Đang tải...
Tìm thấy 1079 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Raijin

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.5 crt - AAA

    9.961.649,00 ₫
    3.353.757  - 1.065.079.850  3.353.757 ₫ - 1.065.079.850 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Monissa

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.975 crt - AAA

    14.413.797,00 ₫
    5.570.916  - 1.181.640.617  5.570.916 ₫ - 1.181.640.617 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Gracielli

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.25 crt - AAA

    11.470.982,00 ₫
    4.323.375  - 253.456.343  4.323.375 ₫ - 253.456.343 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Palmera

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.62 crt - AAA

    10.596.740,00 ₫
    3.914.697  - 1.602.020.701  3.914.697 ₫ - 1.602.020.701 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Burzaco

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.62 crt - AAA

    10.003.535,00 ₫
    3.570.548  - 1.598.624.491  3.570.548 ₫ - 1.598.624.491 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Arnardia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    1.25 crt - AAA

    11.560.981,00 ₫
    3.799.509  - 3.013.896.087  3.799.509 ₫ - 3.013.896.087 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Lucci

    Vàng Hồng 9K & Đá Topaz Hồng

    0.25 crt - AAA

    7.216.946,00 ₫
    2.430.554  - 234.777.188  2.430.554 ₫ - 234.777.188 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Carmine

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    14.573.985,00 ₫
    5.200.446  - 1.629.119.633  5.200.446 ₫ - 1.629.119.633 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Agama

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.475 crt - AAA

    11.019.285,00 ₫
    3.979.226  - 826.255.515  3.979.226 ₫ - 826.255.515 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Aigremont

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.178 crt - AAA

    14.883.323,00 ₫
    5.264.125  - 2.830.175.259  5.264.125 ₫ - 2.830.175.259 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Hadwyn

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    5.495 crt - AAA

    32.089.656,00 ₫
    8.352.412  - 186.791.561  8.352.412 ₫ - 186.791.561 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Toucan

    Vàng 18K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    10.17 crt - AAA

    43.755.639,00 ₫
    9.489.577  - 23.534.874.302  9.489.577 ₫ - 23.534.874.302 ₫
  14. Dây chuyền nữ Emanuel

    Bạc 925 & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.536 crt - AAA

    5.929.214,00 ₫
    5.080.163  - 835.269.617  5.080.163 ₫ - 835.269.617 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Murdrum

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.54 crt - AAA

    14.801.814,00 ₫
    4.301.866  - 834.958.301  4.301.866 ₫ - 834.958.301 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.8 crt - AAA

    9.342.124,00 ₫
    2.950.457  - 1.757.043.553  2.950.457 ₫ - 1.757.043.553 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.25 crt - AAA

    7.689.301,00 ₫
    2.101.404  - 231.805.500  2.101.404 ₫ - 231.805.500 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    3.7 crt - AAA

    15.263.134,00 ₫
    4.882.052  - 1.608.841.429  4.882.052 ₫ - 1.608.841.429 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Albina

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Hồng

    1.25 crt - AAA

    14.418.043,00 ₫
    3.587.247  - 3.351.564.302  3.587.247 ₫ - 3.351.564.302 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Salem

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.25 crt - AAA

    9.468.915,00 ₫
    3.120.267  - 241.994.130  3.120.267 ₫ - 241.994.130 ₫
  22. Dây chuyền nữ Hayward

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.44 crt - AAA

    10.358.722,00 ₫
    4.810.165  - 820.312.143  4.810.165 ₫ - 820.312.143 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Zykadial

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.25 crt - AAA

    10.544.099,00 ₫
    3.735.831  - 248.149.763  3.735.831 ₫ - 248.149.763 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Nishelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    2.745 crt - AAA

    17.419.443,00 ₫
    5.527.331  - 1.011.971.610  5.527.331 ₫ - 1.011.971.610 ₫
  25. Dây chuyền nữ Ferocactus

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.644 crt - AAA

    13.048.805,00 ₫
    5.993.178  - 1.097.174.043  5.993.178 ₫ - 1.097.174.043 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Vàng 18K & Đá Topaz Hồng

    0.4 crt - AAA

    9.907.876,00 ₫
    2.292.441  - 1.473.049.619  2.292.441 ₫ - 1.473.049.619 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Maenenn

    Bạc 925 & Đá Topaz Hồng

    0.35 crt - AAA

    5.599.217,00 ₫
    3.957.716  - 356.970.002  3.957.716 ₫ - 356.970.002 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    2 crt - AAA

    13.594.463,00 ₫
    4.542.431  - 3.660.690.196  4.542.431 ₫ - 3.660.690.196 ₫
  30. Dây chuyền nữ Perkese

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    4.006 crt - AAA

    17.880.196,00 ₫
    6.875.060  - 1.654.223.283  6.875.060 ₫ - 1.654.223.283 ₫
  31. Dây chuyền nữ Piacevale

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.665 crt - AAA

    21.424.425,00 ₫
    11.728.245  - 3.646.624.221  11.728.245 ₫ - 3.646.624.221 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Bakhsh

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.44 crt - AAA

    15.215.586,00 ₫
    6.153.932  - 848.118.618  6.153.932 ₫ - 848.118.618 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Sorenson

    Vàng 9K & Đá Topaz Hồng

    0.5 crt - AAA

    8.235.809,00 ₫
    3.140.361  - 1.062.532.692  3.140.361 ₫ - 1.062.532.692 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Twig

    Vàng 9K & Đá Topaz Hồng

    0.76 crt - AAA

    10.132.026,00 ₫
    4.387.903  - 1.087.975.970  4.387.903 ₫ - 1.087.975.970 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Jauslin

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    18.647.173,00 ₫
    8.002.320  - 878.755.262  8.002.320 ₫ - 878.755.262 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Junita

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    6.38 crt - AAA

    52.998.426,00 ₫
    11.585.605  - 2.112.103.194  11.585.605 ₫ - 2.112.103.194 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Laurie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.36 crt - AAA

    13.383.331,00 ₫
    5.123.748  - 1.259.654.402  5.123.748 ₫ - 1.259.654.402 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Tinatin

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.334 crt - AAA

    26.826.098,00 ₫
    6.860.344  - 349.724.755  6.860.344 ₫ - 349.724.755 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Aigueperse

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.97 crt - AAA

    13.403.991,00 ₫
    4.903.278  - 2.807.434.800  4.903.278 ₫ - 2.807.434.800 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Outen

    Vàng 18K & Đá Topaz Hồng

    2.68 crt - AAA

    16.635.768,00 ₫
    4.351.394  - 2.977.075.510  4.351.394 ₫ - 2.977.075.510 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Shellos

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.44 crt - AAA

    12.064.186,00 ₫
    4.421.865  - 830.076.251  4.421.865 ₫ - 830.076.251 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Mayonna

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    3.2 crt - AAA

    20.018.678,00 ₫
    7.280.625  - 6.162.635.885  7.280.625 ₫ - 6.162.635.885 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Virginia

    Vàng Hồng 18K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.286 crt - AAA

    20.885.558,00 ₫
    6.282.988  - 3.382.427.358  6.282.988 ₫ - 3.382.427.358 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Tonje

    Vàng 18K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.786 crt - AAA

    21.428.952,00 ₫
    7.392.417  - 1.119.249.403  7.392.417 ₫ - 1.119.249.403 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Mulenga

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.545 crt - AAA

    18.985.944,00 ₫
    5.626.387  - 853.467.645  5.626.387 ₫ - 853.467.645 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    1 crt - AAA

    9.415.426,00 ₫
    2.716.968  - 2.298.470.235  2.716.968 ₫ - 2.298.470.235 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Mathilda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.35 crt - AAA

    8.422.033,00 ₫
    2.504.704  - 342.960.632  2.504.704 ₫ - 342.960.632 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Alfreda

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    19.819.149,00 ₫
    5.507.520  - 1.463.794.945  5.507.520 ₫ - 1.463.794.945 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Jandery

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    19.649.339,00 ₫
    6.002.801  - 851.132.756  6.002.801 ₫ - 851.132.756 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Imogen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.86 crt - AAA

    8.622.127,00 ₫
    2.441.025  - 1.141.310.623  2.441.025 ₫ - 1.141.310.623 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Menyiona

    Vàng 18K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    23.593.470,00 ₫
    8.549.392  - 2.357.394.478  8.549.392 ₫ - 2.357.394.478 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Mazhira

    Vàng 18K & Đá Topaz Hồng

    1.8 crt - AAA

    13.163.710,00 ₫
    3.101.872  - 4.444.577.990  3.101.872 ₫ - 4.444.577.990 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Chaya

    Vàng Hồng 18K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.905 crt - AAA

    19.134.247,00 ₫
    5.606.577  - 1.796.524.503  5.606.577 ₫ - 1.796.524.503 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Sinobia

    Vàng Hồng 18K & Đá Topaz Hồng

    4 crt - AAA

    20.519.901,00 ₫
    4.330.167  - 7.378.210.309  4.330.167 ₫ - 7.378.210.309 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Nixmary

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.98 crt - AAA

    17.074.445,00 ₫
    6.537.704  - 1.198.154.695  6.537.704 ₫ - 1.198.154.695 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Jenasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.985 crt - AAA

    19.863.299,00 ₫
    8.549.392  - 3.973.877.384  8.549.392 ₫ - 3.973.877.384 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Jenacis

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    2 crt - AAA

    27.869.299,00 ₫
    8.360.337  - 3.999.603.680  8.360.337 ₫ - 3.999.603.680 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Elivina

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    2.1 crt - AAA

    16.104.262,00 ₫
    5.342.238  - 4.492.903.232  5.342.238 ₫ - 4.492.903.232 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Ahkaila

    Vàng 9K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.115 crt - AAA

    14.716.910,00 ₫
    7.004.683  - 1.208.598.041  7.004.683 ₫ - 1.208.598.041 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Anima

    Bạc 925 & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.322 crt - AAA

    7.245.246,00 ₫
    5.349.030  - 266.361.941  5.349.030 ₫ - 266.361.941 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Hubertis

    Bạc 925 & Đá Topaz Hồng

    3.2 crt - AAA

    12.863.712,00 ₫
    7.967.509  - 6.177.706.565  7.967.509 ₫ - 6.177.706.565 ₫
  63. Trang sức gốm sứ
  64. Mặt dây chuyền nữ Hadalie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.935 crt - AAA

    15.541.622,00 ₫
    6.240.536  - 1.185.673.622  6.240.536 ₫ - 1.185.673.622 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Adelyta

    Vàng Hồng 18K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    2.4 crt - AAA

    22.848.569,00 ₫
    5.985.820  - 4.511.299.370  5.985.820 ₫ - 4.511.299.370 ₫

You’ve viewed 60 of 1079 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Cung Hoàng Đạo
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng