Đang tải...
Tìm thấy 391 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn hứa nữ Oxpen Kim Cương

    Nhẫn hứa nữ Oxpen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    20.449.713,00 ₫
    7.661.850  - 92.858.049  7.661.850 ₫ - 92.858.049 ₫
  2. Nhẫn hứa nữ Marrifest Kim Cương

    Nhẫn hứa nữ Marrifest

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    25.460.254,00 ₫
    7.335.813  - 282.847.708  7.335.813 ₫ - 282.847.708 ₫
  3. Nhẫn hứa nữ Samingi Kim Cương

    Nhẫn hứa nữ Samingi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.228 crt - VS

    19.540.659,00 ₫
    6.877.325  - 89.914.661  6.877.325 ₫ - 89.914.661 ₫
  4. Nhẫn hứa nữ Rigeaus Kim Cương

    Nhẫn hứa nữ Rigeaus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.214 crt - VS

    21.317.161,00 ₫
    7.967.509  - 103.117.432  7.967.509 ₫ - 103.117.432 ₫
  5. Nhẫn hứa nữ Onen Kim Cương

    Nhẫn hứa nữ Onen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    28.572.880,00 ₫
    8.517.695  - 120.735.271  8.517.695 ₫ - 120.735.271 ₫
  6. Nhẫn hứa nữ Unlit Kim Cương

    Nhẫn hứa nữ Unlit

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    16.316.809,00 ₫
    7.396.945  - 87.353.357  7.396.945 ₫ - 87.353.357 ₫
  7. Nhẫn hứa nữ Vexata Kim Cương

    Nhẫn hứa nữ Vexata

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    30.923.623,00 ₫
    7.301.851  - 233.602.659  7.301.851 ₫ - 233.602.659 ₫
  8. Nhẫn hứa nữ Mima Kim Cương

    Nhẫn hứa nữ Mima

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    24.360.448,00 ₫
    9.251.276  - 55.267.660  9.251.276 ₫ - 55.267.660 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn hứa nữ Nodeles Kim Cương

    Nhẫn hứa nữ Nodeles

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    27.855.431,00 ₫
    8.823.353  - 296.418.399  8.823.353 ₫ - 296.418.399 ₫
  11. Nhẫn hứa nữ Osedr Kim Cương

    Nhẫn hứa nữ Osedr

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.38 crt - VS

    179.088.394,00 ₫
    9.602.784  - 2.456.563.822  9.602.784 ₫ - 2.456.563.822 ₫
  12. Nhẫn hứa nữ Owulle Kim Cương

    Nhẫn hứa nữ Owulle

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.328 crt - VS

    25.765.630,00 ₫
    9.556.935  - 129.721.074  9.556.935 ₫ - 129.721.074 ₫
  13. Nhẫn hứa nữ Pavina Kim Cương

    Nhẫn hứa nữ Pavina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.286 crt - VS

    22.931.775,00 ₫
    7.344.304  - 186.565.149  7.344.304 ₫ - 186.565.149 ₫
  14. Nhẫn hứa nữ Psiathoa Kim Cương

    Nhẫn hứa nữ Psiathoa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    31.531.547,00 ₫
    9.210.522  - 121.329.611  9.210.522 ₫ - 121.329.611 ₫
  15. Nhẫn hứa nữ Rigean Kim Cương

    Nhẫn hứa nữ Rigean

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.416 crt - VS

    37.423.689,00 ₫
    11.056.079  - 154.258.699  11.056.079 ₫ - 154.258.699 ₫
  16. Nhẫn hứa nữ Rigea Kim Cương

    Nhẫn hứa nữ Rigea

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.794 crt - VS

    92.060.221,00 ₫
    9.190.144  - 1.442.582.782  9.190.144 ₫ - 1.442.582.782 ₫
  17. Nhẫn hứa nữ Rigeo Kim Cương

    Nhẫn hứa nữ Rigeo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    21.968.951,00 ₫
    8.232.413  - 107.461.753  8.232.413 ₫ - 107.461.753 ₫
  18. Nhẫn hứa nữ Snep Kim Cương

    Nhẫn hứa nữ Snep

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.83 crt - VS

    89.639.855,00 ₫
    7.315.436  - 1.426.337.577  7.315.436 ₫ - 1.426.337.577 ₫
  19. Nhẫn hứa nữ Soldin Kim Cương

    Nhẫn hứa nữ Soldin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    24.913.182,00 ₫
    10.242.404  - 130.343.720  10.242.404 ₫ - 130.343.720 ₫
  20. Nhẫn hứa nữ Sretonan Kim Cương

    Nhẫn hứa nữ Sretonan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    57.413.499,00 ₫
    9.945.235  - 438.111.123  9.945.235 ₫ - 438.111.123 ₫
  21. Nhẫn hứa nữ Stota Kim Cương

    Nhẫn hứa nữ Stota

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    23.288.095,00 ₫
    7.110.815  - 183.664.221  7.110.815 ₫ - 183.664.221 ₫
  22. Nhẫn hứa nữ Swangy Kim Cương

    Nhẫn hứa nữ Swangy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.842 crt - VS

    89.528.629,00 ₫
    7.556.567  - 1.426.946.059  7.556.567 ₫ - 1.426.946.059 ₫
  23. Nhẫn hứa nữ Tamant Kim Cương

    Nhẫn hứa nữ Tamant

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.318 crt - VS

    29.029.955,00 ₫
    9.568.822  - 140.532.348  9.568.822 ₫ - 140.532.348 ₫
  24. Nhẫn hứa nữ Tilf Kim Cương

    Nhẫn hứa nữ Tilf

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    18.620.570,00 ₫
    8.212.036  - 98.787.265  8.212.036 ₫ - 98.787.265 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn hứa nữ Urengan Kim Cương

    Nhẫn hứa nữ Urengan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.558 crt - VS

    46.022.327,00 ₫
    6.856.099  - 401.644.321  6.856.099 ₫ - 401.644.321 ₫
  27. Nhẫn hứa nữ Vamo Kim Cương

    Nhẫn hứa nữ Vamo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.212 crt - VS

    17.892.650,00 ₫
    6.176.857  - 81.438.292  6.176.857 ₫ - 81.438.292 ₫
  28. Nhẫn hứa nữ Vaurp Kim Cương

    Nhẫn hứa nữ Vaurp

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.508 crt - VS

    32.082.298,00 ₫
    8.517.695  - 118.923.959  8.517.695 ₫ - 118.923.959 ₫
  29. Nhẫn hứa nữ Vomar Kim Cương

    Nhẫn hứa nữ Vomar

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    35.132.944,00 ₫
    8.701.090  - 114.607.944  8.701.090 ₫ - 114.607.944 ₫
  30. Nhẫn hứa nữ Zige Kim Cương

    Nhẫn hứa nữ Zige

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    18.404.345,00 ₫
    7.315.436  - 84.608.087  7.315.436 ₫ - 84.608.087 ₫
  31. Nhẫn Vontasia Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.950.115,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Kim Cương

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.470.203,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  33. Nhẫn Mindy Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    15.841.339,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  34. Nhẫn nam Buizel Kim Cương

    Nhẫn nam Buizel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    14.077.290,00 ₫
    6.928.268  - 75.990.198  6.928.268 ₫ - 75.990.198 ₫
  35. Nhẫn Verde Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    21.822.064,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Kim Cương

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.491.741,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  37. Nhẫn nam Abel Kim Cương

    Nhẫn nam Abel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    17.912.460,00 ₫
    9.132.974  - 25.764.781  9.132.974 ₫ - 25.764.781 ₫
  38. Nhẫn nam Hercules Kim Cương

    Nhẫn nam Hercules

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    25.228.181,00 ₫
    9.933.914  - 135.452.183  9.933.914 ₫ - 135.452.183 ₫
  39. Nhẫn nữ Juicy Kim Cương

    Nhẫn nữ Juicy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    21.701.216,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  40. Nhẫn nam Allame Kim Cương

    Nhẫn nam Allame

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    23.584.981,00 ₫
    10.947.683  - 133.131.443  10.947.683 ₫ - 133.131.443 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Kim Cương

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.388.241,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  42. Nhẫn Violinda Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    17.656.612,00 ₫
    7.255.436  - 93.268.420  7.255.436 ₫ - 93.268.420 ₫
  43. Nhẫn đính hôn
  44. Nhẫn Amelie Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.971.980,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  45. Nhẫn Gaby Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.116 crt - VS

    16.781.239,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  46. Nhẫn Masha Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Masha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    11.375.605,00 ₫
    5.816.010  - 62.575.173  5.816.010 ₫ - 62.575.173 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Kim Cương

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    57.417.744,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  48. Nhẫn Venice Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    23.886.678,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  49. Nhẫn Carnssier Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Carnssier

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    9.262.030,00 ₫
    5.221.673  - 52.641.258  5.221.673 ₫ - 52.641.258 ₫
  50. Nhẫn nam Beamard Kim Cương

    Nhẫn nam Beamard

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    19.914.526,00 ₫
    10.202.781  - 112.117.388  10.202.781 ₫ - 112.117.388 ₫
  51. Nhẫn nữ Expai Women Kim Cương

    Nhẫn nữ Expai Women

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    13.886.537,00 ₫
    5.827.896  - 72.480.786  5.827.896 ₫ - 72.480.786 ₫
  52. Nhẫn Eldora Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    24.302.430,00 ₫
    8.018.452  - 94.202.380  8.018.452 ₫ - 94.202.380 ₫
  53. Nhẫn nam Expai Kim Cương

    Nhẫn nam Expai

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    12.932.767,00 ₫
    6.439.214  - 71.490.220  6.439.214 ₫ - 71.490.220 ₫
  54. Nhẫn nữ Aryan Kim Cương

    Nhẫn nữ Aryan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    14.881.059,00 ₫
    5.943.367  - 63.933.653  5.943.367 ₫ - 63.933.653 ₫
  55. Nhẫn Aglio Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.679.580,00 ₫
    4.839.599  - 49.301.648  4.839.599 ₫ - 49.301.648 ₫
  56. Nhẫn nam Bellanca Kim Cương

    Nhẫn nam Bellanca

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    19.497.358,00 ₫
    8.872.032  - 101.900.451  8.872.032 ₫ - 101.900.451 ₫
  57. Nhẫn nữ Burke Kim Cương

    Nhẫn nữ Burke

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.512.443,00 ₫
    7.763.736  - 93.183.514  7.763.736 ₫ - 93.183.514 ₫
  58. Nhẫn Holz Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Holz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    23.901.961,00 ₫
    4.966.957  - 189.338.724  4.966.957 ₫ - 189.338.724 ₫
  59. Nhẫn Tanazia Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    19.439.623,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  60. Nhẫn nữ Vitaly Kim Cương

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    14.700.778,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Kim Cương

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  62. Nhẫn Sanviben Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sanviben

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    15.390.208,00 ₫
    6.558.930  - 81.211.874  6.558.930 ₫ - 81.211.874 ₫
  63. Nhẫn Kinkade Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    13.847.762,00 ₫
    5.570.916  - 71.900.595  5.570.916 ₫ - 71.900.595 ₫

You’ve viewed 60 of 391 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng