Đang tải...
Tìm thấy 1436 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Lauren Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    18.053.685,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.78 crt - AAA

    34.048.988,00 ₫
    12.165.225  - 902.160.815  12.165.225 ₫ - 902.160.815 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Karlee Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    16.359.544,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    15.671.529,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Josephine Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Josephine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    20.453.109,00 ₫
    8.963.731  - 2.866.118.489  8.963.731 ₫ - 2.866.118.489 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.606 crt - AAA

    15.836.528,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Sanny Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Sanny

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.65 crt - AAA

    13.357.577,00 ₫
    6.498.082  - 1.443.884.665  6.498.082 ₫ - 1.443.884.665 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Marinella

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    3.53 crt - AAA

    33.360.404,00 ₫
    10.034.668  - 5.089.532.473  10.034.668 ₫ - 5.089.532.473 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate 1.6 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Alabate 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.6 crt - AAA

    19.487.454,00 ₫
    8.513.167  - 3.252.012.888  8.513.167 ₫ - 3.252.012.888 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.86 crt - AAA

    19.588.489,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Luann Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Luann

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    18.695.287,00 ₫
    7.070.909  - 2.210.890.462  7.070.909 ₫ - 2.210.890.462 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Compte Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Compte

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.482 crt - AAA

    14.385.780,00 ₫
    7.004.683  - 1.520.087.132  7.004.683 ₫ - 1.520.087.132 ₫
  21. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Htoni Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Htoni

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.382 crt - AAA

    19.876.036,00 ₫
    7.315.436  - 3.396.790.502  7.315.436 ₫ - 3.396.790.502 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Nettle Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.19 crt - AAA

    21.593.952,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    25.162.803,00 ₫
    11.755.132  - 216.890.473  11.755.132 ₫ - 216.890.473 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Ethel Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Ethel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    15.172.286,00 ₫
    7.483.549  - 178.569.906  7.483.549 ₫ - 178.569.906 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Rupinder Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Rupinder

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.29 crt - AAA

    22.057.252,00 ₫
    8.904.863  - 2.630.761.113  8.904.863 ₫ - 2.630.761.113 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.716 crt - AAA

    13.203.331,00 ₫
    6.446.006  - 1.110.787.180  6.446.006 ₫ - 1.110.787.180 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    20.432.165,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    13.298.710,00 ₫
    7.042.042  - 1.095.291.977  7.042.042 ₫ - 1.095.291.977 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1 crt - AAA

    14.825.022,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Roberta Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Roberta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.896 crt - AAA

    29.269.106,00 ₫
    11.450.889  - 1.141.551.192  11.450.889 ₫ - 1.141.551.192 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Serenaz Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Serenaz

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.11 crt - AAA

    27.416.754,00 ₫
    10.724.948  - 2.352.965.256  10.724.948 ₫ - 2.352.965.256 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Miranda Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Miranda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.216 crt - AAA

    21.111.690,00 ₫
    9.319.766  - 386.757.592  9.319.766 ₫ - 386.757.592 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1 crt - AAA

    20.015.563,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    14.077.290,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Verona Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Verona

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.776 crt - AAA

    25.233.558,00 ₫
    10.379.667  - 3.042.226.146  10.379.667 ₫ - 3.042.226.146 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.8 crt - AAA

    18.394.722,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Chole Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    20.636.504,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Monnara Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    18.266.798,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Lenny Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    16.760.579,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    16.136.243,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 3.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Queen 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    3.78 crt - AAA

    36.335.487,00 ₫
    12.348.620  - 1.944.868.139  12.348.620 ₫ - 1.944.868.139 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 3.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Arian 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    3 crt - AAA

    33.582.292,00 ₫
    12.942.957  - 5.055.683.584  12.942.957 ₫ - 5.055.683.584 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.13 crt - AAA

    27.458.641,00 ₫
    10.422.120  - 853.453.497  10.422.120 ₫ - 853.453.497 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Brunella Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Brunella

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.638 crt - AAA

    16.209.261,00 ₫
    7.804.491  - 1.119.546.577  7.804.491 ₫ - 1.119.546.577 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Karpathos Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Karpathos

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.784 crt - AAA

    16.572.373,00 ₫
    7.981.094  - 169.753.911  7.981.094 ₫ - 169.753.911 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Sekaya Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Sekaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.846 crt - AAA

    21.314.896,00 ₫
    10.065.234  - 315.097.557  10.065.234 ₫ - 315.097.557 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Elide Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Elide

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.692 crt - AAA

    16.621.051,00 ₫
    8.345.620  - 1.127.598.428  8.345.620 ₫ - 1.127.598.428 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1 crt - AAA

    16.493.411,00 ₫
    8.309.394  - 2.888.972.154  8.309.394 ₫ - 2.888.972.154 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1 crt - AAA

    17.939.347,00 ₫
    9.537.124  - 2.897.250.414  9.537.124 ₫ - 2.897.250.414 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Saffronia Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Saffronia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.54 crt - AAA

    33.586.253,00 ₫
    10.392.403  - 3.776.897.188  10.392.403 ₫ - 3.776.897.188 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Whismur Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Whismur

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    23.642.717,00 ₫
    10.493.157  - 1.154.513.395  10.493.157 ₫ - 1.154.513.395 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Cotremait Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Cotremait

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.96 crt - AAA

    15.687.660,00 ₫
    6.724.496  - 1.572.020.848  6.724.496 ₫ - 1.572.020.848 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Hydrogenation Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.938 crt - AAA

    18.235.948,00 ₫
    8.787.693  - 1.456.917.618  8.787.693 ₫ - 1.456.917.618 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Tamara Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Tamara

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.5 crt - AAA

    13.922.196,00 ₫
    7.141.097  - 248.885.605  7.141.097 ₫ - 248.885.605 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1 crt - AAA

    15.121.625,00 ₫
    6.537.704  - 2.881.118.417  6.537.704 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.72 crt - AAA

    18.263.119,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Cynthia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.262 crt - AAA

    20.721.410,00 ₫
    8.390.903  - 2.617.572.498  8.390.903 ₫ - 2.617.572.498 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Amelisa Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Amelisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.62 crt - AAA

    27.580.905,00 ₫
    10.835.042  - 1.892.552.344  10.835.042 ₫ - 1.892.552.344 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    14.670.495,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    12.631.354,00 ₫
    6.559.496  - 1.091.471.237  6.559.496 ₫ - 1.091.471.237 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Fantine Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Fantine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    17.640.763,00 ₫
    8.511.751  - 1.552.110.561  8.511.751 ₫ - 1.552.110.561 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Sylvia Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Sylvia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.258 crt - AAA

    21.392.727,00 ₫
    10.143.348  - 2.876.024.102  10.143.348 ₫ - 2.876.024.102 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.02 crt - AAA

    16.763.409,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Joyce

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.596 crt - AAA

    17.003.407,00 ₫
    8.102.791  - 1.118.980.538  8.102.791 ₫ - 1.118.980.538 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.98 crt - AAA

    18.796.890,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    3 crt - AAA

    27.427.793,00 ₫
    9.850.141  - 5.020.447.902  9.850.141 ₫ - 5.020.447.902 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    3.2 crt - AAA

    31.631.169,00 ₫
    11.239.191  - 5.058.259.041  11.239.191 ₫ - 5.058.259.041 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    2 crt - AAA

    22.731.400,00 ₫
    8.558.449  - 3.691.539.104  8.558.449 ₫ - 3.691.539.104 ₫

You’ve viewed 240 of 1436 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng