Đang tải...
Tìm thấy 2718 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - AA

    22.113.856,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.33 crt - AA

    18.382.553,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  11. Nhẫn nữ Ehtel Đá Sapphire

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    13.694.368,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Vypress Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Vypress

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.21 crt - AAA

    37.320.388,00 ₫
    10.045.990  - 230.263.058  10.045.990 ₫ - 230.263.058 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    12.359.657,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  14. Bộ cô dâu True Love Ring A Đá Sapphire

    Glamira Bộ cô dâu True Love Ring A

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    14.658.326,00 ₫
    5.574.030  - 145.570.063  5.574.030 ₫ - 145.570.063 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Karlee Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - AA

    20.010.470,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.354 crt - AA

    17.261.803,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - AA

    24.870.164,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Lauralee Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Lauralee

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.64 crt - AA

    57.253.594,00 ₫
    7.886.000  - 2.300.635.319  7.886.000 ₫ - 2.300.635.319 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.296 crt - AA

    36.204.732,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    14.658.326,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    15.770.584,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Saundria Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.2 crt - AA

    33.287.387,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - AA

    24.903.559,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Antonella Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Antonella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    17.642.462,00 ₫
    8.701.090  - 297.465.568  8.701.090 ₫ - 297.465.568 ₫
  25. Bộ cô dâu Perfect Match Ring A Đá Sapphire

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.09 crt - AAA

    10.788.060,00 ₫
    5.664.878  - 67.414.772  5.664.878 ₫ - 67.414.772 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Manilla Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Manilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - AA

    25.328.934,00 ₫
    7.154.682  - 2.911.769.211  7.154.682 ₫ - 2.911.769.211 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Magnolia Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Magnolia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.094 crt - AAA

    12.547.297,00 ₫
    6.753.930  - 76.244.918  6.753.930 ₫ - 76.244.918 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Chubascoli Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Chubascoli

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương & Đá Swarovski

    1.042 crt - AA

    31.442.113,00 ₫
    10.514.666  - 1.861.236.457  10.514.666 ₫ - 1.861.236.457 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Betty Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Betty

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.66 crt - AA

    25.921.006,00 ₫
    7.485.246  - 264.847.793  7.485.246 ₫ - 264.847.793 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - AA

    25.606.575,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - AA

    26.715.154,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Tranquill Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Tranquill

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - AA

    17.184.539,00 ₫
    7.111.663  - 1.107.263.614  7.111.663 ₫ - 1.107.263.614 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Lavonne Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Lavonne

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.245 crt - AAA

    18.403.495,00 ₫
    7.050.532  - 104.857.990  7.050.532 ₫ - 104.857.990 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Panaye Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Panaye

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.82 crt - AA

    35.639.829,00 ₫
    11.316.172  - 1.702.973.056  11.316.172 ₫ - 1.702.973.056 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    14.680.400,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Mary Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Mary

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.23 crt - AAA

    22.986.964,00 ₫
    8.864.957  - 133.230.493  8.864.957 ₫ - 133.230.493 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Casonia Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Casonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    4.2 crt - AA

    57.276.518,00 ₫
    8.677.316  - 7.469.058.935  8.677.316 ₫ - 7.469.058.935 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Macolie Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.18 crt - AAA

    13.060.124,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    17.958.027,00 ₫
    8.320.715  - 164.461.483  8.320.715 ₫ - 164.461.483 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Krait Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Krait

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.12 crt - AA

    33.565.594,00 ₫
    10.480.138  - 1.865.297.760  10.480.138 ₫ - 1.865.297.760 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.6 crt - AA

    15.585.207,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Hesena Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Hesena

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    17.572.274,00 ₫
    6.771.194  - 1.791.288.678  6.771.194 ₫ - 1.791.288.678 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Lesoni Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Lesoni

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.408 crt - AAA

    24.597.051,00 ₫
    8.354.676  - 101.376.872  8.354.676 ₫ - 101.376.872 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.78 crt - AA

    28.504.109,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    16.919.918,00 ₫
    8.241.469  - 1.104.843.812  8.241.469 ₫ - 1.104.843.812 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Consecratedness A Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Consecratedness A

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - AA

    16.786.900,00 ₫
    6.240.536  - 1.112.060.764  6.240.536 ₫ - 1.112.060.764 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Renske Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Renske

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.8 crt - AA

    26.669.588,00 ₫
    8.776.373  - 232.654.554  8.776.373 ₫ - 232.654.554 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Aubriel Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.34 crt - AA

    16.812.938,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.356 crt - AA

    19.696.320,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Berdina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.51 crt - AA

    19.344.246,00 ₫
    7.231.097  - 402.733.936  7.231.097 ₫ - 402.733.936 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Lauren Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.96 crt - AA

    34.129.081,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Estelle Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Estelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.488 crt - AA

    28.958.069,00 ₫
    11.497.869  - 338.984.239  11.497.869 ₫ - 338.984.239 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.66 crt - AA

    21.381.689,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Erica Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.238 crt - AA

    37.491.612,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Serifos Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Serifos

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.014 crt - AA

    41.393.009,00 ₫
    10.103.725  - 1.167.305.785  10.103.725 ₫ - 1.167.305.785 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    16.904.918,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Palver Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Palver

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.35 crt - AAA

    11.320.981,00 ₫
    5.752.330  - 92.475.969  5.752.330 ₫ - 92.475.969 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Poppy Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Poppy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    1.304 crt - AAA

    35.972.940,00 ₫
    13.889.084  - 578.077.444  13.889.084 ₫ - 578.077.444 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Oiffe Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.5 crt - AA

    38.402.929,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Tessa Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Tessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1 crt - AA

    36.195.108,00 ₫
    7.726.378  - 1.675.378.847  7.726.378 ₫ - 1.675.378.847 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Coerce Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Coerce

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    12.305.882,00 ₫
    5.398.841  - 65.844.019  5.398.841 ₫ - 65.844.019 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - AA

    14.790.777,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.62 crt - AA

    19.854.244,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Damara Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.4 crt - AA

    17.190.482,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Savanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.256 crt - AAA

    14.202.667,00 ₫
    6.633.930  - 78.410.000  6.633.930 ₫ - 78.410.000 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Oectra Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.66 crt - AA

    21.844.423,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Derry Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Derry

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.76 crt - AA

    23.104.983,00 ₫
    8.110.149  - 1.476.785.448  8.110.149 ₫ - 1.476.785.448 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Ruby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.822 crt - AA

    26.560.060,00 ₫
    9.232.031  - 225.989.489  9.232.031 ₫ - 225.989.489 ₫

You’ve viewed 360 of 2718 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng