Đang tải...
Tìm thấy 579 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kiểu Đá
    Bông tai nữ Wayna - Oval Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Wayna - Oval

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.72 crt - AAAA

    23.302.246,00 ₫
    7.627.321  - 2.487.823.109  7.627.321 ₫ - 2.487.823.109 ₫
  2. Bông tai nữ Katarina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.19 crt - AAAA

    37.749.725,00 ₫
    11.748.057  - 3.152.744.488  11.748.057 ₫ - 3.152.744.488 ₫
  3. Bông tai nữ Selena

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.512 crt - AAAA

    23.009.324,00 ₫
    5.569.784  - 326.404.111  5.569.784 ₫ - 326.404.111 ₫
  4. Bông tai nữ Beacham

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.072 crt - AAAA

    24.422.712,00 ₫
    5.816.010  - 1.641.812.971  5.816.010 ₫ - 1.641.812.971 ₫
  5. Bông tai nữ Nigella

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.79 crt - AAAA

    27.549.207,00 ₫
    9.072.975  - 2.319.342.778  9.072.975 ₫ - 2.319.342.778 ₫
  6. Bông tai nữ Hartwick

    Bạc 925 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.88 crt - AAAA

    11.806.357,00 ₫
    4.108.281  - 1.600.648.068  4.108.281 ₫ - 1.600.648.068 ₫
  7. Bông tai nữ Nicky

    Vàng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.92 crt - AAAA

    35.665.866,00 ₫
    8.377.318  - 394.611.333  8.377.318 ₫ - 394.611.333 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avalia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Avalia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    2.5 crt - AAAA

    24.826.013,00 ₫
    5.285.352  - 5.996.731.010  5.285.352 ₫ - 5.996.731.010 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông tai nữ Lucille

    Vàng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.432 crt - AAAA

    44.694.125,00 ₫
    10.641.458  - 275.347.744  10.641.458 ₫ - 275.347.744 ₫
  11. Bông tai nữ Marleny

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    25.840.631,00 ₫
    7.213.550  - 2.130.301.221  7.213.550 ₫ - 2.130.301.221 ₫
  12. Bông tai nữ Sammy

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    4.652 crt - AAAA

    36.581.712,00 ₫
    6.928.268  - 1.585.039.655  6.928.268 ₫ - 1.585.039.655 ₫
  13. Bông tai nữ Valerie

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    6.814 crt - AAAA

    50.763.719,00 ₫
    11.003.720  - 3.660.350.569  11.003.720 ₫ - 3.660.350.569 ₫
  14. Bông tai nữ Aggie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - AAAA

    25.571.764,00 ₫
    8.034.867  - 341.970.073  8.034.867 ₫ - 341.970.073 ₫
  15. Bông tai nữ Anna

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.7 crt - AAAA

    14.886.721,00 ₫
    6.384.875  - 126.367.323  6.384.875 ₫ - 126.367.323 ₫
  16. Bông tai nữ Beria

    Vàng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.076 crt - AAAA

    24.141.393,00 ₫
    7.641.472  - 2.523.157.845  7.641.472 ₫ - 2.523.157.845 ₫
  17. Bông tai nữ Canruba

    Bạc 925 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - AAAA

    20.314.996,00 ₫
    7.947.131  - 2.495.139.110  7.947.131 ₫ - 2.495.139.110 ₫
  18. Bông tai nữ Dehan

    Vàng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - AAAA

    16.896.144,00 ₫
    6.962.230  - 1.628.369.633  6.962.230 ₫ - 1.628.369.633 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Isolda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.664 crt - AAAA

    58.029.629,00 ₫
    11.739.000  - 2.634.935.621  11.739.000 ₫ - 2.634.935.621 ₫
  21. Bông tai nữ Kerlisha

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Zirconia

    1.544 crt - AAAA

    31.787.395,00 ₫
    10.799.948  - 2.240.876.166  10.799.948 ₫ - 2.240.876.166 ₫
  22. Bông tai nữ Leunta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.072 crt - AAAA

    21.505.368,00 ₫
    6.928.268  - 2.126.678.597  6.928.268 ₫ - 2.126.678.597 ₫
  23. Bông tai nữ Maible

    Vàng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.392 crt - AAAA

    46.883.548,00 ₫
    8.087.225  - 2.368.559.522  8.087.225 ₫ - 2.368.559.522 ₫
  24. Bông tai nữ Maire

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.472 crt - AAAA

    51.749.470,00 ₫
    14.551.062  - 1.779.911.372  14.551.062 ₫ - 1.779.911.372 ₫
  25. Bông tai nữ Rahile

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.25 crt - AAAA

    43.383.188,00 ₫
    7.906.377  - 759.505.833  7.906.377 ₫ - 759.505.833 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Bông tai nữ Sarika

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.912 crt - AAAA

    24.267.902,00 ₫
    7.439.398  - 2.495.294.772  7.439.398 ₫ - 2.495.294.772 ₫
  28. Bông tai nữ Uraza

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Zirconia

    1.154 crt - AAAA

    27.384.774,00 ₫
    7.845.245  - 2.148.088.870  7.845.245 ₫ - 2.148.088.870 ₫
  29. Bông tai nữ Berceste

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Zirconia

    1.32 crt - AAAA

    19.255.945,00 ₫
    5.482.049  - 2.145.980.393  5.482.049 ₫ - 2.145.980.393 ₫
  30. Bông tai nữ Duhter

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    22.926.399,00 ₫
    7.190.908  - 246.777.125  7.190.908 ₫ - 246.777.125 ₫
  31. Bông tai nữ Raika

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    21.554.613,00 ₫
    7.437.699  - 238.923.388  7.437.699 ₫ - 238.923.388 ₫
  32. Bông tai nữ Terlan

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.7 crt - AAAA

    19.622.453,00 ₫
    7.280.625  - 139.315.375  7.280.625 ₫ - 139.315.375 ₫
  33. Bông tai nữ Alangoya

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.336 crt - AAAA

    38.303.306,00 ₫
    9.291.464  - 4.665.133.541  9.291.464 ₫ - 4.665.133.541 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Aveira Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Aveira

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    4 crt - AAAA

    37.922.366,00 ₫
    8.212.036  - 1.576.365.168  8.212.036 ₫ - 1.576.365.168 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Urvika Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Urvika

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    6 crt - AAAA

    70.505.324,00 ₫
    10.163.725  - 3.686.190.073  10.163.725 ₫ - 3.686.190.073 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Vaunita Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Vaunita

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    15.696.717,00 ₫
    4.573.563  - 205.385.818  4.573.563 ₫ - 205.385.818 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Vedasri Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Vedasri

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1.6 crt - AAAA

    19.197.077,00 ₫
    5.207.522  - 376.611.421  5.207.522 ₫ - 376.611.421 ₫
  38. Bông tai nữ Sarmilla

    Vàng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.224 crt - AAAA

    33.528.517,00 ₫
    8.453.166  - 266.531.748  8.453.166 ₫ - 266.531.748 ₫
  39. Bông tai nữ Carmen

    Vàng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    2.32 crt - AAAA

    39.062.076,00 ₫
    9.445.709  - 601.228.274  9.445.709 ₫ - 601.228.274 ₫
  40. Bông tai nữ Carrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.432 crt - AAAA

    27.231.661,00 ₫
    9.311.275  - 275.984.534  9.311.275 ₫ - 275.984.534 ₫
  41. Bông tai nữ Faiga

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.06 crt - AAAA

    24.450.165,00 ₫
    6.278.743  - 153.154.929  6.278.743 ₫ - 153.154.929 ₫
  42. Bông tai nữ Carly

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.5 crt - AAAA

    26.791.003,00 ₫
    7.981.093  - 324.989.022  7.981.093 ₫ - 324.989.022 ₫
  43. Bông tai nữ Stacy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    2.564 crt - AAAA

    26.429.873,00 ₫
    6.928.268  - 767.345.417  6.928.268 ₫ - 767.345.417 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Bông tai nữ Suzie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    5.128 crt - AAAA

    75.121.623,00 ₫
    9.079.201  - 1.620.770.614  9.079.201 ₫ - 1.620.770.614 ₫
  46. Bông tai nữ Lisso

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.7 crt - AAAA

    22.301.780,00 ₫
    11.547.114  - 181.980.265  11.547.114 ₫ - 181.980.265 ₫
  47. Bông tai nữ Elda

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    15.056.532,00 ₫
    5.479.219  - 213.876.343  5.479.219 ₫ - 213.876.343 ₫
  48. Bông tai nữ Melinda

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    17.207.465,00 ₫
    7.199.965  - 230.008.340  7.199.965 ₫ - 230.008.340 ₫
  49. Bông tai nữ Ravenna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.38 crt - AAAA

    35.653.698,00 ₫
    8.309.394  - 254.248.792  8.309.394 ₫ - 254.248.792 ₫
  50. Bông tai nữ Rossella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.3 crt - AAAA

    165.180.913,00 ₫
    8.649.015  - 435.139.442  8.649.015 ₫ - 435.139.442 ₫
  51. Bông tai nữ Anatola

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.724 crt - AAAA

    14.065.402,00 ₫
    3.800.924  - 103.442.898  3.800.924 ₫ - 103.442.898 ₫
  52. Bông tai nữ Athilda

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.42 crt - AAAA

    45.102.802,00 ₫
    9.192.409  - 2.314.970.157  9.192.409 ₫ - 2.314.970.157 ₫
  53. Bông tai nữ Santaron

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.72 crt - AAAA

    48.748.068,00 ₫
    7.310.342  - 262.994.030  7.310.342 ₫ - 262.994.030 ₫
  54. Bông tai nữ Alair

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.22 crt - AAAA

    51.293.812,00 ₫
    11.594.661  - 210.579.187  11.594.661 ₫ - 210.579.187 ₫
  55. Bông tai nữ Halnesy

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.264 crt - AAAA

    35.841.620,00 ₫
    11.758.811  - 507.124.948  11.758.811 ₫ - 507.124.948 ₫
  56. Bông tai nữ Martina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.96 crt - AAAA

    30.486.647,00 ₫
    8.796.184  - 303.904.219  8.796.184 ₫ - 303.904.219 ₫
  57. Bông tai nữ Vittoria

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.26 crt - AAAA

    35.931.337,00 ₫
    9.529.199  - 294.536.332  9.529.199 ₫ - 294.536.332 ₫
  58. Bông tai nữ Luigia

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1.52 crt - AAAA

    20.627.731,00 ₫
    7.205.626  - 386.785.901  7.205.626 ₫ - 386.785.901 ₫
  59. Bông tai nữ Sandra

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    26.559.778,00 ₫
    9.526.369  - 267.578.915  9.526.369 ₫ - 267.578.915 ₫
  60. Bông tai nữ Tamiko

    Vàng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.7 crt - AAAA

    32.857.201,00 ₫
    11.206.361  - 177.098.215  11.206.361 ₫ - 177.098.215 ₫
  61. Bông tai nữ Vania

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    25.632.896,00 ₫
    9.045.239  - 262.272.335  9.045.239 ₫ - 262.272.335 ₫
  62. Bông tai nữ Zyon

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    26.856.381,00 ₫
    8.541.468  - 269.277.020  8.541.468 ₫ - 269.277.020 ₫
  63. Bông tai nữ Alannah

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Zirconia

    1.916 crt - AAAA

    26.856.381,00 ₫
    9.395.615  - 2.613.850.813  9.395.615 ₫ - 2.613.850.813 ₫
  64. Bông tai nữ Araminta

    Bạc 925 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nâu

    1.06 crt - AAAA

    33.706.254,00 ₫
    8.517.695  - 2.523.695.581  8.517.695 ₫ - 2.523.695.581 ₫

You’ve viewed 60 of 579 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Cung Hoàng Đạo
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng