Đang tải...
Tìm thấy 2488 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Gale Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Gale

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    9.813.348,00 ₫
    5.391.483  - 22.019.895  5.391.483 ₫ - 22.019.895 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Empire Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    12.830.880,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Eastridge Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Eastridge

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.8 crt - AA

    52.020.035,00 ₫
    13.461.728  - 3.351.196.378  13.461.728 ₫ - 3.351.196.378 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.646 crt - AA

    27.665.526,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    13.719.838,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Damara Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.4 crt - AA

    17.699.914,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1 crt - AA

    20.799.806,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Chubascoli Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Chubascoli

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương & Đá Swarovski

    1.042 crt - AA

    32.093.054,00 ₫
    10.514.666  - 1.861.236.457  10.514.666 ₫ - 1.861.236.457 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Akee Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Akee

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.16 crt - AAA

    10.824.569,00 ₫
    5.097.711  - 65.277.989  5.097.711 ₫ - 65.277.989 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1 crt - AA

    24.915.163,00 ₫
    8.904.863  - 2.898.948.519  8.904.863 ₫ - 2.898.948.519 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Gaynelle Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.16 crt - AA

    28.390.051,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    18.984.530,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alabate

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    16.611.712,00 ₫
    7.811.283  - 1.100.810.815  7.811.283 ₫ - 1.100.810.815 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Nichele Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.35 crt - AA

    12.738.051,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Metis Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - AA

    25.011.106,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.266 crt - AAA

    18.428.684,00 ₫
    7.850.905  - 97.966.510  7.850.905 ₫ - 97.966.510 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.04 crt - AA

    27.150.152,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    2.116 crt - AA

    48.996.274,00 ₫
    10.283.158  - 3.721.043.680  10.283.158 ₫ - 3.721.043.680 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Vontressa Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Vontressa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.38 crt - AA

    19.924.432,00 ₫
    8.377.318  - 962.033.174  8.377.318 ₫ - 962.033.174 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Vaisselle Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1 crt - AA

    19.835.848,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - AA

    21.690.460,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1 crt - AA

    24.470.260,00 ₫
    9.101.843  - 2.896.401.362  9.101.843 ₫ - 2.896.401.362 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - AA

    26.568.835,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Tessa Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Tessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1 crt - AA

    36.789.445,00 ₫
    7.726.378  - 1.675.378.847  7.726.378 ₫ - 1.675.378.847 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Margona Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Margona

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Swarovski

    1.78 crt - AA

    40.213.675,00 ₫
    10.869.570  - 3.469.327.890  10.869.570 ₫ - 3.469.327.890 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    2 crt - AA

    45.121.482,00 ₫
    9.735.802  - 3.702.576.786  9.735.802 ₫ - 3.702.576.786 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Violet

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - AA

    20.022.639,00 ₫
    7.630.152  - 1.802.467.866  7.630.152 ₫ - 1.802.467.866 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.096 crt - AA

    30.422.684,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Neta Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Neta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.89 crt - AA

    27.220.341,00 ₫
    9.795.802  - 1.839.429.959  9.795.802 ₫ - 1.839.429.959 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AA

    13.670.593,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1 crt - AA

    21.430.085,00 ₫
    6.882.985  - 2.878.995.782  6.882.985 ₫ - 2.878.995.782 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.6 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.6 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1.6 crt - AA

    28.782.315,00 ₫
    7.700.340  - 3.248.192.148  7.700.340 ₫ - 3.248.192.148 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.8 crt - AA

    22.894.701,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    15.758.980,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  42. Nhẫn nữ Egidia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.36 crt - AA

    16.312.562,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Averasa Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    8.701.089,00 ₫
    4.818.089  - 20.525.561  4.818.089 ₫ - 20.525.561 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    27.511.848,00 ₫
    11.755.132  - 216.890.473  11.755.132 ₫ - 216.890.473 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1 crt - AA

    26.694.777,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.94 crt - AA

    31.204.094,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    12.755.881,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Meghann Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - AAA

    18.657.362,00 ₫
    8.823.353  - 116.956.986  8.823.353 ₫ - 116.956.986 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    2.15 crt - AA

    42.005.460,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.476 crt - AA

    36.160.297,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.06 crt - AA

    29.706.649,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  52. Nhẫn nữ Cadieux Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.44 crt - AA

    18.241.326,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Indifferently Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Indifferently

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    11.443.812,00 ₫
    5.807.519  - 74.277.945  5.807.519 ₫ - 74.277.945 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    9.776.273,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Miyesha Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Miyesha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.942 crt - AA

    20.520.468,00 ₫
    7.381.096  - 1.186.041.544  7.381.096 ₫ - 1.186.041.544 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Oectra Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.66 crt - AA

    22.806.682,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Amadora Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.208 crt - AAA

    14.588.702,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Merrita Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.355 crt - AA

    13.054.181,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Mariwen Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Mariwen

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1.5 crt - AA

    32.257.204,00 ₫
    10.528.251  - 1.379.512.326  10.528.251 ₫ - 1.379.512.326 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - AA

    25.865.819,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AA

    11.001.172,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Noima Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Noima

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.664 crt - AA

    26.150.251,00 ₫
    6.585.817  - 1.550.115.290  6.585.817 ₫ - 1.550.115.290 ₫
  63. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Denisa Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Denisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.686 crt - AA

    32.066.449,00 ₫
    9.970.706  - 462.960.061  9.970.706 ₫ - 462.960.061 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Gertha Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.36 crt - AAA

    18.959.625,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Rydaa Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Rydaa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.86 crt - AA

    18.869.343,00 ₫
    6.622.609  - 1.179.164.216  6.622.609 ₫ - 1.179.164.216 ₫
  66. Nhẫn nữ Misery Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn nữ Misery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.62 crt - AA

    25.639.122,00 ₫
    9.786.745  - 1.672.350.561  9.786.745 ₫ - 1.672.350.561 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Hepsy Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Hepsy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.408 crt - AA

    23.851.865,00 ₫
    7.478.454  - 296.559.912  7.478.454 ₫ - 296.559.912 ₫

You’ve viewed 120 of 2488 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng