Đang tải...
Tìm thấy 375 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn nữ Linderoth

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    7.125.814,00 ₫
    6.248.460  - 70.244.948  6.248.460 ₫ - 70.244.948 ₫
  2. Nhẫn nam Buizel

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.045 crt - AAA

    8.364.865,00 ₫
    7.600.718  - 82.994.883  7.600.718 ₫ - 82.994.883 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.144 crt - AAA

    8.469.298,00 ₫
    6.941.004  - 82.655.267  6.941.004 ₫ - 82.655.267 ₫
  4. Nhẫn nam Expai

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.048 crt - AAA

    7.600.717,00 ₫
    7.091.286  - 78.282.640  7.091.286 ₫ - 78.282.640 ₫
  5. Nhẫn nữ Ashwin

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.31 crt - AAA

    12.834.843,00 ₫
    8.193.357  - 103.244.789  8.193.357 ₫ - 103.244.789 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.15 crt - AAA

    7.287.700,00 ₫
    6.410.346  - 211.838.615  6.410.346 ₫ - 211.838.615 ₫
  7. Nhẫn nữ Vitaly

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.11 crt - AAA

    6.488.175,00 ₫
    5.667.425  - 61.994.981  5.667.425 ₫ - 61.994.981 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - AAA

    9.452.784,00 ₫
    8.462.222  - 97.556.136  8.462.222 ₫ - 97.556.136 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.15 crt - AAA

    7.349.397,00 ₫
    6.528.647  - 81.084.514  6.528.647 ₫ - 81.084.514 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn nữ April

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    6.742.608,00 ₫
    6.601.100  - 75.608.130  6.601.100 ₫ - 75.608.130 ₫
  12. Nhẫn nữ Ducchn

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng & Đá Zirconia

    1.226 crt - AA

    16.506.996,00 ₫
    11.865.509  - 1.531.308.776  11.865.509 ₫ - 1.531.308.776 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Aldem

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.075 crt - AAA

    8.591.278,00 ₫
    8.110.149  - 91.358.052  8.110.149 ₫ - 91.358.052 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.05 crt - AAA

    5.861.858,00 ₫
    5.635.444  - 60.028.015  5.635.444 ₫ - 60.028.015 ₫
  15. Nhẫn GLAMIRA Verde

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.174 crt - AAA

    13.157.482,00 ₫
    9.308.445  - 122.914.505  9.308.445 ₫ - 122.914.505 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.06 crt - AAA

    8.671.656,00 ₫
    8.501.845  - 95.178.789  8.501.845 ₫ - 95.178.789 ₫
  17. Nhẫn nữ Cadieux

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.44 crt - AA

    14.518.797,00 ₫
    6.028.272  - 840.335.633  6.028.272 ₫ - 840.335.633 ₫
  18. Nhẫn nam Jefferson

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.008 crt - AAA

    11.738.434,00 ₫
    11.625.227  - 139.131.410  11.625.227 ₫ - 139.131.410 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn nam Pineiro

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.07 crt - AAA

    10.952.777,00 ₫
    10.698.062  - 134.348.414  10.698.062 ₫ - 134.348.414 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.28 crt - AAA

    17.179.728,94 ₫
    12.509.374  - 102.876.865  12.509.374 ₫ - 102.876.865 ₫
  22. Nhẫn nam Ty

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.11 crt - AAA

    14.442.949,00 ₫
    13.622.199  - 167.489.771  13.622.199 ₫ - 167.489.771 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Azul

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.06 crt - AAA

    13.178.993,00 ₫
    12.160.130  - 143.277.615  12.160.130 ₫ - 143.277.615 ₫
  24. Nhẫn nam Ciprian

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.1 crt - AAA

    15.106.059,00 ₫
    14.709.835  - 156.466.235  14.709.835 ₫ - 156.466.235 ₫
  25. Nhẫn hứa nữ Urengan

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng & Đá Zirconia

    0.558 crt - AA

    10.146.177,00 ₫
    7.344.304  - 406.526.371  7.344.304 ₫ - 406.526.371 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn GLAMIRA Gautvin

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.68 crt - AAA

    12.976.351,00 ₫
    7.429.209  - 672.477.940  7.429.209 ₫ - 672.477.940 ₫
  28. Nhẫn nữ Misery

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.62 crt - AA

    16.823.976,00 ₫
    10.908.910  - 1.685.298.613  10.908.910 ₫ - 1.685.298.613 ₫
  29. Nhẫn nữ Egidia

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.36 crt - AA

    12.112.583,00 ₫
    6.848.458  - 165.919.023  6.848.458 ₫ - 165.919.023 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    10.122.969,00 ₫
    6.302.233  - 1.089.773.132  6.302.233 ₫ - 1.089.773.132 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Julee

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.15 crt - AAA

    7.420.718,00 ₫
    6.543.364  - 219.904.610  6.543.364 ₫ - 219.904.610 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Cowle

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng & Đá Zirconia

    0.322 crt - AAA

    7.931.565,00 ₫
    7.790.057  - 93.891.061  7.790.057 ₫ - 93.891.061 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.63 crt - AAA

    21.629.613,00 ₫
    8.808.920  - 151.003.997  8.808.920 ₫ - 151.003.997 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Sarenurah

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    6.360.817,00 ₫
    6.219.309  - 64.994.970  6.219.309 ₫ - 64.994.970 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Sajan

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.2 crt - AAA

    9.544.765,00 ₫
    8.129.678  - 102.523.096  8.129.678 ₫ - 102.523.096 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.27 crt - AAA

    9.439.199,00 ₫
    8.788.259  - 102.692.905  8.788.259 ₫ - 102.692.905 ₫
  37. Nhẫn nữ Kathleent

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    10.230.516,00 ₫
    9.353.162  - 111.211.733  9.353.162 ₫ - 111.211.733 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    9.593.160,00 ₫
    9.451.652  - 110.207.018  9.451.652 ₫ - 110.207.018 ₫
  39. Nhẫn nữ Edoarda

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AA

    8.709.863,00 ₫
    6.643.836  - 273.267.568  6.643.836 ₫ - 273.267.568 ₫
  40. Nhẫn nam Beau

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    1.6 crt - AAA

    33.531.916,00 ₫
    15.164.079  - 1.141.621.946  15.164.079 ₫ - 1.141.621.946 ₫
  41. Nhẫn nữ Tasenka

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.35 crt - AA

    8.847.126,00 ₫
    6.045.253  - 370.625.594  6.045.253 ₫ - 370.625.594 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.34 crt - AAA

    12.657.957,00 ₫
    9.912.688  - 121.117.346  9.912.688 ₫ - 121.117.346 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Barma

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.15 crt - AAA

    8.815.995,00 ₫
    7.938.641  - 227.121.560  7.938.641 ₫ - 227.121.560 ₫
  44. Nhẫn đính hôn
  45. Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.37 crt - AAA

    13.818.329,00 ₫
    9.742.878  - 118.089.058  9.742.878 ₫ - 118.089.058 ₫
  46. Nhẫn nữ Joanna

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.76 crt - AA

    23.349.510,00 ₫
    10.953.343  - 1.151.725.668  10.953.343 ₫ - 1.151.725.668 ₫
  47. Nhẫn GLAMIRA Janna

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.01 crt - AAA

    8.228.734,00 ₫
    8.002.320  - 80.872.252  8.002.320 ₫ - 80.872.252 ₫
  48. Nhẫn nam Beamard

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    11.572.585,00 ₫
    11.431.077  - 125.277.705  11.431.077 ₫ - 125.277.705 ₫
  49. Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.16 crt - AAA

    11.009.381,00 ₫
    9.311.276  - 114.480.583  9.311.276 ₫ - 114.480.583 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Eliana

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    13.562.198,00 ₫
    9.486.747  - 106.230.625  9.486.747 ₫ - 106.230.625 ₫
  51. Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.3 crt - AAA

    10.436.553,00 ₫
    8.653.543  - 101.574.989  8.653.543 ₫ - 101.574.989 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn nữ Loredana

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AA

    8.709.863,00 ₫
    6.643.836  - 273.267.568  6.643.836 ₫ - 273.267.568 ₫
  53. Nhẫn nam Admetus

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.4 crt - AAA

    18.543.307,00 ₫
    13.958.424  - 412.498.039  13.958.424 ₫ - 412.498.039 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.66 crt - AA

    27.107.417,00 ₫
    7.947.132  - 256.229.915  7.947.132 ₫ - 256.229.915 ₫
  55. Nhẫn nữ Machi

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.146 crt - AA

    31.439.850,00 ₫
    11.628.624  - 392.545.306  11.628.624 ₫ - 392.545.306 ₫
  56. Nhẫn nam Bogdan

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.24 crt - AAA

    14.643.325,00 ₫
    13.822.575  - 273.253.416  13.822.575 ₫ - 273.253.416 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn nữ Dorotea

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AA

    7.271.285,00 ₫
    5.205.258  - 258.196.888  5.205.258 ₫ - 258.196.888 ₫
  58. Nhẫn GLAMIRA Vega

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.07 crt - AAA

    9.891.461,00 ₫
    9.636.746  - 103.357.994  9.636.746 ₫ - 103.357.994 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.15 crt - AAA

    7.824.868,00 ₫
    6.947.514  - 77.730.762  6.947.514 ₫ - 77.730.762 ₫
  60. Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.216 crt - AAA

    13.964.084,00 ₫
    12.322.583  - 143.631.393  12.322.583 ₫ - 143.631.393 ₫
  61. Nhẫn GLAMIRA Abequa

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - AAA

    14.245.968,00 ₫
    13.510.124  - 142.428.569  13.510.124 ₫ - 142.428.569 ₫
  62. Nhẫn GLAMIRA Roverta

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.13 crt - AAA

    12.558.051,00 ₫
    8.171.281  - 92.164.650  8.171.281 ₫ - 92.164.650 ₫
  63. Nhẫn nữ Nina

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.94 crt - AA

    26.224.402,00 ₫
    9.894.292  - 1.153.975.660  9.894.292 ₫ - 1.153.975.660 ₫
  64. Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.12 crt - AAA

    10.175.045,00 ₫
    7.373.172  - 81.763.759  7.373.172 ₫ - 81.763.759 ₫

You’ve viewed 60 of 375 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng