Đang tải...
Tìm thấy 200 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Bông tai nữ Wahda

    Bông tai nữ Wahda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    32.693.900,00 ₫
    5.285.352  - 270.550.601  5.285.352 ₫ - 270.550.601 ₫
  3. Phụ kiện Apple Watch® Kumu - B

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - B

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.078 crt - VS1

    13.755.217,00 ₫
    5.136.768  - 60.933.672  5.136.768 ₫ - 60.933.672 ₫
  4. Phụ kiện Apple Watch® Kumu - SET

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - SET

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    31.388.622,00 ₫
    12.427.582  - 197.107.550  12.427.582 ₫ - 197.107.550 ₫
  5. Nhẫn Kusangana

    Nhẫn GLAMIRA Kusangana

    Vàng 14K
    8.230.715,00 ₫
    4.712.241  - 47.122.417  4.712.241 ₫ - 47.122.417 ₫
  6. Phụ kiện Apple Watch® Kumu - A

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - A

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.108 crt - VS1

    17.114.918,00 ₫
    5.766.765  - 73.315.690  5.766.765 ₫ - 73.315.690 ₫
  7. Bông Tai Kahiki

    Bông Tai GLAMIRA Kahiki

    Vàng 14K
    12.716.826,00 ₫
    6.795.250  - 72.806.257  6.795.250 ₫ - 72.806.257 ₫
  8. Nhẫn Ubuzima

    Nhẫn GLAMIRA Ubuzima

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.138 crt - VS

    19.824.810,00 ₫
    8.313.922  - 103.527.810  8.313.922 ₫ - 103.527.810 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Panggih

    Mặt dây chuyền nữ Panggih

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.798.037,00 ₫
    4.669.788  - 65.377.043  4.669.788 ₫ - 65.377.043 ₫
  10. Phụ kiện Apple Watch® Kumu - C

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - C

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.108 crt - VS1

    13.778.141,00 ₫
    4.151.300  - 54.212.005  4.151.300 ₫ - 54.212.005 ₫
  11. Phụ kiện Apple Watch® Kumu - D

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - D

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    8.609.674,00 ₫
    4.108.281  - 53.645.965  4.108.281 ₫ - 53.645.965 ₫
  12. Nhẫn Cunnette

    Nhẫn GLAMIRA Cunnette

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    12.357.960,00 ₫
    6.686.289  - 71.277.963  6.686.289 ₫ - 71.277.963 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - E

    Dây chuyền nữ Connectat - E

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    26.100.439,00 ₫
    9.631.085  - 145.810.622  9.631.085 ₫ - 145.810.622 ₫
  14. Nhẫn Povezati

    Nhẫn GLAMIRA Povezati

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.324 crt - AAA

    21.325.086,00 ₫
    9.489.577  - 118.060.756  9.489.577 ₫ - 118.060.756 ₫
  15. Dây chuyền nữ Ukubamba

    Dây chuyền nữ Ukubamba

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.056 crt - VS

    38.155.289,00 ₫
    10.992.400  - 178.046.321  10.992.400 ₫ - 178.046.321 ₫
  16. Bông tai nữ Relationship - A

    Bông tai nữ Relationship - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    12.998.994,00 ₫
    6.724.496  - 82.075.079  6.724.496 ₫ - 82.075.079 ₫
  17. Xỏ khuyên tai Elkarrekin

    Xỏ khuyên tai Elkarrekin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    11.125.983,00 ₫
    5.349.030  - 69.678.909  5.349.030 ₫ - 69.678.909 ₫
  18. Bông Tai Samparka

    Bông Tai GLAMIRA Samparka

    Vàng 14K
    8.786.844,00 ₫
    5.030.636  - 50.306.362  5.030.636 ₫ - 50.306.362 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - C

    Dây chuyền nữ Connectat - C

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.404 crt - VS

    26.233.175,00 ₫
    9.612.689  - 143.390.820  9.612.689 ₫ - 143.390.820 ₫
  20. Bông Tai Spesiell

    Bông Tai GLAMIRA Spesiell

    Vàng 14K
    9.750.801,00 ₫
    5.582.520  - 55.825.200  5.582.520 ₫ - 55.825.200 ₫
  21. Nhẫn Renkonti

    Nhẫn GLAMIRA Renkonti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    14.574.835,00 ₫
    7.295.059  - 87.763.731  7.295.059 ₫ - 87.763.731 ₫
  22. Bông Tai Unitetin

    Bông Tai GLAMIRA Unitetin

    Vàng 14K
    9.083.446,00 ₫
    5.200.446  - 52.004.467  5.200.446 ₫ - 52.004.467 ₫
  23. Bông tai nữ Huipu - A

    Bông tai nữ Huipu - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    12.943.238,00 ₫
    4.951.674  - 465.238.353  4.951.674 ₫ - 465.238.353 ₫
  24. Bông tai nữ Huipu - B

    Bông tai nữ Huipu - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.908 crt - VS

    19.618.207,00 ₫
    7.702.604  - 543.931.379  7.702.604 ₫ - 543.931.379 ₫
  25. Bông tai nữ Adzinstva

    Bông tai nữ Adzinstva

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    14.653.231,00 ₫
    6.622.609  - 92.532.575  6.622.609 ₫ - 92.532.575 ₫
  26. Vòng đeo lòng bàn tay Jinsilhan

    Vòng đeo lòng bàn tay Jinsilhan

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.546 crt - AAA

    28.707.031,00 ₫
    11.981.829  - 59.312.547  11.981.829 ₫ - 59.312.547 ₫
  27. Vòng tay nữ Tulus

    Vòng tay nữ Tulus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.266 crt - VS

    21.972.347,00 ₫
    7.052.796  - 90.876.920  7.052.796 ₫ - 90.876.920 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - A

    Vòng tay nữ Berjumpa - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - AAA

    13.822.292,00 ₫
    5.709.878  - 87.438.260  5.709.878 ₫ - 87.438.260 ₫
  29. Dây chuyền nữ Weriweri

    Dây chuyền nữ Weriweri

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    13.210.407,00 ₫
    4.724.127  - 51.919.559  4.724.127 ₫ - 51.919.559 ₫
  30. Vòng tay Phumela

    Vòng tay GLAMIRA Phumela

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    58.054.817,00 ₫
    16.011.999  - 85.439.592  16.011.999 ₫ - 85.439.592 ₫
  31. Bông tai nữ Tikras

    Bông tai nữ Tikras

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    11.581.925,00 ₫
    4.945.731  - 75.947.750  4.945.731 ₫ - 75.947.750 ₫
  32. Nhẫn Xhuma

    Nhẫn GLAMIRA Xhuma

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.414 crt - VS

    39.593.301,00 ₫
    12.638.147  - 196.598.124  12.638.147 ₫ - 196.598.124 ₫
  33. Bông tai nữ Huipu

    Bông tai nữ Huipu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    22.049.893,00 ₫
    6.316.950  - 504.478.737  6.316.950 ₫ - 504.478.737 ₫
  34. Dây Chuyền Konektado

    Dây Chuyền GLAMIRA Konektado

    Vàng 14K
    16.164.828,00 ₫
    8.020.716  - 92.546.730  8.020.716 ₫ - 92.546.730 ₫
  35. Dây chuyền nữ Pristven

    Dây chuyền nữ Pristven

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    16.639.448,00 ₫
    7.983.924  - 35.526.622  7.983.924 ₫ - 35.526.622 ₫
  36. Dây chuyền nữ Mighter

    Dây chuyền nữ Mighter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.696 crt - VS

    22.197.911,00 ₫
    6.290.063  - 117.749.433  6.290.063 ₫ - 117.749.433 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.258 crt - AAA

    18.266.232,00 ₫
    6.601.383  - 101.617.441  6.601.383 ₫ - 101.617.441 ₫
  38. Bông Tai Eenheid

    Bông Tai GLAMIRA Eenheid

    Vàng 14K
    10.381.081,00 ₫
    5.943.367  - 59.433.675  5.943.367 ₫ - 59.433.675 ₫
  39. Bông tai nữ Enhed

    Bông tai nữ Enhed

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    11.242.304,00 ₫
    4.945.731  - 73.004.368  4.945.731 ₫ - 73.004.368 ₫
  40. Bông tai nữ Forhard

    Bông tai nữ Forhard

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    11.607.962,00 ₫
    5.624.973  - 72.438.332  5.624.973 ₫ - 72.438.332 ₫
  41. Bông tai nữ Forhold

    Bông tai nữ Forhold

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    12.095.885,00 ₫
    5.709.878  - 76.230.766  5.709.878 ₫ - 76.230.766 ₫
  42. Nhẫn Konexioa

    Nhẫn GLAMIRA Konexioa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    21.455.274,00 ₫
    9.915.518  - 127.655.050  9.915.518 ₫ - 127.655.050 ₫
  43. Vòng Tay Koup

    Vòng Tay GLAMIRA Koup

    Vàng 14K
    29.104.106,00 ₫
    12.441.450  - 166.626.562  12.441.450 ₫ - 166.626.562 ₫
  44. Bông Tai Munosabat

    Bông Tai GLAMIRA Munosabat

    Vàng 14K
    12.271.922,00 ₫
    6.744.873  - 70.259.100  6.744.873 ₫ - 70.259.100 ₫
  45. Nhẫn Nexum

    Nhẫn GLAMIRA Nexum

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    22.011.403,00 ₫
    10.191.460  - 130.838.995  10.191.460 ₫ - 130.838.995 ₫
  46. Nhẫn Pouto

    Nhẫn GLAMIRA Pouto

    Vàng 14K
    8.267.789,00 ₫
    4.733.467  - 47.334.675  4.733.467 ₫ - 47.334.675 ₫
  47. Bông tai nữ Relatie

    Bông tai nữ Relatie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    13.515.218,00 ₫
    6.806.005  - 81.197.724  6.806.005 ₫ - 81.197.724 ₫
  48. Bông tai nữ Relationship

    Bông tai nữ Relationship

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    16.889.636,00 ₫
    7.478.454  - 93.042.009  7.478.454 ₫ - 93.042.009 ₫
  49. Bông tai nữ Spolu

    Bông tai nữ Spolu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    16.364.638,00 ₫
    7.376.568  - 103.329.695  7.376.568 ₫ - 103.329.695 ₫
  50. Bông tai nữ Suhde

    Bông tai nữ Suhde

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    11.200.134,00 ₫
    5.391.483  - 70.103.439  5.391.483 ₫ - 70.103.439 ₫
  51. Nhẫn Tadafuq

    Nhẫn GLAMIRA Tadafuq

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    21.157.822,00 ₫
    6.749.967  - 951.420.015  6.749.967 ₫ - 951.420.015 ₫
  52. Bông tai nữ Veza

    Bông tai nữ Veza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.568 crt - VS

    28.590.427,00 ₫
    6.520.723  - 138.621.977  6.520.723 ₫ - 138.621.977 ₫
  53. Xỏ khuyên tai Wananga

    Xỏ khuyên tai Wananga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.134 crt - VS

    10.478.156,00 ₫
    4.945.731  - 57.749.723  4.945.731 ₫ - 57.749.723 ₫
  54. Bông tai nữ Yhteys

    Bông tai nữ Yhteys

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    23.839.413,00 ₫
    6.989.400  - 508.200.419  6.989.400 ₫ - 508.200.419 ₫
  55. Bông tai nữ Zajedno

    Bông tai nữ Zajedno

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - VS

    24.318.279,00 ₫
    9.679.199  - 161.164.326  9.679.199 ₫ - 161.164.326 ₫
  56. Bông tai nữ Aikya

    Bông tai nữ Aikya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    15.557.189,00 ₫
    6.346.668  - 96.183.505  6.346.668 ₫ - 96.183.505 ₫
  57. Vòng Tay Bnakan

    Vòng Tay GLAMIRA Bnakan

    Vàng 14K
    29.029.956,00 ₫
    12.409.752  - 39.002.078  12.409.752 ₫ - 39.002.078 ₫
  58. Vòng tay Filmkien

    Vòng tay GLAMIRA Filmkien

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.36 crt - VS

    76.527.938,00 ₫
    12.679.185  - 375.394.446  12.679.185 ₫ - 375.394.446 ₫
  59. Dây chuyền nữ Harremana

    Dây chuyền nữ Harremana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    16.830.201,00 ₫
    7.274.682  - 92.730.686  7.274.682 ₫ - 92.730.686 ₫
  60. Bông Tai Hubungan

    Bông Tai GLAMIRA Hubungan

    Vàng 14K
    11.196.738,00 ₫
    6.153.932  - 64.103.467  6.153.932 ₫ - 64.103.467 ₫
  61. Bông Tai Jedinstvo

    Bông Tai GLAMIRA Jedinstvo

    Vàng 14K
    6.191.573,00 ₫
    3.592.057  - 35.447.940  3.592.057 ₫ - 35.447.940 ₫

You’ve viewed 120 of 200 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng