Đang tải...
Tìm thấy 1568 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.116 crt - AAA

    25.279.407,00 ₫
    10.283.158  - 3.721.043.680  10.283.158 ₫ - 3.721.043.680 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    2 crt - AAA

    22.045.932,00 ₫
    9.065.617  - 3.699.605.106  9.065.617 ₫ - 3.699.605.106 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Palawan Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Palawan

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.84 crt - AAA

    14.585.022,00 ₫
    7.109.400  - 1.116.107.914  7.109.400 ₫ - 1.116.107.914 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Siargaole

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAA

    15.493.226,00 ₫
    7.592.793  - 1.803.599.936  7.592.793 ₫ - 1.803.599.936 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Karpathos Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Karpathos

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.784 crt - AAA

    16.742.183,00 ₫
    7.981.094  - 169.753.911  7.981.094 ₫ - 169.753.911 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Fanetta Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.218 crt - AAA

    18.656.797,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Pravin Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    24.531.674,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Maddasin Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Maddasin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.54 crt - AAA

    24.460.354,00 ₫
    10.535.044  - 1.878.090.153  10.535.044 ₫ - 1.878.090.153 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Antoinet Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Antoinet

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.745 crt - AAA

    20.589.805,00 ₫
    8.936.277  - 3.273.875.985  8.936.277 ₫ - 3.273.875.985 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Eila Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Eila

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.626 crt - AAA

    14.793.607,00 ₫
    7.527.699  - 1.105.990.035  7.527.699 ₫ - 1.105.990.035 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Thildie Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Thildie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.05 crt - AAA

    17.885.008,00 ₫
    8.150.338  - 2.597.789.569  8.150.338 ₫ - 2.597.789.569 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    18.805.663,00 ₫
    9.275.898  - 1.142.074.768  9.275.898 ₫ - 1.142.074.768 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Loredana 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1 crt - AAA

    15.962.753,00 ₫
    7.259.399  - 2.883.665.574  7.259.399 ₫ - 2.883.665.574 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    18.208.496,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Fleta Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    17.308.501,00 ₫
    7.365.531  - 256.541.235  7.365.531 ₫ - 256.541.235 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Perenna Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Perenna

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.29 crt - AAA

    20.697.351,00 ₫
    8.852.221  - 1.851.797.819  8.852.221 ₫ - 1.851.797.819 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Sagita Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Sagita

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.805 crt - AAA

    20.749.427,00 ₫
    9.212.219  - 260.333.663  9.212.219 ₫ - 260.333.663 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Lydia Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Lydia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.056 crt - AAA

    17.591.236,00 ₫
    8.087.508  - 302.941.959  8.087.508 ₫ - 302.941.959 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    19.763.395,00 ₫
    9.079.201  - 2.763.312.368  9.079.201 ₫ - 2.763.312.368 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Amay

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.52 crt - AAA

    15.205.397,00 ₫
    7.344.304  - 1.530.021.046  7.344.304 ₫ - 1.530.021.046 ₫
  29. Nhẫn nữ Egidia Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.36 crt - AAA

    11.699.377,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Muranda Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Muranda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.808 crt - AAA

    28.443.259,00 ₫
    8.490.525  - 3.764.614.230  8.490.525 ₫ - 3.764.614.230 ₫
  31. Nhẫn nữ Oleysa Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.078 crt - AAA

    15.800.018,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    12.875.315,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1 crt - AAA

    14.442.666,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    10.576.646,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.296 crt - AAA

    20.412.354,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Ingrida Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Ingrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    18.063.591,00 ₫
    8.172.130  - 2.365.616.143  8.172.130 ₫ - 2.365.616.143 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Nia Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Nia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.66 crt - AAA

    19.601.510,00 ₫
    9.687.689  - 1.650.911.986  9.687.689 ₫ - 1.650.911.986 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    18.592.268,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    19.771.320,00 ₫
    9.410.898  - 1.131.376.712  9.410.898 ₫ - 1.131.376.712 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.568 crt - AAA

    16.107.941,00 ₫
    7.850.905  - 1.541.865.327  7.850.905 ₫ - 1.541.865.327 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    15.841.339,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    14.840.305,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.612 crt - AAA

    16.627.844,00 ₫
    7.766.000  - 1.121.089.024  7.766.000 ₫ - 1.121.089.024 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.24 crt - AAA

    17.851.895,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.402 crt - AAA

    24.879.785,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.8 crt - AAA

    13.338.897,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Bonita 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.352 crt - AAA

    21.233.670,00 ₫
    9.466.935  - 2.947.401.118  9.466.935 ₫ - 2.947.401.118 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.8 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Amora 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.95 crt - AAA

    17.232.934,00 ₫
    8.278.262  - 1.819.378.164  8.278.262 ₫ - 1.819.378.164 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.565 crt - AAA

    14.188.516,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    2 crt - AAA

    20.637.071,00 ₫
    8.558.449  - 3.691.539.104  8.558.449 ₫ - 3.691.539.104 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 3.0crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    3 crt - AAA

    33.743.046,00 ₫
    13.895.028  - 5.061.626.952  13.895.028 ₫ - 5.061.626.952 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.402 crt - AAA

    29.554.103,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 2.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Sydney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.128 crt - AAA

    33.789.178,00 ₫
    13.837.292  - 3.775.694.368  13.837.292 ₫ - 3.775.694.368 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Nettle Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.19 crt - AAA

    21.763.762,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Peyan Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Peyan

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.708 crt - AAA

    22.996.870,00 ₫
    11.085.230  - 325.215.434  11.085.230 ₫ - 325.215.434 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Mabelle Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Mabelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.114 crt - AAA

    18.911.230,00 ₫
    8.915.052  - 1.698.331.571  8.915.052 ₫ - 1.698.331.571 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Egista Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Egista

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    20.994.238,00 ₫
    9.509.388  - 332.007.857  9.509.388 ₫ - 332.007.857 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Aprila Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Aprila

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.432 crt - AAA

    32.068.430,00 ₫
    12.116.828  - 3.786.675.440  12.116.828 ₫ - 3.786.675.440 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Jennaliz Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Jennaliz

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.496 crt - AAA

    25.226.198,00 ₫
    11.525.888  - 1.881.401.454  11.525.888 ₫ - 1.881.401.454 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Adelka Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Adelka

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1.25 crt - AAA

    18.967.834,00 ₫
    7.964.113  - 3.061.089.265  7.964.113 ₫ - 3.061.089.265 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Mahniya Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Mahniya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.54 crt - AAA

    21.234.803,00 ₫
    7.545.246  - 1.857.528.926  7.545.246 ₫ - 1.857.528.926 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Vivyan Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.632 crt - AAA

    23.988.280,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    12.875.315,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Talia Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Talia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.33 crt - AAA

    22.388.382,00 ₫
    11.016.173  - 2.266.432.646  11.016.173 ₫ - 2.266.432.646 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    14.172.950,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1 crt - AAA

    20.745.466,00 ₫
    9.331.087  - 2.911.047.519  9.331.087 ₫ - 2.911.047.519 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    14.840.305,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 1crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Abella 1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.106 crt - AAA

    18.241.044,00 ₫
    8.431.658  - 2.900.986.249  8.431.658 ₫ - 2.900.986.249 ₫

You’ve viewed 300 of 1568 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng