Đang tải...
Tìm thấy 383 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn hứa nữ Vamo Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn hứa nữ Vamo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.212 crt - AAA

    12.005.886,00 ₫
    6.176.857  - 81.438.292  6.176.857 ₫ - 81.438.292 ₫
  2. Nhẫn hứa nữ Oxpen Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn hứa nữ Oxpen

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.19 crt - AAA

    15.553.510,00 ₫
    7.661.850  - 92.858.049  7.661.850 ₫ - 92.858.049 ₫
  3. Nhẫn hứa nữ Marrifest Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn hứa nữ Marrifest

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.272 crt - AAA

    15.865.960,00 ₫
    7.335.813  - 282.847.708  7.335.813 ₫ - 282.847.708 ₫
  4. Nhẫn hứa nữ Mima Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn hứa nữ Mima

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.22 crt - AAA

    17.964.252,00 ₫
    9.251.276  - 55.267.660  9.251.276 ₫ - 55.267.660 ₫
  5. Nhẫn hứa nữ Nodeles Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn hứa nữ Nodeles

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.264 crt - AAA

    18.657.361,00 ₫
    8.823.353  - 296.418.399  8.823.353 ₫ - 296.418.399 ₫
  6. Nhẫn hứa nữ Onen Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn hứa nữ Onen

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.36 crt - AAA

    18.412.551,00 ₫
    8.517.695  - 120.735.271  8.517.695 ₫ - 120.735.271 ₫
  7. Nhẫn hứa nữ Osedr Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn hứa nữ Osedr

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.38 crt - AA

    27.645.715,00 ₫
    9.602.784  - 2.456.563.822  9.602.784 ₫ - 2.456.563.822 ₫
  8. Nhẫn hứa nữ Owulle Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn hứa nữ Owulle

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.328 crt - AAA

    20.048.676,00 ₫
    9.556.935  - 129.721.074  9.556.935 ₫ - 129.721.074 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn hứa nữ Pavina Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn hứa nữ Pavina

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.286 crt - AAA

    15.177.096,00 ₫
    7.344.304  - 186.565.149  7.344.304 ₫ - 186.565.149 ₫
  11. Nhẫn hứa nữ Psiathoa Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn hứa nữ Psiathoa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.38 crt - AAA

    21.342.916,00 ₫
    9.210.522  - 121.329.611  9.210.522 ₫ - 121.329.611 ₫
  12. Nhẫn hứa nữ Rigean Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn hứa nữ Rigean

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.416 crt - AAA

    25.055.823,00 ₫
    11.056.079  - 154.258.699  11.056.079 ₫ - 154.258.699 ₫
  13. Nhẫn hứa nữ Rigea Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn hứa nữ Rigea

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.794 crt - AA

    20.598.296,00 ₫
    9.190.144  - 1.442.582.782  9.190.144 ₫ - 1.442.582.782 ₫
  14. Nhẫn hứa nữ Rigeaus Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn hứa nữ Rigeaus

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.214 crt - AAA

    16.081.337,00 ₫
    7.967.509  - 103.117.432  7.967.509 ₫ - 103.117.432 ₫
  15. Nhẫn hứa nữ Rigeo Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn hứa nữ Rigeo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.23 crt - AAA

    16.563.316,00 ₫
    8.232.413  - 107.461.753  8.232.413 ₫ - 107.461.753 ₫
  16. Nhẫn hứa nữ Samingi Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn hứa nữ Samingi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.228 crt - AAA

    13.370.877,00 ₫
    6.877.325  - 89.914.661  6.877.325 ₫ - 89.914.661 ₫
  17. Nhẫn hứa nữ Snep Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn hứa nữ Snep

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.83 crt - AA

    17.526.990,00 ₫
    7.315.436  - 1.426.337.577  7.315.436 ₫ - 1.426.337.577 ₫
  18. Nhẫn hứa nữ Soldin Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn hứa nữ Soldin

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.224 crt - AAA

    20.979.239,00 ₫
    10.242.404  - 130.343.720  10.242.404 ₫ - 130.343.720 ₫
  19. Nhẫn hứa nữ Sretonan Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn hứa nữ Sretonan

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.62 crt - AAA

    24.555.163,00 ₫
    9.945.235  - 438.111.123  9.945.235 ₫ - 438.111.123 ₫
  20. Nhẫn hứa nữ Stota Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn hứa nữ Stota

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.256 crt - AAA

    14.854.173,00 ₫
    7.110.815  - 183.664.221  7.110.815 ₫ - 183.664.221 ₫
  21. Nhẫn hứa nữ Swangy Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn hứa nữ Swangy

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.842 crt - AA

    17.330.859,00 ₫
    7.556.567  - 1.426.946.059  7.556.567 ₫ - 1.426.946.059 ₫
  22. Nhẫn hứa nữ Tamant Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn hứa nữ Tamant

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.318 crt - AAA

    20.907.352,00 ₫
    9.568.822  - 140.532.348  9.568.822 ₫ - 140.532.348 ₫
  23. Nhẫn hứa nữ Tilf Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn hứa nữ Tilf

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    16.101.714,00 ₫
    8.212.036  - 98.787.265  8.212.036 ₫ - 98.787.265 ₫
  24. Nhẫn hứa nữ Unlit Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn hứa nữ Unlit

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    14.363.988,00 ₫
    7.396.945  - 87.353.357  7.396.945 ₫ - 87.353.357 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn hứa nữ Urengan Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn hứa nữ Urengan

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.558 crt - AA

    14.663.986,00 ₫
    6.856.099  - 401.644.321  6.856.099 ₫ - 401.644.321 ₫
  27. Nhẫn hứa nữ Vaurp Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn hứa nữ Vaurp

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.508 crt - AAA

    18.723.871,00 ₫
    8.517.695  - 118.923.959  8.517.695 ₫ - 118.923.959 ₫
  28. Nhẫn hứa nữ Vexata Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn hứa nữ Vexata

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.352 crt - AAA

    16.801.049,00 ₫
    7.301.851  - 233.602.659  7.301.851 ₫ - 233.602.659 ₫
  29. Nhẫn hứa nữ Vomar Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn hứa nữ Vomar

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.404 crt - AAA

    19.283.962,00 ₫
    8.701.090  - 114.607.944  8.701.090 ₫ - 114.607.944 ₫
  30. Nhẫn hứa nữ Zige Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn hứa nữ Zige

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.168 crt - AAA

    14.810.022,00 ₫
    7.315.436  - 84.608.087  7.315.436 ₫ - 84.608.087 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    9.479.670,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    11.229.284,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  33. Nhẫn Vontasia Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.144 crt - AAA

    12.431.259,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  34. Nhẫn nữ Edoarda Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    11.217.398,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  35. Nhẫn Tanazia Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.15 crt - AAA

    11.486.831,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  36. Nhẫn nữ Joanna Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.76 crt - AA

    22.811.494,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  37. Nhẫn Gaby Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.116 crt - AAA

    15.139.738,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  38. Nhẫn Lamiyye Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    11.174.380,00 ₫
    6.219.309  - 71.560.977  6.219.309 ₫ - 71.560.977 ₫
  39. Nhẫn Amelie Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    17.170.106,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.05 crt - AAA

    9.161.559,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  41. Nhẫn Venice Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.28 crt - AAA

    16.330.110,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  42. Nhẫn nam Abel Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nam Abel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.03 crt - AAA

    17.289.822,00 ₫
    9.132.974  - 25.764.781  9.132.974 ₫ - 25.764.781 ₫
  43. Nhẫn đính hôn
  44. Nhẫn nữ Vitaly Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.11 crt - AAA

    11.021.550,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  45. Nhẫn nữ Tasenka Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.35 crt - AA

    10.148.157,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  46. Nhẫn Mindy Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.06 crt - AAA

    14.596.062,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  47. Nhẫn nữ Kathleent Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Kathleent

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    15.782.471,00 ₫
    8.456.563  - 101.872.155  8.456.563 ₫ - 101.872.155 ₫
  48. Bộ cô dâu Graceful-RING A Đá Sapphire Trắng

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    12.563.996,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  49. Nhẫn Dylis Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    15.478.509,00 ₫
    7.458.360  - 90.211.831  7.458.360 ₫ - 90.211.831 ₫
  50. Nhẫn Hrundl Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.29 crt - AAA

    13.194.559,00 ₫
    6.176.857  - 222.437.623  6.176.857 ₫ - 222.437.623 ₫
  51. Nhẫn nữ Burke Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Burke

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    14.521.910,00 ₫
    7.763.736  - 93.183.514  7.763.736 ₫ - 93.183.514 ₫
  52. Nhẫn nữ Bourget Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Bourget

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.292 crt - AAA

    16.670.863,00 ₫
    7.824.868  - 198.480.190  7.824.868 ₫ - 198.480.190 ₫
  53. Nhẫn nữ Aryan Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Aryan

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.2 crt - AAA

    10.749.003,00 ₫
    5.943.367  - 63.933.653  5.943.367 ₫ - 63.933.653 ₫
  54. Nhẫn Dossly Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dossly

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.24 crt - AAA

    13.911.725,00 ₫
    6.560.345  - 94.174.077  6.560.345 ₫ - 94.174.077 ₫
  55. Nhẫn nữ Cadieux Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.44 crt - AA

    12.382.863,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  56. Nhẫn nữ Clerical Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Clerical

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    11.036.833,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  57. Nhẫn Tamriel Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.63 crt - AAA

    16.487.468,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  58. Nhẫn nữ Guerino Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Guerino

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.45 crt - AAA

    17.369.349,00 ₫
    6.710.910  - 112.499.460  6.710.910 ₫ - 112.499.460 ₫
  59. Nhẫn nam Buizel Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nam Buizel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.045 crt - AAA

    13.511.255,00 ₫
    6.928.268  - 75.990.198  6.928.268 ₫ - 75.990.198 ₫
  60. Nhẫn Katharyn Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.15 crt - AAA

    11.807.774,00 ₫
    6.012.141  - 75.777.942  6.012.141 ₫ - 75.777.942 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    11.217.398,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.03 crt - AAA

    11.765.603,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  63. Nhẫn Taniguchi Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Taniguchi

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.15 crt - AAA

    16.627.561,00 ₫
    8.578.826  - 103.372.144  8.578.826 ₫ - 103.372.144 ₫

You’ve viewed 60 of 383 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng