Đang tải...
Tìm thấy 12347 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Maria

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.5 crt - AA

    10.243.818,00 ₫
    3.488.190  - 115.994.731  3.488.190 ₫ - 115.994.731 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.122 crt - AAA

    15.033.323,00 ₫
    7.111.664  - 66.622.323  7.111.664 ₫ - 66.622.323 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Assad

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.35 crt - AA

    20.915.559,00 ₫
    9.382.030  - 411.733.892  9.382.030 ₫ - 411.733.892 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Danny

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    8.716.939,00 ₫
    2.632.062  - 44.716.764  2.632.062 ₫ - 44.716.764 ₫
  5. Dây chuyền nữ Harvey

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.73 crt - AA

    14.632.003,00 ₫
    5.094.315  - 287.743.914  5.094.315 ₫ - 287.743.914 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.3 crt - AAA

    15.440.302,00 ₫
    4.098.093  - 337.852.169  4.098.093 ₫ - 337.852.169 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    7.859.112,00 ₫
    2.101.404  - 231.805.500  2.101.404 ₫ - 231.805.500 ₫
  8. Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.13 crt - AA

    20.436.410,00 ₫
    4.870.164  - 2.243.777.094  4.870.164 ₫ - 2.243.777.094 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.2 crt - AAA

    17.600.292,00 ₫
    5.388.653  - 253.102.572  5.388.653 ₫ - 253.102.572 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Adams

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.2 crt - AAA

    13.521.161,00 ₫
    4.775.920  - 69.834.571  4.775.920 ₫ - 69.834.571 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Croce

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.36 crt - AAA

    12.154.468,00 ₫
    3.758.472  - 72.820.402  3.758.472 ₫ - 72.820.402 ₫
  13. Dây chuyền nữ Turtle

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    9.532.311,00 ₫
    4.764.599  - 43.400.732  4.764.599 ₫ - 43.400.732 ₫
  14. Dây chuyền nữ Cassandra

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.044 crt - AAA

    10.669.759,00 ₫
    4.818.372  - 53.645.964  4.818.372 ₫ - 53.645.964 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Crucifix

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.78 crt - AAA

    21.754.989,00 ₫
    3.254.701  - 139.004.053  3.254.701 ₫ - 139.004.053 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.085 crt - AAA

    12.488.712,00 ₫
    4.667.524  - 57.749.723  4.667.524 ₫ - 57.749.723 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Zoya

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.02 crt - AAA

    9.907.876,00 ₫
    3.566.020  - 41.263.951  3.566.020 ₫ - 41.263.951 ₫
  18. Dây chuyền nữ Velours

    Bạc 925 & Đá Sapphire Trắng

    0.31 crt - AAA

    7.287.700,00 ₫
    5.674.501  - 210.904.658  5.674.501 ₫ - 210.904.658 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Kyuso

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.77 crt - AAA

    21.698.385,00 ₫
    6.219.309  - 143.051.203  6.219.309 ₫ - 143.051.203 ₫
  21. Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    9.955.988,00 ₫
    2.968.287  - 47.971.463  2.968.287 ₫ - 47.971.463 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Villaggio

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    11.414.661,00 ₫
    2.839.231  - 131.291.827  2.839.231 ₫ - 131.291.827 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Levite

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    12.622.581,00 ₫
    6.747.137  - 95.291.998  6.747.137 ₫ - 95.291.998 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Laima

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    10.194.855,00 ₫
    3.805.452  - 66.424.205  3.805.452 ₫ - 66.424.205 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.8 crt - AA

    14.606.250,00 ₫
    2.950.457  - 1.757.043.553  2.950.457 ₫ - 1.757.043.553 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.27 crt - AAA

    13.721.819,00 ₫
    4.552.053  - 62.928.941  4.552.053 ₫ - 62.928.941 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Arnardia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.25 crt - AA

    20.674.146,00 ₫
    3.799.509  - 3.013.896.087  3.799.509 ₫ - 3.013.896.087 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Zenitha

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.094 crt - AAA

    9.592.877,00 ₫
    3.118.853  - 43.344.131  3.118.853 ₫ - 43.344.131 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Bạc 925 & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    4.584.883,00 ₫
    3.028.287  - 80.645.840  3.028.287 ₫ - 80.645.840 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Arlecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    7.297.039,00 ₫
    1.974.046  - 33.070.590  1.974.046 ₫ - 33.070.590 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Yoselin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    11.903.433,00 ₫
    5.349.031  - 59.532.733  5.349.031 ₫ - 59.532.733 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Niger

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.103 crt - AAA

    12.986.257,00 ₫
    5.320.728  - 56.900.666  5.320.728 ₫ - 56.900.666 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Aglaila

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    1.035 crt - AA

    17.716.895,00 ₫
    7.059.588  - 1.136.060.645  7.059.588 ₫ - 1.136.060.645 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Fiera

    Bạc 925 & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    5.157.993,00 ₫
    3.714.604  - 50.476.170  3.714.604 ₫ - 50.476.170 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Zykadial

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    10.713.910,00 ₫
    3.735.831  - 248.149.763  3.735.831 ₫ - 248.149.763 ₫
  37. Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Drucilla S

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.07 crt - AAA

    10.160.610,00 ₫
    4.761.769  - 47.249.769  4.761.769 ₫ - 47.249.769 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Tranto

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.01 crt - AAA

    10.817.211,00 ₫
    4.108.281  - 45.353.552  4.108.281 ₫ - 45.353.552 ₫
  39. Xem Cả Bộ

    Dây chuyền nữ Umbrete

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.8 crt - AAA

    14.560.684,00 ₫
    5.606.010  - 155.942.652  5.606.010 ₫ - 155.942.652 ₫
  40. Dây chuyền choker nữ Anali

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.178 crt - AAA

    15.401.246,00 ₫
    7.702.604  - 98.942.922  7.702.604 ₫ - 98.942.922 ₫
  41. Dây chuyền nữ Ttode

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt - AAA

    19.789.999,00 ₫
    7.641.473  - 48.877.125  7.641.473 ₫ - 48.877.125 ₫
  42. Mới

    Dây chuyền nữ Wunizsa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.162 crt - AAA

    10.235.044,00 ₫
    4.229.413  - 48.962.028  4.229.413 ₫ - 48.962.028 ₫
  43. Mới

    Dây chuyền nữ Kahulogan

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.188 crt - AAA

    10.727.777,00 ₫
    4.466.015  - 29.060.237  4.466.015 ₫ - 29.060.237 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mới

    Dây chuyền nữ Nebulo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.108 crt - AAA

    10.237.873,00 ₫
    3.312.436  - 21.651.970  3.312.436 ₫ - 21.651.970 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Victoire

    Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng

    0.6 crt - AAA

    10.924.475,00 ₫
    4.129.791  - 100.924.045  4.129.791 ₫ - 100.924.045 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Angela

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    9.495.236,00 ₫
    3.778.282  - 43.188.467  3.778.282 ₫ - 43.188.467 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Inga

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương

    0.558 crt - AA

    15.594.264,00 ₫
    4.510.166  - 219.763.105  4.510.166 ₫ - 219.763.105 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Despina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.11 crt - AAA

    12.357.110,00 ₫
    3.339.606  - 56.801.616  3.339.606 ₫ - 56.801.616 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Clovis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.24 crt - AAA

    12.312.392,00 ₫
    3.957.716  - 63.848.749  3.957.716 ₫ - 63.848.749 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Rada

    Bạc 925 & Đá Sapphire Trắng

    0.14 crt - AAA

    6.837.702,00 ₫
    6.271.667  - 66.127.037  6.271.667 ₫ - 66.127.037 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Adrianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    13.733.707,00 ₫
    5.674.501  - 60.028.015  5.674.501 ₫ - 60.028.015 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Tisza

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.094 crt - AAA

    9.747.122,00 ₫
    3.288.663  - 36.962.085  3.288.663 ₫ - 36.962.085 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Devonda

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.42 crt - AA

    10.010.611,00 ₫
    2.793.382  - 257.078.967  2.793.382 ₫ - 257.078.967 ₫
  55. Dây chuyền nữ Macy

    Bạc 925 & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    5.269.785,00 ₫
    3.769.792  - 64.726.100  3.769.792 ₫ - 64.726.100 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Sipura

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.016 crt - AAA

    10.594.760,00 ₫
    5.425.445  - 44.702.616  5.425.445 ₫ - 44.702.616 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Olena

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.25 crt - AA

    13.529.367,00 ₫
    3.028.287  - 70.032.680  3.028.287 ₫ - 70.032.680 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.17 crt - AAA

    20.413.486,00 ₫
    5.664.878  - 98.348.587  5.664.878 ₫ - 98.348.587 ₫
  59. Dây chuyền nữ Lona

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.24 crt - AAA

    14.203.232,00 ₫
    5.787.707  - 75.579.823  5.787.707 ₫ - 75.579.823 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Kuros

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    12.895.409,00 ₫
    4.833.938  - 59.999.709  4.833.938 ₫ - 59.999.709 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Jinny

    Bạc 925 & Đá Sapphire Trắng

    0.4 crt - AAA

    5.422.615,00 ₫
    3.554.700  - 61.230.839  3.554.700 ₫ - 61.230.839 ₫
  62. Dây chuyền nữ Liezel

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.105 crt - AAA

    11.114.945,00 ₫
    5.534.407  - 52.457.291  5.534.407 ₫ - 52.457.291 ₫
  63. Trang sức gốm sứ
  64. Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus

    Vàng 18K & Đá Sapphire Trắng

    0.14 crt - AAA

    17.753.121,00 ₫
    5.370.257  - 64.513.841  5.370.257 ₫ - 64.513.841 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Kane

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.88 crt - AA

    16.876.899,00 ₫
    3.407.530  - 1.155.107.728  3.407.530 ₫ - 1.155.107.728 ₫

You’ve viewed 60 of 12347 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Cung Hoàng Đạo
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng