Đang tải...
Tìm thấy 710 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Dây chuyền nữ Malena Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Malena

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.805 crt - AAA

    31.167.302,00 ₫
    11.349.002  - 1.915.080.541  11.349.002 ₫ - 1.915.080.541 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Meda Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Meda

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.36 crt - AAA

    37.171.519,00 ₫
    12.775.410  - 2.801.731.995  12.775.410 ₫ - 2.801.731.995 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Natisha Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Natisha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    7.638 crt - AAA

    63.504.318,00 ₫
    14.139.272  - 952.396.420  14.139.272 ₫ - 952.396.420 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Raven Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Raven

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    5.99 crt - AAA

    51.920.978,00 ₫
    11.129.664  - 811.340.490  11.129.664 ₫ - 811.340.490 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Rubie Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Rubie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    5.338 crt - AAA

    50.708.813,00 ₫
    10.912.023  - 7.554.049.098  10.912.023 ₫ - 7.554.049.098 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Sharlene Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Sharlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    10.964 crt - AAA

    69.033.631,00 ₫
    14.264.082  - 7.633.803.433  14.264.082 ₫ - 7.633.803.433 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Johnie Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Johnie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.8 crt - AAA

    18.929.342,00 ₫
    7.417.322  - 1.804.802.758  7.417.322 ₫ - 1.804.802.758 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Faviola Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Faviola

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.93 crt - AAA

    19.118.965,00 ₫
    6.995.060  - 2.583.072.659  6.995.060 ₫ - 2.583.072.659 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Gerry Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Gerry

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.5 crt - AAA

    18.254.911,00 ₫
    5.675.632  - 1.335.715.359  5.675.632 ₫ - 1.335.715.359 ₫
  19. Dây chuyền nữ Jeraldine Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Jeraldine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.96 crt - AAA

    16.444.731,00 ₫
    6.183.932  - 1.560.063.353  6.183.932 ₫ - 1.560.063.353 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Meta Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Meta

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    14.36 crt - AAA

    87.057.038,00 ₫
    16.020.490  - 10.269.248.497  16.020.490 ₫ - 10.269.248.497 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Reagan Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Reagan

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    11.322 crt - AAA

    61.178.199,00 ₫
    10.777.307  - 3.374.276.455  10.777.307 ₫ - 3.374.276.455 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Virginia Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Virginia

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.286 crt - AAA

    18.820.945,00 ₫
    5.752.330  - 3.377.120.778  5.752.330 ₫ - 3.377.120.778 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Anchalie Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Anchalie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.8 crt - AAA

    16.927.277,00 ₫
    6.404.686  - 1.793.340.553  6.404.686 ₫ - 1.793.340.553 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Deolinda Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Deolinda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    13.600.123,00 ₫
    5.033.183  - 833.684.726  5.033.183 ₫ - 833.684.726 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Domitila Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Domitila

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    18.171.139,00 ₫
    7.233.927  - 1.106.895.695  7.233.927 ₫ - 1.106.895.695 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Feloniz Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Feloniz

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.172 crt - AAA

    24.848.087,00 ₫
    9.648.067  - 1.701.543.817  9.648.067 ₫ - 1.701.543.817 ₫
  27. Dây chuyền nữ Finelia Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Finelia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    15.575.868,00 ₫
    7.181.569  - 1.092.037.272  7.181.569 ₫ - 1.092.037.272 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Flanelle Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Flanelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    13.351.351,00 ₫
    4.839.599  - 1.079.301.485  4.839.599 ₫ - 1.079.301.485 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Loenala Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Loenala

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    13.898.705,00 ₫
    5.073.088  - 837.349.797  5.073.088 ₫ - 837.349.797 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Neidelin Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Neidelin

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.574 crt - AAA

    18.586.891,00 ₫
    7.413.926  - 871.524.166  7.413.926 ₫ - 871.524.166 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Nowelle Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Nowelle

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.9 crt - AAA

    21.925.365,00 ₫
    7.539.586  - 1.672.293.956  7.539.586 ₫ - 1.672.293.956 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Rodnetta Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Rodnetta

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.8 crt - AAA

    17.149.728,00 ₫
    6.260.347  - 1.794.614.128  6.260.347 ₫ - 1.794.614.128 ₫
  33. Dây chuyền nữ Hsiu Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Hsiu

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    8.2 crt - AAA

    38.612.079,00 ₫
    11.632.019  - 3.092.334.393  11.632.019 ₫ - 3.092.334.393 ₫
  34. Dây chuyền nữ Georgianne Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Georgianne

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    18.568.211,00 ₫
    9.047.503  - 812.135.769  9.047.503 ₫ - 812.135.769 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Jacinda Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Jacinda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    24.140.262,00 ₫
    9.492.407  - 1.070.972.280  9.492.407 ₫ - 1.070.972.280 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Minh Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Minh

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    16.417.845,00 ₫
    6.580.157  - 807.703.717  6.580.157 ₫ - 807.703.717 ₫
  37. Dây chuyền nữ Casilda Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Casilda

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.79 crt - AAA

    18.439.155,00 ₫
    6.916.947  - 1.159.947.325  6.916.947 ₫ - 1.159.947.325 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Cerises Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Cerises

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.69 crt - AAA

    27.158.360,00 ₫
    9.113.164  - 2.922.269.166  9.113.164 ₫ - 2.922.269.166 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Feodora Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Feodora

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.674 crt - AAA

    32.366.449,00 ₫
    10.563.346  - 2.950.938.842  10.563.346 ₫ - 2.950.938.842 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Nager Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Nager

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    16.549.730,00 ₫
    6.282.988  - 861.335.533  6.282.988 ₫ - 861.335.533 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Nagery Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Nagery

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    17.031.709,00 ₫
    6.558.930  - 864.094.955  6.558.930 ₫ - 864.094.955 ₫
  42. Dây chuyền nữ Ferocactus Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Ferocactus

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.644 crt - AAA

    13.435.407,00 ₫
    5.692.047  - 1.094.202.355  5.692.047 ₫ - 1.094.202.355 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Jeanne Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Jeanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.35 crt - AAA

    17.503.501,00 ₫
    5.646.199  - 1.271.201.520  5.646.199 ₫ - 1.271.201.520 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Ermo Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Ermo

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.494 crt - AAA

    11.314.189,00 ₫
    3.308.474  - 826.085.701  3.308.474 ₫ - 826.085.701 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Sashka Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Sashka

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    16.572.654,00 ₫
    4.893.372  - 1.130.952.179  4.893.372 ₫ - 1.130.952.179 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Tessalin Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Tessalin

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    15.573.037,00 ₫
    5.448.086  - 1.100.952.320  5.448.086 ₫ - 1.100.952.320 ₫
  47. Dây chuyền nữ Odessa Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Odessa

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    15.093.889,00 ₫
    6.905.627  - 1.089.277.850  6.905.627 ₫ - 1.089.277.850 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Tirana Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Tirana

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    17.359.445,00 ₫
    6.478.271  - 1.106.386.263  6.478.271 ₫ - 1.106.386.263 ₫
  49. Dây chuyền nữ Loria Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Loria

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.515 crt - AAA

    21.508.765,00 ₫
    6.608.459  - 3.987.009.404  6.608.459 ₫ - 3.987.009.404 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Addington Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Addington

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.396 crt - AAA

    23.031.963,00 ₫
    5.943.367  - 5.621.746.934  5.943.367 ₫ - 5.621.746.934 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Ghoston Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Ghoston

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.97 crt - AAA

    24.663.561,00 ₫
    6.011.292  - 2.914.698.448  6.011.292 ₫ - 2.914.698.448 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Tumbes Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Tumbes

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.76 crt - AAA

    12.352.297,00 ₫
    4.194.319  - 1.601.638.628  4.194.319 ₫ - 1.601.638.628 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Valentino Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.66 crt - AAA

    14.448.891,00 ₫
    5.582.520  - 1.606.902.754  5.582.520 ₫ - 1.606.902.754 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Cadilla Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Cadilla

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.915 crt - AAA

    24.331.864,00 ₫
    7.804.491  - 1.910.750.373  7.804.491 ₫ - 1.910.750.373 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Dagr Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Dagr

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    5.48 crt - AAA

    55.006.717,00 ₫
    12.802.014  - 2.195.678.268  12.802.014 ₫ - 2.195.678.268 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Dareios Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Dareios

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    7.855 crt - AAA

    61.502.536,00 ₫
    12.659.373  - 1.357.918.087  12.659.373 ₫ - 1.357.918.087 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Hatel Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Hatel

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    6.365 crt - AAA

    54.907.379,00 ₫
    12.427.582  - 1.340.837.977  12.427.582 ₫ - 1.340.837.977 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Helmo Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Helmo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    24.020.827,00 ₫
    9.251.276  - 1.158.560.539  9.251.276 ₫ - 1.158.560.539 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Hemingr Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Hemingr

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.525 crt - AAA

    23.419.981,00 ₫
    6.813.646  - 451.879.928  6.813.646 ₫ - 451.879.928 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Koralo Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Koralo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.789 crt - AAA

    22.395.174,00 ₫
    7.004.683  - 1.430.087.557  7.004.683 ₫ - 1.430.087.557 ₫
  61. Dây chuyền nữ Friona Đá Thạch Anh Hồng

    Dây chuyền nữ Friona

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    23.398.756,00 ₫
    10.256.554  - 1.136.824.797  10.256.554 ₫ - 1.136.824.797 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Lancian Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Lancian

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    4.48 crt - AAA

    39.462.830,00 ₫
    9.033.919  - 2.048.735.569  9.033.919 ₫ - 2.048.735.569 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Lilya Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Lilya

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.77 crt - AAA

    21.049.991,00 ₫
    5.667.425  - 3.808.354.582  5.667.425 ₫ - 3.808.354.582 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Aniva Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Aniva

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.97 crt - AAA

    22.769.041,00 ₫
    7.744.774  - 2.847.764.797  7.744.774 ₫ - 2.847.764.797 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Biblioteca Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Biblioteca

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    12.609.845,00 ₫
    4.351.394  - 1.075.056.222  4.351.394 ₫ - 1.075.056.222 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Boudica Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Boudica

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.196 crt - AAA

    17.729.632,00 ₫
    6.261.762  - 1.210.423.506  6.261.762 ₫ - 1.210.423.506 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Eadric Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Eadric

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.566 crt - AAA

    20.535.183,00 ₫
    6.749.967  - 2.381.507.576  6.749.967 ₫ - 2.381.507.576 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Edvard Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Edvard

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.705 crt - AAA

    15.210.209,00 ₫
    5.370.257  - 1.102.650.429  5.370.257 ₫ - 1.102.650.429 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Lancina Đá Thạch Anh Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Lancina

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    4.18 crt - AAA

    39.017.925,00 ₫
    7.009.777  - 6.502.610.682  7.009.777 ₫ - 6.502.610.682 ₫

You’ve viewed 240 of 710 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng