Đang tải...
Tìm thấy 2036 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.31 crt - AAA

    15.190.398,00 ₫
    8.238.073  - 108.098.541  8.238.073 ₫ - 108.098.541 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.16crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Paris 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.352 crt - AAA

    15.768.036,00 ₫
    8.474.676  - 118.244.717  8.474.676 ₫ - 118.244.717 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.692 crt - AAA

    17.835.763,00 ₫
    9.033.919  - 1.137.560.644  9.033.919 ₫ - 1.137.560.644 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.732 crt - AAA

    18.497.457,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.098 crt - AAA

    17.743.500,00 ₫
    8.044.489  - 2.605.827.267  8.044.489 ₫ - 2.605.827.267 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.16crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.16crt

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.24 crt - AAA

    18.837.362,00 ₫
    8.995.712  - 124.372.050  8.995.712 ₫ - 124.372.050 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen 0.5crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Doreen 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    14.770.115,00 ₫
    7.288.266  - 1.112.485.285  7.288.266 ₫ - 1.112.485.285 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.5crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.5crt

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    19.941.130,00 ₫
    8.995.712  - 1.138.169.132  8.995.712 ₫ - 1.138.169.132 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Emilia 0.4crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Emilia 0.4crt

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    17.874.818,00 ₫
    8.754.297  - 1.551.700.188  8.754.297 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Emilia 0.93crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Emilia 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.11 crt - AAA

    20.766.126,00 ₫
    9.508.256  - 2.621.393.230  9.508.256 ₫ - 2.621.393.230 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    14.262.384,00 ₫
    7.832.792  - 93.169.365  7.832.792 ₫ - 93.169.365 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.25crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    14.596.062,00 ₫
    8.021.282  - 288.125.990  8.021.282 ₫ - 288.125.990 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.5crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.5crt

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    16.033.507,00 ₫
    8.209.772  - 1.110.787.187  8.209.772 ₫ - 1.110.787.187 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.334 crt - AAA

    14.969.927,00 ₫
    7.832.792  - 102.508.943  7.832.792 ₫ - 102.508.943 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma 0.5crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gemma 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.674 crt - AAA

    17.408.405,00 ₫
    8.586.751  - 1.123.947.498  8.586.751 ₫ - 1.123.947.498 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 0.5crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Lia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.71 crt - AAA

    18.773.399,00 ₫
    9.277.880  - 1.139.838.933  9.277.880 ₫ - 1.139.838.933 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    14.698.796,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Layla 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    13.261.351,00 ₫
    7.463.738  - 87.438.263  7.463.738 ₫ - 87.438.263 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    13.557.953,00 ₫
    7.635.812  - 282.182.623  7.635.812 ₫ - 282.182.623 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    14.698.796,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kate 0.4 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Kate 0.4 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.77 crt - AAA

    20.021.506,00 ₫
    8.333.450  - 226.484.767  8.333.450 ₫ - 226.484.767 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.5crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    17.998.497,00 ₫
    9.319.766  - 1.122.037.127  9.319.766 ₫ - 1.122.037.127 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.272 crt - AAA

    14.789.363,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    17.525.009,00 ₫
    9.152.786  - 126.140.905  9.152.786 ₫ - 126.140.905 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    12.927.673,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.906 crt - AAA

    16.437.657,00 ₫
    8.173.546  - 1.810.944.246  8.173.546 ₫ - 1.810.944.246 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    16.626.429,00 ₫
    9.152.220  - 126.013.546  9.152.220 ₫ - 126.013.546 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    13.927.008,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 crt

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    13.001.823,00 ₫
    7.313.172  - 79.556.219  7.313.172 ₫ - 79.556.219 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arella 0.24 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Arella 0.24 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.602 crt - AAA

    19.005.474,00 ₫
    13.103.711  - 158.730.375  13.103.711 ₫ - 158.730.375 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arella 0.53 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Arella 0.53 crt

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.852 crt - AAA

    20.776.598,00 ₫
    13.613.143  - 215.730.108  13.613.143 ₫ - 215.730.108 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 0.16 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cassia 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.416 crt - AAA

    15.012.945,00 ₫
    7.872.415  - 115.018.318  7.872.415 ₫ - 115.018.318 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 0.25 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cassia 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.506 crt - AAA

    15.346.623,00 ₫
    8.065.999  - 309.974.943  8.065.999 ₫ - 309.974.943 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    21.436.877,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAA

    20.398.769,00 ₫
    9.545.614  - 339.847.442  9.545.614 ₫ - 339.847.442 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.16 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.256 crt - AAA

    17.262.651,00 ₫
    8.564.109  - 120.013.574  8.564.109 ₫ - 120.013.574 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.25 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.346 crt - AAA

    17.930.007,00 ₫
    8.910.523  - 316.880.569  8.910.523 ₫ - 316.880.569 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.41 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.41 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    24.597.900,00 ₫
    11.989.753  - 213.494.263  11.989.753 ₫ - 213.494.263 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.5 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.98 crt - AAA

    28.812.313,00 ₫
    12.582.958  - 1.213.522.543  12.582.958 ₫ - 1.213.522.543 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.8 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.4 crt - AAA

    29.672.122,00 ₫
    12.546.166  - 1.919.283.352  12.546.166 ₫ - 1.919.283.352 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    27.300.717,00 ₫
    12.380.601  - 197.390.568  12.380.601 ₫ - 197.390.568 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.25 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.73 crt - AAA

    27.449.018,00 ₫
    12.454.185  - 391.285.876  12.454.185 ₫ - 391.285.876 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Orlena 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.48 crt - AAA

    30.720.135,00 ₫
    12.785.316  - 2.999.348.990  12.785.316 ₫ - 2.999.348.990 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    17.784.536,00 ₫
    8.247.129  - 127.626.745  8.247.129 ₫ - 127.626.745 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.25 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    14.558.986,00 ₫
    7.567.888  - 287.913.725  7.567.888 ₫ - 287.913.725 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    16.330.110,00 ₫
    7.924.490  - 1.112.485.292  7.924.490 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    15.226.342,00 ₫
    8.377.318  - 112.980.595  8.377.318 ₫ - 112.980.595 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Alasha

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    20.269.996,00 ₫
    9.727.312  - 1.140.008.743  9.727.312 ₫ - 1.140.008.743 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    21.028.201,00 ₫
    9.905.613  - 1.837.915.814  9.905.613 ₫ - 1.837.915.814 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.16 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    18.832.550,00 ₫
    9.549.010  - 124.301.291  9.549.010 ₫ - 124.301.291 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.25 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.25 crt

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    18.832.550,00 ₫
    12.792.391  - 317.347.546  12.792.391 ₫ - 317.347.546 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Alasha 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.14 crt - AAA

    22.437.345,00 ₫
    13.556.539  - 2.927.321.030  13.556.539 ₫ - 2.927.321.030 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.256 crt - AAA

    20.151.411,00 ₫
    9.382.030  - 1.859.057.220  9.382.030 ₫ - 1.859.057.220 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.616 crt - AAA

    17.696.234,00 ₫
    8.851.372  - 143.956.857  8.851.372 ₫ - 143.956.857 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.25 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.706 crt - AAA

    18.029.912,00 ₫
    9.042.409  - 338.913.482  9.042.409 ₫ - 338.913.482 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bonita 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.352 crt - AAA

    20.950.652,00 ₫
    9.466.935  - 2.947.401.118  9.466.935 ₫ - 2.947.401.118 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.556 crt - AAA

    16.255.108,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Fidelia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Fidelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.248 crt - AAA

    12.970.692,00 ₫
    6.257.517  - 91.924.089  6.257.517 ₫ - 91.924.089 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    14.782.568,00 ₫
    7.896.188  - 298.809.896  7.896.188 ₫ - 298.809.896 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Amora

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAA

    16.220.014,00 ₫
    8.087.225  - 1.121.471.093  8.087.225 ₫ - 1.121.471.093 ₫

You’ve viewed 660 of 2036 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng