Đang tải...
Tìm thấy 2037 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    12.592.298,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Tibelda Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tibelda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.625 crt - AAA

    14.672.475,00 ₫
    7.293.078  - 117.777.738  7.293.078 ₫ - 117.777.738 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Brittany Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Brittany

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    13.690.971,00 ₫
    6.898.551  - 854.330.850  6.898.551 ₫ - 854.330.850 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Firebian Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Firebian

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.374 crt - AAA

    15.274.737,00 ₫
    7.238.172  - 2.220.994.184  7.238.172 ₫ - 2.220.994.184 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Natose Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Natose

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.924 crt - AAA

    13.474.462,00 ₫
    6.580.157  - 1.184.626.457  6.580.157 ₫ - 1.184.626.457 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Maine Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.23 crt - AAA

    23.269.982,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Berthe Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Berthe

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.36 crt - AAA

    16.684.165,00 ₫
    7.267.889  - 353.842.657  7.267.889 ₫ - 353.842.657 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Octavise Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Octavise

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    14.496.439,00 ₫
    5.765.067  - 2.580.652.862  5.765.067 ₫ - 2.580.652.862 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    12.518.147,00 ₫
    6.559.496  - 1.091.471.237  6.559.496 ₫ - 1.091.471.237 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Damion Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Damion

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    5.2 crt - AAA

    25.509.500,00 ₫
    10.182.970  - 4.352.158.612  10.182.970 ₫ - 4.352.158.612 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Tierced Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tierced

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    15.476.528,00 ₫
    7.417.322  - 1.117.975.825  7.417.322 ₫ - 1.117.975.825 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAA

    16.516.334,00 ₫
    8.872.599  - 311.177.765  8.872.599 ₫ - 311.177.765 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alexis Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alexis

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    20.711.504,00 ₫
    10.136.272  - 145.032.325  10.136.272 ₫ - 145.032.325 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    19.112.454,00 ₫
    9.079.201  - 2.763.312.368  9.079.201 ₫ - 2.763.312.368 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alasha 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.14 crt - AAA

    22.154.328,00 ₫
    13.556.539  - 2.927.321.030  13.556.539 ₫ - 2.927.321.030 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 2.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sydney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.128 crt - AAA

    34.157.100,00 ₫
    13.837.292  - 3.775.694.368  13.837.292 ₫ - 3.775.694.368 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Lilava Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lilava

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.212 crt - AAA

    23.144.039,00 ₫
    9.264.861  - 1.198.692.428  9.264.861 ₫ - 1.198.692.428 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Egidiana Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Egidiana

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    14.517.382,00 ₫
    7.420.719  - 1.108.622.098  7.420.719 ₫ - 1.108.622.098 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Marguel Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Marguel

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    3 crt - AAA

    26.333.363,00 ₫
    9.806.556  - 2.048.608.209  9.806.556 ₫ - 2.048.608.209 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Quishm Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Quishm

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.93 crt - AAA

    27.356.472,00 ₫
    12.141.451  - 2.648.308.197  12.141.451 ₫ - 2.648.308.197 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Biddie Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Biddie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.25 crt - AAA

    25.030.635,00 ₫
    10.706.553  - 3.095.475.895  10.706.553 ₫ - 3.095.475.895 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Litasi Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Litasi

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.41 crt - AAA

    21.647.443,00 ₫
    8.875.429  - 2.646.779.906  8.875.429 ₫ - 2.646.779.906 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Pocot Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Pocot

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    17.117.465,00 ₫
    8.599.204  - 1.119.702.234  8.599.204 ₫ - 1.119.702.234 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Consecratedness A Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Consecratedness A

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    12.994.465,00 ₫
    6.240.536  - 1.112.060.764  6.240.536 ₫ - 1.112.060.764 ₫
  33. Nhẫn Consecratedness SET Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn Consecratedness SET

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.824 crt - AAA

    18.528.590,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.721.468  - 1.158.164.320  8.721.468 ₫ - 1.158.164.320 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Anielo Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Anielo

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    17.660.008,00 ₫
    8.256.186  - 1.814.637.618  8.256.186 ₫ - 1.814.637.618 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Paris 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.442 crt - AAA

    15.988.507,00 ₫
    8.668.260  - 313.201.342  8.668.260 ₫ - 313.201.342 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.78 crt - AAA

    32.322.581,00 ₫
    12.165.225  - 902.160.815  12.165.225 ₫ - 902.160.815 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Solita Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Solita

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.668 crt - AAA

    27.990.432,00 ₫
    10.499.949  - 1.196.767.905  10.499.949 ₫ - 1.196.767.905 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.608 crt - AAA

    18.514.721,00 ₫
    9.784.764  - 284.588.266  9.784.764 ₫ - 284.588.266 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Ferdinanda Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ferdinanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.4 crt - AAA

    15.782.754,00 ₫
    7.647.133  - 200.687.724  7.647.133 ₫ - 200.687.724 ₫
  40. Nhẫn nữ Anamir Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn nữ Anamir

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.41 crt - AAA

    22.793.664,00 ₫
    13.031.824  - 446.035.620  13.031.824 ₫ - 446.035.620 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    15.113.135,00 ₫
    8.377.318  - 112.980.595  8.377.318 ₫ - 112.980.595 ₫
  42. Bộ cô dâu Elegance-Ring A Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Elegance-Ring A

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    20.054.337,00 ₫
    9.687.689  - 173.362.384  9.687.689 ₫ - 173.362.384 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Richelle Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.072 crt - AAA

    15.665.019,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Eugenie Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    15.928.791,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Nicole Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Nicole

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    22.732.249,00 ₫
    10.283.158  - 2.874.198.637  10.283.158 ₫ - 2.874.198.637 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Antesha Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Antesha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    16.967.182,00 ₫
    8.340.525  - 1.116.942.812  8.340.525 ₫ - 1.116.942.812 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Nichelle Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Nichelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.084 crt - AAA

    16.041.715,00 ₫
    8.145.810  - 2.893.217.416  8.145.810 ₫ - 2.893.217.416 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Loredana 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    15.396.718,00 ₫
    7.259.399  - 2.883.665.574  7.259.399 ₫ - 2.883.665.574 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jade

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.362 crt - AAA

    14.935.683,00 ₫
    7.587.699  - 298.427.827  7.587.699 ₫ - 298.427.827 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Muranda Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Muranda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.808 crt - AAA

    28.811.181,00 ₫
    8.490.525  - 3.764.614.230  8.490.525 ₫ - 3.764.614.230 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    15.507.944,00 ₫
    7.616.001  - 2.884.302.362  7.616.001 ₫ - 2.884.302.362 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alabate

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    14.149.460,00 ₫
    7.811.283  - 1.100.810.815  7.811.283 ₫ - 1.100.810.815 ₫
  53. Nhẫn nữ Marilyn Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    19.591.886,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Amaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    15.481.057,00 ₫
    7.924.490  - 299.545.748  7.924.490 ₫ - 299.545.748 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    3 crt - AAA

    25.305.162,00 ₫
    9.850.141  - 5.020.447.902  9.850.141 ₫ - 5.020.447.902 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Elienor Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.99 crt - AAA

    23.752.810,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Marhta Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Marhta

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.874 crt - AAA

    28.823.634,00 ₫
    8.759.958  - 4.337.102.083  8.759.958 ₫ - 4.337.102.083 ₫
  58. Nhẫn nữ Idly Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn nữ Idly

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    11.124.851,00 ₫
    5.688.651  - 836.939.423  5.688.651 ₫ - 836.939.423 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 1crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Abella 1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.106 crt - AAA

    17.675.009,00 ₫
    8.431.658  - 2.900.986.249  8.431.658 ₫ - 2.900.986.249 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Holly Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Holly

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.236 crt - AAA

    28.108.733,00 ₫
    11.450.889  - 4.578.714.146  11.450.889 ₫ - 4.578.714.146 ₫
  61. Nhẫn nữ Nina Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn nữ Nina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    18.214.439,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Sylvia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sylvia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.258 crt - AAA

    21.053.106,00 ₫
    10.143.348  - 2.876.024.102  10.143.348 ₫ - 2.876.024.102 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    12.914.371,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  64. Nhẫn nữ Edoarda Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    10.849.475,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Mayetta Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.566 crt - AAA

    12.952.296,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Jolyssa Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jolyssa

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.604 crt - AAA

    21.388.198,00 ₫
    8.978.447  - 1.866.840.207  8.978.447 ₫ - 1.866.840.207 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    20.452.260,00 ₫
    9.911.273  - 190.569.846  9.911.273 ₫ - 190.569.846 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Amaranta Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Amaranta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.118 crt - AAA

    25.903.743,00 ₫
    13.096.635  - 1.883.637.294  13.096.635 ₫ - 1.883.637.294 ₫

You’ve viewed 360 of 2037 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng