Đang tải...
Tìm thấy 1568 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Rejoicing Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Rejoicing

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.8 crt - AAA

    16.341.996,00 ₫
    7.892.226  - 1.804.661.253  7.892.226 ₫ - 1.804.661.253 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Narina Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Narina

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.33 crt - AAA

    14.866.626,00 ₫
    7.518.643  - 949.085.122  7.518.643 ₫ - 949.085.122 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Menba Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Menba

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.62 crt - AAA

    12.758.145,00 ₫
    6.558.930  - 1.625.015.878  6.558.930 ₫ - 1.625.015.878 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Pierya Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Pierya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.36 crt - AAA

    13.478.991,00 ₫
    7.050.532  - 1.276.493.947  7.050.532 ₫ - 1.276.493.947 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Phuket Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Phuket

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.01 crt - AAA

    25.607.140,00 ₫
    11.203.248  - 1.871.863.765  11.203.248 ₫ - 1.871.863.765 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.098 crt - AAA

    18.083.121,00 ₫
    8.044.489  - 2.605.827.267  8.044.489 ₫ - 2.605.827.267 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.24 crt - AAA

    19.112.453,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.638 crt - AAA

    21.672.066,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Jenaira Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Jenaira

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.58 crt - AAA

    21.330.463,00 ₫
    9.690.520  - 1.853.906.306  9.690.520 ₫ - 1.853.906.306 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Eglantine Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Eglantine

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    13.320.219,00 ₫
    6.864.590  - 1.094.442.925  6.864.590 ₫ - 1.094.442.925 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Artrina Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Artrina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    16.850.295,00 ₫
    8.673.354  - 1.122.249.392  8.673.354 ₫ - 1.122.249.392 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Leona Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Leona

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    21.177.350,00 ₫
    13.782.953  - 1.145.131.363  13.782.953 ₫ - 1.145.131.363 ₫
  21. Nhẫn nữ Marilyn Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.76 crt - AAA

    20.073.016,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Damara Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.4 crt - AAA

    14.501.816,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    24.998.937,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    20.443.203,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Gaspara Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Gaspara

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.752 crt - AAA

    18.490.664,00 ₫
    8.201.847  - 1.136.994.605  8.201.847 ₫ - 1.136.994.605 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Tucana Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Tucana

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.05 crt - AAA

    19.238.114,00 ₫
    8.900.900  - 2.362.135.023  8.900.900 ₫ - 2.362.135.023 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Manipure Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Manipure

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.81 crt - AAA

    24.952.238,00 ₫
    10.494.289  - 588.152.867  10.494.289 ₫ - 588.152.867 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Elienor Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.99 crt - AAA

    24.573.561,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Jaleissa Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Jaleissa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.14 crt - AAA

    24.373.750,00 ₫
    9.727.312  - 4.540.719.040  9.727.312 ₫ - 4.540.719.040 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Richelle Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.072 crt - AAA

    16.117.847,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.05 crt - AAA

    17.347.275,00 ₫
    8.891.278  - 2.895.042.877  8.891.278 ₫ - 2.895.042.877 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Luyiza Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Luyiza

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.888 crt - AAA

    23.172.058,00 ₫
    9.806.557  - 1.167.970.877  9.806.557 ₫ - 1.167.970.877 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 05crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Sabella 05crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    17.138.973,00 ₫
    8.044.489  - 1.116.306.025  8.044.489 ₫ - 1.116.306.025 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.716 crt - AAA

    13.373.141,00 ₫
    6.446.006  - 1.110.787.180  6.446.006 ₫ - 1.110.787.180 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.72 crt - AAA

    24.406.580,00 ₫
    9.396.464  - 3.289.300.442  9.396.464 ₫ - 3.289.300.442 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 3.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Bayamine 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    3.12 crt - AAA

    32.481.636,00 ₫
    10.680.231  - 5.056.886.403  10.680.231 ₫ - 5.056.886.403 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Carenzia Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Carenzia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    4.4 crt - AAA

    34.116.346,00 ₫
    11.787.679  - 3.300.196.616  11.787.679 ₫ - 3.300.196.616 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Sohniel Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Sohniel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    3.928 crt - AAA

    29.098.728,00 ₫
    10.315.422  - 1.713.133.385  10.315.422 ₫ - 1.713.133.385 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Sivania Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Sivania

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.69 crt - AAA

    22.743.286,00 ₫
    8.462.223  - 1.382.795.330  8.462.223 ₫ - 1.382.795.330 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Elia Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Elia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.114 crt - AAA

    21.088.482,00 ₫
    7.781.566  - 1.455.601.587  7.781.566 ₫ - 1.455.601.587 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Sayantika Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Sayantika

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    6.072 crt - AAA

    65.098.839,00 ₫
    20.496.129  - 2.939.292.667  20.496.129 ₫ - 2.939.292.667 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Marinella

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    3.53 crt - AAA

    32.483.050,00 ₫
    10.034.668  - 5.089.532.473  10.034.668 ₫ - 5.089.532.473 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Varese Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Varese

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.23 crt - AAA

    23.026.021,00 ₫
    9.134.107  - 2.261.522.299  9.134.107 ₫ - 2.261.522.299 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Marguel Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Marguel

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    3 crt - AAA

    25.767.328,00 ₫
    9.806.556  - 2.048.608.209  9.806.556 ₫ - 2.048.608.209 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Radmilla Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Radmilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1 crt - AAA

    15.295.397,00 ₫
    7.335.813  - 2.879.844.834  7.335.813 ₫ - 2.879.844.834 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Lauren Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    18.223.496,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Josephine Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Josephine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    20.453.109,00 ₫
    8.963.731  - 2.866.118.489  8.963.731 ₫ - 2.866.118.489 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    25.332.613,00 ₫
    11.755.132  - 216.890.473  11.755.132 ₫ - 216.890.473 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    3 crt - AAA

    31.852.206,00 ₫
    13.471.633  - 5.050.801.527  13.471.633 ₫ - 5.050.801.527 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Jaluite Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Jaluite

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.54 crt - AAA

    21.893.668,00 ₫
    9.969.008  - 278.064.712  9.969.008 ₫ - 278.064.712 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Anaiel Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.548 crt - AAA

    15.417.944,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Pemangile Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Pemangile

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAA

    27.777.318,00 ₫
    11.718.340  - 1.214.187.637  11.718.340 ₫ - 1.214.187.637 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Eddy Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Eddy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    25.349.594,00 ₫
    11.866.924  - 1.871.099.614  11.866.924 ₫ - 1.871.099.614 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Naidene Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Naidene

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.39 crt - AAA

    17.161.049,00 ₫
    7.556.567  - 3.061.485.482  7.556.567 ₫ - 3.061.485.482 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Ebonie Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.256 crt - AAA

    21.875.554,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Molissia Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Molissia

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.564 crt - AAA

    28.088.922,00 ₫
    10.324.479  - 2.989.032.997  10.324.479 ₫ - 2.989.032.997 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Sibora Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Sibora

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.72 crt - AAA

    27.419.867,00 ₫
    11.173.531  - 1.905.840.019  11.173.531 ₫ - 1.905.840.019 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Nakomis Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Nakomis

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.82 crt - AAA

    17.489.066,00 ₫
    7.323.078  - 3.964.014.226  7.323.078 ₫ - 3.964.014.226 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Thomasett Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Thomasett

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.106 crt - AAA

    18.890.003,00 ₫
    7.266.474  - 2.608.247.069  7.266.474 ₫ - 2.608.247.069 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Thursa Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Thursa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.382 crt - AAA

    16.608.032,00 ₫
    5.923.556  - 3.396.266.919  5.923.556 ₫ - 3.396.266.919 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Eirena Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Eirena

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.064 crt - AAA

    16.702.277,00 ₫
    6.714.590  - 1.769.156.702  6.714.590 ₫ - 1.769.156.702 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Elberga Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Elberga

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.765 crt - AAA

    21.137.445,00 ₫
    7.468.832  - 1.324.154.095  7.468.832 ₫ - 1.324.154.095 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1 crt - AAA

    16.148.130,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Alisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.122 crt - AAA

    23.071.587,00 ₫
    10.007.499  - 2.928.693.662  10.007.499 ₫ - 2.928.693.662 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adira 0.93crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Adira 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.17 crt - AAA

    24.335.260,00 ₫
    10.599.005  - 2.642.605.393  10.599.005 ₫ - 2.642.605.393 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1 crt - AAA

    16.073.979,00 ₫
    7.616.001  - 2.884.302.362  7.616.001 ₫ - 2.884.302.362 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Fantine Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Fantine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    17.725.668,00 ₫
    8.511.751  - 1.552.110.561  8.511.751 ₫ - 1.552.110.561 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Fleta Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    17.308.501,00 ₫
    7.365.531  - 256.541.235  7.365.531 ₫ - 256.541.235 ₫

You’ve viewed 240 of 1568 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng