Đang tải...
Tìm thấy 11801 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Questo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    9.648.067,00 ₫
    4.086.773  - 50.745.041  4.086.773 ₫ - 50.745.041 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm Kim Cương

    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.540.603,00 ₫
    5.289.596  - 62.277.999  5.289.596 ₫ - 62.277.999 ₫
  3. Bông tai nữ Eargle

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    13.229.369,00 ₫
    4.818.089  - 61.641.212  4.818.089 ₫ - 61.641.212 ₫
  4. Bông tai nữ Lamarria

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    5.716.953,00 ₫
    2.852.816  - 39.113.019  2.852.816 ₫ - 39.113.019 ₫
  5. Bông tai nữ Siria

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    26.292.327,00 ₫
    7.832.792  - 136.824.820  7.832.792 ₫ - 136.824.820 ₫
  6. Bông tai nữ Tumong

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    31.170.983,00 ₫
    8.110.149  - 140.518.197  8.110.149 ₫ - 140.518.197 ₫
  7. Bông tai nữ Eusem

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    6.849.023,00 ₫
    4.215.828  - 46.188.455  4.215.828 ₫ - 46.188.455 ₫
  8. Bông tai nữ Megrez

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    10.130.044,00 ₫
    4.366.393  - 51.976.162  4.366.393 ₫ - 51.976.162 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông tai nữ Marian

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    7.867.886,00 ₫
    4.732.052  - 52.301.634  4.732.052 ₫ - 52.301.634 ₫
  11. Bông tai nữ Peyton

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    26.118.554,00 ₫
    6.928.268  - 79.726.034  6.928.268 ₫ - 79.726.034 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Dignity Ø10 mm Kim Cương

    Bông tai nữ Dignity Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    17.487.368,00 ₫
    8.300.903  - 96.749.538  8.300.903 ₫ - 96.749.538 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm Kim Cương

    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    18.140.006,00 ₫
    8.815.995  - 100.060.839  8.815.995 ₫ - 100.060.839 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Kim Cương

    Bông tai nữ Stelina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    10.188.630,00 ₫
    5.646.199  - 65.561.005  5.646.199 ₫ - 65.561.005 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm Kim Cương

    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.026 crt - VS

    9.426.180,00 ₫
    4.477.337  - 49.018.634  4.477.337 ₫ - 49.018.634 ₫
  16. Bông tai nữ Nutpila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    16.249.166,00 ₫
    7.805.623  - 89.235.422  7.805.623 ₫ - 89.235.422 ₫
  17. Bông tai nữ Coleen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    21.492.066,00 ₫
    8.627.788  - 109.513.623  8.627.788 ₫ - 109.513.623 ₫
  18. Bông tai nữ Carlita

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    11.320.700,00 ₫
    6.311.289  - 68.844.006  6.311.289 ₫ - 68.844.006 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Ersatz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.957.871,00 ₫
    5.900.915  - 61.612.913  5.900.915 ₫ - 61.612.913 ₫
  21. Bông tai nữ Toliara

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    8.037.696,00 ₫
    4.259.413  - 48.664.857  4.259.413 ₫ - 48.664.857 ₫
  22. Bông tai nữ Dianas

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    6.339.591,00 ₫
    4.194.319  - 44.334.689  4.194.319 ₫ - 44.334.689 ₫
  23. Bông tai nữ Louisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    33.852.573,00 ₫
    5.615.067  - 103.485.352  5.615.067 ₫ - 103.485.352 ₫
  24. Bông tai nữ Soth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.027.890,00 ₫
    3.699.604  - 39.113.018  3.699.604 ₫ - 39.113.018 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lanitra Ø8 mm Kim Cương

    Bông tai nữ Lanitra Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    20.652.354,00 ₫
    8.162.225  - 92.829.748  8.162.225 ₫ - 92.829.748 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Bông tai nữ Ava

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    20.961.408,00 ₫
    7.788.641  - 102.452.337  7.788.641 ₫ - 102.452.337 ₫
  28. Bông tai nữ Businge

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    8.240.902,00 ₫
    3.828.660  - 43.386.579  3.828.660 ₫ - 43.386.579 ₫
  29. Bông tai nữ Munna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    23.550.736,00 ₫
    8.619.581  - 117.296.610  8.619.581 ₫ - 117.296.610 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Vedra Kim Cương

    Bông tai nữ Vedra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    14.376.722,00 ₫
    3.666.774  - 42.056.397  3.666.774 ₫ - 42.056.397 ₫
  31. Bông tai nữ London

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    31.911.922,00 ₫
    9.430.143  - 150.961.546  9.430.143 ₫ - 150.961.546 ₫
  32. Bông tai nữ Achlys

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    6.594.307,00 ₫
    3.140.361  - 39.820.558  3.140.361 ₫ - 39.820.558 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm Kim Cương

    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.098 crt - VS

    15.226.342,00 ₫
    8.459.393  - 93.777.854  8.459.393 ₫ - 93.777.854 ₫
  34. Bông tai nữ Pieper

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    21.256.596,00 ₫
    6.304.215  - 99.834.428  6.304.215 ₫ - 99.834.428 ₫
  35. Bông tai nữ Athar

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    18.106.611,00 ₫
    7.478.454  - 94.089.174  7.478.454 ₫ - 94.089.174 ₫
  36. Bông tai nữ Calepinas

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    52.811.069,00 ₫
    13.800.500  - 220.697.062  13.800.500 ₫ - 220.697.062 ₫
  37. Bông tai nữ Torcea

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    6.858.079,00 ₫
    3.699.604  - 38.320.569  3.699.604 ₫ - 38.320.569 ₫
  38. Bông tai nữ Meshell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    13.506.727,00 ₫
    4.387.903  - 53.207.290  4.387.903 ₫ - 53.207.290 ₫
  39. Bông tai nữ Kenora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    13.818.895,00 ₫
    4.299.036  - 60.042.165  4.299.036 ₫ - 60.042.165 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Kim Cương

    Bông tai nữ Ginny

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    8.773.542,00 ₫
    5.467.898  - 64.811.007  5.467.898 ₫ - 64.811.007 ₫
  41. Bông tai nữ Josse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    11.662.019,00 ₫
    4.477.337  - 59.744.999  4.477.337 ₫ - 59.744.999 ₫
  42. Bông tai nữ Cocotte

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    8.219.110,00 ₫
    4.538.468  - 46.259.208  4.538.468 ₫ - 46.259.208 ₫
  43. Bông tai nữ Brezza

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    8.251.657,00 ₫
    3.355.455  - 34.754.548  3.355.455 ₫ - 34.754.548 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Bông tai nữ Baemelys

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    17.764.442,00 ₫
    7.426.379  - 75.226.052  7.426.379 ₫ - 75.226.052 ₫
  46. Bông tai nữ Manatua

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    10.037.497,00 ₫
    4.000.735  - 44.914.873  4.000.735 ₫ - 44.914.873 ₫
  47. Bông tai nữ Possibilitan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    9.279.011,00 ₫
    4.430.922  - 68.009.110  4.430.922 ₫ - 68.009.110 ₫
  48. Bông tai nữ Assuming

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.206 crt - VS

    16.897.276,00 ₫
    6.028.272  - 79.782.633  6.028.272 ₫ - 79.782.633 ₫
  49. Bông tai nữ Artie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    26.037.610,00 ₫
    6.898.551  - 102.607.999  6.898.551 ₫ - 102.607.999 ₫
  50. Bông tai nữ Codeinel

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    5.106.767,00 ₫
    4.710.543  - 47.957.313  4.710.543 ₫ - 47.957.313 ₫
  51. Bông tai nữ Cuties

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.382 crt - VS

    32.439.467,00 ₫
    4.732.052  - 72.933.611  4.732.052 ₫ - 72.933.611 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø8 mm Kim Cương

    Bông tai nữ Marina Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    14.009.367,00 ₫
    6.141.480  - 86.178.833  6.141.480 ₫ - 86.178.833 ₫
  53. Bông tai nữ Fife

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    9.466.935,00 ₫
    5.646.199  - 62.490.268  5.646.199 ₫ - 62.490.268 ₫
  54. Bông tai nữ Hadassah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    10.564.759,00 ₫
    5.864.122  - 58.259.150  5.864.122 ₫ - 58.259.150 ₫
  55. Bông tai nữ Faiga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    59.714.149,00 ₫
    6.278.743  - 153.154.929  6.278.743 ₫ - 153.154.929 ₫
  56. Bông tai nữ Zvezda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    8.150.904,00 ₫
    4.022.244  - 49.995.039  4.022.244 ₫ - 49.995.039 ₫
  57. Bông tai nữ Speranta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    17.402.179,00 ₫
    7.091.286  - 90.056.169  7.091.286 ₫ - 90.056.169 ₫
  58. Bông tai nữ Majella

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.664 crt - VS

    37.690.009,00 ₫
    7.660.152  - 135.070.113  7.660.152 ₫ - 135.070.113 ₫
  59. Bông tai nữ Newt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    15.990.489,00 ₫
    5.603.746  - 74.773.225  5.603.746 ₫ - 74.773.225 ₫
  60. Bông tai nữ Parcha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    18.869.909,00 ₫
    7.514.115  - 95.744.825  7.514.115 ₫ - 95.744.825 ₫
  61. Xem thêm kích cỡ
    Bông tai nữ Laduke 13 mm Kim Cương

    Bông tai nữ Laduke 13 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    18.281.233,00 ₫
    7.621.095  - 95.688.221  7.621.095 ₫ - 95.688.221 ₫
  62. Bông tai nữ Alfred

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    7.238.172,00 ₫
    5.285.352  - 60.664.803  5.285.352 ₫ - 60.664.803 ₫
  63. Bông tai nữ Vicental

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    17.995.951,00 ₫
    8.617.883  - 96.027.841  8.617.883 ₫ - 96.027.841 ₫
  64. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Grafetul A Kim Cương

    Bông tai nữ Grafetul A

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    9.492.407,00 ₫
    5.388.653  - 72.452.481  5.388.653 ₫ - 72.452.481 ₫

You’ve viewed 60 of 11801 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Cung Hoàng Đạo
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng