Đang tải...
Tìm thấy 1319 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Remedios Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Remedios

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    24.415.354,00 ₫
    9.611.275  - 2.376.866.091  9.611.275 ₫ - 2.376.866.091 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Bukata Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Bukata

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    15.099.832,00 ₫
    6.342.422  - 935.471.973  6.342.422 ₫ - 935.471.973 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Daivani Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Daivani

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.16 crt - AAA

    12.794.937,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Dalianis Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Dalianis

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.8 crt - AAA

    17.478.028,00 ₫
    5.858.462  - 1.786.123.603  5.858.462 ₫ - 1.786.123.603 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Esmirna Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Esmirna

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.77 crt - AAA

    19.176.700,00 ₫
    7.432.039  - 1.826.566.811  7.432.039 ₫ - 1.826.566.811 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Gertrudia Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Gertrudia

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.27 crt - AAA

    16.325.863,00 ₫
    5.787.707  - 258.437.446  5.787.707 ₫ - 258.437.446 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Nekenzie Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Nekenzie

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    18.398.118,00 ₫
    5.715.821  - 864.038.352  5.715.821 ₫ - 864.038.352 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Nurdamia Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Nurdamia

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.045 crt - AAA

    23.362.529,00 ₫
    7.505.624  - 1.834.944.131  7.505.624 ₫ - 1.834.944.131 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Perdika Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Perdika

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.8 crt - AAA

    17.515.104,00 ₫
    5.879.688  - 1.786.335.868  5.879.688 ₫ - 1.786.335.868 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Adela Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.4 crt - AAA

    11.205.511,00 ₫
    2.186.310  - 1.471.988.302  2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Faunus Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Faunus

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.8 crt - AAA

    14.697.382,00 ₫
    4.266.489  - 1.770.203.871  4.266.489 ₫ - 1.770.203.871 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Donitra Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Donitra

    Vàng Trắng 14K & Fire Opal & Đá Moissanite

    0.345 crt - AAA

    11.669.377,00 ₫
    3.407.530  - 914.656.037  3.407.530 ₫ - 914.656.037 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Permelia Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Permelia

    Vàng Trắng 14K & Fire Opal & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    16.314.826,00 ₫
    5.269.786  - 1.094.994.807  5.269.786 ₫ - 1.094.994.807 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Philesha Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Philesha

    Vàng Trắng 14K & Fire Opal & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    16.156.620,00 ₫
    3.506.587  - 1.255.932.724  3.506.587 ₫ - 1.255.932.724 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Salinas Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Salinas

    Vàng Trắng 14K & Fire Opal

    0.36 crt - AAA

    11.883.056,00 ₫
    3.757.057  - 1.244.583.722  3.757.057 ₫ - 1.244.583.722 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Calasia Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Calasia

    Vàng Hồng 14K & Fire opal & Đá Moissanite

    0.345 crt - AAA

    12.262.581,00 ₫
    3.724.510  - 918.052.247  3.724.510 ₫ - 918.052.247 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Abner Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Abner

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.298 crt - AAA

    13.187.199,00 ₫
    4.853.750  - 268.682.684  4.853.750 ₫ - 268.682.684 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Braylinn Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Braylinn

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.25 crt - AAA

    14.868.323,00 ₫
    5.646.199  - 85.881.663  5.646.199 ₫ - 85.881.663 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Farhiya Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Farhiya

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.445 crt - AAA

    17.985.196,00 ₫
    6.101.857  - 849.816.719  6.101.857 ₫ - 849.816.719 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Fayeline Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Fayeline

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa

    0.16 crt - AAA

    12.794.937,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Goretty Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Goretty

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    13.357.294,00 ₫
    4.279.224  - 925.495.608  4.279.224 ₫ - 925.495.608 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Jandery Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Jandery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    16.874.918,00 ₫
    5.448.086  - 845.189.381  5.448.086 ₫ - 845.189.381 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Magreth Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Magreth

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.44 crt - AAA

    15.167.473,00 ₫
    4.924.504  - 833.260.196  4.924.504 ₫ - 833.260.196 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Massiel Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Massiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.232 crt - AAA

    17.156.237,00 ₫
    6.914.117  - 98.447.640  6.914.117 ₫ - 98.447.640 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Nellora Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Nellora

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    20.129.053,00 ₫
    6.597.138  - 1.126.565.409  6.597.138 ₫ - 1.126.565.409 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Radhika Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Radhika

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    14.365.402,00 ₫
    4.318.847  - 1.080.419.406  4.318.847 ₫ - 1.080.419.406 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Rolisha Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Rolisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.5 crt - AAA

    13.158.048,00 ₫
    4.596.204  - 381.167.999  4.596.204 ₫ - 381.167.999 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Nell Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Nell

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.456 crt - AAA

    13.326.161,00 ₫
    4.081.112  - 1.262.512.883  4.081.112 ₫ - 1.262.512.883 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Trish Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Trish

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    17.285.010,00 ₫
    5.032.051  - 320.913.570  5.032.051 ₫ - 320.913.570 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Acrux Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Acrux

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.678 crt - AAA

    29.942.403,00 ₫
    7.447.889  - 3.438.309.172  7.447.889 ₫ - 3.438.309.172 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Agil Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Agil

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.946 crt - AAA

    42.464.796,00 ₫
    17.315.012  - 308.503.251  17.315.012 ₫ - 308.503.251 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Alfreda Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Alfreda

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    18.132.081,00 ₫
    5.091.485  - 1.459.337.418  5.091.485 ₫ - 1.459.337.418 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Alvaro Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Alvaro

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.916 crt - AAA

    23.699.036,00 ₫
    7.855.151  - 1.160.442.609  7.855.151 ₫ - 1.160.442.609 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Asteraceae Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Asteraceae

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.65 crt - AAA

    17.826.423,00 ₫
    5.487.709  - 1.445.724.275  5.487.709 ₫ - 1.445.724.275 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Chaya Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Chaya

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.905 crt - AAA

    17.346.425,00 ₫
    5.170.729  - 1.791.854.710  5.170.729 ₫ - 1.791.854.710 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Chofa Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Chofa

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    2.06 crt - AAA

    22.746.117,00 ₫
    5.349.031  - 4.496.073.026  5.349.031 ₫ - 4.496.073.026 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Dubbed Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Dubbed

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.582 crt - AAA

    16.727.466,00 ₫
    5.465.633  - 1.283.088.251  5.465.633 ₫ - 1.283.088.251 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Aurkena Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Aurkena

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.11 crt - AAA

    17.178.029,00 ₫
    4.279.224  - 1.633.209.235  4.279.224 ₫ - 1.633.209.235 ₫
  48. Dây chuyền nữ Bonfilia Đá Opan Lửa

    Dây chuyền nữ Bonfilia

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.956 crt - AAA

    17.873.402,00 ₫
    6.342.422  - 1.420.620.617  6.342.422 ₫ - 1.420.620.617 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Erato Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Erato

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    2.67 crt - AAA

    26.562.607,00 ₫
    7.450.435  - 1.867.222.274  7.450.435 ₫ - 1.867.222.274 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Estefana Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Estefana

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.282 crt - AAA

    17.754.536,00 ₫
    4.814.127  - 2.207.154.625  4.814.127 ₫ - 2.207.154.625 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Euterpe Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Euterpe

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    9.196 crt - AAA

    60.108.109,00 ₫
    7.785.811  - 13.303.790.714  7.785.811 ₫ - 13.303.790.714 ₫
  52. Dây chuyền nữ Fallon Đá Opan Lửa

    Dây chuyền nữ Fallon

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.81 crt - AAA

    16.943.408,00 ₫
    6.223.555  - 1.114.169.243  6.223.555 ₫ - 1.114.169.243 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Kleio Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Kleio

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    9.197 crt - AAA

    61.109.143,00 ₫
    8.320.715  - 13.310.852.006  8.320.715 ₫ - 13.310.852.006 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Lidija Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Lidija

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    2.91 crt - AAA

    38.152.741,00 ₫
    11.835.792  - 2.366.804.814  11.835.792 ₫ - 2.366.804.814 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Majda Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Majda

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.505 crt - AAA

    16.379.072,00 ₫
    5.606.577  - 1.279.394.878  5.606.577 ₫ - 1.279.394.878 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Marinka Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Marinka

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    19.366.603,00 ₫
    5.131.107  - 1.658.666.658  5.131.107 ₫ - 1.658.666.658 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Orchidea Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Orchidea

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    2.735 crt - AAA

    31.859.564,00 ₫
    9.952.311  - 1.901.608.909  9.952.311 ₫ - 1.901.608.909 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Peonia Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Peonia

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    5.42 crt - AAA

    43.414.038,00 ₫
    7.666.944  - 8.879.490.931  7.666.944 ₫ - 8.879.490.931 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Perla Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Perla

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.14 crt - AAA

    21.246.688,00 ₫
    6.181.102  - 2.230.744.136  6.181.102 ₫ - 2.230.744.136 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Tarassaco Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Tarassaco

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    4.665 crt - AAA

    30.832.493,00 ₫
    7.567.888  - 2.684.591.044  7.567.888 ₫ - 2.684.591.044 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Terpsikhore Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Terpsikhore

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.002 crt - AAA

    20.273.675,00 ₫
    6.042.990  - 1.635.614.886  6.042.990 ₫ - 1.635.614.886 ₫
  62. Dây chuyền nữ Tia Đá Opan Lửa

    Dây chuyền nữ Tia

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    14.183.421,00 ₫
    6.382.044  - 276.380.761  6.382.044 ₫ - 276.380.761 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Tulipano Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Tulipano

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.298 crt - AAA

    21.398.671,00 ₫
    6.524.119  - 2.223.286.630  6.524.119 ₫ - 2.223.286.630 ₫
  64. Dây chuyền nữ Whyne Đá Opan Lửa

    Dây chuyền nữ Whyne

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAA

    16.806.428,00 ₫
    6.522.138  - 124.315.443  6.522.138 ₫ - 124.315.443 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Hypate Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Hypate

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    2.728 crt - AAA

    24.259.128,00 ₫
    6.656.571  - 1.845.047.851  6.656.571 ₫ - 1.845.047.851 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Aglaila Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Aglaila

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.035 crt - AAA

    18.915.473,00 ₫
    6.616.949  - 1.131.178.595  6.616.949 ₫ - 1.131.178.595 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Arctotis Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Arctotis

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    8.545 crt - AAA

    56.134.261,00 ₫
    10.706.553  - 4.540.167.160  10.706.553 ₫ - 4.540.167.160 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Jabril Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Jabril

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    2.16 crt - AAA

    28.445.806,00 ₫
    9.829.198  - 2.556.228.445  9.829.198 ₫ - 2.556.228.445 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Lene Đá Opan Lửa

    Mặt dây chuyền nữ Lene

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    3.605 crt - AAA

    32.507.391,00 ₫
    9.113.164  - 6.222.621.449  9.113.164 ₫ - 6.222.621.449 ₫

You’ve viewed 240 of 1319 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng