Đang tải...
Tìm thấy 11722 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Mathilda Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Mathilda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.35 crt - AAA

    10.426.647,00 ₫
    2.356.120  - 341.474.792  2.356.120 ₫ - 341.474.792 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - AAA

    7.480.435,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  12. Dây chuyền nữ Lucky Đá Sapphire Đen

    Dây chuyền nữ Lucky

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.8 crt - AAA

    15.758.697,00 ₫
    3.418.851  - 199.909.424  3.418.851 ₫ - 199.909.424 ₫
  13. Dây chuyền nữ Henna Đá Sapphire Đen

    Dây chuyền nữ Henna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.53 crt - AAA

    16.918.785,00 ₫
    4.698.090  - 91.046.733  4.698.090 ₫ - 91.046.733 ₫
  14. Dây chuyền nữ Darlene Đá Sapphire Đen

    Dây chuyền nữ Darlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - AAA

    39.050.474,00 ₫
    4.140.546  - 407.587.688  4.140.546 ₫ - 407.587.688 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Misty Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Misty

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.67 crt - AAA

    30.040.892,00 ₫
    3.481.115  - 115.372.087  3.481.115 ₫ - 115.372.087 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Taffia Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Taffia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.248 crt - AAA

    15.270.491,00 ₫
    5.858.462  - 85.358.079  5.858.462 ₫ - 85.358.079 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø8 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Đen

    0.108 crt - AAA

    11.602.868,00 ₫
    3.704.698  - 56.900.667  3.704.698 ₫ - 56.900.667 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Elvira Ø8 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Elvira Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Đen

    0.062 crt - AAA

    12.253.525,00 ₫
    4.279.224  - 52.075.220  4.279.224 ₫ - 52.075.220 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.111 crt - AAA

    10.410.515,00 ₫
    3.249.040  - 42.056.400  3.249.040 ₫ - 42.056.400 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø6 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.125 crt - AAA

    12.192.111,00 ₫
    4.140.546  - 60.410.088  4.140.546 ₫ - 60.410.088 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Queen Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Queen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Đen

    0.104 crt - AAA

    11.588.150,00 ₫
    3.863.188  - 56.391.235  3.863.188 ₫ - 56.391.235 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Fayanna Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Fayanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.173 crt - AAA

    32.382.862,00 ₫
    7.064.116  - 402.082.992  7.064.116 ₫ - 402.082.992 ₫
  23. Dây chuyền nữ Turtle Đá Sapphire Đen

    Dây chuyền nữ Turtle

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.16 crt - AAA

    10.313.157,00 ₫
    4.499.978  - 41.065.839  4.499.978 ₫ - 41.065.839 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Peleng Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Peleng

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.246 crt - AAA

    14.927.757,00 ₫
    4.580.638  - 63.353.465  4.580.638 ₫ - 63.353.465 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Adhira Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Adhira

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.192 crt - AAA

    13.102.578,00 ₫
    3.973.565  - 73.358.138  3.973.565 ₫ - 73.358.138 ₫
  26. Dây chuyền nữ Revere Đá Sapphire Đen

    Dây chuyền nữ Revere

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.064 crt - AAA

    10.147.026,00 ₫
    4.822.618  - 40.853.573  4.822.618 ₫ - 40.853.573 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - AAA

    8.607.410,00 ₫
    2.854.514  - 38.476.227  2.854.514 ₫ - 38.476.227 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kinnerly Ø8 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Kinnerly Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - AAA

    11.429.944,00 ₫
    4.780.732  - 49.811.083  4.780.732 ₫ - 49.811.083 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Levetta Ø8 mm Đá Sapphire Đen

    Dây chuyền nữ Levetta Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Đen

    0.03 crt - AAA

    10.529.382,00 ₫
    5.402.238  - 45.820.533  5.402.238 ₫ - 45.820.533 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Mazhira Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Mazhira

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    1.8 crt - AAA

    38.263.686,00 ₫
    2.920.740  - 4.442.879.885  2.920.740 ₫ - 4.442.879.885 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Đá Sapphire Đen

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.144 crt - AAA

    10.231.082,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  32. Dây chuyền Amara Đá Sapphire Đen

    Dây chuyền GLAMIRA Amara

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.26 crt - AAA

    15.959.357,00 ₫
    7.287.701  - 74.773.228  7.287.701 ₫ - 74.773.228 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Kaja Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Kaja

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.24 crt - AAA

    10.086.743,00 ₫
    4.420.733  - 55.414.828  4.420.733 ₫ - 55.414.828 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kinyetta Ø6 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Kinyetta Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.08 crt - AAA

    14.078.989,00 ₫
    6.022.612  - 68.688.351  6.022.612 ₫ - 68.688.351 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Lorey Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Lorey

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.013 crt - AAA

    8.211.186,00 ₫
    2.813.193  - 30.495.133  2.813.193 ₫ - 30.495.133 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Fairy Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Fairy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.152 crt - AAA

    10.584.287,00 ₫
    3.577.340  - 51.480.880  3.577.340 ₫ - 51.480.880 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø10 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - AAA

    14.967.946,00 ₫
    5.487.709  - 67.060.998  5.487.709 ₫ - 67.060.998 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø4 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø4 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    9.715.707,00 ₫
    3.149.984  - 40.259.237  3.149.984 ₫ - 40.259.237 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø4 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.085 crt - AAA

    10.020.234,00 ₫
    3.070.739  - 44.079.973  3.070.739 ₫ - 44.079.973 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø10 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.28 crt - AAA

    19.915.659,00 ₫
    7.904.679  - 114.013.607  7.904.679 ₫ - 114.013.607 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    10.232.780,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    10.186.083,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    11.743.245,00 ₫
    4.021.678  - 55.995.010  4.021.678 ₫ - 55.995.010 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø4 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Đen

    0.168 crt - AAA

    11.405.887,00 ₫
    3.387.719  - 45.749.777  3.387.719 ₫ - 45.749.777 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Gina Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Gina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.338 crt - AAA

    14.289.269,00 ₫
    4.958.466  - 61.683.662  4.958.466 ₫ - 61.683.662 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Felicie Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Felicie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.16 crt - AAA

    13.019.654,00 ₫
    4.702.052  - 56.561.049  4.702.052 ₫ - 56.561.049 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Petra Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Petra

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.24 crt - AAA

    9.864.291,00 ₫
    3.147.720  - 54.141.246  3.147.720 ₫ - 54.141.246 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Vesna Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Vesna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.15 crt - AAA

    10.203.912,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Zena Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.2 crt - AAA

    11.700.508,00 ₫
    4.120.734  - 60.990.269  4.120.734 ₫ - 60.990.269 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Maja Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Maja

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.63 crt - AAA

    24.222.902,00 ₫
    5.474.690  - 181.782.151  5.474.690 ₫ - 181.782.151 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Marcelina Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Marcelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.092 crt - AAA

    8.613.353,00 ₫
    3.874.509  - 37.924.341  3.874.509 ₫ - 37.924.341 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Tusemen Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Tusemen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    13.980.781,00 ₫
    5.314.502  - 80.645.840  5.314.502 ₫ - 80.645.840 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Ardere Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Ardere

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.72 crt - AAA

    60.869.710,00 ₫
    12.803.712  - 261.989.319  12.803.712 ₫ - 261.989.319 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Rodos Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Rodos

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.432 crt - AAA

    43.774.036,00 ₫
    19.336.889  - 234.522.466  19.336.889 ₫ - 234.522.466 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Bolsena Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Bolsena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.055 crt - AAA

    9.588.915,00 ₫
    3.547.058  - 40.683.764  3.547.058 ₫ - 40.683.764 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Lonnie Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Lonnie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.03 crt - AAA

    13.652.481,00 ₫
    7.613.171  - 63.664.788  7.613.171 ₫ - 63.664.788 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Ostria Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.07 crt - AAA

    12.371.543,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ katiera Ø6 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ katiera Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - AAA

    12.853.523,00 ₫
    5.343.370  - 62.518.565  5.343.370 ₫ - 62.518.565 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Levetta Ø6 mm Đá Sapphire Đen

    Dây chuyền nữ Levetta Ø6 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    10.084.479,00 ₫
    5.123.748  - 44.745.066  5.123.748 ₫ - 44.745.066 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lokelani Ø6 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Lokelani Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - AAA

    17.857.838,00 ₫
    8.308.262  - 95.008.979  8.308.262 ₫ - 95.008.979 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Milessa Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Milessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    1 crt - AAA

    22.702.532,00 ₫
    5.076.201  - 2.321.394.652  5.076.201 ₫ - 2.321.394.652 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Rooster Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Rooster

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - AAA

    10.538.439,00 ₫
    3.355.455  - 66.565.718  3.355.455 ₫ - 66.565.718 ₫
  63. Dây chuyền nữ Lovisa Đá Sapphire Đen

    Dây chuyền nữ Lovisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.8 crt - AAA

    14.312.761,00 ₫
    2.694.326  - 191.631.164  2.694.326 ₫ - 191.631.164 ₫
  64. Dây chuyền nữ Dina Đá Sapphire Đen

    Dây chuyền nữ Dina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.892 crt - AAA

    27.890.241,00 ₫
    3.758.472  - 257.942.165  3.758.472 ₫ - 257.942.165 ₫
  65. Dây chuyền Alfia Đá Sapphire Đen

    Dây chuyền GLAMIRA Alfia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.015 crt - AAA

    13.159.748,00 ₫
    6.973.551  - 60.028.015  6.973.551 ₫ - 60.028.015 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø10 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø10 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    10.819.192,00 ₫
    3.724.510  - 49.075.234  3.724.510 ₫ - 49.075.234 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - AAA

    12.316.072,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Tania Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Tania

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.3 crt - AAA

    13.101.162,00 ₫
    3.781.963  - 70.457.210  3.781.963 ₫ - 70.457.210 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Aria Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Aria

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.075 crt - AAA

    9.100.143,00 ₫
    3.223.568  - 39.282.825  3.223.568 ₫ - 39.282.825 ₫

You’ve viewed 240 of 11722 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng