Đang tải...
Tìm thấy 391 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn hứa nữ Samingi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn hứa nữ Samingi

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.228 crt - AAA

    13.201.067,00 ₫
    6.877.325  - 89.914.661  6.877.325 ₫ - 89.914.661 ₫
  2. Nhẫn hứa nữ Snep Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn hứa nữ Snep

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.83 crt - AA

    18.885.474,00 ₫
    7.315.436  - 1.426.337.577  7.315.436 ₫ - 1.426.337.577 ₫
  3. Nhẫn hứa nữ Marrifest Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn hứa nữ Marrifest

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.272 crt - AAA

    16.771.616,00 ₫
    7.335.813  - 282.847.708  7.335.813 ₫ - 282.847.708 ₫
  4. Nhẫn hứa nữ Mima Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn hứa nữ Mima

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.22 crt - AAA

    17.992.554,00 ₫
    9.251.276  - 55.267.660  9.251.276 ₫ - 55.267.660 ₫
  5. Nhẫn hứa nữ Nodeles Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn hứa nữ Nodeles

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.264 crt - AAA

    17.780.007,00 ₫
    8.823.353  - 296.418.399  8.823.353 ₫ - 296.418.399 ₫
  6. Nhẫn hứa nữ Onen Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn hứa nữ Onen

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    17.535.197,00 ₫
    8.517.695  - 120.735.271  8.517.695 ₫ - 120.735.271 ₫
  7. Nhẫn hứa nữ Osedr Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn hứa nữ Osedr

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.38 crt - AA

    49.551.273,00 ₫
    9.602.784  - 2.456.563.822  9.602.784 ₫ - 2.456.563.822 ₫
  8. Nhẫn hứa nữ Owulle Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn hứa nữ Owulle

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.328 crt - AAA

    19.454.339,00 ₫
    9.556.935  - 129.721.074  9.556.935 ₫ - 129.721.074 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn hứa nữ Oxpen Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn hứa nữ Oxpen

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - AAA

    16.091.243,00 ₫
    7.661.850  - 92.858.049  7.661.850 ₫ - 92.858.049 ₫
  11. Nhẫn hứa nữ Pavina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn hứa nữ Pavina

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.286 crt - AAA

    14.328.043,00 ₫
    7.344.304  - 186.565.149  7.344.304 ₫ - 186.565.149 ₫
  12. Nhẫn hứa nữ Psiathoa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn hứa nữ Psiathoa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.38 crt - AAA

    19.871.225,00 ₫
    9.210.522  - 121.329.611  9.210.522 ₫ - 121.329.611 ₫
  13. Nhẫn hứa nữ Rigean Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn hứa nữ Rigean

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.416 crt - AAA

    24.546.391,00 ₫
    11.056.079  - 154.258.699  11.056.079 ₫ - 154.258.699 ₫
  14. Nhẫn hứa nữ Rigea Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn hứa nữ Rigea

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.794 crt - AA

    22.126.591,00 ₫
    9.190.144  - 1.442.582.782  9.190.144 ₫ - 1.442.582.782 ₫
  15. Nhẫn hứa nữ Rigeaus Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn hứa nữ Rigeaus

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.214 crt - AAA

    15.543.604,00 ₫
    7.967.509  - 103.117.432  7.967.509 ₫ - 103.117.432 ₫
  16. Nhẫn hứa nữ Rigeo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn hứa nữ Rigeo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.23 crt - AAA

    16.110.488,00 ₫
    8.232.413  - 107.461.753  8.232.413 ₫ - 107.461.753 ₫
  17. Nhẫn hứa nữ Soldin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn hứa nữ Soldin

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.224 crt - AAA

    20.752.825,00 ₫
    10.242.404  - 130.343.720  10.242.404 ₫ - 130.343.720 ₫
  18. Nhẫn hứa nữ Sretonan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn hứa nữ Sretonan

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    25.234.405,00 ₫
    9.945.235  - 438.111.123  9.945.235 ₫ - 438.111.123 ₫
  19. Nhẫn hứa nữ Stota Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn hứa nữ Stota

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.256 crt - AAA

    14.090.025,00 ₫
    7.110.815  - 183.664.221  7.110.815 ₫ - 183.664.221 ₫
  20. Nhẫn hứa nữ Swangy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn hứa nữ Swangy

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.842 crt - AA

    18.802.550,00 ₫
    7.556.567  - 1.426.946.059  7.556.567 ₫ - 1.426.946.059 ₫
  21. Nhẫn hứa nữ Tamant Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn hứa nữ Tamant

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.318 crt - AAA

    20.397.920,00 ₫
    9.568.822  - 140.532.348  9.568.822 ₫ - 140.532.348 ₫
  22. Nhẫn hứa nữ Tilf Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn hứa nữ Tilf

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.144 crt - AAA

    17.007.370,00 ₫
    8.212.036  - 98.787.265  8.212.036 ₫ - 98.787.265 ₫
  23. Nhẫn hứa nữ Unlit Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn hứa nữ Unlit

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.112 crt - AAA

    15.043.230,00 ₫
    7.396.945  - 87.353.357  7.396.945 ₫ - 87.353.357 ₫
  24. Nhẫn hứa nữ Urengan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn hứa nữ Urengan

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.558 crt - AA

    15.711.150,00 ₫
    6.856.099  - 401.644.321  6.856.099 ₫ - 401.644.321 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn hứa nữ Vamo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn hứa nữ Vamo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.212 crt - AAA

    11.920.981,00 ₫
    6.176.857  - 81.438.292  6.176.857 ₫ - 81.438.292 ₫
  27. Nhẫn hứa nữ Vaurp Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn hứa nữ Vaurp

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.508 crt - AAA

    17.846.517,00 ₫
    8.517.695  - 118.923.959  8.517.695 ₫ - 118.923.959 ₫
  28. Nhẫn hứa nữ Vexata Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn hứa nữ Vexata

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.352 crt - AAA

    14.565.211,00 ₫
    7.301.851  - 233.602.659  7.301.851 ₫ - 233.602.659 ₫
  29. Nhẫn hứa nữ Vomar Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn hứa nữ Vomar

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.404 crt - AAA

    21.208.482,00 ₫
    8.701.090  - 114.607.944  8.701.090 ₫ - 114.607.944 ₫
  30. Nhẫn hứa nữ Zige Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn hứa nữ Zige

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.168 crt - AAA

    15.376.057,00 ₫
    7.315.436  - 84.608.087  7.315.436 ₫ - 84.608.087 ₫
  31. Nhẫn Tanazia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    11.486.831,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  32. Nhẫn Emmy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.34 crt - AAA

    19.144.436,00 ₫
    8.999.957  - 111.990.033  8.999.957 ₫ - 111.990.033 ₫
  33. Nhẫn Hrundl Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    0.29 crt - AAA

    12.005.886,00 ₫
    6.176.857  - 222.437.623  6.176.857 ₫ - 222.437.623 ₫
  34. Nhẫn Liquidum Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.1 crt - AAA

    13.589.367,00 ₫
    6.846.759  - 80.914.703  6.846.759 ₫ - 80.914.703 ₫
  35. Nhẫn Roosevelt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Roosevelt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    2 crt - AAA

    25.896.101,00 ₫
    6.367.893  - 2.049.895.938  6.367.893 ₫ - 2.049.895.938 ₫
  36. Nhẫn Monalisa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    15.661.056,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    10.300.421,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  38. Nhẫn Mindy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    14.680.967,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  39. Nhẫn Gaby Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - AAA

    15.281.247,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  40. Nhẫn nữ Joanna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.76 crt - AA

    31.415.227,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  41. Nhẫn nam Abel Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nam Abel

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    17.318.124,00 ₫
    9.132.974  - 25.764.781  9.132.974 ₫ - 25.764.781 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    11.793.905,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  43. Nhẫn đính hôn
  44. Nhẫn Holz Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Holz

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.565 crt - AAA

    19.571.793,00 ₫
    4.966.957  - 189.338.724  4.966.957 ₫ - 189.338.724 ₫
  45. Nhẫn nam Hercules Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nam Hercules

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.24 crt - AAA

    23.530.076,00 ₫
    9.933.914  - 135.452.183  9.933.914 ₫ - 135.452.183 ₫
  46. Nhẫn nam Heroic Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nam Heroic

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.6 crt - AAA

    33.169.369,00 ₫
    14.442.383  - 65.038.557  14.442.383 ₫ - 65.038.557 ₫
  47. Nhẫn nữ Bourget Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Bourget

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.292 crt - AAA

    19.897.262,00 ₫
    7.824.868  - 198.480.190  7.824.868 ₫ - 198.480.190 ₫
  48. Bộ cô dâu Graceful-RING A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    14.997.947,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  49. Nhẫn Cosete Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Cosete

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    12.451.637,00 ₫
    6.439.214  - 166.385.997  6.439.214 ₫ - 166.385.997 ₫
  50. Nhẫn Katharyn Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.005.886,00 ₫
    6.012.141  - 75.777.942  6.012.141 ₫ - 75.777.942 ₫
  51. Nhẫn nữ Vitaly Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    10.597.024,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  52. Nhẫn Julee Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.747.391,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  53. Nhẫn nữ Juicy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Juicy

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    13.748.424,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  54. Nhẫn Amelie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    17.000.296,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  55. Nhẫn Vontasia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.144 crt - AAA

    13.336.915,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  56. Nhẫn Gautvin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Gautvin

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.68 crt - AAA

    18.889.718,00 ₫
    6.877.325  - 666.959.095  6.877.325 ₫ - 666.959.095 ₫
  57. Nhẫn Manjari Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.117.111,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  58. Bộ cô dâu Precious Moments Ring B Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.445 crt - AAA

    19.972.545,00 ₫
    8.646.184  - 137.546.511  8.646.184 ₫ - 137.546.511 ₫
  59. Nhẫn Sharalyn Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Sharalyn

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.124 crt - AAA

    15.664.169,00 ₫
    7.630.152  - 85.117.515  7.630.152 ₫ - 85.117.515 ₫
  60. Nhẫn Azul Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    22.973.380,00 ₫
    10.889.947  - 128.843.722  10.889.947 ₫ - 128.843.722 ₫
  61. Nhẫn Lily Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Lily

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.056 crt - AAA

    15.511.340,00 ₫
    7.640.340  - 89.419.380  7.640.340 ₫ - 89.419.380 ₫
  62. Nhẫn nam Paul Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nam Paul

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.43 crt - AAA

    34.058.326,00 ₫
    12.679.184  - 175.668.972  12.679.184 ₫ - 175.668.972 ₫
  63. Nhẫn nam Allame Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nam Allame

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    22.990.645,00 ₫
    10.947.683  - 133.131.443  10.947.683 ₫ - 133.131.443 ₫

You’ve viewed 60 of 391 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng