Đang tải...
Tìm thấy 2642 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Mặt dây chuyền nữ Najden Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Najden

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.356 crt - AAA

    15.314.359,00 ₫
    5.964.594  - 96.523.123  5.964.594 ₫ - 96.523.123 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Purpo Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Purpo

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.228 crt - AAA

    8.420.053,00 ₫
    2.602.629  - 56.193.128  2.602.629 ₫ - 56.193.128 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    15.034.456,00 ₫
    5.190.541  - 1.614.048.951  5.190.541 ₫ - 1.614.048.951 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Lacquer Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Lacquer

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    9.966.461,00 ₫
    3.549.039  - 48.353.542  3.549.039 ₫ - 48.353.542 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albina Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Albina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1.25 crt - AAA

    14.500.684,00 ₫
    3.311.304  - 3.348.804.879  3.311.304 ₫ - 3.348.804.879 ₫
  11. Dây chuyền nữ Pansy Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Pansy

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.25 crt - AAA

    9.725.613,00 ₫
    3.260.361  - 56.716.708  3.260.361 ₫ - 56.716.708 ₫
  12. Dây chuyền nữ Lovisa Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Lovisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.8 crt - AAA

    9.869.385,00 ₫
    2.694.326  - 191.631.164  2.694.326 ₫ - 191.631.164 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Ardere Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Ardere

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.72 crt - AAA

    37.067.935,00 ₫
    12.803.712  - 261.989.319  12.803.712 ₫ - 261.989.319 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Juterike Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Juterike

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.3 crt - AAA

    10.802.777,00 ₫
    4.089.602  - 54.820.486  4.089.602 ₫ - 54.820.486 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Controllare Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Controllare

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.72 crt - AAA

    15.978.317,00 ₫
    5.242.899  - 1.671.798.671  5.242.899 ₫ - 1.671.798.671 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Fermi Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Fermi

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    19.508.112,00 ₫
    7.112.230  - 1.814.948.942  7.112.230 ₫ - 1.814.948.942 ₫
  17. Dây chuyền nữ Piacevale Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Piacevale

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.665 crt - AAA

    23.440.358,00 ₫
    10.559.383  - 3.634.100.699  10.559.383 ₫ - 3.634.100.699 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Peleng Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Peleng

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.246 crt - AAA

    11.361.736,00 ₫
    4.580.638  - 63.353.465  4.580.638 ₫ - 63.353.465 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Ordelie Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Ordelie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.208 crt - AAA

    16.478.975,00 ₫
    5.569.784  - 1.817.283.836  5.569.784 ₫ - 1.817.283.836 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Samariel Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Samariel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    9.841.649,00 ₫
    3.050.928  - 910.439.073  3.050.928 ₫ - 910.439.073 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Rada Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Rada

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.14 crt - AAA

    11.693.433,00 ₫
    5.818.839  - 61.881.775  5.818.839 ₫ - 61.881.775 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Siberut Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.665 crt - AAA

    17.009.351,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Clarimond Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Clarimond

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.15 crt - AAA

    8.732.221,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Manucan Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Manucan

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.65 crt - AAA

    12.838.522,00 ₫
    4.161.772  - 189.154.761  4.161.772 ₫ - 189.154.761 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Maja Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Maja

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.63 crt - AAA

    14.515.401,00 ₫
    5.474.690  - 181.782.151  5.474.690 ₫ - 181.782.151 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Marlisa Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Marlisa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.544 crt - AAA

    11.777.490,00 ₫
    4.502.242  - 1.265.116.645  4.502.242 ₫ - 1.265.116.645 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnardia Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Arnardia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1.25 crt - AAA

    13.900.404,00 ₫
    3.502.341  - 3.010.924.407  3.502.341 ₫ - 3.010.924.407 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Dajana Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Dajana

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.373 crt - AAA

    19.238.396,00 ₫
    5.864.122  - 3.044.787.450  5.864.122 ₫ - 3.044.787.450 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Ilana Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Ilana

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.135 crt - AAA

    24.294.788,00 ₫
    8.108.451  - 782.911.378  8.108.451 ₫ - 782.911.378 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Johnie Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Johnie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.8 crt - AAA

    19.212.359,00 ₫
    7.417.322  - 1.804.802.758  7.417.322 ₫ - 1.804.802.758 ₫
  32. Dây chuyền nữ Hsiu Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Hsiu

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    8.2 crt - AAA

    42.800.738,00 ₫
    11.632.019  - 3.092.334.393  11.632.019 ₫ - 3.092.334.393 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Valentino Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.66 crt - AAA

    14.760.211,00 ₫
    5.582.520  - 1.606.902.754  5.582.520 ₫ - 1.606.902.754 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Beracha Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Beracha

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.16 crt - AAA

    9.680.613,00 ₫
    3.333.945  - 50.645.980  3.333.945 ₫ - 50.645.980 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Hankin Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Hankin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    11.575.698,00 ₫
    3.678.095  - 1.067.839.272  3.678.095 ₫ - 1.067.839.272 ₫
  36. Dây chuyền nữ Biddy Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Biddy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.23 crt - AAA

    9.087.408,00 ₫
    4.121.866  - 61.117.629  4.121.866 ₫ - 61.117.629 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Helget Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Helget

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.93 crt - AAA

    17.308.218,00 ₫
    5.936.575  - 2.570.761.394  5.936.575 ₫ - 2.570.761.394 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Rosado Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Rosado

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    17.235.200,00 ₫
    7.295.059  - 286.781.655  7.295.059 ₫ - 286.781.655 ₫
  39. Dây chuyền nữ Macy Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Macy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    9.264.011,00 ₫
    3.520.737  - 62.391.208  3.520.737 ₫ - 62.391.208 ₫
  40. Dây chuyền nữ Jacy Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Jacy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    14.354.364,00 ₫
    3.584.416  - 473.474.168  3.584.416 ₫ - 473.474.168 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Arlinda Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Arlinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    9.054.578,00 ₫
    2.419.516  - 107.079.676  2.419.516 ₫ - 107.079.676 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Serafina Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Serafina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.24 crt - AAA

    10.417.308,00 ₫
    5.030.919  - 62.037.438  5.030.919 ₫ - 62.037.438 ₫
  43. Dây chuyền nữ Audrisa Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Audrisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.822 crt - AAA

    23.555.829,00 ₫
    9.984.291  - 2.283.286.341  9.984.291 ₫ - 2.283.286.341 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Flede Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Flede

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.17 crt - AAA

    15.603.036,00 ₫
    4.664.694  - 1.988.070.762  4.664.694 ₫ - 1.988.070.762 ₫
  45. Dây chuyền nữ Zerelda Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Zerelda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.626 crt - AAA

    16.081.338,00 ₫
    7.720.718  - 965.839.761  7.720.718 ₫ - 965.839.761 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Faviola Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Faviola

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.93 crt - AAA

    19.458.586,00 ₫
    6.995.060  - 2.583.072.659  6.995.060 ₫ - 2.583.072.659 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Evette Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Evette

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    18.728.400,00 ₫
    7.213.550  - 1.115.089.050  7.213.550 ₫ - 1.115.089.050 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Anchalie Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Anchalie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.8 crt - AAA

    17.210.294,00 ₫
    6.404.686  - 1.793.340.553  6.404.686 ₫ - 1.793.340.553 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Gilliana Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Gilliana

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.216 crt - AAA

    17.879.630,00 ₫
    5.285.352  - 803.670.716  5.285.352 ₫ - 803.670.716 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Danny Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Danny

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    9.632.783,00 ₫
    2.632.062  - 41.320.554  2.632.062 ₫ - 41.320.554 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imogen Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Imogen

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.86 crt - AAA

    9.758.160,00 ₫
    2.313.668  - 1.140.037.048  2.313.668 ₫ - 1.140.037.048 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Acalpha Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Acalpha

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.915 crt - AAA

    14.029.742,00 ₫
    4.199.979  - 1.783.350.031  4.199.979 ₫ - 1.783.350.031 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Antea Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Antea

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    19.394.623,00 ₫
    7.467.134  - 122.037.156  7.467.134 ₫ - 122.037.156 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Gotzone Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Gotzone

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    19.663.207,00 ₫
    7.062.985  - 1.126.423.903  7.062.985 ₫ - 1.126.423.903 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Iselin Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Iselin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    19.691.791,00 ₫
    7.828.264  - 1.820.142.312  7.828.264 ₫ - 1.820.142.312 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Sinobia Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Sinobia

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    4 crt - AAA

    29.385.142,00 ₫
    3.990.546  - 7.374.814.099  3.990.546 ₫ - 7.374.814.099 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Shadow Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Shadow

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.25 crt - AAA

    14.232.666,00 ₫
    4.958.466  - 392.814.168  4.958.466 ₫ - 392.814.168 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Carmenta Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Carmenta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    11.909.376,00 ₫
    4.279.224  - 123.423.938  4.279.224 ₫ - 123.423.938 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Montiara Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Montiara

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    13.480.406,00 ₫
    5.569.218  - 1.166.357.676  5.569.218 ₫ - 1.166.357.676 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Dierras Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Dierras

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.33 crt - AAA

    9.998.725,00 ₫
    3.374.983  - 910.594.735  3.374.983 ₫ - 910.594.735 ₫
  61. Dây chuyền nữ Henna Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Henna

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    11.371.642,00 ₫
    4.698.090  - 91.046.733  4.698.090 ₫ - 91.046.733 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Viola Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Viola

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.18 crt - AAA

    10.321.647,00 ₫
    3.806.584  - 56.858.213  3.806.584 ₫ - 56.858.213 ₫
  63. Dây chuyền nữ Lucky Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Lucky

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.8 crt - AAA

    11.315.321,00 ₫
    3.418.851  - 199.909.424  3.418.851 ₫ - 199.909.424 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø6 mm Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Trai Đen

    0.07 crt - AAA

    9.770.329,00 ₫
    3.209.418  - 46.811.090  3.209.418 ₫ - 46.811.090 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    8.202.412,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Aika Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Aika

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.15 crt - AAA

    9.992.782,00 ₫
    3.708.661  - 48.792.217  3.708.661 ₫ - 48.792.217 ₫

You’ve viewed 120 of 2642 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng