Đang tải...
Tìm thấy 12131 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armelda Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.300.011,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    17.255.577,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  3. Dây chuyền nữ Raynita Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Raynita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    22.933.192,00 ₫
    10.348.535  - 34.521.345  10.348.535 ₫ - 34.521.345 ₫
  4. Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum Kim Cương Nhân Tạo

    Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    12.974.372,00 ₫
    4.422.997  - 61.655.366  4.422.997 ₫ - 61.655.366 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Maria Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Maria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.004.441,00 ₫
    3.271.682  - 114.084.361  3.271.682 ₫ - 114.084.361 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Picotte Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Picotte

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    37.102.463,00 ₫
    4.584.883  - 1.611.728.205  4.584.883 ₫ - 1.611.728.205 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Elsie Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.122 crt - VS

    14.578.797,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlenys Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    10.937.211,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Seshesh Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Seshesh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    6.604.495,00 ₫
    3.355.455  - 39.622.450  3.355.455 ₫ - 39.622.450 ₫
    Mới

  11. Mặt dây chuyền nữ Oriley Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Oriley

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    9.343.255,00 ₫
    2.645.647  - 38.080.002  2.645.647 ₫ - 38.080.002 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Yolan Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Yolan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    9.058.257,00 ₫
    2.710.175  - 35.914.917  2.710.175 ₫ - 35.914.917 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Prected Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Prected

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    14.547.948,00 ₫
    4.521.204  - 73.910.023  4.521.204 ₫ - 73.910.023 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Zoila Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.045 crt - VS

    15.023.418,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  15. Dây chuyền nữ Tracy Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Tracy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    25.649.593,00 ₫
    5.896.669  - 129.749.376  5.896.669 ₫ - 129.749.376 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Estelita Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Estelita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    16.904.352,00 ₫
    5.864.122  - 83.221.295  5.864.122 ₫ - 83.221.295 ₫
  17. Dây chuyền nữ Asbasyh Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Asbasyh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    12.961.351,00 ₫
    5.154.314  - 30.993.813  5.154.314 ₫ - 30.993.813 ₫
    Mới

  18. Mặt dây chuyền nữ Clovis Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Clovis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    13.385.029,00 ₫
    3.742.623  - 61.726.114  3.742.623 ₫ - 61.726.114 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Carica Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Carica

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.005 crt - VS

    7.672.603,00 ₫
    2.366.025  - 27.735.711  2.366.025 ₫ - 27.735.711 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Yoselin Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Yoselin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    11.835.225,00 ₫
    5.037.711  - 57.197.833  5.037.711 ₫ - 57.197.833 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.165.039,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Fide Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Fide

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    14.697.382,00 ₫
    4.266.489  - 194.362.283  4.266.489 ₫ - 194.362.283 ₫
  24. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Vannes Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Vannes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    11.963.432,00 ₫
    3.032.815  - 63.721.393  3.032.815 ₫ - 63.721.393 ₫
  25. Dây chuyền nữ Olive Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Olive

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.027.267,00 ₫
    5.818.840  - 99.622.167  5.818.840 ₫ - 99.622.167 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Rufina Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.085 crt - VS

    12.252.675,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Danny Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Danny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    10.708.249,00 ₫
    2.632.062  - 41.320.554  2.632.062 ₫ - 41.320.554 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Leary Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Leary

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    15.471.433,00 ₫
    4.000.735  - 63.565.727  4.000.735 ₫ - 63.565.727 ₫
  30. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Reside Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Reside

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.496 crt - VS

    29.185.898,00 ₫
    10.403.723  - 136.527.651  10.403.723 ₫ - 136.527.651 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Zencen Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Zencen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    11.516.831,00 ₫
    4.308.941  - 49.995.039  4.308.941 ₫ - 49.995.039 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Rumen Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Rumen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.398 crt - VS

    20.452.540,00 ₫
    4.000.735  - 86.744.862  4.000.735 ₫ - 86.744.862 ₫
  33. Dây chuyền nữ Armita Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Armita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    9.595.990,00 ₫
    3.842.245  - 19.606.319  3.842.245 ₫ - 19.606.319 ₫
  34. Vòng cổ Paperclip Famoso Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng cổ Paperclip Famoso

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    48.487.976,00 ₫
    15.217.285  - 78.881.510  15.217.285 ₫ - 78.881.510 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Feierabend Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Feierabend

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    13.714.462,00 ₫
    4.627.336  - 64.584.597  4.627.336 ₫ - 64.584.597 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Gabite Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Gabite

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    14.222.194,00 ₫
    4.129.791  - 68.065.710  4.129.791 ₫ - 68.065.710 ₫
  37. Dây chuyền nữ Lona Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Lona

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    14.996.813,00 ₫
    5.470.728  - 72.183.613  5.470.728 ₫ - 72.183.613 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Ling Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Ling

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    23.487.623,00 ₫
    5.745.255  - 127.159.772  5.745.255 ₫ - 127.159.772 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.967.409,00 ₫
    2.674.515  - 35.164.922  2.674.515 ₫ - 35.164.922 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Daivani Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Daivani

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.606.249,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlecia Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Arlecia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    8.261.279,00 ₫
    1.910.367  - 32.433.802  1.910.367 ₫ - 32.433.802 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Cassini Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Cassini

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    10.728.627,00 ₫
    3.613.567  - 46.612.982  3.613.567 ₫ - 46.612.982 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Pomeriggio Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Pomeriggio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    10.337.496,00 ₫
    3.099.041  - 44.320.537  3.099.041 ₫ - 44.320.537 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Dây chuyền nữ Larsa Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Larsa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.805 crt - VS

    22.547.721,00 ₫
    5.412.426  - 276.692.078  5.412.426 ₫ - 276.692.078 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Calissa Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.126.719,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  47. Dây Chuyền SYLVIE Besplaten Kim Cương Nhân Tạo

    Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.13 crt - VS

    36.042.562,00 ₫
    4.503.374  - 2.239.956.361  4.503.374 ₫ - 2.239.956.361 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imene Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    31.788.527,00 ₫
    2.547.157  - 2.296.772.130  2.547.157 ₫ - 2.296.772.130 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Crucifix Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Crucifix

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    24.304.694,00 ₫
    3.254.701  - 133.485.208  3.254.701 ₫ - 133.485.208 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Dyta Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Dyta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.306 crt - VS

    12.739.466,00 ₫
    2.958.947  - 63.749.692  2.958.947 ₫ - 63.749.692 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Alting Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Alting

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    12.963.332,00 ₫
    3.957.716  - 63.424.223  3.957.716 ₫ - 63.424.223 ₫
  52. Dây chuyền nữ Sheet Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Sheet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    13.017.106,00 ₫
    4.825.448  - 140.206.875  4.825.448 ₫ - 140.206.875 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Croce Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Croce

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    14.367.950,00 ₫
    3.554.700  - 70.910.039  3.554.700 ₫ - 70.910.039 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Olga Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Olga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    0.79 crt - VS

    27.907.507,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Sipura Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Sipura

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    10.104.007,00 ₫
    5.100.541  - 41.730.928  5.100.541 ₫ - 41.730.928 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Hollis Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.01 crt - VS

    9.685.423,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  57. Dây chuyền nữ Lamyra Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Lamyra

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    10.914.851,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø8 mm Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    9.483.632,00 ₫
    3.343.851  - 39.070.563  3.343.851 ₫ - 39.070.563 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Mullite Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Mullite

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    13.300.690,00 ₫
    4.646.015  - 59.999.710  4.646.015 ₫ - 59.999.710 ₫
  60. Dây chuyền nữ Kamalia Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Kamalia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    11.608.811,00 ₫
    4.960.730  - 51.311.069  4.960.730 ₫ - 51.311.069 ₫
    Mới

  61. Dây chuyền nữ Ogandan Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Ogandan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    33.433.707,00 ₫
    13.360.691  - 55.971.808  13.360.691 ₫ - 55.971.808 ₫
  62. Dây chuyền nữ Ozean Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Ozean

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    8.773.260,00 ₫
    3.906.773  - 34.287.572  3.906.773 ₫ - 34.287.572 ₫
  63. Trang sức gốm sứ
  64. Mặt dây chuyền nữ Wintigellan Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Wintigellan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    8.049.300,00 ₫
    2.387.535  - 30.325.323  2.387.535 ₫ - 30.325.323 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Xylet Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Xylet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.022 crt - VS

    8.256.186,00 ₫
    2.409.044  - 29.207.406  2.409.044 ₫ - 29.207.406 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 12131 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng