Đang tải...
Tìm thấy 12132 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Phyre Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Phyre

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    13.904.649,00 ₫
    6.509.403  - 59.405.377  6.509.403 ₫ - 59.405.377 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Ediline Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ediline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.368 crt - VS

    280.521.876,00 ₫
    5.277.710  - 418.724.428  5.277.710 ₫ - 418.724.428 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Letavia Ø8 mm Kim Cương

    Dây chuyền nữ Letavia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.258 crt - VS

    24.263.374,00 ₫
    8.117.508  - 77.419.439  8.117.508 ₫ - 77.419.439 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Mazhira Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Mazhira

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.8 crt - VS

    530.233.052,00 ₫
    2.920.740  - 4.442.879.885  2.920.740 ₫ - 4.442.879.885 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Mrunalis Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Mrunalis

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    202.295.265,00 ₫
    5.784.877  - 2.347.715.281  5.784.877 ₫ - 2.347.715.281 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albina Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Albina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.25 crt - VS

    342.291.584,00 ₫
    3.311.304  - 3.348.804.879  3.311.304 ₫ - 3.348.804.879 ₫
  16. Dây chuyền nữ Laura Kim Cương

    Dây chuyền nữ Laura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.76 crt - SI

    316.388.122,00 ₫
    4.160.357  - 573.704.827  4.160.357 ₫ - 573.704.827 ₫
  17. Dây chuyền nữ Camellia Kim Cương

    Dây chuyền nữ Camellia

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.74 crt - SI

    357.791.038,00 ₫
    3.871.679  - 538.511.592  3.871.679 ₫ - 538.511.592 ₫
  18. Dây chuyền nữ Beckie Kim Cương

    Dây chuyền nữ Beckie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.774 crt - VS

    37.609.630,00 ₫
    6.894.306  - 148.414.383  6.894.306 ₫ - 148.414.383 ₫
  19. Dây chuyền nữ Plumeria Kim Cương

    Dây chuyền nữ Plumeria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.287 crt - VS

    68.175.807,00 ₫
    6.771.194  - 198.352.831  6.771.194 ₫ - 198.352.831 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Punky Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Punky

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    13.695.499,00 ₫
    5.909.405  - 61.004.423  5.909.405 ₫ - 61.004.423 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø4 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.108 crt - VS

    13.074.841,00 ₫
    3.130.173  - 50.745.035  3.130.173 ₫ - 50.745.035 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ruperta Ø10 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ruperta Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.232 crt - VS

    21.530.557,00 ₫
    6.438.648  - 94.287.283  6.438.648 ₫ - 94.287.283 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Tropic Ø8 mm Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Tropic Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - VS

    25.881.101,00 ₫
    6.676.383  - 111.721.163  6.676.383 ₫ - 111.721.163 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Berta Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Berta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.717 crt - SI

    80.618.672,00 ₫
    3.147.720  - 233.036.623  3.147.720 ₫ - 233.036.623 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Clarimond Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Clarimond

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    17.675.574,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Justina Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Justina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.432 crt - VS

    21.901.876,00 ₫
    5.039.409  - 80.928.859  5.039.409 ₫ - 80.928.859 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Maki Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Maki

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.512 crt - VS

    27.644.017,00 ₫
    6.534.308  - 113.886.246  6.534.308 ₫ - 113.886.246 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Nikita Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Nikita

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    23.199.794,00 ₫
    6.007.047  - 73.202.482  6.007.047 ₫ - 73.202.482 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Deema Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Deema

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    28.233.544,00 ₫
    10.404.573  - 130.173.910  10.404.573 ₫ - 130.173.910 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Elina Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Elina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.304 crt - VS

    23.555.263,00 ₫
    5.497.614  - 88.994.853  5.497.614 ₫ - 88.994.853 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Margot Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Margot

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    15.944.923,00 ₫
    3.969.886  - 45.976.195  3.969.886 ₫ - 45.976.195 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Tammy Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Tammy

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.92 crt - VS

    46.927.135,00 ₫
    6.580.157  - 153.084.176  6.580.157 ₫ - 153.084.176 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Veroni Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Veroni

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.552 crt - VS

    32.305.033,00 ₫
    8.272.602  - 138.579.528  8.272.602 ₫ - 138.579.528 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Longan Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Longan

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - SI

    39.664.621,00 ₫
    3.748.849  - 149.504.001  3.748.849 ₫ - 149.504.001 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Oriela Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Oriela

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.112 crt - VS

    75.132.943,00 ₫
    8.986.371  - 173.532.188  8.986.371 ₫ - 173.532.188 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Mahalsia Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Mahalsia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    27.135.434,00 ₫
    6.996.192  - 100.966.496  6.996.192 ₫ - 100.966.496 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Adorlie Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Adorlie

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    93.105.123,00 ₫
    6.007.047  - 164.334.125  6.007.047 ₫ - 164.334.125 ₫
  38. Dây chuyền nữ Hikari Kim Cương

    Dây chuyền nữ Hikari

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    45.904.592,00 ₫
    5.577.708  - 79.089.241  5.577.708 ₫ - 79.089.241 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Ivoniee Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ivoniee

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    25.067.992,00 ₫
    5.750.916  - 94.669.359  5.750.916 ₫ - 94.669.359 ₫
  40. Dây chuyền nữ Locene Kim Cương

    Dây chuyền nữ Locene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    16.266.147,00 ₫
    6.739.213  - 65.377.045  6.739.213 ₫ - 65.377.045 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Mina Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Mina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.838 crt - SI

    78.974.340,00 ₫
    6.969.022  - 203.065.067  6.969.022 ₫ - 203.065.067 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Carilla Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Carilla

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    22.560.740,00 ₫
    7.437.700  - 102.607.997  7.437.700 ₫ - 102.607.997 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Martes Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Martes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.544 crt - SI

    57.922.647,00 ₫
    5.230.163  - 156.183.214  5.230.163 ₫ - 156.183.214 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Cardea Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Cardea

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.712 crt - SI

    65.657.235,00 ₫
    4.463.186  - 247.272.411  4.463.186 ₫ - 247.272.411 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Adonara Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Adonara

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.284 crt - VS

    30.244.949,00 ₫
    7.152.418  - 121.188.098  7.152.418 ₫ - 121.188.098 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Fremantle Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Fremantle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.69 crt - SI

    220.236.879,00 ₫
    8.215.432  - 427.469.667  8.215.432 ₫ - 427.469.667 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Hashima Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Hashima

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.88 crt - SI

    103.982.902,00 ₫
    4.041.489  - 270.762.863  4.041.489 ₫ - 270.762.863 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Misool Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Misool

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.665 crt - VS

    79.975.939,00 ₫
    8.917.881  - 155.956.801  8.917.881 ₫ - 155.956.801 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Naxos Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Naxos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.716 crt - SI

    61.998.666,00 ₫
    7.917.414  - 184.088.742  7.917.414 ₫ - 184.088.742 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Padong Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Padong

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.55 crt - SI

    59.111.038,00 ₫
    5.739.594  - 162.452.053  5.739.594 ₫ - 162.452.053 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Sudarso Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Sudarso

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.083 crt - VS

    25.125.163,00 ₫
    9.545.614  - 112.442.860  9.545.614 ₫ - 112.442.860 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Etesian Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Etesian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    16.692.938,00 ₫
    5.152.050  - 68.744.955  5.152.050 ₫ - 68.744.955 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Flavien Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Flavien

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    17.296.332,00 ₫
    3.843.378  - 68.688.353  3.843.378 ₫ - 68.688.353 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Foeke Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Foeke

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    20.727.919,00 ₫
    5.100.824  - 79.740.183  5.100.824 ₫ - 79.740.183 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Harleen Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Harleen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    19.355.850,00 ₫
    5.318.465  - 81.438.289  5.318.465 ₫ - 81.438.289 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Harmonee Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Harmonee

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    11.451.170,00 ₫
    3.949.792  - 42.806.395  3.949.792 ₫ - 42.806.395 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Lakisha Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lakisha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    17.630.010,00 ₫
    8.575.431  - 78.579.814  8.575.431 ₫ - 78.579.814 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Lanna Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    16.130.865,00 ₫
    6.113.178  - 61.697.816  6.113.178 ₫ - 61.697.816 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Leslie Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Leslie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    19.652.453,00 ₫
    5.481.483  - 83.136.394  5.481.483 ₫ - 83.136.394 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Lexie Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lexie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    20.317.260,00 ₫
    9.849.009  - 91.810.877  9.849.009 ₫ - 91.810.877 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Lizandra Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Lizandra

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.863.244,00 ₫
    5.858.462  - 50.504.471  5.858.462 ₫ - 50.504.471 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Shana Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Shana

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    17.877.649,00 ₫
    6.452.799  - 67.641.183  6.452.799 ₫ - 67.641.183 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Thymon Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Thymon

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.252 crt - VS

    21.261.973,00 ₫
    8.094.301  - 87.084.490  8.094.301 ₫ - 87.084.490 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Abellone Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Abellone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.044 crt - VS

    437.198.680,00 ₫
    6.701.854  - 2.710.090.921  6.701.854 ₫ - 2.710.090.921 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Arline Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Arline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.742 crt - VS

    683.635.624,00 ₫
    6.882.985  - 2.273.309.973  6.882.985 ₫ - 2.273.309.973 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Bertina Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Bertina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.858 crt - VS

    290.411.357,00 ₫
    8.065.999  - 3.111.423.930  8.065.999 ₫ - 3.111.423.930 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Rudelle Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Rudelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.338 crt - VS

    256.200.765,00 ₫
    5.366.012  - 2.211.031.969  5.366.012 ₫ - 2.211.031.969 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Tibelde Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Tibelde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.466 crt - VS

    49.026.557,00 ₫
    4.362.997  - 929.259.741  4.362.997 ₫ - 929.259.741 ₫
  69. Dây chuyền nữ Ferdow Kim Cương

    Dây chuyền nữ Ferdow

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.448 crt - VS

    31.934.564,00 ₫
    8.775.807  - 141.961.588  8.775.807 ₫ - 141.961.588 ₫

You’ve viewed 2280 of 12132 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng