Đang tải...
Tìm thấy 2488 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Ambrogia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ambrogia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.472 crt - AAA

    18.507.364,00 ₫
    6.860.344  - 82.145.835  6.860.344 ₫ - 82.145.835 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Colomba Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Colomba

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    2.35 crt - AA

    67.909.770,00 ₫
    14.926.344  - 3.211.866.848  14.926.344 ₫ - 3.211.866.848 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AA

    10.333.816,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Milagros Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Milagros

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.506 crt - AA

    45.243.745,00 ₫
    9.376.936  - 2.278.772.211  9.376.936 ₫ - 2.278.772.211 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Purnima Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Purnima

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    3.078 crt - AA

    111.718.053,00 ₫
    11.272.587  - 3.900.759.812  11.272.587 ₫ - 3.900.759.812 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Trinetta Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Trinetta

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    3.064 crt - AA

    63.594.884,00 ₫
    10.409.384  - 3.095.037.214  10.409.384 ₫ - 3.095.037.214 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Ahivia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ahivia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.86 crt - AA

    32.977.767,00 ₫
    11.990.886  - 311.772.104  11.990.886 ₫ - 311.772.104 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Ruzenka Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ruzenka

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - AA

    36.038.601,00 ₫
    8.701.090  - 2.729.520.079  8.701.090 ₫ - 2.729.520.079 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Egbertine Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Egbertine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - AA

    26.640.154,00 ₫
    7.925.056  - 1.121.839.020  7.925.056 ₫ - 1.121.839.020 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Silanna Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Silanna

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    3.43 crt - AA

    79.545.752,00 ₫
    9.638.444  - 5.065.376.934  9.638.444 ₫ - 5.065.376.934 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Calmar 1.0 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Calmar 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Vàng

    1 crt - AA

    25.248.841,00 ₫
    9.218.163  - 2.900.858.889  9.218.163 ₫ - 2.900.858.889 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agatha 1.00 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Agatha 1.00 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.318 crt - AA

    39.667.452,00 ₫
    14.429.931  - 2.973.254.770  14.429.931 ₫ - 2.973.254.770 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Ingrida Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ingrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.22 crt - AA

    30.657.871,00 ₫
    8.172.130  - 2.365.616.143  8.172.130 ₫ - 2.365.616.143 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    15.054.550,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  23. Nhẫn nữ Nina Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn nữ Nina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.94 crt - AA

    31.827.582,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - AA

    22.368.571,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Nature 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    17.858.687,00 ₫
    7.331.568  - 104.221.199  7.331.568 ₫ - 104.221.199 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    27.178.172,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    14.980.399,00 ₫
    6.559.496  - 1.091.471.237  6.559.496 ₫ - 1.091.471.237 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.98 crt - AA

    25.108.181,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Ariel Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ariel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.7 crt - AA

    24.139.695,00 ₫
    7.726.944  - 1.629.784.724  7.726.944 ₫ - 1.629.784.724 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    15.647.755,00 ₫
    7.042.042  - 1.095.291.977  7.042.042 ₫ - 1.095.291.977 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 2.0crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Grace 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    2 crt - AA

    48.940.238,00 ₫
    12.067.867  - 3.724.439.894  12.067.867 ₫ - 3.724.439.894 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Dory Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Dory

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    2 crt - AA

    49.074.387,00 ₫
    11.296.927  - 3.331.668.164  11.296.927 ₫ - 3.331.668.164 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - AA

    23.062.814,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Resi Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Resi

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.36 crt - AAA

    24.566.767,00 ₫
    8.649.581  - 152.702.099  8.649.581 ₫ - 152.702.099 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Torrone Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Torrone

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - AA

    23.349.226,00 ₫
    9.730.991  - 1.139.442.708  9.730.991 ₫ - 1.139.442.708 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.29 crt - AA

    15.559.735,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Amrita Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Amrita

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.896 crt - AA

    27.729.773,00 ₫
    10.372.026  - 1.840.448.822  10.372.026 ₫ - 1.840.448.822 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Nikkole Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Nikkole

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.31 crt - AA

    14.564.645,00 ₫
    6.837.703  - 276.140.197  6.837.703 ₫ - 276.140.197 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Radmilla Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Radmilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1 crt - AA

    21.578.386,00 ₫
    7.335.813  - 2.879.844.834  7.335.813 ₫ - 2.879.844.834 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Saundria Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.2 crt - AA

    34.249.647,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Tinsley Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Tinsley

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    1.18 crt - AA

    24.687.051,00 ₫
    8.565.242  - 2.910.240.923  8.565.242 ₫ - 2.910.240.923 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Uzella Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Uzella

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.8 crt - AA

    20.299.431,00 ₫
    7.853.736  - 1.803.175.413  7.853.736 ₫ - 1.803.175.413 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.35 crt - AA

    15.333.322,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Sabrina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    21.209.048,00 ₫
    9.291.464  - 1.127.131.442  9.291.464 ₫ - 1.127.131.442 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Monnara Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    20.615.843,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.16crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn April 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    20.638.486,00 ₫
    10.257.687  - 120.523.012  10.257.687 ₫ - 120.523.012 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    17.353.218,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AA

    19.194.812,00 ₫
    9.152.786  - 126.140.905  9.152.786 ₫ - 126.140.905 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arella 0.53 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Arella 0.53 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.852 crt - AA

    30.682.212,00 ₫
    13.613.143  - 215.730.108  13.613.143 ₫ - 215.730.108 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.16 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    14.743.514,00 ₫
    7.409.398  - 93.169.365  7.409.398 ₫ - 93.169.365 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    14.892.664,00 ₫
    8.188.828  - 87.240.149  8.188.828 ₫ - 87.240.149 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - AA

    22.199.043,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Amay

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.52 crt - AA

    20.526.127,00 ₫
    7.344.304  - 1.530.021.046  7.344.304 ₫ - 1.530.021.046 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.692 crt - AA

    27.355.622,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.456 crt - AAA

    16.894.446,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Geranium Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Geranium

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.78 crt - AA

    31.062.870,00 ₫
    9.160.711  - 314.290.960  9.160.711 ₫ - 314.290.960 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Sagita Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Sagita

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.805 crt - AA

    27.598.451,00 ₫
    9.212.219  - 260.333.663  9.212.219 ₫ - 260.333.663 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Malle Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Malle

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.65 crt - AA

    22.754.890,00 ₫
    9.331.087  - 1.482.941.080  9.331.087 ₫ - 1.482.941.080 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Berthe Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Berthe

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.36 crt - AA

    89.985.703,00 ₫
    7.267.889  - 353.842.657  7.267.889 ₫ - 353.842.657 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Devona Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Devona

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.28 crt - AA

    35.764.640,00 ₫
    8.130.527  - 263.163.843  8.130.527 ₫ - 263.163.843 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Melantha Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Melantha

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.2 crt - AAA

    18.420.194,00 ₫
    8.864.108  - 104.136.295  8.864.108 ₫ - 104.136.295 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Pammes Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Pammes

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.68 crt - AA

    26.867.701,00 ₫
    9.027.126  - 181.909.511  9.027.126 ₫ - 181.909.511 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Skopleos Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Skopleos

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.332 crt - AA

    50.151.270,00 ₫
    12.718.807  - 320.121.121  12.718.807 ₫ - 320.121.121 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Swarovski

    0.62 crt - AA

    23.248.190,00 ₫
    9.342.974  - 1.144.041.744  9.342.974 ₫ - 1.144.041.744 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Este Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Este

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.746 crt - AA

    41.655.649,00 ₫
    10.375.422  - 3.129.466.296  10.375.422 ₫ - 3.129.466.296 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Gervasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AA

    14.931.154,00 ₫
    6.874.495  - 280.484.518  6.874.495 ₫ - 280.484.518 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Macolie Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.18 crt - AAA

    13.060.124,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Merollia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Merollia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - AA

    26.272.232,00 ₫
    7.794.302  - 1.224.347.966  7.794.302 ₫ - 1.224.347.966 ₫

You’ve viewed 420 of 2488 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng