Đang tải...
Tìm thấy 1912 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    13.989.708,00 ₫
    6.832.636  - 1.047.335.705  6.832.636 ₫ - 1.047.335.705 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Dorotea

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    8.028.725,00 ₫
    4.438.293  - 241.380.894  4.438.293 ₫ - 241.380.894 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    13.376.794,00 ₫
    6.945.648  - 271.999.606  6.945.648 ₫ - 271.999.606 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Joanna Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Joanna

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.76 crt - AAA

    19.569.208,00 ₫
    9.023.124  - 1.085.632.755  9.023.124 ₫ - 1.085.632.755 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Rutorte Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.54 crt - AAA

    14.866.498,00 ₫
    7.338.757  - 297.008.267  7.338.757 ₫ - 297.008.267 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    19.975.295,00 ₫
    9.063.679  - 177.588.528  9.063.679 ₫ - 177.588.528 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Metis Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    17.827.523,00 ₫
    7.582.085  - 1.693.870.440  7.582.085 ₫ - 1.693.870.440 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    2 crt - AAA

    21.694.269,00 ₫
    8.889.564  - 3.533.183.146  8.889.564 ₫ - 3.533.183.146 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    2.12 crt - AAA

    25.801.907,00 ₫
    8.754.923  - 3.559.070.488  8.754.923 ₫ - 3.559.070.488 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.732 crt - AAA

    20.720.958,00 ₫
    8.333.967  - 3.120.661.893  8.333.967 ₫ - 3.120.661.893 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Atifolia Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Atifolia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.106 crt - AAA

    21.354.420,00 ₫
    8.530.521  - 1.112.466.371  8.530.521 ₫ - 1.112.466.371 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Nhẫn đính hôn Burke Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Burke

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.16 crt - AAA

    13.341.376,00 ₫
    7.124.629  - 87.381.614  7.124.629 ₫ - 87.381.614 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Trucide Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Trucide

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.48 crt - AAA

    13.735.836,00 ₫
    6.910.500  - 111.484.552  6.910.500 ₫ - 111.484.552 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    13.449.250,00 ₫
    6.460.345  - 807.428.292  6.460.345 ₫ - 807.428.292 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Fresa Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Fresa

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.694 crt - AAA

    21.872.709,00 ₫
    9.295.922  - 3.802.979.294  9.295.922 ₫ - 3.802.979.294 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Lenny Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    17.083.481,00 ₫
    7.644.539  - 1.148.276.072  7.644.539 ₫ - 1.148.276.072 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Teswe Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Teswe

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    2.932 crt - AAA

    22.154.427,00 ₫
    6.871.568  - 5.138.766.252  6.871.568 ₫ - 5.138.766.252 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Bagu Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.35 crt - AAA

    14.360.107,00 ₫
    7.669.683  - 379.807.219  7.669.683 ₫ - 379.807.219 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.76 crt - AAA

    14.433.645,00 ₫
    5.956.657  - 1.056.230.677  5.956.657 ₫ - 1.056.230.677 ₫
  23. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Htoni Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Htoni

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.382 crt - AAA

    23.528.688,00 ₫
    6.735.305  - 3.242.285.101  6.735.305 ₫ - 3.242.285.101 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Miguelina Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    16.293.209,00 ₫
    5.859.326  - 2.759.469.231  5.859.326 ₫ - 2.759.469.231 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.87 crt - AAA

    18.877.075,00 ₫
    8.034.133  - 857.067.102  8.034.133 ₫ - 857.067.102 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    16.433.528,00 ₫
    7.437.710  - 1.061.327.037  7.437.710 ₫ - 1.061.327.037 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Oectra Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.66 crt - AAA

    15.902.534,00 ₫
    7.076.775  - 1.548.712.057  7.076.775 ₫ - 1.548.712.057 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Nature

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.16 crt - AAA

    17.768.584,00 ₫
    7.301.176  - 106.618.000  7.301.176 ₫ - 106.618.000 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Loredana

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    10.082.951,00 ₫
    5.555.978  - 253.141.726  5.555.978 ₫ - 253.141.726 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.16 crt - AAA

    8.772.496,00 ₫
    5.318.327  - 61.223.902  5.318.327 ₫ - 61.223.902 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.16 crt - AAA

    13.943.476,00 ₫
    7.869.752  - 90.828.749  7.869.752 ₫ - 90.828.749 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Sanny Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Sanny

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.65 crt - AAA

    13.649.861,00 ₫
    5.991.264  - 1.377.301.340  5.991.264 ₫ - 1.377.301.340 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    14.520.162,00 ₫
    6.874.813  - 1.058.447.662  6.874.813 ₫ - 1.058.447.662 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Idly Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Idly

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.44 crt - AAA

    12.066.069,00 ₫
    5.251.818  - 797.695.192  5.251.818 ₫ - 797.695.192 ₫
  36. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.632 crt - AAA

    26.862.545,00 ₫
    6.754.771  - 454.927.825  6.754.771 ₫ - 454.927.825 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Mayetta Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.566 crt - AAA

    12.081.479,00 ₫
    6.370.313  - 384.349.327  6.370.313 ₫ - 384.349.327 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Juniper Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Juniper

    Vàng Hồng 14K & Fire Opal & Đá Moissanite

    2.88 crt - AAA

    28.374.420,00 ₫
    8.676.788  - 2.911.967.994  8.676.788 ₫ - 2.911.967.994 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Serenaz Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Serenaz

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    2.11 crt - AAA

    28.052.957,00 ₫
    9.841.245  - 2.243.101.198  9.841.245 ₫ - 2.243.101.198 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Brittany Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Brittany

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    14.446.623,00 ₫
    6.367.069  - 813.903.505  6.367.069 ₫ - 813.903.505 ₫
  41. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Dulcinia Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Dulcinia

    Vàng Trắng 14K & Fire Opal & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    20.819.101,00 ₫
    8.898.216  - 1.579.330.770  8.898.216 ₫ - 1.579.330.770 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Eugenie Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Fire Opal

    0.25 crt - AAA

    14.758.082,00 ₫
    7.683.741  - 279.907.749  7.683.741 ₫ - 279.907.749 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    1 crt - AAA

    19.448.086,00 ₫
    8.383.984  - 2.775.217.931  8.383.984 ₫ - 2.775.217.931 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.38 crt - AAA

    18.286.331,00 ₫
    7.411.215  - 2.789.047.044  7.411.215 ₫ - 2.789.047.044 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    13.848.038,00 ₫
    7.180.865  - 1.046.524.617  7.180.865 ₫ - 1.046.524.617 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    2.15 crt - AAA

    19.680.599,00 ₫
    8.062.792  - 2.135.942.466  8.062.792 ₫ - 2.135.942.466 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Marica Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Marica

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.84 crt - AAA

    24.411.426,00 ₫
    8.724.643  - 2.333.929.958  8.724.643 ₫ - 2.333.929.958 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Clerical Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Clerical

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.16 crt - AAA

    10.189.203,00 ₫
    5.616.810  - 69.334.822  5.616.810 ₫ - 69.334.822 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Pavones Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Pavones

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.62 crt - AAA

    14.667.511,00 ₫
    6.248.650  - 1.554.795.244  6.248.650 ₫ - 1.554.795.244 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Damara Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.4 crt - AAA

    15.258.526,00 ₫
    6.719.083  - 179.751.438  6.719.083 ₫ - 179.751.438 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Erica Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.238 crt - AAA

    21.362.260,00 ₫
    8.691.658  - 1.281.376.223  8.691.658 ₫ - 1.281.376.223 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Obtuse Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.748 crt - AAA

    22.131.447,00 ₫
    9.803.395  - 1.605.988.650  9.803.395 ₫ - 1.605.988.650 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Veta Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Veta

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.8 crt - AAA

    17.496.329,00 ₫
    7.882.730  - 1.726.408.739  7.882.730 ₫ - 1.726.408.739 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    13.918.332,00 ₫
    5.147.728  - 1.544.670.115  5.147.728 ₫ - 1.544.670.115 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Neta Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Neta

    Vàng Trắng 14K & Fire Opal & Đá Moissanite

    0.89 crt - AAA

    21.177.062,00 ₫
    8.971.755  - 1.752.931.432  8.971.755 ₫ - 1.752.931.432 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Pangani Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Pangani

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    3.08 crt - AAA

    29.893.053,00 ₫
    9.197.779  - 4.485.418.347  9.197.779 ₫ - 4.485.418.347 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Guulyo Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Guulyo

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.4 crt - AAA

    14.443.920,00 ₫
    6.164.296  - 1.443.148.466  6.164.296 ₫ - 1.443.148.466 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Egbertine Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Egbertine

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    17.869.700,00 ₫
    7.275.492  - 1.068.843.152  7.275.492 ₫ - 1.068.843.152 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Fire Opal & Đá Moissanite

    1.476 crt - AAA

    17.815.626,00 ₫
    7.275.492  - 2.783.301.806  7.275.492 ₫ - 2.783.301.806 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.442 crt - AAA

    16.346.470,00 ₫
    9.089.093  - 296.656.794  9.089.093 ₫ - 296.656.794 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Raison Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Raison

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.038 crt - AAA

    18.678.358,00 ₫
    7.683.741  - 2.250.211.770  7.683.741 ₫ - 2.250.211.770 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    16.036.632,00 ₫
    7.203.845  - 1.069.492.027  7.203.845 ₫ - 1.069.492.027 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Manish Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Manish

    Vàng Trắng 14K & Fire Opal & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    15.803.848,00 ₫
    6.772.615  - 1.355.388.342  6.772.615 ₫ - 1.355.388.342 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Ebba Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.168 crt - AAA

    18.538.580,00 ₫
    7.982.764  - 2.773.406.486  7.982.764 ₫ - 2.773.406.486 ₫

You’ve viewed 60 of 1912 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng