Đang tải...
Tìm thấy 1568 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    14.176.912,00 ₫
    7.141.097  - 1.103.145.707  7.141.097 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.98 crt - AAA

    19.079.907,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1.02 crt - AAA

    17.159.633,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Geranium Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Geranium

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    19.600.660,00 ₫
    9.160.711  - 314.290.960  9.160.711 ₫ - 314.290.960 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Nillson Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    18.164.063,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    2.15 crt - AAA

    20.156.507,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1 crt - AAA

    20.263.487,00 ₫
    9.851.273  - 2.908.288.097  9.851.273 ₫ - 2.908.288.097 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Liogo Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Liogo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.36 crt - AAA

    12.589.184,00 ₫
    6.834.873  - 1.271.399.632  6.834.873 ₫ - 1.271.399.632 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Lunete Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Lunete

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    12.554.090,00 ₫
    6.749.967  - 1.273.154.340  6.749.967 ₫ - 1.273.154.340 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.12 crt - AAA

    22.969.134,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Bartlow Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Bartlow

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.065 crt - AAA

    17.120.860,00 ₫
    7.621.095  - 1.826.595.111  7.621.095 ₫ - 1.826.595.111 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Mania Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Mania

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    13.901.252,00 ₫
    5.900.915  - 1.646.001.630  5.900.915 ₫ - 1.646.001.630 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Allison Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.92 crt - AAA

    19.684.433,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1 crt - AAA

    14.516.817,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Maine Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.23 crt - AAA

    23.100.171,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Agafya Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Agafya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    3.796 crt - AAA

    28.310.240,00 ₫
    10.799.948  - 1.680.331.651  10.799.948 ₫ - 1.680.331.651 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.576 crt - AAA

    17.783.970,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    3 crt - AAA

    26.587.513,00 ₫
    10.256.554  - 5.020.660.159  10.256.554 ₫ - 5.020.660.159 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Manana Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    15.286.624,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1 crt - AAA

    17.816.518,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Testa Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Testa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.33 crt - AAA

    11.455.698,00 ₫
    5.591.859  - 929.556.907  5.591.859 ₫ - 929.556.907 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.616 crt - AAA

    19.918.771,00 ₫
    12.679.184  - 1.136.541.780  12.679.184 ₫ - 1.136.541.780 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Saundria Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    20.749.711,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.112 crt - AAA

    20.493.864,00 ₫
    8.954.674  - 2.917.316.359  8.954.674 ₫ - 2.917.316.359 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.72 crt - AAA

    17.102.747,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Hearteye 5.0 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.44 crt - AAA

    12.557.204,00 ₫
    6.092.801  - 843.519.586  6.092.801 ₫ - 843.519.586 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Pavon Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.65 crt - AAA

    13.934.933,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Wellons Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Wellons

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.892 crt - AAA

    18.460.382,00 ₫
    8.261.281  - 1.657.138.365  8.261.281 ₫ - 1.657.138.365 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Byrne Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Byrne

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    15.252.095,00 ₫
    7.356.191  - 1.109.301.340  7.356.191 ₫ - 1.109.301.340 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Timaula Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Timaula

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.616 crt - AAA

    14.637.381,00 ₫
    7.605.529  - 1.300.677.792  7.605.529 ₫ - 1.300.677.792 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    11.540.603,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Rutorte Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.54 crt - AAA

    16.044.260,00 ₫
    7.947.131  - 313.668.319  7.947.131 ₫ - 313.668.319 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Ihfaki Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Ihfaki

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.44 crt - AAA

    14.744.646,00 ₫
    7.295.059  - 856.043.108  7.295.059 ₫ - 856.043.108 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Fausta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    17.120.861,00 ₫
    8.467.884  - 1.695.529.695  8.467.884 ₫ - 1.695.529.695 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Lauralee Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Lauralee

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.64 crt - AAA

    19.244.340,00 ₫
    7.886.000  - 2.300.635.319  7.886.000 ₫ - 2.300.635.319 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Belleda Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Belleda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.516 crt - AAA

    13.332.105,00 ₫
    6.304.215  - 944.585.141  6.304.215 ₫ - 944.585.141 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Marquita Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Marquita

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.964 crt - AAA

    30.120.137,00 ₫
    9.679.199  - 4.146.532.229  9.679.199 ₫ - 4.146.532.229 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.904 crt - AAA

    15.802.564,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1 crt - AAA

    15.517.850,00 ₫
    6.537.704  - 2.881.118.417  6.537.704 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Skarlette Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Skarlette

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.57 crt - AAA

    22.557.910,00 ₫
    9.400.426  - 3.096.084.379  9.400.426 ₫ - 3.096.084.379 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Miyesha Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Miyesha

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.942 crt - AAA

    14.577.099,00 ₫
    7.381.096  - 1.186.041.544  7.381.096 ₫ - 1.186.041.544 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Labrina Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Labrina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.72 crt - AAA

    21.824.611,00 ₫
    8.028.640  - 3.557.473.700  8.028.640 ₫ - 3.557.473.700 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Janiecere Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    13.918.516,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Lurenda Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Lurenda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.604 crt - AAA

    23.714.035,00 ₫
    10.123.536  - 1.883.396.727  10.123.536 ₫ - 1.883.396.727 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Casonia Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Casonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    4.2 crt - AAA

    30.474.758,00 ₫
    8.677.316  - 7.469.058.935  8.677.316 ₫ - 7.469.058.935 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.276 crt - AAA

    18.970.944,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1 crt - AAA

    15.147.096,00 ₫
    6.882.985  - 2.878.995.782  6.882.985 ₫ - 2.878.995.782 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Linde Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.66 crt - AAA

    13.298.710,00 ₫
    7.222.607  - 266.248.736  7.222.607 ₫ - 266.248.736 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Malgosia Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.49 crt - AAA

    18.812.172,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Charleen Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Charleen

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.74 crt - AAA

    18.970.097,00 ₫
    8.345.620  - 2.694.751.378  8.345.620 ₫ - 2.694.751.378 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    15.136.907,00 ₫
    8.241.469  - 1.104.843.812  8.241.469 ₫ - 1.104.843.812 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Abigail Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Abigail

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.55 crt - AAA

    25.152.897,00 ₫
    10.975.419  - 3.115.570.132  10.975.419 ₫ - 3.115.570.132 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    14.506.628,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.274 crt - AAA

    30.861.361,00 ₫
    13.775.028  - 3.758.614.255  13.775.028 ₫ - 3.758.614.255 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    13.987.573,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Manilla Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Manilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.36 crt - AAA

    16.470.486,00 ₫
    7.154.682  - 2.911.769.211  7.154.682 ₫ - 2.911.769.211 ₫
  64. Nhẫn nữ Cadieux Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.44 crt - AAA

    11.222.492,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Opalina Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    13.999.744,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Egbertine Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Egbertine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    18.234.534,00 ₫
    7.925.056  - 1.121.839.020  7.925.056 ₫ - 1.121.839.020 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    14.247.100,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫

You’ve viewed 120 of 1568 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng