Đang tải...
Tìm thấy 12132 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Dapolito Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Dapolito

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    21.335.841,00 ₫
    5.801.292  - 82.287.341  5.801.292 ₫ - 82.287.341 ₫
  11. Dây chuyền nữ Galaviz Kim Cương

    Dây chuyền nữ Galaviz

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    23.706.395,00 ₫
    8.838.353  - 105.947.604  8.838.353 ₫ - 105.947.604 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Kestner Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Kestner

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    19.697.452,00 ₫
    6.889.778  - 86.942.979  6.889.778 ₫ - 86.942.979 ₫
  13. Dây chuyền nữ Loria Kim Cương

    Dây chuyền nữ Loria

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.515 crt - VS

    283.979.219,00 ₫
    6.608.459  - 3.987.009.404  6.608.459 ₫ - 3.987.009.404 ₫
  14. Dây chuyền nữ Monza Kim Cương

    Dây chuyền nữ Monza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    18.105.761,00 ₫
    6.523.553  - 76.895.859  6.523.553 ₫ - 76.895.859 ₫
  15. Dây chuyền nữ Tollefson Kim Cương

    Dây chuyền nữ Tollefson

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.244 crt - VS

    27.083.078,00 ₫
    8.541.468  - 101.574.985  8.541.468 ₫ - 101.574.985 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Vestal Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Vestal

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    16.168.790,00 ₫
    4.882.052  - 67.499.678  4.882.052 ₫ - 67.499.678 ₫
  17. Dây chuyền nữ China Kim Cương

    Dây chuyền nữ China

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    29.093.633,00 ₫
    4.485.827  - 74.971.335  4.485.827 ₫ - 74.971.335 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Juanne Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Juanne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    17.142.936,00 ₫
    4.499.978  - 68.575.141  4.499.978 ₫ - 68.575.141 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Garsea Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Garsea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    22.150.364,00 ₫
    4.624.505  - 69.721.361  4.624.505 ₫ - 69.721.361 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Addington Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Addington

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.396 crt - VS

    348.445.516,00 ₫
    5.943.367  - 5.621.746.934  5.943.367 ₫ - 5.621.746.934 ₫
  21. Dây chuyền nữ Bourdillon Kim Cương

    Dây chuyền nữ Bourdillon

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    20.265.752,00 ₫
    5.993.178  - 73.584.555  5.993.178 ₫ - 73.584.555 ₫
  22. Dây chuyền nữ Chastain Kim Cương

    Dây chuyền nữ Chastain

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    24.195.733,00 ₫
    7.897.320  - 96.084.442  7.897.320 ₫ - 96.084.442 ₫
  23. Dây chuyền nữ Conwell Kim Cương

    Dây chuyền nữ Conwell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.335 crt - VS

    23.528.094,00 ₫
    6.358.837  - 83.985.443  6.358.837 ₫ - 83.985.443 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Demetra Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Demetra

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    13.457.482,00 ₫
    5.306.578  - 58.726.135  5.306.578 ₫ - 58.726.135 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Dupont Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Dupont

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.508 crt - VS

    28.983.256,00 ₫
    5.688.651  - 197.687.736  5.688.651 ₫ - 197.687.736 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Ghoston Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ghoston

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.97 crt - VS

    224.756.952,00 ₫
    6.011.292  - 2.914.698.448  6.011.292 ₫ - 2.914.698.448 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Hoxie Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Hoxie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    12.372.958,00 ₫
    3.828.660  - 49.839.378  3.828.660 ₫ - 49.839.378 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Kelsi Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Kelsi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    30.674.004,00 ₫
    8.360.337  - 134.744.638  8.360.337 ₫ - 134.744.638 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Langone Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Langone

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.093 crt - VS

    151.528.430,00 ₫
    4.581.487  - 202.881.110  4.581.487 ₫ - 202.881.110 ₫
  30. Dây chuyền nữ Andreana Kim Cương

    Dây chuyền nữ Andreana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    42.617.344,00 ₫
    5.907.141  - 96.508.974  5.907.141 ₫ - 96.508.974 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Apical Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Apical

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    25.530.443,00 ₫
    7.498.831  - 103.725.915  7.498.831 ₫ - 103.725.915 ₫
  32. Dây chuyền nữ Bittore Kim Cương

    Dây chuyền nữ Bittore

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.244 crt - VS

    18.400.382,00 ₫
    4.494.318  - 151.541.732  4.494.318 ₫ - 151.541.732 ₫
  33. Dây chuyền nữ Clea Kim Cương

    Dây chuyền nữ Clea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    18.993.022,00 ₫
    7.848.075  - 82.909.982  7.848.075 ₫ - 82.909.982 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Farinosa Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Farinosa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    29.703.820,00 ₫
    7.089.588  - 110.518.340  7.089.588 ₫ - 110.518.340 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Hyssop Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Hyssop

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.215 crt - VS

    19.445.849,00 ₫
    5.140.729  - 72.947.760  5.140.729 ₫ - 72.947.760 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Justine Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Justine

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.227.020,00 ₫
    4.224.036  - 47.504.485  4.224.036 ₫ - 47.504.485 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Laryny Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Laryny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    32.447.108,00 ₫
    7.153.267  - 134.362.565  7.153.267 ₫ - 134.362.565 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Milenda Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Milenda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    19.714.716,00 ₫
    4.065.263  - 61.740.270  4.065.263 ₫ - 61.740.270 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Torborg Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Torborg

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    21.208.482,00 ₫
    8.701.090  - 101.221.215  8.701.090 ₫ - 101.221.215 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Toro Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Toro

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.031.172,00 ₫
    3.592.057  - 44.617.707  3.592.057 ₫ - 44.617.707 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Toxel Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Toxel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    40.337.921,00 ₫
    8.977.315  - 169.923.719  8.977.315 ₫ - 169.923.719 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Tulipa Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Tulipa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    31.425.981,00 ₫
    9.556.935  - 120.381.496  9.556.935 ₫ - 120.381.496 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Tumbes Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Tumbes

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    102.266.966,00 ₫
    4.194.319  - 1.601.638.628  4.194.319 ₫ - 1.601.638.628 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Valentino Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    102.184.325,00 ₫
    5.582.520  - 1.606.902.754  5.582.520 ₫ - 1.606.902.754 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Valori Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Valori

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.182 crt - VS

    16.848.597,00 ₫
    3.699.604  - 54.339.360  3.699.604 ₫ - 54.339.360 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Vander Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Vander

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.276 crt - VS

    20.297.733,00 ₫
    5.285.352  - 86.759.019  5.285.352 ₫ - 86.759.019 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Vano Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Vano

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    19.356.699,00 ₫
    5.816.010  - 71.207.207  5.816.010 ₫ - 71.207.207 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Vatra Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Vatra

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.193 crt - VS

    16.473.883,00 ₫
    3.613.567  - 51.650.694  3.613.567 ₫ - 51.650.694 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Vazha Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Vazha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    15.723.037,00 ₫
    4.409.412  - 65.702.515  4.409.412 ₫ - 65.702.515 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Vegrano Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Vegrano

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    15.558.038,00 ₫
    4.559.977  - 56.631.801  4.559.977 ₫ - 56.631.801 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Ventino Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ventino

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    40.403.581,00 ₫
    5.518.841  - 106.867.411  5.518.841 ₫ - 106.867.411 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Veriko Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Veriko

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    27.210.719,00 ₫
    8.384.394  - 120.183.390  8.384.394 ₫ - 120.183.390 ₫
  53. Dây chuyền nữ Viomi Kim Cương

    Dây chuyền nữ Viomi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    23.737.244,00 ₫
    9.877.311  - 109.074.953  9.877.311 ₫ - 109.074.953 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Visa Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Visa

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.67 crt - VS

    50.768.248,00 ₫
    4.712.241  - 94.188.230  4.712.241 ₫ - 94.188.230 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Soptol Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Soptol

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    25.979.309,00 ₫
    3.742.623  - 56.886.515  3.742.623 ₫ - 56.886.515 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Vivek Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Vivek

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.792 crt - VS

    43.279.887,00 ₫
    6.785.627  - 124.400.348  6.785.627 ₫ - 124.400.348 ₫
  57. Dây chuyền nữ Karbide Kim Cương

    Dây chuyền nữ Karbide

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.214 crt - VS

    15.601.338,00 ₫
    4.896.202  - 60.749.705  4.896.202 ₫ - 60.749.705 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Willka Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Willka

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.652 crt - VS

    34.829.551,00 ₫
    6.686.289  - 104.589.125  6.686.289 ₫ - 104.589.125 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Wissel Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Wissel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    17.545.669,00 ₫
    5.200.446  - 73.627.005  5.200.446 ₫ - 73.627.005 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Wooly Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Wooly

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    26.272.231,00 ₫
    5.497.614  - 78.013.772  5.497.614 ₫ - 78.013.772 ₫
  61. Dây chuyền nữ Wowlay Kim Cương

    Dây chuyền nữ Wowlay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    23.496.680,00 ₫
    6.767.514  - 96.367.465  6.767.514 ₫ - 96.367.465 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Wubbe Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Wubbe

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    18.536.513,00 ₫
    6.707.514  - 82.669.411  6.707.514 ₫ - 82.669.411 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Yorick Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Yorick

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    23.820.169,00 ₫
    6.686.289  - 101.730.648  6.686.289 ₫ - 101.730.648 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Zaal Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Zaal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    21.411.689,00 ₫
    6.474.025  - 92.249.558  6.474.025 ₫ - 92.249.558 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Zane Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Zane

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    28.755.428,00 ₫
    4.521.204  - 91.117.489  4.521.204 ₫ - 91.117.489 ₫
  66. Dây chuyền nữ Bartell Kim Cương

    Dây chuyền nữ Bartell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    29.603.915,00 ₫
    7.852.038  - 126.862.604  7.852.038 ₫ - 126.862.604 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Cygan Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Cygan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.25 crt - VS

    343.626.295,00 ₫
    4.075.452  - 3.356.446.352  4.075.452 ₫ - 3.356.446.352 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Nakia Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Nakia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    27.792.885,00 ₫
    8.381.280  - 129.027.684  8.381.280 ₫ - 129.027.684 ₫
  69. Dây chuyền nữ Nerium Kim Cương

    Dây chuyền nữ Nerium

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.27 crt - VS

    144.177.335,00 ₫
    19.115.003  - 405.691.472  19.115.003 ₫ - 405.691.472 ₫

You’ve viewed 2700 of 12132 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng