Đang tải...
Tìm thấy 2422 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen 0.5crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Doreen 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    14.968.228,00 ₫
    7.288.266  - 1.112.485.285  7.288.266 ₫ - 1.112.485.285 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.646 crt - AAA

    16.542.938,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 1.0 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Genifer 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    19.030.380,00 ₫
    8.724.015  - 2.906.123.015  8.724.015 ₫ - 2.906.123.015 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Floret Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Floret

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    28.422.316,00 ₫
    12.432.393  - 279.960.934  12.432.393 ₫ - 279.960.934 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Arian

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    13.178.426,00 ₫
    7.204.493  - 279.847.723  7.204.493 ₫ - 279.847.723 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.24 crt - AAA

    19.253.962,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    17.177.464,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Huberta Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Huberta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.98 crt - AAA

    13.319.368,00 ₫
    6.837.703  - 134.857.848  6.837.703 ₫ - 134.857.848 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    11.065.135,00 ₫
    6.498.082  - 267.748.730  6.498.082 ₫ - 267.748.730 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    13.006.069,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1 crt - AAA

    15.362.756,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Kailey Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    20.676.127,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 3.0 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Queen 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    3.78 crt - AAA

    37.892.084,00 ₫
    12.348.620  - 1.944.868.139  12.348.620 ₫ - 1.944.868.139 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 2.0 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Alfrida 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    2 crt - AAA

    24.790.918,00 ₫
    9.067.880  - 3.705.760.731  9.067.880 ₫ - 3.705.760.731 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 3.0 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Arian 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    3 crt - AAA

    35.138.889,00 ₫
    12.942.957  - 5.055.683.584  12.942.957 ₫ - 5.055.683.584 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.24 crt - AAA

    27.384.490,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Geranium Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Geranium

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    19.600.660,00 ₫
    9.160.711  - 314.290.960  9.160.711 ₫ - 314.290.960 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Duga Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Duga

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.218 crt - AAA

    16.633.788,00 ₫
    8.454.865  - 2.221.333.808  8.454.865 ₫ - 2.221.333.808 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Anielo Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Anielo

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.8 crt - AAA

    18.084.534,00 ₫
    8.256.186  - 1.814.637.618  8.256.186 ₫ - 1.814.637.618 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Lavem Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Lavem

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.29 crt - AAA

    25.679.311,00 ₫
    10.078.820  - 2.774.449.113  10.078.820 ₫ - 2.774.449.113 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Mabelle Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Mabelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.114 crt - AAA

    18.911.230,00 ₫
    8.915.052  - 1.698.331.571  8.915.052 ₫ - 1.698.331.571 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Pammes Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Pammes

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    18.858.305,00 ₫
    9.027.126  - 181.909.511  9.027.126 ₫ - 181.909.511 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.196 crt - AAA

    15.138.605,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Manipure Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Manipure

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.81 crt - AAA

    24.952.238,00 ₫
    10.494.289  - 588.152.867  10.494.289 ₫ - 588.152.867 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Santa Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Santa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.79 crt - AAA

    20.719.995,00 ₫
    9.801.462  - 1.154.301.131  9.801.462 ₫ - 1.154.301.131 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Marica Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Marica

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.84 crt - AAA

    24.730.068,00 ₫
    9.509.388  - 2.447.195.944  9.509.388 ₫ - 2.447.195.944 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Tamara Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Tamara

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.5 crt - AAA

    14.007.102,00 ₫
    7.141.097  - 248.885.605  7.141.097 ₫ - 248.885.605 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Alessia Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Alessia

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    21.148.482,00 ₫
    9.679.199  - 1.167.461.442  9.679.199 ₫ - 1.167.461.442 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Thạch Anh Vàng

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    10.990.984,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Verona Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Verona

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.776 crt - AAA

    25.799.593,00 ₫
    10.379.667  - 3.042.226.146  10.379.667 ₫ - 3.042.226.146 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Aubriel Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    12.850.692,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Emelda Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Emelda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.79 crt - AAA

    23.169.794,00 ₫
    9.441.747  - 3.286.413.661  9.441.747 ₫ - 3.286.413.661 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Thandie Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Thandie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.144 crt - AAA

    14.816.532,00 ₫
    6.611.288  - 2.886.297.634  6.611.288 ₫ - 2.886.297.634 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Ailesse Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Ailesse

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.26 crt - AAA

    18.800.286,00 ₫
    8.345.620  - 1.657.237.428  8.345.620 ₫ - 1.657.237.428 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Elena Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Elena

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.48 crt - AAA

    19.458.020,00 ₫
    9.050.900  - 129.055.989  9.050.900 ₫ - 129.055.989 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Doreen

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.244 crt - AAA

    12.637.014,00 ₫
    6.722.797  - 92.221.255  6.722.797 ₫ - 92.221.255 ₫
  45. Bộ cô dâu Puffin Ring A Thạch Anh Vàng

    Glamira Bộ cô dâu Puffin Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    25.557.329,00 ₫
    10.409.384  - 298.739.146  10.409.384 ₫ - 298.739.146 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 025crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Sabella 025crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    15.254.644,00 ₫
    7.698.076  - 291.734.465  7.698.076 ₫ - 291.734.465 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    13.289.653,00 ₫
    7.463.738  - 280.484.518  7.463.738 ₫ - 280.484.518 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.8 crt - AAA

    13.338.897,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    18.756.420,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Wesle 1.0 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Wesle 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.24 crt - AAA

    22.442.439,00 ₫
    10.337.214  - 2.935.273.818  10.337.214 ₫ - 2.935.273.818 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    3 crt - AAA

    28.984.390,00 ₫
    9.850.141  - 5.020.447.902  9.850.141 ₫ - 5.020.447.902 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 3.0crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Clariss 3.0crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    3.418 crt - AAA

    41.582.632,00 ₫
    14.356.912  - 5.110.758.791  14.356.912 ₫ - 5.110.758.791 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.12 crt - AAA

    15.732.660,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Jaluite Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Jaluite

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.54 crt - AAA

    21.242.727,00 ₫
    9.969.008  - 278.064.712  9.969.008 ₫ - 278.064.712 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Federica

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    14.044.177,00 ₫
    7.351.096  - 1.098.263.657  7.351.096 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Alabate

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    14.489.081,00 ₫
    7.811.283  - 1.100.810.815  7.811.283 ₫ - 1.100.810.815 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Skyros Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Skyros

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.984 crt - AAA

    19.013.682,00 ₫
    9.315.804  - 145.131.381  9.315.804 ₫ - 145.131.381 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Fanetta Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.218 crt - AAA

    18.656.797,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Johnika Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Johnika

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    2.4 crt - AAA

    22.747.249,00 ₫
    9.508.256  - 1.850.736.505  9.508.256 ₫ - 1.850.736.505 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Emma Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Emma

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1.8 crt - AAA

    19.474.718,00 ₫
    10.073.725  - 584.643.454  10.073.725 ₫ - 584.643.454 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Amy Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Amy

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    18.103.214,00 ₫
    8.221.658  - 130.938.054  8.221.658 ₫ - 130.938.054 ₫
  62. Bộ cô dâu One Only Ring A Thạch Anh Vàng

    Glamira Bộ cô dâu One Only Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.3 crt - AAA

    14.568.892,00 ₫
    7.270.720  - 92.674.086  7.270.720 ₫ - 92.674.086 ₫
  63. Bộ cô dâu Exquisite-RING A Thạch Anh Vàng

    Glamira Bộ cô dâu Exquisite-RING A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.41 crt - AAA

    22.087.251,00 ₫
    9.821.839  - 444.733.734  9.821.839 ₫ - 444.733.734 ₫
  64. Bộ cô dâu Snazy Ring A Thạch Anh Vàng

    Glamira Bộ cô dâu Snazy Ring A

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    19.266.133,00 ₫
    8.351.846  - 182.914.220  8.351.846 ₫ - 182.914.220 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alvina 0.4 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Alvina 0.4 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.4 crt - AAA

    17.653.216,00 ₫
    9.141.465  - 1.536.374.787  9.141.465 ₫ - 1.536.374.787 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1 crt - AAA

    20.886.975,00 ₫
    9.331.087  - 2.911.047.519  9.331.087 ₫ - 2.911.047.519 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby 0.25 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Ruby 0.25 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.422 crt - AAA

    16.601.240,00 ₫
    8.281.092  - 121.923.945  8.281.092 ₫ - 121.923.945 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    12.931.919,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫

You’ve viewed 360 of 2422 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng