Đang tải...
Tìm thấy 2188 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn nữ Edoarda Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    10.792.872,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Navarra Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.5 crt - AAA

    19.220.850,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Pravin Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    23.541.113,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Prunella Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Prunella

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.586 crt - AAA

    27.102.038,00 ₫
    12.143.715  - 3.136.782.295  12.143.715 ₫ - 3.136.782.295 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Jonasia Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Jonasia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    2.4 crt - AAA

    38.105.478,00 ₫
    15.164.078  - 1.953.896.395  15.164.078 ₫ - 1.953.896.395 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Madizen Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Madizen

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.61 crt - AAA

    20.054.903,00 ₫
    9.758.444  - 1.863.967.576  9.758.444 ₫ - 1.863.967.576 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Alazre Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Alazre

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.575 crt - AAA

    13.094.652,00 ₫
    6.498.081  - 1.103.570.234  6.498.081 ₫ - 1.103.570.234 ₫
  16. Nhẫn nữ Amoretta Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn nữ Amoretta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    17.056.616,00 ₫
    9.053.730  - 106.372.130  9.053.730 ₫ - 106.372.130 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Eglantine Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Eglantine

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.5 crt - AAA

    12.329.658,00 ₫
    6.864.590  - 1.094.442.925  6.864.590 ₫ - 1.094.442.925 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Matalina Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Matalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    2.4 crt - AAA

    20.643.013,00 ₫
    9.556.935  - 1.853.920.450  9.556.935 ₫ - 1.853.920.450 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Richelle Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.072 crt - AAA

    15.382.001,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Ashley Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Ashley

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.124 crt - AAA

    24.474.220,00 ₫
    11.470.133  - 1.865.283.607  11.470.133 ₫ - 1.865.283.607 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.5 crt - AAA

    14.850.778,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.5 crt - AAA

    11.884.754,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    21.641.782,00 ₫
    10.460.327  - 2.936.731.360  10.460.327 ₫ - 2.936.731.360 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.5 crt - AAA

    9.586.085,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.044 crt - AAA

    21.196.879,00 ₫
    10.514.666  - 1.845.500.683  10.514.666 ₫ - 1.845.500.683 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Alidia Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.14 crt - AAA

    13.268.143,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.196 crt - AAA

    14.940.493,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Jerkayla Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Jerkayla

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.544 crt - AAA

    26.065.912,00 ₫
    12.735.788  - 1.899.387.218  12.735.788 ₫ - 1.899.387.218 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Egbertine Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Egbertine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    17.243.973,00 ₫
    7.925.056  - 1.121.839.020  7.925.056 ₫ - 1.121.839.020 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Uzella Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Uzella

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.8 crt - AAA

    14.978.701,00 ₫
    7.853.736  - 1.803.175.413  7.853.736 ₫ - 1.803.175.413 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Zimena Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Zimena

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1.25 crt - AAA

    19.700.283,00 ₫
    9.271.654  - 3.071.277.895  9.271.654 ₫ - 3.071.277.895 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Radmilla Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Radmilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1 crt - AAA

    13.484.085,00 ₫
    7.335.813  - 2.879.844.834  7.335.813 ₫ - 2.879.844.834 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Saundria Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    18.938.399,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Anfisa Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Anfisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.172 crt - AAA

    27.378.830,00 ₫
    14.579.081  - 1.892.269.327  14.579.081 ₫ - 1.892.269.327 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Sibora Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Sibora

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.72 crt - AAA

    25.948.176,00 ₫
    11.173.531  - 1.905.840.019  11.173.531 ₫ - 1.905.840.019 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Jennivie Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Jennivie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.88 crt - AAA

    27.424.396,00 ₫
    11.886.735  - 1.928.764.437  11.886.735 ₫ - 1.928.764.437 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana 3.0 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Loredana 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    3 crt - AAA

    24.012.903,00 ₫
    9.891.462  - 5.023.419.582  9.891.462 ₫ - 5.023.419.582 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 1.25 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 1.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1.25 crt - AAA

    22.629.230,00 ₫
    11.765.604  - 3.088.046.680  11.765.604 ₫ - 3.088.046.680 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Karlee Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    15.538.793,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Daniele Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.19 crt - AAA

    16.534.730,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Paris

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.542 crt - AAA

    16.516.334,00 ₫
    8.990.900  - 423.507.421  8.990.900 ₫ - 423.507.421 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Penelope

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.5 crt - AAA

    15.642.093,00 ₫
    8.582.223  - 411.663.140  8.582.223 ₫ - 411.663.140 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Brielle Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.316 crt - AAA

    15.709.452,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Lia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    17.528.122,00 ₫
    9.277.880  - 426.210.240  9.277.880 ₫ - 426.210.240 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Georgia Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Georgia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.97 crt - AAA

    21.188.387,00 ₫
    9.353.162  - 4.007.245.152  9.353.162 ₫ - 4.007.245.152 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Kelly Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Kelly

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.692 crt - AAA

    22.510.930,00 ₫
    11.272.587  - 1.166.018.055  11.272.587 ₫ - 1.166.018.055 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Holly Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Holly

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.236 crt - AAA

    26.665.344,00 ₫
    11.450.889  - 4.578.714.146  11.450.889 ₫ - 4.578.714.146 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Reese Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Reese

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.672 crt - AAA

    27.719.018,00 ₫
    13.683.331  - 1.188.150.027  13.683.331 ₫ - 1.188.150.027 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Diana Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Diana

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    4 crt - AAA

    29.212.218,00 ₫
    10.761.741  - 7.438.563.797  10.761.741 ₫ - 7.438.563.797 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Daisy Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Daisy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.396 crt - AAA

    22.001.214,00 ₫
    9.584.104  - 1.873.434.509  9.584.104 ₫ - 1.873.434.509 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Daphne Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Daphne

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    4.452 crt - AAA

    33.767.102,00 ₫
    15.594.265  - 7.496.440.883  15.594.265 ₫ - 7.496.440.883 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Gemma

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.524 crt - AAA

    15.495.773,00 ₫
    8.209.772  - 406.498.072  8.209.772 ₫ - 406.498.072 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Alisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.122 crt - AAA

    21.260.275,00 ₫
    10.007.499  - 2.928.693.662  10.007.499 ₫ - 2.928.693.662 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Jade

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.362 crt - AAA

    14.879.080,00 ₫
    7.587.699  - 298.427.827  7.587.699 ₫ - 298.427.827 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.24 crt - AAA

    14.652.665,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adele Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Adele

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.35 crt - AAA

    17.049.822,00 ₫
    8.974.485  - 410.106.539  8.974.485 ₫ - 410.106.539 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Estelle Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Estelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.488 crt - AAA

    21.514.708,00 ₫
    11.497.869  - 338.984.239  11.497.869 ₫ - 338.984.239 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Claire Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    19.613.112,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Mirabella

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.33 crt - AAA

    18.667.552,00 ₫
    8.995.712  - 317.418.305  8.995.712 ₫ - 317.418.305 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Amalia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.16 crt - AAA

    16.602.939,00 ₫
    8.544.865  - 108.027.788  8.544.865 ₫ - 108.027.788 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.8 crt - AAA

    17.573.971,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    13.684.746,00 ₫
    7.807.887  - 283.880.728  7.807.887 ₫ - 283.880.728 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bridal Element

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.35 crt - AAA

    15.084.833,00 ₫
    7.924.490  - 398.856.599  7.924.490 ₫ - 398.856.599 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    11.460.228,00 ₫
    7.726.378  - 271.144.940  7.726.378 ₫ - 271.144.940 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    12.461.261,00 ₫
    7.098.079  - 276.876.043  7.098.079 ₫ - 276.876.043 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Love Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bridal Love

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    14.426.252,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.35 crt - AAA

    13.453.519,00 ₫
    7.052.796  - 389.517.014  7.052.796 ₫ - 389.517.014 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.5 crt - AAA

    14.405.874,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫

You’ve viewed 240 of 2188 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng