Đang tải...
Tìm thấy 1969 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 3.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Donielle 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    3.274 crt - AAA

    39.006.322,00 ₫
    13.973.707  - 5.073.725.948  13.973.707 ₫ - 5.073.725.948 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 2.0crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Ellie 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    2 crt - AAA

    32.794.089,00 ₫
    14.690.873  - 3.756.279.366  14.690.873 ₫ - 3.756.279.366 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 2.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Gardenia 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    2.096 crt - AAA

    32.531.730,00 ₫
    12.817.297  - 3.764.444.420  12.817.297 ₫ - 3.764.444.420 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 3.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Gardenia 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    3.096 crt - AAA

    41.125.274,00 ₫
    13.664.085  - 5.086.985.321  13.664.085 ₫ - 5.086.985.321 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 2.0crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Grace 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    2 crt - AAA

    27.232.794,00 ₫
    12.067.867  - 3.724.439.894  12.067.867 ₫ - 3.724.439.894 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 3.0crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Grace 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    3 crt - AAA

    35.492.660,00 ₫
    12.860.316  - 5.045.070.424  12.860.316 ₫ - 5.045.070.424 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 2.0crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Layla 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    2 crt - AAA

    27.121.567,00 ₫
    11.399.945  - 3.723.803.099  11.399.945 ₫ - 3.723.803.099 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 3.0crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Layla 3.0crt

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    3 crt - AAA

    34.714.078,00 ₫
    11.765.604  - 5.040.612.897  11.765.604 ₫ - 5.040.612.897 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    2.21 crt - AAA

    32.938.709,00 ₫
    13.906.348  - 3.770.472.689  13.906.348 ₫ - 3.770.472.689 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 3.0crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Lia 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    3.21 crt - AAA

    40.234.618,00 ₫
    14.094.838  - 5.085.584.382  14.094.838 ₫ - 5.085.584.382 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 2.0crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Penelope 2.0crt

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    2.15 crt - AAA

    26.529.494,00 ₫
    10.711.646  - 3.730.029.485  10.711.646 ₫ - 3.730.029.485 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 3.0crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Penelope 3.0crt

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    3.15 crt - AAA

    34.084.930,00 ₫
    11.055.796  - 5.046.627.018  11.055.796 ₫ - 5.046.627.018 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 2.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Sydney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    2.128 crt - AAA

    34.638.230,00 ₫
    13.837.292  - 3.775.694.368  13.837.292 ₫ - 3.775.694.368 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 3.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Sydney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    3.128 crt - AAA

    43.899.129,00 ₫
    15.030.494  - 5.102.056.001  15.030.494 ₫ - 5.102.056.001 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Annouk Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Annouk

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    18.761.229,00 ₫
    9.846.179  - 313.187.188  9.846.179 ₫ - 313.187.188 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Azalea Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Azalea

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.195 crt - AAA

    21.255.180,00 ₫
    8.881.655  - 2.236.687.507  8.881.655 ₫ - 2.236.687.507 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Camponilla

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.52 crt - AAA

    16.480.673,00 ₫
    8.422.600  - 1.108.353.229  8.422.600 ₫ - 1.108.353.229 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Cereza Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Cereza

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    18.792.644,00 ₫
    8.664.581  - 114.240.019  8.664.581 ₫ - 114.240.019 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Ciclamen Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Ciclamen

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.565 crt - AAA

    16.129.166,00 ₫
    7.836.754  - 120.197.538  7.836.754 ₫ - 120.197.538 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Daffodil Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Daffodil

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.588 crt - AAA

    20.434.146,00 ₫
    9.331.087  - 184.258.555  9.331.087 ₫ - 184.258.555 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Geranium Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Geranium

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    21.836.498,00 ₫
    9.160.711  - 314.290.960  9.160.711 ₫ - 314.290.960 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Guava Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Guava

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.33 crt - AAA

    17.576.802,00 ₫
    9.014.107  - 310.767.390  9.014.107 ₫ - 310.767.390 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Jayda Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Jayda

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.772 crt - AAA

    21.366.123,00 ₫
    9.390.521  - 1.142.796.464  9.390.521 ₫ - 1.142.796.464 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Jonquil Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Jonquil

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    17.705.008,00 ₫
    8.281.092  - 1.300.946.659  8.281.092 ₫ - 1.300.946.659 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Lirio Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Lirio

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.085 crt - AAA

    22.951.870,00 ₫
    8.545.430  - 239.758.292  8.545.430 ₫ - 239.758.292 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Anrika Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Anrika

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.807 crt - AAA

    27.985.053,00 ₫
    11.054.664  - 1.199.074.497  11.054.664 ₫ - 1.199.074.497 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Margarita Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Margarita

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.196 crt - AAA

    21.127.539,00 ₫
    8.340.525  - 2.075.353.364  8.340.525 ₫ - 2.075.353.364 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Monique Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Monique

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.988 crt - AAA

    25.512.613,00 ₫
    8.825.901  - 330.776.728  8.825.901 ₫ - 330.776.728 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Nacriso Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Nacriso

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.316 crt - AAA

    24.520.070,00 ₫
    9.865.990  - 359.036.027  9.865.990 ₫ - 359.036.027 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Ovate Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Ovate

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAA

    20.314.995,00 ₫
    9.509.388  - 341.488.944  9.509.388 ₫ - 341.488.944 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Perenna Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Perenna

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.29 crt - AAA

    21.829.421,00 ₫
    8.852.221  - 1.851.797.819  8.852.221 ₫ - 1.851.797.819 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Peyan Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Peyan

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.708 crt - AAA

    25.232.708,00 ₫
    11.085.230  - 325.215.434  11.085.230 ₫ - 325.215.434 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Primula Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Primula

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    15.497.189,00 ₫
    7.660.152  - 1.101.235.345  7.660.152 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Renske Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Renske

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAA

    20.613.013,00 ₫
    8.776.373  - 232.654.554  8.776.373 ₫ - 232.654.554 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Solita Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Solita

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.668 crt - AAA

    29.264.010,00 ₫
    10.499.949  - 1.196.767.905  10.499.949 ₫ - 1.196.767.905 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Tulipan Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Tulipan

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.36 crt - AAA

    23.842.810,00 ₫
    12.461.261  - 1.329.347.467  12.461.261 ₫ - 1.329.347.467 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Aldyne Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Aldyne

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.95 crt - AAA

    20.762.730,00 ₫
    8.760.524  - 141.254.042  8.760.524 ₫ - 141.254.042 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAA

    19.132.831,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Dory Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Dory

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    2 crt - AAA

    29.291.462,00 ₫
    11.296.927  - 3.331.668.164  11.296.927 ₫ - 3.331.668.164 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Maine Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    2.23 crt - AAA

    24.175.638,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Calmar Đá Opan Lửa

    Nhẫn nữ Calmar

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    17.462.180,00 ₫
    8.716.939  - 1.112.485.292  8.716.939 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Manarela Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Manarela

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.58 crt - AAA

    33.293.613,00 ₫
    9.865.990  - 688.581.635  9.865.990 ₫ - 688.581.635 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Sensonia Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Sensonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    19.696.602,00 ₫
    9.445.709  - 1.194.885.838  9.445.709 ₫ - 1.194.885.838 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Lacene Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Lacene

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    19.075.662,00 ₫
    9.331.087  - 333.974.827  9.331.087 ₫ - 333.974.827 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Gremory Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Gremory

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.612 crt - AAA

    19.286.793,00 ₫
    9.152.220  - 1.125.263.526  9.152.220 ₫ - 1.125.263.526 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Carlina Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Carlina

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.5 crt - AAA

    34.433.891,00 ₫
    11.354.945  - 2.469.540.175  11.354.945 ₫ - 2.469.540.175 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Anielo Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Anielo

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.8 crt - AAA

    19.612.829,00 ₫
    8.256.186  - 1.814.637.618  8.256.186 ₫ - 1.814.637.618 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.12 crt - AAA

    16.242.091,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Grendel Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Grendel

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.608 crt - AAA

    19.416.132,00 ₫
    9.314.672  - 143.914.409  9.314.672 ₫ - 143.914.409 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Elloine Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.584 crt - AAA

    19.544.339,00 ₫
    9.235.144  - 1.132.763.494  9.235.144 ₫ - 1.132.763.494 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Celesse Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Celesse

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.815 crt - AAA

    25.566.385,00 ₫
    10.761.741  - 1.178.499.127  10.761.741 ₫ - 1.178.499.127 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Frawli Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Frawli

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    1.02 crt - AAA

    27.270.152,00 ₫
    11.129.664  - 2.098.221.185  11.129.664 ₫ - 2.098.221.185 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Clarette Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Clarette

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.024 crt - AAA

    18.479.344,00 ₫
    8.150.338  - 1.823.680.030  8.150.338 ₫ - 1.823.680.030 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Charleen Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Charleen

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.74 crt - AAA

    20.696.504,00 ₫
    8.345.620  - 2.694.751.378  8.345.620 ₫ - 2.694.751.378 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Carmelina Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Carmelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.546 crt - AAA

    17.416.047,00 ₫
    7.613.454  - 323.956.007  7.613.454 ₫ - 323.956.007 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Devona Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Devona

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    20.453.391,00 ₫
    8.130.527  - 263.163.843  8.130.527 ₫ - 263.163.843 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Reine Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Reine

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.828 crt - AAA

    25.182.897,00 ₫
    11.162.210  - 1.368.842.565  11.162.210 ₫ - 1.368.842.565 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Rupinder Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Rupinder

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.29 crt - AAA

    24.208.185,00 ₫
    8.904.863  - 2.630.761.113  8.904.863 ₫ - 2.630.761.113 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Balbina Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Balbina

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.71 crt - AAA

    19.720.092,00 ₫
    8.677.316  - 1.146.305.881  8.677.316 ₫ - 1.146.305.881 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Caprina Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Caprina

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.092 crt - AAA

    25.964.875,00 ₫
    8.607.977  - 1.685.864.648  8.607.977 ₫ - 1.685.864.648 ₫

You’ve viewed 660 of 1969 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng