Đang tải...
Tìm thấy 120 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn hứa nữ Osedr Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn hứa nữ Osedr

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.38 crt - AAA

    23.485.358,00 ₫
    9.602.784  - 2.456.563.822  9.602.784 ₫ - 2.456.563.822 ₫
  2. Nhẫn hứa nữ Rigean Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn hứa nữ Rigean

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.416 crt - AAA

    23.725.640,00 ₫
    11.056.079  - 154.258.699  11.056.079 ₫ - 154.258.699 ₫
  3. Nhẫn hứa nữ Rigea Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn hứa nữ Rigea

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.794 crt - AAA

    19.070.002,00 ₫
    9.190.144  - 1.442.582.782  9.190.144 ₫ - 1.442.582.782 ₫
  4. Nhẫn hứa nữ Snep Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn hứa nữ Snep

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.83 crt - AAA

    15.828.885,00 ₫
    7.315.436  - 1.426.337.577  7.315.436 ₫ - 1.426.337.577 ₫
  5. Nhẫn hứa nữ Swangy Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn hứa nữ Swangy

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.842 crt - AAA

    15.745.961,00 ₫
    7.556.567  - 1.426.946.059  7.556.567 ₫ - 1.426.946.059 ₫
  6. Nhẫn hứa nữ Urengan Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn hứa nữ Urengan

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.558 crt - AAA

    13.248.898,00 ₫
    6.856.099  - 401.644.321  6.856.099 ₫ - 401.644.321 ₫
  7. Nhẫn nữ Caol Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Caol

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.632 crt - AAA

    21.758.669,00 ₫
    10.136.272  - 1.345.026.638  10.136.272 ₫ - 1.345.026.638 ₫
  8. Bộ cô dâu Graceful-RING A Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    12.733.806,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn nữ Modesta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Modesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    14.574.835,00 ₫
    7.092.418  - 856.043.108  7.092.418 ₫ - 856.043.108 ₫
  11. Nhẫn nữ Rixos Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Rixos

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.28 crt - AAA

    12.966.729,00 ₫
    6.656.571  - 280.753.379  6.656.571 ₫ - 280.753.379 ₫
  12. Nhẫn Aigurande Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Aigurande

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    15.326.247,00 ₫
    7.396.945  - 869.783.611  7.396.945 ₫ - 869.783.611 ₫
  13. Nhẫn nữ Roxanne Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.76 crt - AAA

    18.695.287,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    9.479.670,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  15. Nhẫn nữ Idly Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Idly

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    11.238.058,00 ₫
    5.688.651  - 836.939.423  5.688.651 ₫ - 836.939.423 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    8.664.013,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    11.399.094,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  18. Nhẫn nữ Joanna Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.76 crt - AAA

    19.585.094,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  19. Nhẫn nữ Cadieux Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    11.052.681,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  20. Nhẫn nữ Tasenka Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    9.582.122,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  21. Nhẫn Sonnett Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Sonnett

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    24.212.996,00 ₫
    10.357.025  - 1.695.911.767  10.357.025 ₫ - 1.695.911.767 ₫
  22. Nhẫn nữ Monny Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Monny

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    11.185.135,00 ₫
    6.176.857  - 268.597.783  6.176.857 ₫ - 268.597.783 ₫
  23. Nhẫn nữ Daister Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Daister

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    16.849.163,00 ₫
    8.436.186  - 1.115.456.972  8.436.186 ₫ - 1.115.456.972 ₫
  24. Nhẫn nữ Clerical Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Clerical

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    11.036.833,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn nữ Edoarda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    10.962.682,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  27. Nhẫn nữ Egidia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.36 crt - AAA

    11.274.851,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  28. Nhẫn Semasia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Semasia

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    20.616.692,00 ₫
    8.836.372  - 457.328.015  8.836.372 ₫ - 457.328.015 ₫
  29. Nhẫn nam Motivo Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nam Motivo

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.02 crt - AAA

    20.963.673,00 ₫
    8.114.678  - 2.078.480.712  8.114.678 ₫ - 2.078.480.712 ₫
  30. Nhẫn nữ Ehtel Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    11.769.848,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  31. Nhẫn nữ Machi Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Machi

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.146 crt - AAA

    25.759.688,00 ₫
    10.469.384  - 423.931.951  10.469.384 ₫ - 423.931.951 ₫
  32. Nhẫn Salvina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Salvina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    18.350.005,00 ₫
    8.821.939  - 270.861.920  8.821.939 ₫ - 270.861.920 ₫
  33. Nhẫn nữ Eionia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Eionia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.008 crt - AAA

    15.570.490,00 ₫
    6.466.383  - 1.643.199.752  6.466.383 ₫ - 1.643.199.752 ₫
  34. Nhẫn Ellura Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Ellura

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.567 crt - AAA

    14.898.889,00 ₫
    6.793.552  - 861.123.271  6.793.552 ₫ - 861.123.271 ₫
  35. Nhẫn Clematis Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Clematis

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.776 crt - AAA

    17.231.803,00 ₫
    8.617.883  - 301.470.264  8.617.883 ₫ - 301.470.264 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    10.962.682,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  37. Nhẫn nữ Nina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Nina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    18.355.948,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  38. Nhẫn Urwine Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Peridot

    1.09 crt - AAA

    15.878.414,00 ₫
    8.150.904  - 409.158.437  8.150.904 ₫ - 409.158.437 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    11.963.715,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  40. Nhẫn nữ Marilyn Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.76 crt - AAA

    19.733.395,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    16.626.429,00 ₫
    9.152.220  - 126.013.546  9.152.220 ₫ - 126.013.546 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Fidelia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Fidelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.248 crt - AAA

    12.970.692,00 ₫
    6.257.517  - 91.924.089  6.257.517 ₫ - 91.924.089 ₫
  43. Nhẫn đính hôn
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Calmar Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Calmar

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    16.330.110,00 ₫
    8.716.939  - 1.112.485.292  8.716.939 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  45. Nhẫn Vitalba Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Vitalba

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.538 crt - AAA

    14.941.626,00 ₫
    8.467.884  - 116.065.482  8.467.884 ₫ - 116.065.482 ₫
  46. Nhẫn Gaby Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    15.448.793,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Ersilia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Ersilia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    11.630.038,00 ₫
    6.431.573  - 78.098.685  6.431.573 ₫ - 78.098.685 ₫
  48. Nhẫn Astrid Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Astrid

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.445 crt - AAA

    13.873.234,00 ₫
    6.222.705  - 956.726.591  6.222.705 ₫ - 956.726.591 ₫
  49. Nhẫn Anisah Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Anisah

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.1 crt - AAA

    26.912.700,00 ₫
    11.268.625  - 1.203.730.137  11.268.625 ₫ - 1.203.730.137 ₫
  50. Nhẫn nữ Aizaya Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Aizaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    14.560.400,00 ₫
    7.153.267  - 1.113.093.775  7.153.267 ₫ - 1.113.093.775 ₫
  51. Nhẫn Eliseo Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Eliseo

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAA

    12.337.582,00 ₫
    6.860.344  - 188.730.236  6.860.344 ₫ - 188.730.236 ₫
  52. Nhẫn Fridolin Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Fridolin

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.24 crt - AAA

    13.313.142,00 ₫
    7.313.172  - 86.348.639  7.313.172 ₫ - 86.348.639 ₫
  53. Nhẫn Jaume Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    19.567.831,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  54. Nhẫn Seneca Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Seneca

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.77 crt - AAA

    20.397.354,00 ₫
    9.235.993  - 396.946.224  9.235.993 ₫ - 396.946.224 ₫
  55. Nhẫn Soterios Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    14.023.799,00 ₫
    7.267.889  - 249.862.018  7.267.889 ₫ - 249.862.018 ₫
  56. Nhẫn Spencre Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Spencre

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.59 crt - AAA

    29.266.556,00 ₫
    12.659.373  - 519.436.209  12.659.373 ₫ - 519.436.209 ₫
  57. Nhẫn Terantia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Terantia

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.416 crt - AAA

    13.525.123,00 ₫
    7.042.042  - 187.937.787  7.042.042 ₫ - 187.937.787 ₫
  58. Nhẫn nữ Anamir Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Anamir

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.41 crt - AAA

    22.821.966,00 ₫
    13.031.824  - 446.035.620  13.031.824 ₫ - 446.035.620 ₫
  59. Nhẫn nữ Oleysa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.078 crt - AAA

    15.800.018,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  60. Nhẫn Elauna Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Elauna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.518 crt - AAA

    22.501.307,00 ₫
    9.014.107  - 491.926.909  9.014.107 ₫ - 491.926.909 ₫
  61. Nhẫn Ekaterina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.568 crt - AAA

    14.194.459,00 ₫
    6.427.893  - 862.722.322  6.427.893 ₫ - 862.722.322 ₫
  62. Nhẫn nữ Ellish Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Ellish

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.02 crt - AAA

    15.997.847,00 ₫
    6.658.836  - 1.646.228.043  6.658.836 ₫ - 1.646.228.043 ₫
  63. Nhẫn Elodie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Elodie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.982 crt - AAA

    15.626.245,00 ₫
    6.399.026  - 2.824.302.650  6.399.026 ₫ - 2.824.302.650 ₫

You’ve viewed 60 of 120 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng