Đang tải...
Tìm thấy 12214 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.178 crt - AAA

    10.494.571,00 ₫
    3.247.908  - 44.702.613  3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Faunus Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Faunus

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    17.301.143,00 ₫
    4.266.489  - 1.770.203.871  4.266.489 ₫ - 1.770.203.871 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Mulenga Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Mulenga

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.545 crt - AA

    23.564.037,00 ₫
    5.150.918  - 848.373.330  5.150.918 ₫ - 848.373.330 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Lana Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lana

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.135 crt - AA

    27.964.394,00 ₫
    3.328.285  - 2.177.480.241  3.328.285 ₫ - 2.177.480.241 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    9.987.970,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Gotzone Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gotzone

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.7 crt - AA

    27.474.491,00 ₫
    7.062.985  - 1.126.423.903  7.062.985 ₫ - 1.126.423.903 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Vignale Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Vignale

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.165 crt - AAA

    10.974.569,00 ₫
    3.592.057  - 53.730.871  3.592.057 ₫ - 53.730.871 ₫
  17. Dây chuyền nữ Lenora Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Lenora

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.1 crt - AA

    27.217.793,00 ₫
    3.849.037  - 336.309.717  3.849.037 ₫ - 336.309.717 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Lende Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lende

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.918 crt - AAA

    46.442.891,00 ₫
    14.723.703  - 270.565.885  14.723.703 ₫ - 270.565.885 ₫
  19. Dây chuyền nữ Allissa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Allissa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    14.455.684,00 ₫
    6.045.253  - 71.504.370  6.045.253 ₫ - 71.504.370 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Taffia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Taffia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.248 crt - AAA

    15.525.207,00 ₫
    5.858.462  - 85.358.079  5.858.462 ₫ - 85.358.079 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Villaggio Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Villaggio

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    8.907.975,00 ₫
    2.688.666  - 129.805.987  2.688.666 ₫ - 129.805.987 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Jyotis Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jyotis

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    11.396.830,00 ₫
    4.730.920  - 47.391.278  4.730.920 ₫ - 47.391.278 ₫
  23. Dây chuyền nữ Freda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Freda

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    10.692.400,00 ₫
    4.075.452  - 44.886.575  4.075.452 ₫ - 44.886.575 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Sashka Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Sashka

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.15 crt - AA

    35.166.906,00 ₫
    4.893.372  - 1.130.952.179  4.893.372 ₫ - 1.130.952.179 ₫
  25. Dây chuyền nữ Darlene Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Darlene

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - AA

    36.984.446,00 ₫
    4.140.546  - 407.587.688  4.140.546 ₫ - 407.587.688 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Felicie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Felicie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    12.651.731,00 ₫
    4.702.052  - 56.561.049  4.702.052 ₫ - 56.561.049 ₫
  27. Dây chuyền nữ Lau Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Lau

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.14 crt - AAA

    8.510.901,00 ₫
    3.541.114  - 39.113.019  3.541.114 ₫ - 39.113.019 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Waist Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Waist

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.132.676,00 ₫
    4.224.036  - 193.937.753  4.224.036 ₫ - 193.937.753 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Levetta Ø8 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Levetta Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.03 crt - AAA

    10.585.986,00 ₫
    5.402.238  - 45.820.533  5.402.238 ₫ - 45.820.533 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - AAA

    11.608.811,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Brianah Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Brianah

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.095.602,00 ₫
    4.370.922  - 55.160.114  4.370.922 ₫ - 55.160.114 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Nigel Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nigel

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.66 crt - AAA

    19.972.545,00 ₫
    5.349.031  - 116.603.218  5.349.031 ₫ - 116.603.218 ₫
  33. Dây chuyền nữ Galactica Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Galactica

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - AAA

    8.346.186,00 ₫
    4.086.773  - 53.603.518  4.086.773 ₫ - 53.603.518 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Acantha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Acantha

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.406 crt - AAA

    21.145.652,00 ₫
    6.149.970  - 231.494.181  6.149.970 ₫ - 231.494.181 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Kataline Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Kataline

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    22.363.477,00 ₫
    5.900.915  - 1.244.852.588  5.900.915 ₫ - 1.244.852.588 ₫
  36. Dây chuyền nữ Amelia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Amelia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.083 crt - AAA

    15.239.360,00 ₫
    5.609.407  - 63.367.622  5.609.407 ₫ - 63.367.622 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.095 crt - AAA

    18.174.251,00 ₫
    6.656.571  - 83.348.654  6.656.571 ₫ - 83.348.654 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Gulya Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gulya

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.164 crt - AAA

    16.054.167,00 ₫
    5.448.086  - 77.589.246  5.448.086 ₫ - 77.589.246 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Dajana Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Dajana

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.373 crt - AA

    33.842.101,00 ₫
    5.864.122  - 3.044.787.450  5.864.122 ₫ - 3.044.787.450 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Felica Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Felica

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.145 crt - AAA

    14.449.459,00 ₫
    4.641.487  - 59.787.449  4.641.487 ₫ - 59.787.449 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Rudolph Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Rudolph

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AAA

    12.020.884,00 ₫
    3.050.928  - 74.122.282  3.050.928 ₫ - 74.122.282 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Marccies Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Marccies

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.118 crt - AAA

    9.890.612,00 ₫
    2.946.778  - 44.617.711  2.946.778 ₫ - 44.617.711 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - AAA

    13.232.201,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    9.222.125,00 ₫
    2.674.515  - 35.164.922  2.674.515 ₫ - 35.164.922 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Robenia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Robenia

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.176 crt - AAA

    17.573.972,00 ₫
    6.834.872  - 93.381.627  6.834.872 ₫ - 93.381.627 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Afra Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Afra

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    9.513.915,00 ₫
    3.194.701  - 42.792.246  3.194.701 ₫ - 42.792.246 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Tarassaco Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Tarassaco

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    4.665 crt - AA

    128.162.220,00 ₫
    7.567.888  - 2.684.591.044  7.567.888 ₫ - 2.684.591.044 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Kalypso Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Kalypso

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski & Đá Onyx Đen

    0.568 crt - AA

    15.442.283,00 ₫
    3.721.114  - 1.260.489.306  3.721.114 ₫ - 1.260.489.306 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Lunaire Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lunaire

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    16.396.336,00 ₫
    6.398.460  - 218.348.018  6.398.460 ₫ - 218.348.018 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Aguessac Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Aguessac

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - AA

    30.277.213,00 ₫
    3.871.679  - 2.803.996.139  3.871.679 ₫ - 2.803.996.139 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Clarimond Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Clarimond

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    9.722.782,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  52. Dây chuyền nữ Liguria Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Liguria

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.134 crt - AAA

    13.291.915,00 ₫
    5.756.575  - 53.278.042  5.756.575 ₫ - 53.278.042 ₫
  53. Dây chuyền nữ Aurelia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Aurelia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    12.243.903,00 ₫
    4.743.373  - 54.226.157  4.743.373 ₫ - 54.226.157 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Sharleey Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Sharleey

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.22 crt - AAA

    10.923.908,00 ₫
    3.398.473  - 49.131.835  3.398.473 ₫ - 49.131.835 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Albina

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.25 crt - AA

    33.943.988,00 ₫
    3.311.304  - 3.348.804.879  3.311.304 ₫ - 3.348.804.879 ₫
  56. Dây chuyền nữ Temoura Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Temoura

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    11.910.225,00 ₫
    4.955.636  - 58.938.397  4.955.636 ₫ - 58.938.397 ₫
  57. Dây chuyền nữ Alkurah Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Alkurah

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.08 crt - AAA

    9.557.783,00 ₫
    4.164.885  - 41.730.931  4.164.885 ₫ - 41.730.931 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Kuros Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Kuros

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    12.484.750,00 ₫
    4.417.903  - 55.542.182  4.417.903 ₫ - 55.542.182 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Huldia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Huldia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.92 crt - AA

    19.666.602,00 ₫
    4.958.466  - 1.168.480.303  4.958.466 ₫ - 1.168.480.303 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Eleos Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Eleos

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.375 crt - AAA

    12.698.995,00 ₫
    4.386.771  - 72.593.987  4.386.771 ₫ - 72.593.987 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    18.498.873,00 ₫
    7.389.587  - 90.494.847  7.389.587 ₫ - 90.494.847 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Mina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Mina

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.838 crt - AA

    30.634.946,00 ₫
    6.969.022  - 203.065.067  6.969.022 ₫ - 203.065.067 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Jacinda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jacinda

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    26.432.704,00 ₫
    9.492.407  - 1.070.972.280  9.492.407 ₫ - 1.070.972.280 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Inessa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Inessa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.088 crt - AAA

    13.397.482,00 ₫
    4.258.847  - 55.329.925  4.258.847 ₫ - 55.329.925 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Feinese Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Feinese

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.46 crt - AA

    38.492.363,00 ₫
    6.052.046  - 1.614.827.247  6.052.046 ₫ - 1.614.827.247 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Fulmi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Fulmi

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    8.467.883,00 ₫
    2.581.119  - 36.424.352  2.581.119 ₫ - 36.424.352 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Kaja Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Kaja

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    10.794.286,00 ₫
    4.420.733  - 55.414.828  4.420.733 ₫ - 55.414.828 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Tisza Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Tisza

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.094 crt - AAA

    10.149.289,00 ₫
    3.077.249  - 35.051.715  3.077.249 ₫ - 35.051.715 ₫
  69. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Gelsomino Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gelsomino

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.855 crt - AA

    23.829.790,00 ₫
    6.517.893  - 1.802.043.340  6.517.893 ₫ - 1.802.043.340 ₫

You’ve viewed 480 of 12214 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng