Đang tải...
Tìm thấy 2188 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.16crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.16 crt - AAA

    14.341.346,00 ₫
    8.671.656  - 95.079.735  8.671.656 ₫ - 95.079.735 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    11.680.698,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.5 crt - AAA

    15.814.734,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Cheilia Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Cheilia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.66 crt - AAA

    13.712.198,00 ₫
    7.132.041  - 1.621.407.406  7.132.041 ₫ - 1.621.407.406 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.8 crt - AAA

    10.010.611,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Niliev - A Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Niliev - A

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.2 crt - AAA

    8.976.183,00 ₫
    5.076.201  - 75.141.148  5.076.201 ₫ - 75.141.148 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1 crt - AAA

    16.005.206,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Bibury Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bibury

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.838 crt - AAA

    23.812.810,00 ₫
    9.984.292  - 1.517.044.692  9.984.292 ₫ - 1.517.044.692 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.5 crt - AAA

    12.997.012,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Nichele Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.35 crt - AAA

    10.190.893,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    15.357.660,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Tranglo B Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Tranglo B

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.35 crt - AAA

    12.467.769,00 ₫
    5.582.520  - 1.266.602.480  5.582.520 ₫ - 1.266.602.480 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Dalinda Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Dalinda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    4.1 crt - AAA

    26.929.115,00 ₫
    10.117.875  - 1.798.915.993  10.117.875 ₫ - 1.798.915.993 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.93 crt - AAA

    19.562.735,00 ₫
    9.675.802  - 2.606.280.094  9.675.802 ₫ - 2.606.280.094 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.565 crt - AAA

    13.707.386,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Blania Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Blania

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.66 crt - AAA

    11.598.906,00 ₫
    6.219.309  - 1.609.308.406  6.219.309 ₫ - 1.609.308.406 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.16 crt - AAA

    14.971.626,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    12.424.185,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Nature

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.16 crt - AAA

    19.235.284,00 ₫
    8.016.471  - 116.702.272  8.016.471 ₫ - 116.702.272 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.62 crt - AAA

    14.958.041,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Fibrizia Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Fibrizia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.358 crt - AAA

    11.516.830,00 ₫
    6.860.344  - 379.002.919  6.860.344 ₫ - 379.002.919 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Jenaira Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Jenaira

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.58 crt - AAA

    19.858.772,00 ₫
    9.690.520  - 1.853.906.306  9.690.520 ₫ - 1.853.906.306 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.53 crt - AAA

    26.830.624,00 ₫
    9.817.311  - 3.773.783.992  9.817.311 ₫ - 3.773.783.992 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Neta Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Neta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.89 crt - AAA

    20.314.713,00 ₫
    9.795.802  - 1.839.429.959  9.795.802 ₫ - 1.839.429.959 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    3 crt - AAA

    23.530.924,00 ₫
    10.256.554  - 5.020.660.159  10.256.554 ₫ - 5.020.660.159 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Mabilia Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Mabilia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    16.202.751,00 ₫
    7.132.041  - 1.834.830.921  7.132.041 ₫ - 1.834.830.921 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Lordecita Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.076 crt - AAA

    16.710.767,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Lugh Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    12.089.941,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Manana Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    14.182.856,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Empire Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.19 crt - AAA

    9.972.403,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Raison Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Raison

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.038 crt - AAA

    16.899.823,00 ₫
    8.380.148  - 2.359.135.041  8.380.148 ₫ - 2.359.135.041 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Antonella Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Antonella

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    16.057.564,00 ₫
    8.701.090  - 297.465.568  8.701.090 ₫ - 297.465.568 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Gervasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    13.091.541,00 ₫
    6.874.495  - 280.484.518  6.874.495 ₫ - 280.484.518 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Sheiletta Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Sheiletta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.418 crt - AAA

    16.217.752,00 ₫
    8.649.581  - 312.720.208  8.649.581 ₫ - 312.720.208 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Ingrida Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Ingrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    15.856.054,00 ₫
    8.172.130  - 2.365.616.143  8.172.130 ₫ - 2.365.616.143 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Saletta Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Saletta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1.2 crt - AAA

    17.584.442,00 ₫
    7.896.188  - 431.148.892  7.896.188 ₫ - 431.148.892 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Glinda Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.745 crt - AAA

    18.365.571,00 ₫
    8.925.240  - 1.482.728.819  8.925.240 ₫ - 1.482.728.819 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    11.830.980,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    17.449.442,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Tiassale Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Tiassale

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    3.428 crt - AAA

    23.614.696,00 ₫
    8.627.788  - 6.206.362.086  8.627.788 ₫ - 6.206.362.086 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Casonia Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Casonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    4.2 crt - AAA

    28.097.411,00 ₫
    8.677.316  - 7.469.058.935  8.677.316 ₫ - 7.469.058.935 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Minivera Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Minivera

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.466 crt - AAA

    13.383.614,00 ₫
    6.139.216  - 1.517.072.997  6.139.216 ₫ - 1.517.072.997 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Aricela Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Aricela

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    16.28 crt - AAA

    109.395.327,00 ₫
    36.882.843  - 11.736.991.537  36.882.843 ₫ - 11.736.991.537 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Cassine Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Cassine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    5.25 crt - AAA

    45.613.650,00 ₫
    14.698.515  - 5.162.168.926  14.698.515 ₫ - 5.162.168.926 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.5 crt - AAA

    13.182.389,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  53. Nhẫn nữ Tasenka Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.35 crt - AAA

    9.412.311,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Octavise Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Octavise

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    14.043.611,00 ₫
    5.765.067  - 2.580.652.862  5.765.067 ₫ - 2.580.652.862 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Gloria Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Gloria

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.76 crt - AAA

    14.767.004,00 ₫
    7.893.924  - 1.118.612.620  7.893.924 ₫ - 1.118.612.620 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Katherina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.16 crt - AAA

    12.339.279,00 ₫
    7.076.569  - 83.617.523  7.076.569 ₫ - 83.617.523 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.256 crt - AAA

    14.116.063,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    16.780.956,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    17.355.199,00 ₫
    8.891.278  - 304.894.775  8.891.278 ₫ - 304.894.775 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    12.757.863,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    19.483.490,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.546 crt - AAA

    16.391.807,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Brunella Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Brunella

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.638 crt - AAA

    15.388.510,00 ₫
    7.804.491  - 1.119.546.577  7.804.491 ₫ - 1.119.546.577 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Alabate

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.5 crt - AAA

    13.441.916,00 ₫
    7.811.283  - 1.100.810.815  7.811.283 ₫ - 1.100.810.815 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Naima Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Naima

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    14.519.363,00 ₫
    7.356.191  - 2.892.495.720  7.356.191 ₫ - 2.892.495.720 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Opalina Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    12.188.432,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Rayanne Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Rayanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1 crt - AAA

    16.487.184,00 ₫
    8.252.790  - 2.897.038.149  8.252.790 ₫ - 2.897.038.149 ₫

You’ve viewed 120 of 2188 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng