Đang tải...
Tìm thấy 1527 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gisu Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.744 crt - AAA

    13.121.839,00 ₫
    6.367.069  - 1.547.887.444  6.367.069 ₫ - 1.547.887.444 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    11.782.457,00 ₫
    5.147.728  - 1.544.670.115  5.147.728 ₫ - 1.544.670.115 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Vaisselle Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1 crt - AAA

    12.592.738,00 ₫
    5.414.037  - 2.220.106.752  5.414.037 ₫ - 2.220.106.752 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1 crt - AAA

    16.772.024,00 ₫
    8.327.208  - 2.763.457.099  8.327.208 ₫ - 2.763.457.099 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Pastolisa Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.356 crt - AAA

    15.494.283,00 ₫
    6.874.002  - 1.982.646.129  6.874.002 ₫ - 1.982.646.129 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Rungo Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Rungo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.71 crt - AAA

    16.157.755,00 ₫
    7.260.892  - 947.720.120  7.260.892 ₫ - 947.720.120 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Aldea Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAA

    11.532.911,00 ₫
    5.342.390  - 1.950.094.315  5.342.390 ₫ - 1.950.094.315 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Erica Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.238 crt - AAA

    20.118.587,00 ₫
    8.691.658  - 1.281.376.223  8.691.658 ₫ - 1.281.376.223 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.744 crt - AAA

    24.696.929,00 ₫
    9.215.623  - 3.582.064.938  9.215.623 ₫ - 3.582.064.938 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Raeann Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.8 crt - AAA

    14.725.910,00 ₫
    6.563.353  - 1.718.906.136  6.563.353 ₫ - 1.718.906.136 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Cecilia Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    22.027.626,00 ₫
    11.383.401  - 966.469.859  11.383.401 ₫ - 966.469.859 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.98 crt - AAA

    17.624.751,00 ₫
    8.496.185  - 1.746.402.143  8.496.185 ₫ - 1.746.402.143 ₫
  15. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Snegyl Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.752 crt - AAA

    17.616.099,00 ₫
    6.754.771  - 2.560.359.729  6.754.771 ₫ - 2.560.359.729 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Pavones Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Pavones

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.62 crt - AAA

    12.612.745,00 ₫
    6.248.650  - 1.554.795.244  6.248.650 ₫ - 1.554.795.244 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Megalonea Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Megalonea

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.614 crt - AAA

    12.389.153,00 ₫
    6.164.296  - 1.222.342.261  6.164.296 ₫ - 1.222.342.261 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Natose Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Natose

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.924 crt - AAA

    12.915.011,00 ₫
    6.062.910  - 1.129.431.704  6.062.910 ₫ - 1.129.431.704 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.476 crt - AAA

    17.193.789,00 ₫
    7.275.492  - 2.783.301.806  7.275.492 ₫ - 2.783.301.806 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    13.573.888,00 ₫
    6.874.813  - 1.058.447.662  6.874.813 ₫ - 1.058.447.662 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Lugh Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    12.176.918,00 ₫
    5.454.591  - 1.062.895.151  5.454.591 ₫ - 1.062.895.151 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Oiffe Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.5 crt - AAA

    20.997.540,00 ₫
    9.123.159  - 1.571.030.595  9.123.159 ₫ - 1.571.030.595 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Ariel Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Ariel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    14.291.434,00 ₫
    7.105.163  - 1.554.078.778  7.105.163 ₫ - 1.554.078.778 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Precies Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Precies

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    12.972.599,00 ₫
    6.268.116  - 1.046.930.157  6.268.116 ₫ - 1.046.930.157 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Staska Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.1 crt - AAA

    16.544.648,00 ₫
    7.078.127  - 1.748.632.650  7.078.127 ₫ - 1.748.632.650 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Pavon Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.65 crt - AAA

    12.886.895,00 ₫
    6.387.347  - 1.337.963.392  6.387.347 ₫ - 1.337.963.392 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Margona Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Margona

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.78 crt - AAA

    23.781.749,00 ₫
    10.043.478  - 3.310.768.279  10.043.478 ₫ - 3.310.768.279 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.904 crt - AAA

    14.671.025,00 ₫
    6.975.388  - 228.808.971  6.975.388 ₫ - 228.808.971 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Yablet Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Yablet

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.84 crt - AAA

    18.579.946,00 ₫
    8.743.568  - 1.743.657.952  8.743.568 ₫ - 1.743.657.952 ₫
    Mới

  32. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    11.962.249,00 ₫
    6.460.345  - 807.428.292  6.460.345 ₫ - 807.428.292 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Ayoova Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.73 crt - AAA

    11.982.796,00 ₫
    5.900.691  - 1.542.628.866  5.900.691 ₫ - 1.542.628.866 ₫
  34. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.812 crt - AAA

    19.725.749,00 ₫
    7.007.832  - 2.880.078.569  7.007.832 ₫ - 2.880.078.569 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Breadth Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    12.228.828,00 ₫
    6.103.464  - 1.042.671.927  6.103.464 ₫ - 1.042.671.927 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    15.487.254,00 ₫
    7.437.710  - 1.061.327.037  7.437.710 ₫ - 1.061.327.037 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Lordecita Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.076 crt - AAA

    16.838.261,00 ₫
    7.191.679  - 1.159.536.727  7.191.679 ₫ - 1.159.536.727 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Joanna Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Joanna

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.76 crt - AAA

    18.325.535,00 ₫
    9.023.124  - 1.085.632.755  9.023.124 ₫ - 1.085.632.755 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Simex Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Simex

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.812 crt - AAA

    13.626.068,00 ₫
    6.671.229  - 1.573.288.134  6.671.229 ₫ - 1.573.288.134 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Manish Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Manish

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    14.560.175,00 ₫
    6.772.615  - 1.355.388.342  6.772.615 ₫ - 1.355.388.342 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Fontaine Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Fontaine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    16.951.816,00 ₫
    7.786.480  - 1.162.943.314  7.786.480 ₫ - 1.162.943.314 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    17.084.292,00 ₫
    8.224.469  - 1.088.674.347  8.224.469 ₫ - 1.088.674.347 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Saundria Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    19.219.897,00 ₫
    7.929.772  - 2.788.249.466  7.929.772 ₫ - 2.788.249.466 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Podode Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Podode

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.86 crt - AAA

    13.096.697,00 ₫
    6.306.237  - 1.126.241.412  6.306.237 ₫ - 1.126.241.412 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Rutorte Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.54 crt - AAA

    14.866.498,00 ₫
    7.338.757  - 297.008.267  7.338.757 ₫ - 297.008.267 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Gratuito Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Gratuito

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.86 crt - AAA

    15.434.263,00 ₫
    7.338.757  - 1.139.624.427  7.338.757 ₫ - 1.139.624.427 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Glinda Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.745 crt - AAA

    17.807.517,00 ₫
    8.190.674  - 1.412.989.376  8.190.674 ₫ - 1.412.989.376 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Skarlette Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Skarlette

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.57 crt - AAA

    20.876.417,00 ₫
    8.605.142  - 2.953.806.809  8.605.142 ₫ - 2.953.806.809 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Shasha Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.708 crt - AAA

    9.005.821,00 ₫
    4.087.902  - 1.524.744.298  4.087.902 ₫ - 1.524.744.298 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Demnok Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Demnok

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.592 crt - AAA

    13.202.948,00 ₫
    6.367.069  - 1.233.481.254  6.367.069 ₫ - 1.233.481.254 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Vennis Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Vennis

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.346 crt - AAA

    15.496.176,00 ₫
    6.813.170  - 2.915.631.425  6.813.170 ₫ - 2.915.631.425 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Hobnailed Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.32 crt - AAA

    21.025.929,00 ₫
    9.443.811  - 2.018.063.805  9.443.811 ₫ - 2.018.063.805 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Jayda Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Jayda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.772 crt - AAA

    18.423.407,00 ₫
    8.573.239  - 1.087.444.194  8.573.239 ₫ - 1.087.444.194 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    12.547.588,00 ₫
    6.369.773  - 1.044.496.887  6.369.773 ₫ - 1.044.496.887 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Gaynelle Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    14.737.264,00 ₫
    6.874.002  - 1.963.828.802  6.874.002 ₫ - 1.963.828.802 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.62 crt - AAA

    14.560.716,00 ₫
    7.522.604  - 1.565.947.752  7.522.604 ₫ - 1.565.947.752 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Ebba Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.168 crt - AAA

    17.916.743,00 ₫
    7.982.764  - 2.773.406.486  7.982.764 ₫ - 2.773.406.486 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Lauralee Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Lauralee

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.64 crt - AAA

    17.888.084,00 ₫
    7.260.892  - 2.194.935.868  7.260.892 ₫ - 2.194.935.868 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.87 crt - AAA

    17.390.074,00 ₫
    8.034.133  - 857.067.102  8.034.133 ₫ - 857.067.102 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    15.300.432,00 ₫
    7.001.343  - 1.738.764.362  7.001.343 ₫ - 1.738.764.362 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.76 crt - AAA

    13.189.972,00 ₫
    5.956.657  - 1.056.230.677  5.956.657 ₫ - 1.056.230.677 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    13.118.055,00 ₫
    6.575.250  - 1.051.391.167  6.575.250 ₫ - 1.051.391.167 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Oectra Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.66 crt - AAA

    13.766.659,00 ₫
    7.076.775  - 1.548.712.057  7.076.775 ₫ - 1.548.712.057 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1.02 crt - AAA

    15.825.750,00 ₫
    7.702.667  - 1.959.800.380  7.702.667 ₫ - 1.959.800.380 ₫

You’ve viewed 60 of 1527 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng