Đang tải...
Tìm thấy 2721 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Gredel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    16.784.918,00 ₫
    7.865.056  - 1.119.659.780  7.865.056 ₫ - 1.119.659.780 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Editta Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Editta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.5 crt - AAA

    16.231.620,00 ₫
    8.653.543  - 1.110.787.187  8.653.543 ₫ - 1.110.787.187 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1 crt - AAA

    15.288.605,00 ₫
    6.882.985  - 2.878.995.782  6.882.985 ₫ - 2.878.995.782 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Mary Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Mary

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.23 crt - AAA

    22.788.852,00 ₫
    8.864.957  - 133.230.493  8.864.957 ₫ - 133.230.493 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Vanessa Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Vanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.76 crt - AAA

    20.110.092,00 ₫
    9.430.143  - 1.141.749.303  9.430.143 ₫ - 1.141.749.303 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.5 crt - AAA

    14.563.232,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.5 crt - AAA

    25.055.541,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    17.812.838,00 ₫
    8.247.129  - 127.626.745  8.247.129 ₫ - 127.626.745 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Felicidad Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Felicidad

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.842 crt - AAA

    18.400.665,00 ₫
    8.637.694  - 352.696.439  8.637.694 ₫ - 352.696.439 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Elienor Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.99 crt - AAA

    24.573.561,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Mayetta Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.566 crt - AAA

    12.980.598,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Tilda Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Tilda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.144 crt - AAA

    24.938.088,00 ₫
    11.193.343  - 2.944.245.477  11.193.343 ₫ - 2.944.245.477 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.5 crt - AAA

    14.044.177,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Stidham Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Stidham

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.308 crt - AAA

    19.840.376,00 ₫
    8.415.808  - 2.371.672.714  8.415.808 ₫ - 2.371.672.714 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Morte Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Morte

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.39 crt - AAA

    21.834.234,00 ₫
    8.313.922  - 2.258.706.275  8.313.922 ₫ - 2.258.706.275 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1 crt - AAA

    16.215.488,00 ₫
    7.616.001  - 2.884.302.362  7.616.001 ₫ - 2.884.302.362 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.1 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.328 crt - AAA

    19.041.417,00 ₫
    9.781.085  - 122.886.207  9.781.085 ₫ - 122.886.207 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Salbatora Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.222 crt - AAA

    14.957.191,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Skarlette Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Skarlette

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.57 crt - AAA

    23.406.962,00 ₫
    9.400.426  - 3.096.084.379  9.400.426 ₫ - 3.096.084.379 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Jade

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.362 crt - AAA

    15.077.192,00 ₫
    7.587.699  - 298.427.827  7.587.699 ₫ - 298.427.827 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.35 crt - AAA

    12.325.695,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Sylvia Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Sylvia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.258 crt - AAA

    21.873.857,00 ₫
    10.143.348  - 2.876.024.102  10.143.348 ₫ - 2.876.024.102 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Odelia Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Odelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.75 crt - AAA

    14.138.705,00 ₫
    7.463.738  - 157.881.325  7.463.738 ₫ - 157.881.325 ₫
  32. Bộ cô dâu Exquisite-RING A Đá Thạch Anh Tím

    Glamira Bộ cô dâu Exquisite-RING A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.41 crt - AAA

    22.087.251,00 ₫
    9.821.839  - 444.733.734  9.821.839 ₫ - 444.733.734 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.346 crt - AAA

    14.732.759,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.1 crt - AAA

    16.772.750,00 ₫
    8.544.865  - 103.612.715  8.544.865 ₫ - 103.612.715 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.992 crt - AAA

    19.821.413,00 ₫
    10.066.367  - 1.832.595.084  10.066.367 ₫ - 1.832.595.084 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.938 crt - AAA

    19.095.473,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.17 crt - AAA

    25.544.311,00 ₫
    9.235.144  - 3.721.468.207  9.235.144 ₫ - 3.721.468.207 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Calybe Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Calybe

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.38 crt - AAA

    19.182.926,00 ₫
    9.509.388  - 256.413.876  9.509.388 ₫ - 256.413.876 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Rupinder Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Rupinder

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.29 crt - AAA

    22.396.873,00 ₫
    8.904.863  - 2.630.761.113  8.904.863 ₫ - 2.630.761.113 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.466 crt - AAA

    11.006.832,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Madizen Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Madizen

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.61 crt - AAA

    22.715.268,00 ₫
    9.758.444  - 1.863.967.576  9.758.444 ₫ - 1.863.967.576 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Susette Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Susette

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.144 crt - AAA

    15.157.002,00 ₫
    6.732.986  - 2.345.323.785  6.732.986 ₫ - 2.345.323.785 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1 crt - AAA

    18.477.081,00 ₫
    9.537.124  - 2.897.250.414  9.537.124 ₫ - 2.897.250.414 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agatha 1.00 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Agatha 1.00 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.318 crt - AAA

    30.271.270,00 ₫
    14.429.931  - 2.973.254.770  14.429.931 ₫ - 2.973.254.770 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Tiassale Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Tiassale

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    3.428 crt - AAA

    27.888.261,00 ₫
    8.627.788  - 6.206.362.086  8.627.788 ₫ - 6.206.362.086 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.05 crt - AAA

    17.488.784,00 ₫
    8.891.278  - 2.895.042.877  8.891.278 ₫ - 2.895.042.877 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Raeann Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.8 crt - AAA

    15.860.017,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Merrie Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Merrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    11.732.490,00 ₫
    6.301.384  - 271.569.463  6.301.384 ₫ - 271.569.463 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Ardelia Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Ardelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.582 crt - AAA

    35.464.924,00 ₫
    11.394.285  - 3.544.681.311  11.394.285 ₫ - 3.544.681.311 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Bernadina Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Bernadina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.72 crt - AAA

    25.512.611,00 ₫
    9.806.556  - 3.526.355.922  9.806.556 ₫ - 3.526.355.922 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Blania Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Blania

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.66 crt - AAA

    12.334.752,00 ₫
    6.219.309  - 1.609.308.406  6.219.309 ₫ - 1.609.308.406 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Rejoicing Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Rejoicing

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.8 crt - AAA

    16.341.996,00 ₫
    7.892.226  - 1.804.661.253  7.892.226 ₫ - 1.804.661.253 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Derry Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Derry

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.76 crt - AAA

    18.067.271,00 ₫
    8.110.149  - 1.476.785.448  8.110.149 ₫ - 1.476.785.448 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Menba Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Menba

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.62 crt - AAA

    12.758.145,00 ₫
    6.558.930  - 1.625.015.878  6.558.930 ₫ - 1.625.015.878 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Tierced Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Tierced

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.76 crt - AAA

    15.957.658,00 ₫
    7.417.322  - 1.117.975.825  7.417.322 ₫ - 1.117.975.825 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.5 crt - AAA

    13.525.124,00 ₫
    7.042.042  - 1.095.291.977  7.042.042 ₫ - 1.095.291.977 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Frawli Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Frawli

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.02 crt - AAA

    24.722.994,00 ₫
    11.129.664  - 2.098.221.185  11.129.664 ₫ - 2.098.221.185 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Alazre Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Alazre

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.575 crt - AAA

    14.141.817,00 ₫
    6.498.081  - 1.103.570.234  6.498.081 ₫ - 1.103.570.234 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Opalina Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    14.141.253,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Ivy Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Ivy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.3 crt - AAA

    16.014.828,00 ₫
    7.468.832  - 100.952.346  7.468.832 ₫ - 100.952.346 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Maggie Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Maggie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    23.203.189,00 ₫
    10.296.177  - 302.078.750  10.296.177 ₫ - 302.078.750 ₫
  62. Bộ cô dâu Elegance-Ring A Đá Thạch Anh Tím

    Glamira Bộ cô dâu Elegance-Ring A

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    20.393.958,00 ₫
    9.687.689  - 173.362.384  9.687.689 ₫ - 173.362.384 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Emilia 0.93crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Emilia 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.11 crt - AAA

    21.105.747,00 ₫
    9.508.256  - 2.621.393.230  9.508.256 ₫ - 2.621.393.230 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    19.851.980,00 ₫
    9.639.576  - 139.301.223  9.639.576 ₫ - 139.301.223 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.256 crt - AAA

    19.005.191,00 ₫
    8.431.658  - 2.917.825.792  8.431.658 ₫ - 2.917.825.792 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.5 crt - AAA

    12.857.768,00 ₫
    6.559.496  - 1.091.471.237  6.559.496 ₫ - 1.091.471.237 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Maine Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.23 crt - AAA

    24.260.543,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Azure Đá Thạch Anh Tím

    Nhẫn đính hôn Azure

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.64 crt - AAA

    23.227.529,00 ₫
    9.952.311  - 272.475.121  9.952.311 ₫ - 272.475.121 ₫

You’ve viewed 540 of 2721 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng