Đang tải...
Tìm thấy 1958 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Neta Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Neta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.89 crt - AA

    27.135.435,00 ₫
    9.795.802  - 1.839.429.959  9.795.802 ₫ - 1.839.429.959 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.16 crt - AAA

    9.557.783,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    1 crt - AA

    20.714.901,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Aurec Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Aurec

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.39 crt - AA

    18.187.835,00 ₫
    7.009.777  - 951.504.917  7.009.777 ₫ - 951.504.917 ₫
  11. Nhẫn nữ Cadieux Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.44 crt - AA

    18.156.421,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  12. Nhẫn nữ Idly Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn nữ Idly

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.44 crt - AA

    18.341.798,00 ₫
    5.688.651  - 836.939.423  5.688.651 ₫ - 836.939.423 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Leare Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Leare

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - AA

    16.043.130,00 ₫
    6.062.235  - 387.932.121  6.062.235 ₫ - 387.932.121 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Loverous Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Loverous

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    2.016 crt - AA

    31.963.149,00 ₫
    6.941.004  - 4.492.011.727  6.941.004 ₫ - 4.492.011.727 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Staay Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Staay

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.2 crt - AAA

    15.993.602,00 ₫
    5.964.594  - 84.692.991  5.964.594 ₫ - 84.692.991 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Ebba Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.168 crt - AA

    29.783.064,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Firebian Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Firebian

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    1.374 crt - AA

    32.538.806,00 ₫
    7.238.172  - 2.220.994.184  7.238.172 ₫ - 2.220.994.184 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Wulden Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Wulden

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - AA

    17.334.538,00 ₫
    5.922.141  - 1.626.006.436  5.922.141 ₫ - 1.626.006.436 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Zamora Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Zamora

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - AAA

    17.151.992,00 ₫
    7.824.868  - 107.065.529  7.824.868 ₫ - 107.065.529 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Tranglo B Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Tranglo B

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.35 crt - AA

    25.996.007,00 ₫
    5.582.520  - 1.266.602.480  5.582.520 ₫ - 1.266.602.480 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Despiteously Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.5 crt - AA

    12.134.375,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Katre Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Katre

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.555 crt - AA

    17.857.838,00 ₫
    7.295.059  - 1.108.240.026  7.295.059 ₫ - 1.108.240.026 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    2 crt - AA

    42.910.550,00 ₫
    8.558.449  - 3.691.539.104  8.558.449 ₫ - 3.691.539.104 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Elienor Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.99 crt - AA

    54.460.212,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Dextrad Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Dextrad

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.142 crt - AAA

    13.712.480,00 ₫
    6.813.646  - 82.655.263  6.813.646 ₫ - 82.655.263 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Bostanget Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Bostanget

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.518 crt - AA

    23.811.394,00 ₫
    8.436.186  - 422.431.954  8.436.186 ₫ - 422.431.954 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Precoce Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Precoce

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    2.822 crt - AA

    81.452.726,00 ₫
    15.530.020  - 2.417.663.065  15.530.020 ₫ - 2.417.663.065 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Swarovski

    2.12 crt - AA

    48.842.597,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Mania Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Mania

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.94 crt - AA

    20.608.768,00 ₫
    5.900.915  - 1.646.001.630  5.900.915 ₫ - 1.646.001.630 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Vaisselle Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    1 crt - AA

    19.750.943,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.25 crt - AA

    10.248.911,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  33. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Annige Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.632 crt - AA

    36.332.090,00 ₫
    7.213.550  - 1.358.229.407  7.213.550 ₫ - 1.358.229.407 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Blehe Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    0.6 crt - AA

    20.698.202,00 ₫
    6.665.062  - 861.420.442  6.665.062 ₫ - 861.420.442 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Zaney Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Zaney

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - AAA

    17.122.557,00 ₫
    6.367.893  - 100.612.724  6.367.893 ₫ - 100.612.724 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Pocot Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Pocot

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.53 crt - AA

    20.400.467,00 ₫
    8.599.204  - 1.119.702.234  8.599.204 ₫ - 1.119.702.234 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Gallus Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Gallus

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.44 crt - AA

    22.679.607,00 ₫
    7.845.245  - 861.774.211  7.845.245 ₫ - 861.774.211 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Folio Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Folio

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng

    0.274 crt - AAA

    14.904.550,00 ₫
    5.794.783  - 92.560.878  5.794.783 ₫ - 92.560.878 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Mariwen Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Mariwen

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh

    1.5 crt - AA

    32.738.334,00 ₫
    10.528.251  - 1.379.512.326  10.528.251 ₫ - 1.379.512.326 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.5 crt - AA

    13.691.536,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agrippina 1.09 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Agrippina 1.09 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.62 crt - AA

    57.379.819,00 ₫
    11.643.057  - 2.317.559.766  11.643.057 ₫ - 2.317.559.766 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.606 crt - AA

    19.232.737,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.276 crt - AA

    34.536.908,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.47 crt - AA

    20.749.994,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Histomania Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Histomania

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.17 crt - AAA

    10.792.872,00 ₫
    3.979.226  - 64.315.731  3.979.226 ₫ - 64.315.731 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Leenil Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Leenil

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - AA

    17.520.764,00 ₫
    6.304.215  - 1.079.584.501  6.304.215 ₫ - 1.079.584.501 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - AA

    21.662.158,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Gaynelle Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.16 crt - AA

    28.305.146,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.546 crt - AA

    28.618.164,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    3 crt - AA

    62.804.984,00 ₫
    9.850.141  - 5.020.447.902  9.850.141 ₫ - 5.020.447.902 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    1.02 crt - AA

    24.348.279,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Brno Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Brno

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.35 crt - AA

    13.357.577,00 ₫
    6.091.952  - 374.870.864  6.091.952 ₫ - 374.870.864 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Empire Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    12.830.880,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Pavones Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Pavones

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.62 crt - AA

    18.204.534,00 ₫
    6.785.627  - 1.630.110.193  6.785.627 ₫ - 1.630.110.193 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.25 crt - AA

    13.585.688,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Lordecita Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    1.076 crt - AA

    24.861.672,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.356 crt - AA

    19.866.130,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.06 crt - AA

    29.621.743,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Institutionalize Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - AAA

    14.311.345,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - AA

    22.977.909,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Glinda Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.745 crt - AA

    24.365.543,00 ₫
    8.925.240  - 1.482.728.819  8.925.240 ₫ - 1.482.728.819 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Totoge Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Totoge

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.17 crt - AAA

    14.500.401,00 ₫
    6.049.499  - 85.542.043  6.049.499 ₫ - 85.542.043 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.716 crt - AA

    22.797.625,00 ₫
    6.446.006  - 1.110.787.180  6.446.006 ₫ - 1.110.787.180 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.5 crt - AA

    16.991.238,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Lugh Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - AA

    18.005.006,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Eglantine Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Eglantine

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.5 crt - AA

    15.471.152,00 ₫
    6.864.590  - 1.094.442.925  6.864.590 ₫ - 1.094.442.925 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Fegurier Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Fegurier

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.39 crt - AA

    19.234.718,00 ₫
    7.600.718  - 298.682.540  7.600.718 ₫ - 298.682.540 ₫

You’ve viewed 120 of 1958 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng