Đang tải...
Tìm thấy 707 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Aiserey

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    2.2 crt - AAA

    18.331.610,00 ₫
    4.499.978  - 3.949.226.561  4.499.978 ₫ - 3.949.226.561 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Maderia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.84 crt - AAA

    11.533.811,00 ₫
    3.506.020  - 1.599.204.678  3.506.020 ₫ - 1.599.204.678 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Quad

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.22 crt - AAA

    16.600.391,00 ₫
    4.409.412  - 2.203.786.722  4.409.412 ₫ - 2.203.786.722 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Khafra

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.45 crt - AAA

    21.851.781,00 ₫
    8.354.676  - 2.242.121.443  8.354.676 ₫ - 2.242.121.443 ₫
  5. Dây chuyền nữ Hayward

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    11.116.077,00 ₫
    4.724.127  - 819.463.091  4.724.127 ₫ - 819.463.091 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albertine Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Albertine

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.93 crt - AAA

    10.739.948,00 ₫
    2.292.441  - 2.535.101.189  2.292.441 ₫ - 2.535.101.189 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Parietal

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    11.163.059,00 ₫
    3.290.927  - 829.170.596  3.290.927 ₫ - 829.170.596 ₫
  8. Dây chuyền nữ Hanalora

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.544 crt - AAA

    15.767.187,00 ₫
    7.017.136  - 853.227.083  7.017.136 ₫ - 853.227.083 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albina Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Albina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.25 crt - AAA

    14.749.457,00 ₫
    3.502.341  - 3.350.715.249  3.502.341 ₫ - 3.350.715.249 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Adliarve

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    11.449.755,00 ₫
    3.785.642  - 821.373.461  3.785.642 ₫ - 821.373.461 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Gallo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.536 crt - AAA

    12.781.635,00 ₫
    4.344.885  - 835.722.452  4.344.885 ₫ - 835.722.452 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Erwin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    14.781.436,00 ₫
    4.043.754  - 1.297.295.732  4.043.754 ₫ - 1.297.295.732 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Frodine

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.714 crt - AAA

    12.256.072,00 ₫
    3.728.755  - 1.425.714.934  3.728.755 ₫ - 1.425.714.934 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Iselin Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Iselin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    20.224.430,00 ₫
    8.264.111  - 1.824.812.097  8.264.111 ₫ - 1.824.812.097 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Adela Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.4 crt - AAA

    9.279.011,00 ₫
    2.249.988  - 1.472.625.089  2.249.988 ₫ - 1.472.625.089 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Blanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.016 crt - AAA

    12.963.616,00 ₫
    3.728.755  - 1.543.987.958  3.728.755 ₫ - 1.543.987.958 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Anoila

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    13.165.974,00 ₫
    4.669.788  - 1.078.240.167  4.669.788 ₫ - 1.078.240.167 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Feinese

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.46 crt - AAA

    20.791.881,00 ₫
    6.418.837  - 1.618.647.987  6.418.837 ₫ - 1.618.647.987 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Shellos

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    12.747.390,00 ₫
    4.299.601  - 828.802.668  4.299.601 ₫ - 828.802.668 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imene Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1 crt - AAA

    11.058.908,00 ₫
    2.653.289  - 2.297.833.447  2.653.289 ₫ - 2.297.833.447 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Aguessac

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    15.384.548,00 ₫
    4.065.263  - 2.805.906.509  4.065.263 ₫ - 2.805.906.509 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armetrice Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.8 crt - AAA

    10.476.175,00 ₫
    2.886.778  - 1.756.406.766  2.886.778 ₫ - 1.756.406.766 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnardia Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Arnardia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.25 crt - AAA

    13.648.518,00 ₫
    3.714.604  - 3.013.047.035  3.714.604 ₫ - 3.013.047.035 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Eyonadra

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.734 crt - AAA

    18.421.327,00 ₫
    6.319.781  - 1.464.941.167  6.319.781 ₫ - 1.464.941.167 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Mulenga

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.545 crt - AAA

    15.553.508,00 ₫
    5.467.898  - 851.769.540  5.467.898 ₫ - 851.769.540 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imogen Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Imogen

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.86 crt - AAA

    9.623.444,00 ₫
    2.398.573  - 1.140.886.101  2.398.573 ₫ - 1.140.886.101 ₫
  30. Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.13 crt - AAA

    12.572.486,00 ₫
    4.747.901  - 2.242.503.519  4.747.901 ₫ - 2.242.503.519 ₫
  31. Dây chuyền nữ Emanuel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.536 crt - AAA

    12.077.204,00 ₫
    5.016.485  - 834.632.830  5.016.485 ₫ - 834.632.830 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Canaillesse

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.062 crt - AAA

    24.920.540,00 ₫
    7.396.945  - 1.437.516.769  7.396.945 ₫ - 1.437.516.769 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Nishelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.745 crt - AAA

    23.074.982,00 ₫
    5.388.653  - 1.010.485.770  5.388.653 ₫ - 1.010.485.770 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armelda Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    9.532.595,00 ₫
    2.589.609  - 1.057.438.377  2.589.609 ₫ - 1.057.438.377 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Monissa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.975 crt - AAA

    15.266.813,00 ₫
    5.441.860  - 1.180.367.042  5.441.860 ₫ - 1.180.367.042 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Lapo

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    11.089.757,00 ₫
    3.527.530  - 1.066.353.432  3.527.530 ₫ - 1.066.353.432 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Aglaila

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.035 crt - AAA

    18.348.307,00 ₫
    6.924.872  - 1.134.574.805  6.924.872 ₫ - 1.134.574.805 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Twig

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.76 crt - AAA

    13.245.218,00 ₫
    4.301.866  - 1.087.126.918  4.301.866 ₫ - 1.087.126.918 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Outen

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    2.68 crt - AAA

    17.688.594,00 ₫
    4.245.262  - 2.976.014.193  4.245.262 ₫ - 2.976.014.193 ₫
  40. Dây chuyền nữ Elysia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.124 crt - AAA

    16.199.356,00 ₫
    5.054.692  - 2.810.760.261  5.054.692 ₫ - 2.810.760.261 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Sorenson

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    10.311.176,00 ₫
    3.075.834  - 1.061.895.905  3.075.834 ₫ - 1.061.895.905 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Entrekin

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.424 crt - AAA

    22.503.287,00 ₫
    7.172.795  - 1.835.255.444  7.172.795 ₫ - 1.835.255.444 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Hankin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    11.682.962,00 ₫
    3.871.679  - 1.069.749.642  3.871.679 ₫ - 1.069.749.642 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Evette

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    19.428.868,00 ₫
    7.722.982  - 1.120.395.630  7.722.982 ₫ - 1.120.395.630 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Maxine

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    15.305.585,00 ₫
    5.943.367  - 843.448.826  5.943.367 ₫ - 843.448.826 ₫
  47. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    15.279.265,00 ₫
    5.487.709  - 1.617.232.896  5.487.709 ₫ - 1.617.232.896 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Elise

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.16 crt - AAA

    21.618.291,00 ₫
    5.054.692  - 3.679.864.627  5.054.692 ₫ - 3.679.864.627 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Alzira

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.342 crt - AAA

    21.826.309,00 ₫
    7.245.248  - 4.011.745.129  7.245.248 ₫ - 4.011.745.129 ₫
  50. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Neta Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Neta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.895 crt - AAA

    17.109.822,00 ₫
    7.174.493  - 1.800.515.045  7.174.493 ₫ - 1.800.515.045 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Mazhira

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.8 crt - AAA

    14.457.949,00 ₫
    3.056.588  - 4.444.153.460  3.056.588 ₫ - 4.444.153.460 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Natonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.885 crt - AAA

    21.545.274,00 ₫
    6.459.591  - 4.490.002.298  6.459.591 ₫ - 4.490.002.298 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Jauslin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    19.107.926,00 ₫
    7.747.604  - 876.208.104  7.747.604 ₫ - 876.208.104 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Cygan

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.25 crt - AAA

    16.084.168,00 ₫
    4.266.489  - 3.358.356.722  4.266.489 ₫ - 3.358.356.722 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Mangano

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.686 crt - AAA

    17.533.500,00 ₫
    4.129.791  - 1.592.483.013  4.129.791 ₫ - 1.592.483.013 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Ancre

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    12.350.318,00 ₫
    4.202.810  - 1.073.570.382  4.202.810 ₫ - 1.073.570.382 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Brigadier

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    14.119.176,00 ₫
    5.264.125  - 836.656.406  5.264.125 ₫ - 836.656.406 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Sault

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    13.859.649,00 ₫
    5.115.541  - 835.170.566  5.115.541 ₫ - 835.170.566 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Elivina

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.1 crt - AAA

    19.419.529,00 ₫
    5.209.786  - 4.491.629.649  5.209.786 ₫ - 4.491.629.649 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnecia Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    2 crt - AAA

    19.966.318,00 ₫
    4.415.073  - 3.659.416.614  4.415.073 ₫ - 3.659.416.614 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Suero

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    13.536.727,00 ₫
    4.882.052  - 1.080.362.802  4.882.052 ₫ - 1.080.362.802 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Unallegedly

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.358 crt - AAA

    17.907.932,00 ₫
    4.839.599  - 2.221.220.601  4.839.599 ₫ - 2.221.220.601 ₫
  63. Trang sức gốm sứ
  64. Dây chuyền nữ Sandina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.54 crt - AAA

    12.253.807,00 ₫
    5.154.314  - 831.915.861  5.154.314 ₫ - 831.915.861 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Agen

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    20.802.352,00 ₫
    6.969.023  - 929.457.854  6.969.023 ₫ - 929.457.854 ₫

You’ve viewed 60 of 707 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng