Đang tải...
Tìm thấy 2718 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Dante Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Dante

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.66 crt - AA

    28.475.522,00 ₫
    7.805.623  - 327.819.196  7.805.623 ₫ - 327.819.196 ₫
  10. Nhẫn nữ Modesta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Modesta

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.44 crt - AA

    23.263.473,00 ₫
    7.092.418  - 856.043.108  7.092.418 ₫ - 856.043.108 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agrippina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Agrippina

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    2.93 crt - AA

    80.093.674,00 ₫
    11.215.135  - 1.932.882.344  11.215.135 ₫ - 1.932.882.344 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Ferdinanda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ferdinanda

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AA

    20.367.638,00 ₫
    7.647.133  - 200.687.724  7.647.133 ₫ - 200.687.724 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Mutinda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Mutinda

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    3.68 crt - AA

    86.539.963,00 ₫
    13.788.613  - 6.292.470.169  13.788.613 ₫ - 6.292.470.169 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Sohniel Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sohniel

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    3.928 crt - AA

    75.909.827,00 ₫
    10.315.422  - 1.713.133.385  10.315.422 ₫ - 1.713.133.385 ₫
  15. Nhẫn nữ Marilyn Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.76 crt - AA

    31.563.528,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Emily Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Emily

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.45 crt - AA

    51.093.153,00 ₫
    12.481.072  - 460.441.211  12.481.072 ₫ - 460.441.211 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.55 crt - AA

    29.392.218,00 ₫
    8.218.828  - 1.088.301.443  8.218.828 ₫ - 1.088.301.443 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - AA

    21.633.857,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Ahivia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ahivia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.86 crt - AA

    32.892.861,00 ₫
    11.990.886  - 311.772.104  11.990.886 ₫ - 311.772.104 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Daphne Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Daphne

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    4.452 crt - AA

    153.681.629,00 ₫
    15.594.265  - 7.496.440.883  15.594.265 ₫ - 7.496.440.883 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adima Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Adima

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    19.088.681,00 ₫
    9.152.220  - 406.710.329  9.152.220 ₫ - 406.710.329 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.24 crt - AAA

    21.714.518,00 ₫
    9.410.332  - 122.872.055  9.410.332 ₫ - 122.872.055 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Maloelap Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Maloelap

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.208 crt - AA

    34.337.665,00 ₫
    10.242.404  - 2.396.210.339  10.242.404 ₫ - 2.396.210.339 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Salamis Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Salamis

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.932 crt - AA

    42.184.891,00 ₫
    10.579.194  - 3.308.191.860  10.579.194 ₫ - 3.308.191.860 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Thandie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Thandie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.144 crt - AA

    27.637.225,00 ₫
    6.611.288  - 2.886.297.634  6.611.288 ₫ - 2.886.297.634 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.716 crt - AA

    22.769.324,00 ₫
    6.446.006  - 1.110.787.180  6.446.006 ₫ - 1.110.787.180 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Eirena Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Eirena

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.064 crt - AA

    40.249.335,00 ₫
    6.714.590  - 1.769.156.702  6.714.590 ₫ - 1.769.156.702 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Lea Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lea

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.69 crt - AA

    25.750.348,00 ₫
    8.371.658  - 1.129.933.320  8.371.658 ₫ - 1.129.933.320 ₫
  29. Nhẫn nữ Margalit Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Margalit

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    24.649.692,00 ₫
    6.707.514  - 204.819.776  6.707.514 ₫ - 204.819.776 ₫
  30. Nhẫn nữ Tay Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Tay

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    10.967.493,00 ₫
    6.198.083  - 63.282.712  6.198.083 ₫ - 63.282.712 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Dwarrenson Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Dwarrenson

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    3 crt - AA

    82.023.289,00 ₫
    12.605.883  - 1.960.476.555  12.605.883 ₫ - 1.960.476.555 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Nessaj Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Nessaj

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.872 crt - AA

    31.925.224,00 ₫
    8.415.808  - 1.644.883.706  8.415.808 ₫ - 1.644.883.706 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Cast Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cast

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.29 crt - AAA

    18.646.324,00 ₫
    7.417.322  - 97.216.512  7.417.322 ₫ - 97.216.512 ₫
  34. Nhẫn nữ Dulles Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Dulles

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.412 crt - AAA

    23.741.772,00 ₫
    7.386.756  - 100.414.610  7.386.756 ₫ - 100.414.610 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Bostanget Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bostanget

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.518 crt - AA

    23.981.204,00 ₫
    8.436.186  - 422.431.954  8.436.186 ₫ - 422.431.954 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Azopp Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Azopp

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.75 crt - AA

    23.994.224,00 ₫
    9.509.388  - 722.373.932  9.509.388 ₫ - 722.373.932 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Cirrus Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cirrus

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.035 crt - AAA

    9.588.915,00 ₫
    5.327.804  - 56.391.234  5.327.804 ₫ - 56.391.234 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.76 crt - AA

    25.742.707,00 ₫
    6.479.969  - 1.108.211.725  6.479.969 ₫ - 1.108.211.725 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Pavemu Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Pavemu

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    0.984 crt - AA

    29.047.219,00 ₫
    10.182.970  - 1.062.815.709  10.182.970 ₫ - 1.062.815.709 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Penelope

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.5 crt - AA

    20.962.823,00 ₫
    8.582.223  - 411.663.140  8.582.223 ₫ - 411.663.140 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Rayanne Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Rayanne

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1 crt - AA

    28.147.506,00 ₫
    8.252.790  - 2.897.038.149  8.252.790 ₫ - 2.897.038.149 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Richelle Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.072 crt - AA

    37.146.048,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    13.633.518,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Guava Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Guava

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - AA

    20.067.356,00 ₫
    9.014.107  - 310.767.390  9.014.107 ₫ - 310.767.390 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Carlina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Carlina

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.5 crt - AA

    51.358.338,00 ₫
    11.354.945  - 2.469.540.175  11.354.945 ₫ - 2.469.540.175 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Ulita Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ulita

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.24 crt - AA

    38.750.192,00 ₫
    10.632.968  - 368.828.439  10.632.968 ₫ - 368.828.439 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Tinos Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tinos

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.44 crt - AAA

    19.932.923,00 ₫
    7.471.662  - 96.961.801  7.471.662 ₫ - 96.961.801 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Tamara Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tamara

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.5 crt - AA

    24.337.241,00 ₫
    7.141.097  - 248.885.605  7.141.097 ₫ - 248.885.605 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Cosenza Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cosenza

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.064 crt - AA

    41.682.253,00 ₫
    14.377.289  - 1.182.871.744  14.377.289 ₫ - 1.182.871.744 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Noemin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Noemin

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.096 crt - AA

    35.058.795,00 ₫
    10.400.894  - 2.931.339.878  10.400.894 ₫ - 2.931.339.878 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Naola Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Naola

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.08 crt - AA

    25.021.011,00 ₫
    6.067.895  - 2.874.863.726  6.067.895 ₫ - 2.874.863.726 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.56 crt - AA

    18.025.950,00 ₫
    7.141.097  - 1.103.145.707  7.141.097 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Nga Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Nga

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.844 crt - AA

    28.914.484,00 ₫
    7.869.302  - 1.137.744.603  7.869.302 ₫ - 1.137.744.603 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1 crt - AA

    25.997.140,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    15.246.435,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Alsatia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alsatia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.004 crt - AAA

    29.135.802,00 ₫
    8.657.505  - 169.598.244  8.657.505 ₫ - 169.598.244 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Manipure Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Manipure

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.81 crt - AA

    141.046.027,00 ₫
    10.494.289  - 588.152.867  10.494.289 ₫ - 588.152.867 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Mauricette Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Mauricette

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    0.55 crt - AA

    17.753.970,00 ₫
    8.511.751  - 520.483.375  8.511.751 ₫ - 520.483.375 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    1 crt - AA

    29.482.217,00 ₫
    9.360.804  - 2.904.679.622  9.360.804 ₫ - 2.904.679.622 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Chanoa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Chanoa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    2.568 crt - AA

    63.210.264,00 ₫
    9.194.673  - 781.298.180  9.194.673 ₫ - 781.298.180 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    14.300.874,00 ₫
    7.098.079  - 276.876.043  7.098.079 ₫ - 276.876.043 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Nia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Nia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.66 crt - AA

    28.375.053,00 ₫
    9.687.689  - 1.650.911.986  9.687.689 ₫ - 1.650.911.986 ₫
  63. Bộ cô dâu Snazy Ring A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Snazy Ring A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.68 crt - AA

    25.888.743,00 ₫
    8.351.846  - 182.914.220  8.351.846 ₫ - 182.914.220 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    14.597.476,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen 0.25crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Doreen 0.25crt

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.334 crt - AA

    16.825.673,00 ₫
    6.722.797  - 285.267.510  6.722.797 ₫ - 285.267.510 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    11.171.550,00 ₫
    6.167.234  - 69.438.350  6.167.234 ₫ - 69.438.350 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.296 crt - AAA

    18.845.853,00 ₫
    6.771.194  - 197.135.855  6.771.194 ₫ - 197.135.855 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Monique Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Monique

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.988 crt - AAA

    44.927.614,00 ₫
    8.825.901  - 330.776.728  8.825.901 ₫ - 330.776.728 ₫

You’ve viewed 660 of 2718 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng