Đang tải...
Tìm thấy 1974 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Shush Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Shush

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    20.297.731,00 ₫
    8.895.240  - 1.130.697.463  8.895.240 ₫ - 1.130.697.463 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Antor Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Antor

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.588 crt - AAA

    14.559.836,00 ₫
    6.261.762  - 1.098.291.963  6.261.762 ₫ - 1.098.291.963 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Fiene Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.572 crt - AAA

    20.780.277,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Clarinda Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Clarinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.42 crt - AAA

    23.444.604,00 ₫
    8.969.957  - 160.074.711  8.969.957 ₫ - 160.074.711 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    15.224.642,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    9.331.369,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    15.110.022,00 ₫
    7.042.042  - 1.095.291.977  7.042.042 ₫ - 1.095.291.977 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Grendel Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Grendel

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.608 crt - AAA

    19.953.865,00 ₫
    9.314.672  - 143.914.409  9.314.672 ₫ - 143.914.409 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Nubita Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Nubita

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    25.484.028,00 ₫
    7.799.962  - 2.076.782.608  7.799.962 ₫ - 2.076.782.608 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Elia Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Elia

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.114 crt - AAA

    22.729.984,00 ₫
    7.781.566  - 1.455.601.587  7.781.566 ₫ - 1.455.601.587 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Cynthia

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.262 crt - AAA

    26.296.855,00 ₫
    8.390.903  - 2.617.572.498  8.390.903 ₫ - 2.617.572.498 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.098 crt - AAA

    23.318.945,00 ₫
    8.044.489  - 2.605.827.267  8.044.489 ₫ - 2.605.827.267 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.54 crt - AAA

    14.566.342,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Duga Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Duga

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.218 crt - AAA

    22.265.836,00 ₫
    8.454.865  - 2.221.333.808  8.454.865 ₫ - 2.221.333.808 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Noemin Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Noemin

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    28.690.900,00 ₫
    10.400.894  - 2.931.339.878  10.400.894 ₫ - 2.931.339.878 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Ailesse Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Ailesse

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.26 crt - AAA

    21.432.349,00 ₫
    8.345.620  - 1.657.237.428  8.345.620 ₫ - 1.657.237.428 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Sabrina

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    20.671.315,00 ₫
    9.291.464  - 1.127.131.442  9.291.464 ₫ - 1.127.131.442 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    25.282.803,00 ₫
    9.528.633  - 2.905.104.152  9.528.633 ₫ - 2.905.104.152 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 0.25 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Genifer 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    16.200.204,00 ₫
    8.724.015  - 301.880.641  8.724.015 ₫ - 301.880.641 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Arian

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    13.348.236,00 ₫
    7.204.493  - 279.847.723  7.204.493 ₫ - 279.847.723 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Roisina Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Roisina

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    23.317.812,00 ₫
    8.167.885  - 2.893.854.204  8.167.885 ₫ - 2.893.854.204 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Skarlette Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Skarlette

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.57 crt - AAA

    29.435.236,00 ₫
    9.400.426  - 3.096.084.379  9.400.426 ₫ - 3.096.084.379 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Vendela Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Vendela

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.344 crt - AAA

    27.781.847,00 ₫
    9.772.312  - 2.934.481.372  9.772.312 ₫ - 2.934.481.372 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Sashenka Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Sashenka

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.78 crt - AAA

    34.855.021,00 ₫
    10.615.987  - 3.130.754.026  10.615.987 ₫ - 3.130.754.026 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Itzayana Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Itzayana

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.65 crt - AAA

    18.954.532,00 ₫
    7.370.908  - 1.415.016.876  7.370.908 ₫ - 1.415.016.876 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Rydaa Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Rydaa

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.86 crt - AAA

    17.029.729,00 ₫
    6.622.609  - 1.179.164.216  6.622.609 ₫ - 1.179.164.216 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Demoiselle Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Demoiselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.66 crt - AAA

    16.079.074,00 ₫
    6.856.099  - 1.615.676.304  6.856.099 ₫ - 1.615.676.304 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Induct Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Induct

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    17.927.744,00 ₫
    8.049.018  - 1.111.423.975  8.049.018 ₫ - 1.111.423.975 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Ofnessa Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Ofnessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    2.544 crt - AAA

    39.951.035,00 ₫
    10.519.761  - 3.774.052.862  10.519.761 ₫ - 3.774.052.862 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Sharon Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Sharon

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.76 crt - AAA

    25.426.576,00 ₫
    8.607.694  - 1.127.952.198  8.607.694 ₫ - 1.127.952.198 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    23.106.963,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate 1.6 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Alabate 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    1.6 crt - AAA

    27.893.075,00 ₫
    8.513.167  - 3.252.012.888  8.513.167 ₫ - 3.252.012.888 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.16crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn April 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    20.157.356,00 ₫
    10.257.687  - 120.523.012  10.257.687 ₫ - 120.523.012 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Serifos Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Serifos

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.014 crt - AAA

    23.506.301,00 ₫
    10.103.725  - 1.167.305.785  10.103.725 ₫ - 1.167.305.785 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Santa Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Santa

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.79 crt - AAA

    22.304.893,00 ₫
    9.801.462  - 1.154.301.131  9.801.462 ₫ - 1.154.301.131 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Anica Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Anica

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.496 crt - AAA

    33.907.761,00 ₫
    12.288.620  - 1.929.387.075  12.288.620 ₫ - 1.929.387.075 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAA

    20.596.881,00 ₫
    9.545.614  - 339.847.442  9.545.614 ₫ - 339.847.442 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.992 crt - AAA

    23.953.469,00 ₫
    10.066.367  - 1.832.595.084  10.066.367 ₫ - 1.832.595.084 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 2.0crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Grace 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    2 crt - AAA

    37.817.650,00 ₫
    12.067.867  - 3.724.439.894  12.067.867 ₫ - 3.724.439.894 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Pitha Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Pitha

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.032 crt - AAA

    22.204.704,00 ₫
    9.361.653  - 1.666.817.568  9.361.653 ₫ - 1.666.817.568 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Reese Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Reese

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.672 crt - AAA

    30.351.081,00 ₫
    13.683.331  - 1.188.150.027  13.683.331 ₫ - 1.188.150.027 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Cindy

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.19 crt - AAA

    26.976.096,00 ₫
    11.529.001  - 1.496.738.185  11.529.001 ₫ - 1.496.738.185 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 016crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Sabella 016crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    14.596.062,00 ₫
    7.370.908  - 95.079.735  7.370.908 ₫ - 95.079.735 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.612 crt - AAA

    18.269.346,00 ₫
    7.766.000  - 1.121.089.024  7.766.000 ₫ - 1.121.089.024 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.8 crt - AAA

    18.805.663,00 ₫
    7.439.398  - 1.795.109.411  7.439.398 ₫ - 1.795.109.411 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.044 crt - AAA

    26.432.703,00 ₫
    10.514.666  - 1.845.500.683  10.514.666 ₫ - 1.845.500.683 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    2.17 crt - AAA

    35.308.416,00 ₫
    9.235.144  - 3.721.468.207  9.235.144 ₫ - 3.721.468.207 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    2.13 crt - AAA

    36.798.220,00 ₫
    10.422.120  - 853.453.497  10.422.120 ₫ - 853.453.497 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Anrika Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Anrika

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.807 crt - AAA

    28.635.994,00 ₫
    11.054.664  - 1.199.074.497  11.054.664 ₫ - 1.199.074.497 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Berthe Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Berthe

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.36 crt - AAA

    19.769.056,00 ₫
    7.267.889  - 353.842.657  7.267.889 ₫ - 353.842.657 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Brenda Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Brenda

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.916 crt - AAA

    19.848.299,00 ₫
    8.511.751  - 1.138.084.221  8.511.751 ₫ - 1.138.084.221 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Fiorella Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Fiorella

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.75 crt - AAA

    15.818.980,00 ₫
    7.091.852  - 163.612.427  7.091.852 ₫ - 163.612.427 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Franny Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Franny

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    17.196.143,00 ₫
    6.826.382  - 1.115.881.496  6.826.382 ₫ - 1.115.881.496 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Malerie Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Malerie

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    2.6 crt - AAA

    32.155.033,00 ₫
    8.949.013  - 1.870.052.448  8.949.013 ₫ - 1.870.052.448 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Sadellia Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Sadellia

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.496 crt - AAA

    30.850.040,00 ₫
    10.578.062  - 1.911.443.765  10.578.062 ₫ - 1.911.443.765 ₫
  64. Nhẫn nữ Duct Đá Aquamarine

    Nhẫn nữ Duct

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.44 crt - AAA

    19.983.016,00 ₫
    8.426.846  - 864.321.368  8.426.846 ₫ - 864.321.368 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Edmiston Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Edmiston

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.229 crt - AAA

    23.815.640,00 ₫
    7.830.245  - 2.907.821.120  7.830.245 ₫ - 2.907.821.120 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Rowen Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Rowen

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    1.02 crt - AAA

    19.509.811,00 ₫
    6.049.499  - 2.030.296.977  6.049.499 ₫ - 2.030.296.977 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Holly Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Holly

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    2.236 crt - AAA

    40.419.996,00 ₫
    11.450.889  - 4.578.714.146  11.450.889 ₫ - 4.578.714.146 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Penthe

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.304 crt - AAA

    15.162.097,00 ₫
    8.238.073  - 110.702.302  8.238.073 ₫ - 110.702.302 ₫

You’ve viewed 540 of 1974 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng