Đang tải...
Tìm thấy 1086 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Hoare

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    19.454.622,00 ₫
    6.928.268  - 1.585.096.252  6.928.268 ₫ - 1.585.096.252 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Sorenson

    Vàng 9K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    8.320.714,00 ₫
    3.140.361  - 1.062.532.692  3.140.361 ₫ - 1.062.532.692 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Arnardia

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    1.25 crt - AAA

    13.372.294,00 ₫
    3.799.509  - 3.013.896.087  3.799.509 ₫ - 3.013.896.087 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Hadwyn

    Vàng Trắng 18K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    5.495 crt - AAA

    42.844.322,00 ₫
    8.352.412  - 186.791.561  8.352.412 ₫ - 186.791.561 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    7.689.301,00 ₫
    2.101.404  - 231.805.500  2.101.404 ₫ - 231.805.500 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Outen

    Vàng 18K & Đá Opal Đen

    2.68 crt - AAA

    19.918.771,00 ₫
    4.351.394  - 2.977.075.510  4.351.394 ₫ - 2.977.075.510 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Neidelin

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.574 crt - AAA

    19.148.681,00 ₫
    8.146.941  - 878.953.373  8.146.941 ₫ - 878.953.373 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Sinobia

    Vàng Hồng 18K & Đá Opal Đen

    4 crt - AAA

    24.227.430,00 ₫
    4.330.167  - 7.378.210.309  4.330.167 ₫ - 7.378.210.309 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Perdika

    Vàng Vàng-Trắng 9K & Đá Opal Đen

    0.8 crt - AAA

    13.471.634,00 ₫
    6.516.478  - 1.792.703.766  6.516.478 ₫ - 1.792.703.766 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Monissa

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.975 crt - AAA

    15.800.583,00 ₫
    5.570.916  - 1.181.640.617  5.570.916 ₫ - 1.181.640.617 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Ranjana

    Vàng 18K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.27 crt - AAA

    13.565.592,00 ₫
    3.914.697  - 251.121.443  3.914.697 ₫ - 251.121.443 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Flanelle

    Palladium 950 & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    56.405.387,00 ₫
    5.248.276  - 1.083.334.482  5.248.276 ₫ - 1.083.334.482 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    2 crt - AAA

    16.226.526,00 ₫
    4.542.431  - 3.660.690.196  4.542.431 ₫ - 3.660.690.196 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.8 crt - AAA

    9.936.461,00 ₫
    2.950.457  - 1.757.043.553  2.950.457 ₫ - 1.757.043.553 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Nishelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.745 crt - AAA

    19.825.092,00 ₫
    5.527.331  - 1.011.971.610  5.527.331 ₫ - 1.011.971.610 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Jayson

    Vàng Trắng 18K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    17.487.084,00 ₫
    4.581.487  - 1.095.801.405  4.581.487 ₫ - 1.095.801.405 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Aigremont

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.178 crt - AAA

    16.043.695,00 ₫
    5.264.125  - 2.830.175.259  5.264.125 ₫ - 2.830.175.259 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Vlatko

    Vàng Trắng 18K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2 crt - AAA

    21.138.010,00 ₫
    4.521.204  - 1.356.715.263  4.521.204 ₫ - 1.356.715.263 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Hankin

    Vàng 18K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    13.778.423,00 ₫
    3.957.716  - 1.070.598.695  3.957.716 ₫ - 1.070.598.695 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Sault

    Vàng 9K & Đá Opal Đen

    0.44 crt - AAA

    11.207.493,00 ₫
    5.264.125  - 836.656.406  5.264.125 ₫ - 836.656.406 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Mathilda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.35 crt - AAA

    8.478.637,00 ₫
    2.504.704  - 342.960.632  2.504.704 ₫ - 342.960.632 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Lonneke

    Vàng Trắng 18K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    13.617.668,00 ₫
    3.570.548  - 917.684.322  3.570.548 ₫ - 917.684.322 ₫
  25. Dây chuyền nữ Loria

    Vàng 18K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.515 crt - AAA

    22.585.927,00 ₫
    7.054.211  - 3.991.466.924  7.054.211 ₫ - 3.991.466.924 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Dây chuyền nữ Sargary

    Vàng Hồng 9K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.45 crt - AAA

    8.235.808,00 ₫
    3.627.152  - 1.239.843.177  3.627.152 ₫ - 1.239.843.177 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Plomb

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    16.105.394,00 ₫
    6.642.987  - 279.989.235  6.642.987 ₫ - 279.989.235 ₫
  29. Dây chuyền nữ Gullar

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.738 crt - AAA

    26.137.797,00 ₫
    10.955.607  - 941.481.572  10.955.607 ₫ - 941.481.572 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Mienfoo

    Vàng 18K & Đá Opal Đen

    1.09 crt - AAA

    16.738.787,00 ₫
    4.172.810  - 2.179.093.445  4.172.810 ₫ - 2.179.093.445 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Agen

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    20.437.259,00 ₫
    7.172.795  - 931.580.482  7.172.795 ₫ - 931.580.482 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Mazhira

    Vàng 18K & Đá Opal Đen

    1.8 crt - AAA

    14.890.117,00 ₫
    3.101.872  - 4.444.577.990  3.101.872 ₫ - 4.444.577.990 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Ungripped

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.32 crt - AAA

    17.800.102,00 ₫
    5.816.010  - 2.068.716.608  5.816.010 ₫ - 2.068.716.608 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Giotto

    Vàng Trắng 9K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    11.065.984,00 ₫
    4.387.903  - 375.083.122  4.387.903 ₫ - 375.083.122 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Daiki

    Bạc 925 & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.287 crt - AAA

    5.110.162,00 ₫
    3.355.455  - 245.744.113  3.355.455 ₫ - 245.744.113 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Larenda

    Vàng 18K & Đá Opal Đen

    2.4 crt - AAA

    27.885.149,00 ₫
    7.702.604  - 1.838.566.753  7.702.604 ₫ - 1.838.566.753 ₫
  37. Dây chuyền nữ Chantay

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    11.581.358,00 ₫
    5.348.464  - 458.162.916  5.348.464 ₫ - 458.162.916 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    8.823.070,00 ₫
    2.653.289  - 1.058.075.172  2.653.289 ₫ - 1.058.075.172 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Atleb

    Vàng 9K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.464 crt - AAA

    7.952.791,00 ₫
    2.796.212  - 814.213.114  2.796.212 ₫ - 814.213.114 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Calasia

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.345 crt - AAA

    12.280.977,00 ₫
    4.021.678  - 921.236.192  4.021.678 ₫ - 921.236.192 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Shellos

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.44 crt - AAA

    12.233.997,00 ₫
    4.421.865  - 830.076.251  4.421.865 ₫ - 830.076.251 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Liseur

    Bạc 925 & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAA

    6.093.365,00 ₫
    3.744.321  - 265.640.249  3.744.321 ₫ - 265.640.249 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Uccidere

    Bạc 925 & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    5.850.537,00 ₫
    4.237.338  - 252.607.290  4.237.338 ₫ - 252.607.290 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Indraft

    Vàng 9K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.036 crt - AAA

    10.839.570,00 ₫
    3.118.853  - 2.793.595.248  3.118.853 ₫ - 2.793.595.248 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Acalpha

    Vàng Trắng 18K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.915 crt - AAA

    17.067.086,00 ₫
    4.536.770  - 1.786.958.506  4.536.770 ₫ - 1.786.958.506 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Donitra

    Vàng Trắng 18K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.345 crt - AAA

    14.394.269,00 ₫
    3.665.076  - 917.415.460  3.665.076 ₫ - 917.415.460 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    1 crt - AAA

    11.085.229,00 ₫
    2.716.968  - 2.298.470.235  2.716.968 ₫ - 2.298.470.235 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý

    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Vàng 18K & Đá Opal Đen

    0.4 crt - AAA

    11.407.868,00 ₫
    2.292.441  - 1.473.049.619  2.292.441 ₫ - 1.473.049.619 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Aund

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.44 crt - AAA

    9.749.952,00 ₫
    3.226.399  - 815.854.616  3.226.399 ₫ - 815.854.616 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Palmera

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.62 crt - AAA

    11.530.698,00 ₫
    3.914.697  - 1.602.020.701  3.914.697 ₫ - 1.602.020.701 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Hue

    Bạch Kim 950 & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    7.53 crt - AAA

    70.021.363,00 ₫
    12.380.601  - 6.267.805.193  12.380.601 ₫ - 6.267.805.193 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Zykadial

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    10.544.099,00 ₫
    3.735.831  - 248.149.763  3.735.831 ₫ - 248.149.763 ₫
  54. Dây chuyền nữ Emanuel

    Bạc 925 & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.536 crt - AAA

    6.099.025,00 ₫
    5.080.163  - 835.269.617  5.080.163 ₫ - 835.269.617 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Medellin

    Vàng Hồng 18K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    3.3 crt - AAA

    42.367.721,00 ₫
    8.150.904  - 2.255.394.969  8.150.904 ₫ - 2.255.394.969 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Eadburg

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    14.993.134,00 ₫
    6.282.988  - 273.621.338  6.282.988 ₫ - 273.621.338 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Elivina

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.1 crt - AAA

    17.830.669,00 ₫
    5.342.238  - 4.492.903.232  5.342.238 ₫ - 4.492.903.232 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Arri

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.534 crt - AAA

    17.156.519,00 ₫
    6.792.420  - 1.296.276.868  6.792.420 ₫ - 1.296.276.868 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Vàng 18K & Đá Opal Đen

    0.66 crt - AAA

    19.318.774,00 ₫
    6.049.499  - 1.611.572.546  6.049.499 ₫ - 1.611.572.546 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Hubertis

    Bạc 925 & Đá Opal Đen

    3.2 crt - AAA

    16.146.715,00 ₫
    7.967.509  - 6.177.706.565  7.967.509 ₫ - 6.177.706.565 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Diacid

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Opal Đen & Kim Cương

    0.296 crt - AAA

    20.239.147,00 ₫
    6.091.952  - 274.597.753  6.091.952 ₫ - 274.597.753 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Betzaida

    Bạc 925 & Đá Opal Đen

    0.33 crt - AAA

    6.572.797,00 ₫
    4.280.356  - 919.085.260  4.280.356 ₫ - 919.085.260 ₫
  63. Trang sức gốm sứ
  64. Mặt dây chuyền nữ Salinas

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.36 crt - AAA

    11.740.414,00 ₫
    4.096.678  - 1.247.979.932  4.096.678 ₫ - 1.247.979.932 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Gracielli

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    11.470.982,00 ₫
    4.323.375  - 253.456.343  4.323.375 ₫ - 253.456.343 ₫

You’ve viewed 60 of 1086 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Cung Hoàng Đạo
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng