Đang tải...
Tìm thấy 415 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Dreamy Hues
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Vòng tay nữ Marleenuh Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Marleenuh

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.96 crt - AAA

    50.381.079,00 ₫
    20.508.581  - 357.394.525  20.508.581 ₫ - 357.394.525 ₫
  8. Vòng tay nữ Theberge Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Theberge

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.032 crt - AAA

    59.720.940,00 ₫
    20.772.070  - 13.315.734.053  20.772.070 ₫ - 13.315.734.053 ₫
  9. Vòng tay nữ Dizaine Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Dizaine

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    4.48 crt - AAA

    41.588.292,00 ₫
    16.895.014  - 439.162.823  16.895.014 ₫ - 439.162.823 ₫
  10. Vòng tay nữ Regione Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Regione

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    16.628.692,00 ₫
    8.023.546  - 320.814.510  8.023.546 ₫ - 320.814.510 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - E Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Vingtaine - E

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.872 crt - AAA

    25.894.969,00 ₫
    10.983.343  - 850.472.193  10.983.343 ₫ - 850.472.193 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - M Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Vingtaine - M

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.872 crt - AAA

    26.339.873,00 ₫
    11.197.305  - 851.069.926  11.197.305 ₫ - 851.069.926 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - V Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Vingtaine - V

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.872 crt - AAA

    25.783.743,00 ₫
    10.929.853  - 850.322.760  10.929.853 ₫ - 850.322.760 ₫
  14. Vòng tay nữ Supersky Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Supersky

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.364 crt - AAA

    11.860.414,00 ₫
    6.052.046  - 275.305.294  6.052.046 ₫ - 275.305.294 ₫
  15. Vòng Tay Thiết Kế
  16. Vòng tay nữ Scheddi Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Scheddi

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.322 crt - AAA

    10.866.173,00 ₫
    5.583.369  - 272.630.781  5.583.369 ₫ - 272.630.781 ₫
  17. Vòng tay Suhail Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Suhail

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.568 crt - AAA

    60.176.599,00 ₫
    22.287.630  - 1.113.249.438  22.287.630 ₫ - 1.113.249.438 ₫
  18. Vòng tay nữ Revma Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Revma

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.668 crt - AAA

    16.296.147,00 ₫
    7.528.266  - 1.120.183.369  7.528.266 ₫ - 1.120.183.369 ₫
  19. Vòng tay nữ Blasi Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Blasi

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.69 crt - AAA

    14.313.608,00 ₫
    6.622.609  - 1.118.272.995  6.622.609 ₫ - 1.118.272.995 ₫
  20. Vòng tay Rotante Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Rotante

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.953 crt - AAA

    64.948.275,00 ₫
    23.136.682  - 1.149.096.438  23.136.682 ₫ - 1.149.096.438 ₫
  21. Vòng tay Casillag Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Casillag

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.226 crt - AAA

    95.733.506,00 ₫
    30.565.892  - 899.814.601  30.565.892 ₫ - 899.814.601 ₫
  22. Vòng đeo lòng bàn tay Intenstar Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng đeo lòng bàn tay Intenstar

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.602 crt - AAA

    49.382.311,00 ₫
    18.175.385  - 1.122.464.489  18.175.385 ₫ - 1.122.464.489 ₫
  23. Vòng tay nữ Ingram Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Ingram

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    14.905.681,00 ₫
    7.072.607  - 312.267.381  7.072.607 ₫ - 312.267.381 ₫
  24. Vòng tay nữ Rino Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Rino

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.05 crt - AAA

    19.473.302,00 ₫
    7.836.754  - 315.309.821  7.836.754 ₫ - 315.309.821 ₫
  25. Vòng tay nữ Thick Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Thick

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    12.103.244,00 ₫
    6.418.837  - 329.641.833  6.418.837 ₫ - 329.641.833 ₫
  26. Vòng tay nữ Bugled Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Bugled

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    8.404.487,00 ₫
    4.584.883  - 252.678.043  4.584.883 ₫ - 252.678.043 ₫
  27. Vòng tay nữ Cahotta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Cahotta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.61 crt - AAA

    15.585.773,00 ₫
    7.539.586  - 318.989.050  7.539.586 ₫ - 318.989.050 ₫
  28. Vòng tay nữ Aigueille Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Aigueille

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.97 crt - AAA

    16.450.675,00 ₫
    7.050.532  - 2.827.882.820  7.050.532 ₫ - 2.827.882.820 ₫
  29. Vòng tay nữ Befool Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Befool

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.66 crt - AAA

    11.818.527,00 ₫
    5.889.028  - 1.608.459.354  5.889.028 ₫ - 1.608.459.354 ₫
  30. Vòng tay nữ Agnus Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Agnus

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.682 crt - AAA

    14.163.326,00 ₫
    6.602.232  - 296.092.928  6.602.232 ₫ - 296.092.928 ₫
  31. Vòng tay nữ Alors Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Alors

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.295 crt - AAA

    22.268.950,00 ₫
    8.535.808  - 1.631.369.623  8.535.808 ₫ - 1.631.369.623 ₫
  32. Vòng tay nữ Annelle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Annelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.32 crt - AAA

    11.470.133,00 ₫
    6.113.178  - 41.911.498  6.113.178 ₫ - 41.911.498 ₫
  33. Vòng tay nữ Backlit Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Backlit

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.66 crt - AAA

    11.410.699,00 ₫
    5.664.878  - 1.606.124.461  5.664.878 ₫ - 1.606.124.461 ₫
  34. Vòng tay nữ Beckmann Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Beckmann

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.96 crt - AAA

    15.275.020,00 ₫
    6.357.705  - 1.568.200.108  6.357.705 ₫ - 1.568.200.108 ₫
  35. Vòng tay nữ Boundness Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Boundness

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.66 crt - AAA

    7.888.546,00 ₫
    3.936.207  - 1.585.959.459  3.936.207 ₫ - 1.585.959.459 ₫
  36. Vòng tay nữ Mademoiselle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Mademoiselle

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.96 crt - AAA

    13.680.783,00 ₫
    5.709.878  - 1.559.072.795  5.709.878 ₫ - 1.559.072.795 ₫
  37. Vòng tay nữ Magnifique Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Magnifique

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    12.342.676,00 ₫
    5.726.010  - 1.783.222.676  5.726.010 ₫ - 1.783.222.676 ₫
  38. Vòng tay nữ Malheur Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Malheur

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.96 crt - AAA

    14.162.762,00 ₫
    5.746.387  - 1.561.832.218  5.746.387 ₫ - 1.561.832.218 ₫
  39. Vòng tay nữ Mohair Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Mohair

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    12.742.296,00 ₫
    6.785.627  - 84.466.575  6.785.627 ₫ - 84.466.575 ₫
  40. Vòng tay nữ Pyic Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Pyic

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.66 crt - AAA

    12.337.582,00 ₫
    6.174.310  - 1.611.431.041  6.174.310 ₫ - 1.611.431.041 ₫
  41. Vòng tay nữ Cite Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Cite

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    16.5 crt - AAA

    88.947.878,00 ₫
    15.658.793  - 33.963.140.165  15.658.793 ₫ - 33.963.140.165 ₫
  42. Vòng tay nữ Sanguine Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Sanguine

    Vàng 14K & Đá Peridot

    15.5 crt - AAA

    100.036.505,00 ₫
    22.885.928  - 31.926.908.306  22.885.928 ₫ - 31.926.908.306 ₫
  43. Vòng tay nữ Shanem Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Shanem

    Vàng 14K & Đá Peridot

    7.52 crt - AAA

    35.522.943,00 ₫
    13.709.368  - 691.140.120  13.709.368 ₫ - 691.140.120 ₫
  44. Vòng tay nữ Shem Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Shem

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    9.9 crt - AAA

    50.180.420,00 ₫
    15.135.776  - 26.234.049.249  15.135.776 ₫ - 26.234.049.249 ₫
  45. Vòng tay nữ Trysail Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Trysail

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    14.3 crt - AAA

    65.401.387,00 ₫
    12.588.053  - 29.377.008.694  12.588.053 ₫ - 29.377.008.694 ₫
  46. Vòng tay nữ Unclosed Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Unclosed

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    13.3 crt - AAA

    44.754.692,00 ₫
    16.070.867  - 11.980.659.444  16.070.867 ₫ - 11.980.659.444 ₫
  47. Vòng tay nữ Abatan Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Abatan

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.026 crt - AAA

    73.801.345,00 ₫
    23.858.377  - 3.059.005.121  23.858.377 ₫ - 3.059.005.121 ₫
  48. Vòng tay nữ Como Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Como

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.84 crt - AAA

    17.060.011,00 ₫
    8.102.791  - 1.647.459.166  8.102.791 ₫ - 1.647.459.166 ₫
  49. Vòng tay nữ Dolomites Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Dolomites

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.84 crt - AAA

    15.095.021,00 ₫
    7.052.796  - 1.636.209.218  7.052.796 ₫ - 1.636.209.218 ₫
  50. Vòng tay nữ Pisa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Pisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.245 crt - AAA

    18.330.760,00 ₫
    7.904.679  - 1.680.487.314  7.904.679 ₫ - 1.680.487.314 ₫
  51. Vòng tay Corbeau Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Corbeau

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.518 crt - AAA

    55.110.870,00 ₫
    19.808.962  - 488.430.514  19.808.962 ₫ - 488.430.514 ₫
  52. Vòng tay nữ Paulette Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Paulette

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    14.533.514,00 ₫
    5.950.159  - 1.272.758.112  5.950.159 ₫ - 1.272.758.112 ₫
  53. Vòng tay nữ Quiteze Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Quiteze

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.298 crt - AAA

    11.429.095,00 ₫
    5.970.537  - 260.998.759  5.970.537 ₫ - 260.998.759 ₫
  54. Vòng tay nữ Amorenostro Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Amorenostro

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.788 crt - AAA

    27.552.886,00 ₫
    10.579.194  - 2.542.997.374  10.579.194 ₫ - 2.542.997.374 ₫
  55. Vòng tay nữ Lovebow Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Lovebow

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.105 crt - AAA

    40.958.294,00 ₫
    14.581.062  - 1.303.244.764  14.581.062 ₫ - 1.303.244.764 ₫
  56. Vòng tay Rainlove Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Rainlove

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.976 crt - AAA

    49.346.934,00 ₫
    17.071.617  - 1.307.671.159  17.071.617 ₫ - 1.307.671.159 ₫
  57. Vòng tay nữ Solotu Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Solotu

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.324 crt - AAA

    54.170.402,00 ₫
    19.323.304  - 1.482.555.613  19.323.304 ₫ - 1.482.555.613 ₫
  58. Vòng Tay Ký Tự Chữ Cái
  59. Vòng đeo ngón tay Tears Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng đeo ngón tay Tears

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.275 crt - AAA

    22.923.285,00 ₫
    8.476.940  - 1.342.833.256  8.476.940 ₫ - 1.342.833.256 ₫
  60. Vòng tay Fides Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Fides

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.606 crt - AAA

    59.626.129,00 ₫
    20.943.296  - 1.298.620.257  20.943.296 ₫ - 1.298.620.257 ₫
  61. Vòng tay nữ Operamore Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Operamore

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.448 crt - AAA

    119.453.205,00 ₫
    26.462.138  - 14.754.926.295  26.462.138 ₫ - 14.754.926.295 ₫
  62. Vòng tay nữ Agneaux Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Agneaux

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    21.851.216,00 ₫
    8.609.393  - 952.240.767  8.609.393 ₫ - 952.240.767 ₫
  63. Vòng tay nữ Agonac Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Agonac

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.916 crt - AAA

    20.180.563,00 ₫
    9.014.107  - 905.245.704  9.014.107 ₫ - 905.245.704 ₫
  64. Vòng tay nữ Aiguebelette Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Aiguebelette

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.23 crt - AAA

    18.387.646,00 ₫
    7.539.586  - 2.856.524.193  7.539.586 ₫ - 2.856.524.193 ₫
  65. Vòng tay nữ Aiguebelle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Aiguebelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.97 crt - AAA

    16.561.901,00 ₫
    6.914.117  - 2.828.519.607  6.914.117 ₫ - 2.828.519.607 ₫
  66. Vòng tay nữ Daces Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Daces

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.05 crt - AAA

    20.367.070,00 ₫
    7.009.777  - 1.074.334.523  7.009.777 ₫ - 1.074.334.523 ₫
  67. Vòng tay nữ Adduction Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Adduction

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.35 crt - AAA

    12.466.354,00 ₫
    6.276.196  - 281.574.130  6.276.196 ₫ - 281.574.130 ₫
  68. Vòng tay nữ Airborne Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay nữ Airborne

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    10.443.627,00 ₫
    5.752.330  - 71.306.258  5.752.330 ₫ - 71.306.258 ₫

You’ve viewed 180 of 415 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng