 1.0crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Henrietta 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1 crt - AAA

    21.350.274,00 ₫
    10.429.761  - 2.916.778.622  10.429.761 ₫ - 2.916.778.622 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Genifer 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    18.492.646,00 ₫
    8.724.015  - 2.906.123.015  8.724.015 ₫ - 2.906.123.015 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Litzy Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Litzy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.664 crt - AAA

    14.950.682,00 ₫
    7.246.380  - 1.111.466.426  7.246.380 ₫ - 1.111.466.426 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    16.894.447,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    12.779.655,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.796 crt - AAA

    17.970.762,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    16.086.713,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 2.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Alfrida 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    2 crt - AAA

    25.215.444,00 ₫
    9.067.880  - 3.705.760.731  9.067.880 ₫ - 3.705.760.731 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Calmar Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn nữ Calmar

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    16.301.809,00 ₫
    8.716.939  - 1.112.485.292  8.716.939 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Skopleos Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Skopleos

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.332 crt - AAA

    27.906.092,00 ₫
    12.718.807  - 320.121.121  12.718.807 ₫ - 320.121.121 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Chubascoli Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Chubascoli

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.042 crt - AAA

    21.989.328,00 ₫
    10.514.666  - 1.861.236.457  10.514.666 ₫ - 1.861.236.457 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Apifera Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Apifera

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.01 crt - AAA

    20.324.053,00 ₫
    8.570.902  - 2.652.723.274  8.570.902 ₫ - 2.652.723.274 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Opalina Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    13.603.519,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Radmilla Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Radmilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1 crt - AAA

    14.899.172,00 ₫
    7.335.813  - 2.879.844.834  7.335.813 ₫ - 2.879.844.834 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Mahdise Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Mahdise

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.58 crt - AAA

    24.807.051,00 ₫
    9.747.123  - 1.880.877.875  9.747.123 ₫ - 1.880.877.875 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Kelly Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Kelly

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.692 crt - AAA

    23.331.681,00 ₫
    11.272.587  - 1.166.018.055  11.272.587 ₫ - 1.166.018.055 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Reese Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Reese

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.672 crt - AAA

    28.539.769,00 ₫
    13.683.331  - 1.188.150.027  13.683.331 ₫ - 1.188.150.027 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Abigail Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Abigail

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.55 crt - AAA

    25.379.311,00 ₫
    10.975.419  - 3.115.570.132  10.975.419 ₫ - 3.115.570.132 ₫

You’ve viewed 420 of 1436 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng