Đang tải...
Tìm thấy 286 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn hứa nữ Marrifest Kim Cương Vàng

    Nhẫn hứa nữ Marrifest

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.272 crt - VS1

    43.205.453,00 ₫
    7.335.813  - 282.847.708  7.335.813 ₫ - 282.847.708 ₫
  2. Nhẫn hứa nữ Mima Kim Cương Vàng

    Nhẫn hứa nữ Mima

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.22 crt - VS1

    26.935.908,00 ₫
    9.251.276  - 55.267.660  9.251.276 ₫ - 55.267.660 ₫
  3. Nhẫn hứa nữ Nodeles Kim Cương Vàng

    Nhẫn hứa nữ Nodeles

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.264 crt - VS1

    45.600.630,00 ₫
    8.823.353  - 296.418.399  8.823.353 ₫ - 296.418.399 ₫
  4. Nhẫn hứa nữ Onen Kim Cương Vàng

    Nhẫn hứa nữ Onen

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.36 crt - VS1

    31.148.340,00 ₫
    8.517.695  - 120.735.271  8.517.695 ₫ - 120.735.271 ₫
  5. Nhẫn hứa nữ Osedr Kim Cương Vàng

    Nhẫn hứa nữ Osedr

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    1.38 crt - VS1

    222.644.791,00 ₫
    9.602.784  - 2.456.563.822  9.602.784 ₫ - 2.456.563.822 ₫
  6. Nhẫn hứa nữ Owulle Kim Cương Vàng

    Nhẫn hứa nữ Owulle

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.328 crt - VS1

    30.831.644,00 ₫
    9.556.935  - 129.721.074  9.556.935 ₫ - 129.721.074 ₫
  7. Nhẫn hứa nữ Oxpen Kim Cương Vàng

    Nhẫn hứa nữ Oxpen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.19 crt - VS1

    20.845.938,00 ₫
    7.661.850  - 92.858.049  7.661.850 ₫ - 92.858.049 ₫
  8. Nhẫn hứa nữ Pavina Kim Cương Vàng

    Nhẫn hứa nữ Pavina

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.286 crt - VS1

    31.818.526,00 ₫
    7.344.304  - 186.565.149  7.344.304 ₫ - 186.565.149 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn hứa nữ Rigean Kim Cương Vàng

    Nhẫn hứa nữ Rigean

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.416 crt - VS1

    40.876.503,00 ₫
    11.056.079  - 154.258.699  11.056.079 ₫ - 154.258.699 ₫
  11. Nhẫn hứa nữ Rigea Kim Cương Vàng

    Nhẫn hứa nữ Rigea

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.794 crt - VS1

    63.984.883,00 ₫
    9.190.144  - 1.442.582.782  9.190.144 ₫ - 1.442.582.782 ₫
  12. Nhẫn hứa nữ Rigeaus Kim Cương Vàng

    Nhẫn hứa nữ Rigeaus

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.214 crt - VS1

    21.713.386,00 ₫
    7.967.509  - 103.117.432  7.967.509 ₫ - 103.117.432 ₫
  13. Nhẫn hứa nữ Rigeo Kim Cương Vàng

    Nhẫn hứa nữ Rigeo

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.23 crt - VS1

    22.365.176,00 ₫
    8.232.413  - 107.461.753  8.232.413 ₫ - 107.461.753 ₫
  14. Nhẫn hứa nữ Samingi Kim Cương Vàng

    Nhẫn hứa nữ Samingi

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.228 crt - VS1

    22.116.119,00 ₫
    6.877.325  - 89.914.661  6.877.325 ₫ - 89.914.661 ₫
  15. Nhẫn hứa nữ Snep Kim Cương Vàng

    Nhẫn hứa nữ Snep

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.83 crt - VS1

    61.564.517,00 ₫
    7.315.436  - 1.426.337.577  7.315.436 ₫ - 1.426.337.577 ₫
  16. Nhẫn hứa nữ Soldin Kim Cương Vàng

    Nhẫn hứa nữ Soldin

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.224 crt - VS1

    29.469.764,00 ₫
    10.242.404  - 130.343.720  10.242.404 ₫ - 130.343.720 ₫
  17. Nhẫn hứa nữ Sretonan Kim Cương Vàng

    Nhẫn hứa nữ Sretonan

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.62 crt - VS1

    57.696.516,00 ₫
    9.945.235  - 438.111.123  9.945.235 ₫ - 438.111.123 ₫
  18. Nhẫn hứa nữ Stota Kim Cương Vàng

    Nhẫn hứa nữ Stota

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.256 crt - VS1

    32.174.846,00 ₫
    7.110.815  - 183.664.221  7.110.815 ₫ - 183.664.221 ₫
  19. Nhẫn hứa nữ Swangy Kim Cương Vàng

    Nhẫn hứa nữ Swangy

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.842 crt - VS1

    61.453.291,00 ₫
    7.556.567  - 1.426.946.059  7.556.567 ₫ - 1.426.946.059 ₫
  20. Nhẫn hứa nữ Tamant Kim Cương Vàng

    Nhẫn hứa nữ Tamant

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.318 crt - VS1

    27.982.790,00 ₫
    9.568.822  - 140.532.348  9.568.822 ₫ - 140.532.348 ₫
  21. Nhẫn hứa nữ Tilf Kim Cương Vàng

    Nhẫn hứa nữ Tilf

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.144 crt - VS1

    21.563.953,00 ₫
    8.212.036  - 98.787.265  8.212.036 ₫ - 98.787.265 ₫
  22. Nhẫn hứa nữ Unlit Kim Cương Vàng

    Nhẫn hứa nữ Unlit

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.112 crt - VS1

    18.609.250,00 ₫
    7.396.945  - 87.353.357  7.396.945 ₫ - 87.353.357 ₫
  23. Nhẫn hứa nữ Urengan Kim Cương Vàng

    Nhẫn hứa nữ Urengan

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.558 crt - VS1

    36.994.068,00 ₫
    6.856.099  - 401.644.321  6.856.099 ₫ - 401.644.321 ₫
  24. Nhẫn hứa nữ Vamo Kim Cương Vàng

    Nhẫn hứa nữ Vamo

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.212 crt - VS1

    20.468.110,00 ₫
    6.176.857  - 81.438.292  6.176.857 ₫ - 81.438.292 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn hứa nữ Vaurp Kim Cương Vàng

    Nhẫn hứa nữ Vaurp

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.508 crt - VS1

    34.657.758,00 ₫
    8.517.695  - 118.923.959  8.517.695 ₫ - 118.923.959 ₫
  27. Nhẫn hứa nữ Vexata Kim Cương Vàng

    Nhẫn hứa nữ Vexata

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.352 crt - VS1

    39.810.374,00 ₫
    7.301.851  - 233.602.659  7.301.851 ₫ - 233.602.659 ₫
  28. Nhẫn hứa nữ Zige Kim Cương Vàng

    Nhẫn hứa nữ Zige

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.168 crt - VS1

    19.196.794,00 ₫
    7.315.436  - 84.608.087  7.315.436 ₫ - 84.608.087 ₫
  29. Nhẫn nam Buizel Kim Cương Vàng

    Nhẫn nam Buizel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.045 crt - VS1

    14.898.040,00 ₫
    6.928.268  - 75.990.198  6.928.268 ₫ - 75.990.198 ₫
  30. Nhẫn nam Silent Approval Kim Cương Vàng

    Nhẫn nam Silent Approval

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.12 crt - VS1

    41.359.048,00 ₫
    16.233.885  - 253.159.172  16.233.885 ₫ - 253.159.172 ₫
  31. Nhẫn Vontasia Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.144 crt - VS1

    17.893.498,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  32. Nhẫn Kiruna Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Kiruna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    16.905.201,00 ₫
    5.773.557  - 67.103.450  5.773.557 ₫ - 67.103.450 ₫
  33. Nhẫn nữ Margalit Kim Cương Vàng

    Nhẫn nữ Margalit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.4 crt - VS1

    37.894.912,00 ₫
    6.707.514  - 204.819.776  6.707.514 ₫ - 204.819.776 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.05 crt - VS1

    11.397.397,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  35. Nhẫn Cowle Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Cowle

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.322 crt - VS1

    13.633.236,00 ₫
    7.238.172  - 88.372.216  7.238.172 ₫ - 88.372.216 ₫
  36. Nhẫn Lexina Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.035 crt - VS1

    11.292.680,00 ₫
    5.675.632  - 60.636.497  5.675.632 ₫ - 60.636.497 ₫
  37. Nhẫn Hrundl Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.29 crt - VS1

    33.769.934,00 ₫
    6.176.857  - 222.437.623  6.176.857 ₫ - 222.437.623 ₫
  38. Nhẫn Aglio Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.01 crt - VS1

    8.792.787,00 ₫
    4.839.599  - 49.301.648  4.839.599 ₫ - 49.301.648 ₫
  39. Nhẫn Angila Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Angila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.06 crt - VS1

    15.698.980,00 ₫
    6.806.571  - 84.141.107  6.806.571 ₫ - 84.141.107 ₫
  40. Nhẫn Katharyn Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.15 crt - VS1

    15.741.717,00 ₫
    6.012.141  - 75.777.942  6.012.141 ₫ - 75.777.942 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Kim Cương Vàng

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.16 crt - VS1

    19.923.017,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  42. Nhẫn nam Abel Kim Cương Vàng

    Nhẫn nam Abel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.03 crt - VS1

    18.082.271,00 ₫
    9.132.974  - 25.764.781  9.132.974 ₫ - 25.764.781 ₫
  43. Nhẫn đính hôn
  44. Nhẫn nam Beamard Kim Cương Vàng

    Nhẫn nam Beamard

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.03 crt - VS1

    20.084.337,00 ₫
    10.202.781  - 112.117.388  10.202.781 ₫ - 112.117.388 ₫
  45. Nhẫn nam Ciprian Kim Cương Vàng

    Nhẫn nam Ciprian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    29.696.179,00 ₫
    13.096.635  - 140.334.237  13.096.635 ₫ - 140.334.237 ₫
  46. Nhẫn Janna Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Janna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.01 crt - VS1

    13.226.257,00 ₫
    7.280.625  - 73.655.309  7.280.625 ₫ - 73.655.309 ₫
  47. Nhẫn Liquidum Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.1 crt - VS1

    16.391.241,00 ₫
    6.846.759  - 80.914.703  6.846.759 ₫ - 80.914.703 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Kim Cương Vàng

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    22.220.553,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  49. Nhẫn Hosley Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Hosley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.16 crt - VS1

    17.483.406,00 ₫
    6.898.551  - 83.476.014  6.898.551 ₫ - 83.476.014 ₫
  50. Nhẫn Masha Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Masha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.048 crt - VS1

    12.366.166,00 ₫
    5.816.010  - 62.575.173  5.816.010 ₫ - 62.575.173 ₫
  51. Nhẫn Carnssier Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Carnssier

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng

    0.005 crt - VS1

    9.375.237,00 ₫
    5.221.673  - 52.641.258  5.221.673 ₫ - 52.641.258 ₫
  52. Nhẫn Lilia Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Lilia

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.03 crt - VS1

    12.379.468,00 ₫
    6.161.291  - 68.617.598  6.161.291 ₫ - 68.617.598 ₫
  53. Nhẫn Pintius Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Pintius

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    18.314.063,00 ₫
    6.580.157  - 75.169.452  6.580.157 ₫ - 75.169.452 ₫
  54. Nhẫn nam Allame Kim Cương Vàng

    Nhẫn nam Allame

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.03 crt - VS1

    23.754.792,00 ₫
    10.947.683  - 133.131.443  10.947.683 ₫ - 133.131.443 ₫
  55. Nhẫn nữ Ehtel Kim Cương Vàng

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    41.062.162,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  56. Nhẫn Celestine Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Celestine

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.02 crt - VS1

    18.697.834,00 ₫
    9.628.255  - 104.971.194  9.628.255 ₫ - 104.971.194 ₫
  57. Nhẫn Amelie Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.16 crt - VS1

    23.226.681,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  58. Nhẫn Tamriel Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương

    0.63 crt - VS1

    41.902.442,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Calmar Kim Cương Vàng

    Nhẫn nữ Calmar

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    24.830.118,00 ₫
    8.716.939  - 1.112.485.292  8.716.939 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  60. Nhẫn Marilla Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Marilla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.18 crt - VS1

    21.314.048,00 ₫
    7.774.491  - 102.310.830  7.774.491 ₫ - 102.310.830 ₫
  61. Nhẫn nữ Tasenka Kim Cương Vàng

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.35 crt - VS1

    19.157.596,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  62. Nhẫn Platano Kim Cương Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Platano

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.018 crt - VS1

    17.869.441,00 ₫
    8.627.788  - 101.192.908  8.627.788 ₫ - 101.192.908 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.05 crt - VS1

    13.696.066,00 ₫
    6.002.801  - 68.730.805  6.002.801 ₫ - 68.730.805 ₫

You’ve viewed 60 of 286 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng