Đang tải...
Tìm thấy 9000 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Arlenys Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlenys

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    9.025.557,00 ₫
    1.885.788  - 220.224.918  1.885.788 ₫ - 220.224.918 ₫
  2. Dây Chuyền Lamyra Ngọc Lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Lamyra

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.036 crt - AAA

    10.079.164,00 ₫
    4.877.364  - 43.420.440  4.877.364 ₫ - 43.420.440 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Quax Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Quax

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    8.867.664,00 ₫
    2.615.770  - 124.813.494  2.615.770 ₫ - 124.813.494 ₫
  4. Mặt Dây Chuyền Zoya Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zoya

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.02 crt - AAA

    8.854.415,00 ₫
    3.041.593  - 35.769.139  3.041.593 ₫ - 35.769.139 ₫
  5. Mặt Dây Chuyền Maria Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maria

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    12.226.664,00 ₫
    3.056.463  - 108.375.364  3.056.463 ₫ - 108.375.364 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Arlecia Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlecia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    7.667.247,00 ₫
    1.804.678  - 30.780.924  1.804.678 ₫ - 30.780.924 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Atavism Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Atavism

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.26 crt - AAA

    18.458.552,00 ₫
    5.738.473  - 84.177.797  5.738.473 ₫ - 84.177.797 ₫
  8. Mặt Dây Chuyền Cotapleat Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cotapleat

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.024 crt - AAA

    7.670.762,00 ₫
    2.301.337  - 28.604.494  2.301.337 ₫ - 28.604.494 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt Dây Chuyền Enginedas Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Enginedas

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    13.369.493,00 ₫
    5.069.322  - 63.427.366  5.069.322 ₫ - 63.427.366 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Lena Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lena

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    9.202.374,00 ₫
    3.080.795  - 36.593.749  3.080.795 ₫ - 36.593.749 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Jumpro Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jumpro

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.18 crt - AAA

    10.062.130,00 ₫
    2.198.598  - 36.512.637  2.198.598 ₫ - 36.512.637 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Dyta Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dyta

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.306 crt - AA

    11.549.943,00 ₫
    2.757.711  - 60.291.143  2.757.711 ₫ - 60.291.143 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Monissa Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Monissa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.975 crt - AA

    23.411.348,00 ₫
    4.767.055  - 1.123.334.998  4.767.055 ₫ - 1.123.334.998 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Levite Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Levite

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    14.975.726,00 ₫
    5.645.198  - 83.528.928  5.645.198 ₫ - 83.528.928 ₫
  16. Dây Chuyền Acouchi Ngọc Lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Acouchi

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.295 crt - AAA

    17.639.620,00 ₫
    7.651.297  - 87.760.119  7.651.297 ₫ - 87.760.119 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Arlinda Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlinda

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    11.093.299,00 ₫
    2.266.460  - 101.886.634  2.266.460 ₫ - 101.886.634 ₫
  18. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Sarsocaq - Taurus Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sarsocaq - Taurus

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    13.452.766,00 ₫
    4.420.449  - 60.967.058  4.420.449 ₫ - 60.967.058 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Kalypso Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kalypso

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski & Đá Onyx Đen

    0.568 crt - AA

    15.835.211,00 ₫
    3.493.101  - 1.203.524.935  3.493.101 ₫ - 1.203.524.935 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Armelda Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Armelda

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    11.589.146,00 ₫
    2.331.888  - 1.008.741.254  2.331.888 ₫ - 1.008.741.254 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Sorenson Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sorenson

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    12.262.082,00 ₫
    2.753.385  - 1.012.593.944  2.753.385 ₫ - 1.012.593.944 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Zykadial Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zykadial

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    11.327.705,00 ₫
    3.203.811  - 233.405.155  3.203.811 ₫ - 233.405.155 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Lordanis Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lordanis

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    11.150.347,00 ₫
    3.739.673  - 181.819.726  3.739.673 ₫ - 181.819.726 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Cefalania Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cefalania

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.68 crt - AA

    19.121.756,00 ₫
    3.355.216  - 177.899.449  3.355.216 ₫ - 177.899.449 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt Dây Chuyền Shadow Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Shadow

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.25 crt - AA

    33.590.280,00 ₫
    4.563.742  - 373.629.399  4.563.742 ₫ - 373.629.399 ₫
  28. Dây Chuyền Eonstar Ngọc Lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Eonstar

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AAA

    22.037.361,00 ₫
    7.205.198  - 91.101.822  7.205.198 ₫ - 91.101.822 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Ameuter Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ameuter

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    8.977.702,00 ₫
    2.589.004  - 38.283.526  2.589.004 ₫ - 38.283.526 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Ming Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ming

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    12.824.438,00 ₫
    4.628.629  - 236.919.887  4.628.629 ₫ - 236.919.887 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Jinny Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jinny

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    11.108.709,00 ₫
    3.201.108  - 42.420.089  3.201.108 ₫ - 42.420.089 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Armetrice Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Armetrice

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    14.736.453,00 ₫
    2.554.938  - 1.675.850.685  2.554.938 ₫ - 1.675.850.685 ₫
  33. Dây Chuyền Dalene Ngọc Lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Dalene

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    8.564.856,00 ₫
    3.291.679  - 167.017.299  3.291.679 ₫ - 167.017.299 ₫
  34. Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum Ngọc Lục Bảo

    Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.27 crt - AAA

    12.206.927,00 ₫
    4.163.603  - 58.290.453  4.163.603 ₫ - 58.290.453 ₫
  35. Dây Chuyền Lucky Ngọc Lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Lucky

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    15.515.641,00 ₫
    3.201.108  - 190.363.220  3.201.108 ₫ - 190.363.220 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Fayanna Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fayanna

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.173 crt - AA

    35.097.830,00 ₫
    6.474.134  - 381.064.410  6.474.134 ₫ - 381.064.410 ₫
  37. Dây Chuyền Kinsey Ngọc Lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Kinsey

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.186 crt - AA

    28.434.980,00 ₫
    4.205.510  - 275.162.862  4.205.510 ₫ - 275.162.862 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Mecole Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mecole

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.225 crt - AAA

    14.210.865,00 ₫
    3.822.945  - 191.958.366  3.822.945 ₫ - 191.958.366 ₫
  39. Dây Chuyền Edna Ngọc Lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Edna

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.8 crt - AA

    21.442.828,00 ₫
    3.914.868  - 144.387.838  3.914.868 ₫ - 144.387.838 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Annayo Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Annayo

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.124 crt - AAA

    12.421.597,00 ₫
    4.542.113  - 56.776.415  4.542.113 ₫ - 56.776.415 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Outen 1.02 crt Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Outen 1.02 crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AA

    20.269.450,00 ₫
    2.897.219  - 1.914.108.881  2.897.219 ₫ - 1.914.108.881 ₫
  42. Dây Chuyền Harvey Ngọc Lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Harvey

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - AA

    19.558.664,00 ₫
    4.525.891  - 271.229.070  4.525.891 ₫ - 271.229.070 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Liseur Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Liseur

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.43 crt - AA

    17.731.274,00 ₫
    3.287.354  - 250.316.419  3.287.354 ₫ - 250.316.419 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Dây Chuyền Olive Ngọc Lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Olive

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AAA

    16.052.854,00 ₫
    5.461.349  - 94.154.222  5.461.349 ₫ - 94.154.222 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Mazhira Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mazhira

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.8 crt - AA

    28.281.685,00 ₫
    2.725.268  - 4.243.631.909  2.725.268 ₫ - 4.243.631.909 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Arnecia Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arnecia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2 crt - AA

    42.968.393,00 ₫
    3.812.130  - 3.491.749.877  3.812.130 ₫ - 3.491.749.877 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Imene Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Imene

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1 crt - AA

    28.530.689,00 ₫
    2.372.442  - 2.193.475.903  2.372.442 ₫ - 2.193.475.903 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Roscoe Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Roscoe

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    10.567.712,00 ₫
    3.636.935  - 134.546.596  3.636.935 ₫ - 134.546.596 ₫
  50. Dây Chuyền Armita Ngọc Lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Armita

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - AAA

    9.114.776,00 ₫
    3.608.816  - 18.586.975  3.608.816 ₫ - 18.586.975 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Zenitha Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zenitha

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.094 crt - AAA

    9.512.750,00 ₫
    2.773.933  - 39.378.496  2.773.933 ₫ - 39.378.496 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Gosford Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gosford

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    7.637.238,00 ₫
    2.189.947  - 28.361.171  2.189.947 ₫ - 28.361.171 ₫
  53. Dây Chuyền Cinabrel Ngọc Lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Cinabrel

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    7.898.139,00 ₫
    3.608.816  - 29.969.837  3.608.816 ₫ - 29.969.837 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Menkara Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Menkara

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.8 crt - AA

    33.381.829,00 ₫
    5.474.868  - 4.272.831.209  5.474.868 ₫ - 4.272.831.209 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Boulazac Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Boulazac

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AAA

    15.930.921,00 ₫
    4.136.567  - 65.536.204  4.136.567 ₫ - 65.536.204 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Sanda Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sanda

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.26 crt - AA

    31.867.251,00 ₫
    8.602.978  - 1.765.530.393  8.602.978 ₫ - 1.765.530.393 ₫
  57. Kiểu Đá
    Dây Chuyền Nona Pear Ngọc Lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Nona Pear

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.435 crt - AA

    31.826.427,00 ₫
    12.615.720  - 876.014.751  12.615.720 ₫ - 876.014.751 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Jenisper Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jenisper

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.118 crt - AAA

    9.067.191,00 ₫
    2.472.207  - 40.595.134  2.472.207 ₫ - 40.595.134 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Abernesi Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Abernesi

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    9.646.853,00 ₫
    3.102.696  - 129.274.501  3.102.696 ₫ - 129.274.501 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Ferejuhas Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ferejuhas

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.045 crt - AAA

    8.647.587,00 ₫
    2.773.933  - 34.890.455  2.773.933 ₫ - 34.890.455 ₫
  61. Dây Chuyền Alaura Ngọc Lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Alaura

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AA

    16.326.463,00 ₫
    6.323.811  - 359.867.878  6.323.811 ₫ - 359.867.878 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Lynda Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lynda

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.008 crt - AAA

    7.702.395,00 ₫
    2.445.170  - 28.618.015  2.445.170 ₫ - 28.618.015 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt Dây Chuyền Cannelletta Ngọc Lục Bảo

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cannelletta

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.035 crt - AAA

    11.391.510,00 ₫
    4.339.340  - 51.558.390  4.339.340 ₫ - 51.558.390 ₫
  65. Dây Chuyền Liezel Ngọc Lục Bảo

    Dây Chuyền GLAMIRA Liezel

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.105 crt - AAA

    11.332.301,00 ₫
    4.873.308  - 46.462.032  4.873.308 ₫ - 46.462.032 ₫

You’ve viewed 60 of 9000 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng