Đang tải...
Tìm thấy 11625 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Polinka Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Polinka

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.126 crt - AAA

    16.330.958,00 ₫
    6.200.913  - 85.853.361  6.200.913 ₫ - 85.853.361 ₫
  11. Dây chuyền nữ Tharsika Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Tharsika

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.168 crt - AAA

    17.053.500,00 ₫
    6.599.968  - 78.056.227  6.599.968 ₫ - 78.056.227 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Concetta Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    12.577.580,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  13. Dây chuyền nữ Lona Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Lona

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.24 crt - AAA

    13.723.234,00 ₫
    5.470.728  - 72.183.613  5.470.728 ₫ - 72.183.613 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Kyuso Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Kyuso

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.77 crt - AAA

    17.985.479,00 ₫
    5.922.141  - 140.079.516  5.922.141 ₫ - 140.079.516 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Lucie Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    17.174.917,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  16. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Orleans Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Orleans

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - AAA

    11.606.546,00 ₫
    2.366.025  - 59.207.259  2.366.025 ₫ - 59.207.259 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Yanira Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Yanira

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    15.191.247,00 ₫
    6.115.442  - 69.339.287  6.115.442 ₫ - 69.339.287 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Đá Sapphire Hồng

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.144 crt - AAA

    11.165.039,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  19. Dây chuyền nữ Pluitt Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Pluitt

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.023 crt - AAA

    61.285.462,00 ₫
    10.349.384  - 101.950.836  10.349.384 ₫ - 101.950.836 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Feixe Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Feixe

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    10.556.835,00 ₫
    3.629.699  - 49.627.117  3.629.699 ₫ - 49.627.117 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Zenitha Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Zenitha

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.094 crt - AAA

    9.955.987,00 ₫
    2.968.287  - 41.858.283  2.968.287 ₫ - 41.858.283 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - D Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Lata - D

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.06 crt - AAA

    10.030.989,00 ₫
    3.290.927  - 42.947.908  3.290.927 ₫ - 42.947.908 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Nlemah Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Nlemah

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    8.949.013,00 ₫
    2.581.119  - 128.744.670  2.581.119 ₫ - 128.744.670 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Purable Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Purable

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.488 crt - AAA

    20.905.371,00 ₫
    6.070.725  - 107.688.165  6.070.725 ₫ - 107.688.165 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Prossimo Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Prossimo

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.232 crt - AAA

    14.151.441,00 ₫
    5.205.258  - 76.669.446  5.205.258 ₫ - 76.669.446 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Blanchar Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Blanchar

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    11.433.057,00 ₫
    3.969.320  - 117.562.647  3.969.320 ₫ - 117.562.647 ₫
  27. Dây chuyền nữ Cythera Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Cythera

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Hồng

    0.182 crt - AAA

    17.468.973,00 ₫
    8.003.735  - 98.942.926  8.003.735 ₫ - 98.942.926 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G Đá Sapphire Hồng

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.178 crt - AAA

    10.494.571,00 ₫
    3.247.908  - 44.702.613  3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Fermi Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Fermi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.92 crt - AA

    28.338.260,00 ₫
    7.112.230  - 1.814.948.942  7.112.230 ₫ - 1.814.948.942 ₫
  30. Dây chuyền nữ Clossyo Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Clossyo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - AAA

    11.635.982,00 ₫
    5.304.880  - 58.273.308  5.304.880 ₫ - 58.273.308 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Lertand Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Lertand

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.51 crt - AAA

    15.717.094,00 ₫
    4.602.997  - 70.980.794  4.602.997 ₫ - 70.980.794 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Maillec Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Maillec

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.05 crt - AAA

    9.060.238,00 ₫
    2.645.647  - 45.834.683  2.645.647 ₫ - 45.834.683 ₫
  33. Dây chuyền nữ Nadianna Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Nadianna

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.108 crt - AAA

    12.925.409,00 ₫
    4.259.413  - 23.892.336  4.259.413 ₫ - 23.892.336 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Haloka Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Haloka

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.01 crt - AAA

    7.164.303,00 ₫
    2.021.876  - 24.820.631  2.021.876 ₫ - 24.820.631 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Daivani Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Daivani

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    13.615.688,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Borna Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Borna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.228 crt - AAA

    17.843.970,00 ₫
    5.527.331  - 84.325.064  5.527.331 ₫ - 84.325.064 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Whitney Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Whitney

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.072 crt - AAA

    15.981.716,00 ₫
    6.177.423  - 76.259.071  6.177.423 ₫ - 76.259.071 ₫
  38. Dây chuyền nữ Azade Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Azade

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.191 crt - AAA

    17.029.729,00 ₫
    6.357.705  - 76.980.760  6.357.705 ₫ - 76.980.760 ₫
  39. Dây chuyền nữ Velours Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Velours

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - AAA

    15.877.281,00 ₫
    5.377.332  - 207.932.971  5.377.332 ₫ - 207.932.971 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Casmera Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Casmera

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.228 crt - AAA

    22.474.986,00 ₫
    8.698.826  - 127.867.316  8.698.826 ₫ - 127.867.316 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Melsa Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Melsa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    8.443.543,00 ₫
    2.419.799  - 37.528.117  2.419.799 ₫ - 37.528.117 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Jayson Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Jayson

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.756 crt - AA

    29.631.931,00 ₫
    4.301.866  - 1.093.041.983  4.301.866 ₫ - 1.093.041.983 ₫
  43. Dây chuyền nữ Pidgey Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Pidgey

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.78 crt - AAA

    33.652.763,00 ₫
    9.221.842  - 145.258.737  9.221.842 ₫ - 145.258.737 ₫
  44. Dây chuyền nữ Galactica Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Galactica

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - AAA

    8.346.186,00 ₫
    4.086.773  - 53.603.518  4.086.773 ₫ - 53.603.518 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Nuire Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Nuire

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    12.132.676,00 ₫
    4.224.036  - 59.985.558  4.224.036 ₫ - 59.985.558 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Tildy Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Tildy

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.015 crt - AAA

    9.129.294,00 ₫
    3.161.871  - 36.466.802  3.161.871 ₫ - 36.466.802 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Aballach Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Aballach

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.208 crt - AAA

    16.910.579,00 ₫
    6.813.646  - 94.174.077  6.813.646 ₫ - 94.174.077 ₫
  48. Dây chuyền nữ Fruitiest Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Fruitiest

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.01 crt - AAA

    9.314.671,00 ₫
    4.401.488  - 37.131.896  4.401.488 ₫ - 37.131.896 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Acalpha Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Acalpha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.915 crt - AA

    23.963.658,00 ₫
    4.199.979  - 1.783.350.031  4.199.979 ₫ - 1.783.350.031 ₫
  50. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Scorpio Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Scorpio

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.775 crt - AAA

    21.683.103,00 ₫
    7.805.623  - 158.659.620  7.805.623 ₫ - 158.659.620 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Hagen Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Hagen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    1.2 crt - AAA

    21.414.520,00 ₫
    6.418.837  - 182.900.075  6.418.837 ₫ - 182.900.075 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kalvary Ø6 mm Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Kalvary Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.29 crt - AAA

    18.118.497,00 ₫
    7.506.756  - 104.136.292  7.506.756 ₫ - 104.136.292 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Madryn Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Madryn

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.42 crt - AAA

    13.262.766,00 ₫
    4.001.867  - 88.782.597  4.001.867 ₫ - 88.782.597 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Herlimes Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Herlimes

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - AAA

    24.235.072,00 ₫
    5.963.178  - 974.726.506  5.963.178 ₫ - 974.726.506 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Sangita Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Sangita

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - AAA

    13.728.895,00 ₫
    4.734.882  - 67.881.746  4.734.882 ₫ - 67.881.746 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Ervena Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Ervena

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - AAA

    16.625.864,00 ₫
    5.844.311  - 85.513.744  5.844.311 ₫ - 85.513.744 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Arvia Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Arvia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.07 crt - AAA

    11.536.642,00 ₫
    3.721.114  - 46.627.135  3.721.114 ₫ - 46.627.135 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Jeanie Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Jeanie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương & Đá Rhodolite

    2.06 crt - AA

    48.618.730,00 ₫
    9.989.952  - 2.764.501.047  9.989.952 ₫ - 2.764.501.047 ₫
  59. Cung Hoàng Đạo
    Dây chuyền nữ Brandie - Virgo Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Brandie - Virgo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.09 crt - AAA

    11.206.643,00 ₫
    5.260.163  - 52.061.067  5.260.163 ₫ - 52.061.067 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Fayeline Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Fayeline

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    13.615.688,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Chap Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Chap

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.044 crt - AAA

    10.449.006,00 ₫
    2.581.119  - 32.377.202  2.581.119 ₫ - 32.377.202 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Ervefro Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Ervefro

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.152 crt - AAA

    14.540.873,00 ₫
    5.119.220  - 68.461.937  5.119.220 ₫ - 68.461.937 ₫
  63. Dây chuyền nữ Torumta Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Torumta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.068 crt - AAA

    11.731.641,00 ₫
    5.370.540  - 47.009.206  5.370.540 ₫ - 47.009.206 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Calasia Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Calasia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.345 crt - AA

    14.583.325,00 ₫
    3.724.510  - 918.052.247  3.724.510 ₫ - 918.052.247 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Hsien Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Hsien

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.06 crt - AAA

    11.655.509,00 ₫
    5.228.748  - 49.429.008  5.228.748 ₫ - 49.429.008 ₫
  66. Dây chuyền nữ Kalua Đá Sapphire Hồng

    Dây chuyền nữ Kalua

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.096 crt - AAA

    12.348.337,00 ₫
    5.455.445  - 55.457.281  5.455.445 ₫ - 55.457.281 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Jangasis Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Jangasis

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.06 crt - AAA

    9.453.349,00 ₫
    3.054.324  - 39.311.127  3.054.324 ₫ - 39.311.127 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Dierras Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Dierras

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.33 crt - AA

    13.196.823,00 ₫
    3.374.983  - 910.594.735  3.374.983 ₫ - 910.594.735 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Eartha Đá Sapphire Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.096 crt - AAA

    12.496.638,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫

You’ve viewed 240 of 11625 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng