Đang tải...
Tìm thấy 1088 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Mặt dây chuyền nữ Mrunalis Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Mrunalis

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    17.541.423,00 ₫
    5.784.877  - 2.347.715.281  5.784.877 ₫ - 2.347.715.281 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Nalyssa Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Nalyssa

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.158 crt - AAA

    18.270.194,00 ₫
    7.519.775  - 2.346.653.966  7.519.775 ₫ - 2.346.653.966 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Natonia Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Natonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.885 crt - AAA

    19.029.531,00 ₫
    6.072.423  - 4.485.969.301  6.072.423 ₫ - 4.485.969.301 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Nazrania Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Nazrania

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.865 crt - AAA

    25.779.214,00 ₫
    8.600.902  - 1.289.272.184  8.600.902 ₫ - 1.289.272.184 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Nixmary Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Nixmary

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.98 crt - AAA

    17.311.897,00 ₫
    5.923.556  - 1.191.574.540  5.923.556 ₫ - 1.191.574.540 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Niyasia Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Niyasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAA

    16.797.936,00 ₫
    5.508.086  - 2.343.314.357  5.508.086 ₫ - 2.343.314.357 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Remedios Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Remedios

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    22.858.758,00 ₫
    9.611.275  - 2.376.866.091  9.611.275 ₫ - 2.376.866.091 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Bukata Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Bukata

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    14.562.098,00 ₫
    6.342.422  - 935.471.973  6.342.422 ₫ - 935.471.973 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Jaymelin Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Jaymelin

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    15.644.074,00 ₫
    5.864.122  - 858.052.530  5.864.122 ₫ - 858.052.530 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Nekenzie Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Nekenzie

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    16.020.771,00 ₫
    5.715.821  - 864.038.352  5.715.821 ₫ - 864.038.352 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Mặt dây chuyền nữ Nurdamia Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Nurdamia

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.045 crt - AAA

    20.900.277,00 ₫
    7.505.624  - 1.834.944.131  7.505.624 ₫ - 1.834.944.131 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Permelia Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Permelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    14.333.704,00 ₫
    5.269.786  - 1.094.994.807  5.269.786 ₫ - 1.094.994.807 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Kane Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Kane

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    11.733.904,00 ₫
    3.169.796  - 1.152.560.571  3.169.796 ₫ - 1.152.560.571 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Jandery Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Jandery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    14.497.571,00 ₫
    5.448.086  - 845.189.381  5.448.086 ₫ - 845.189.381 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Magreth Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Magreth

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.44 crt - AAA

    12.790.126,00 ₫
    4.924.504  - 833.260.196  4.924.504 ₫ - 833.260.196 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Nellora Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Nellora

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    17.525.291,00 ₫
    6.597.138  - 1.126.565.409  6.597.138 ₫ - 1.126.565.409 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Radhika Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Radhika

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    12.384.280,00 ₫
    4.318.847  - 1.080.419.406  4.318.847 ₫ - 1.080.419.406 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Acrux Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Acrux

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.678 crt - AAA

    24.140.544,00 ₫
    7.447.889  - 3.438.309.172  7.447.889 ₫ - 3.438.309.172 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Alvaro Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Alvaro

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.916 crt - AAA

    21.717.914,00 ₫
    7.855.151  - 1.160.442.609  7.855.151 ₫ - 1.160.442.609 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Asteraceae Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Asteraceae

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.65 crt - AAA

    15.109.455,00 ₫
    5.487.709  - 1.445.724.275  5.487.709 ₫ - 1.445.724.275 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Chaya Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Chaya

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.905 crt - AAA

    14.884.173,00 ₫
    5.170.729  - 1.791.854.710  5.170.729 ₫ - 1.791.854.710 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Chofa Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Chofa

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.06 crt - AAA

    18.727.268,00 ₫
    5.349.031  - 4.496.073.026  5.349.031 ₫ - 4.496.073.026 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Gliese Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Gliese

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.41 crt - AAA

    21.289.992,00 ₫
    7.429.209  - 3.069.084.508  7.429.209 ₫ - 3.069.084.508 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Polona Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Polona

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAA

    11.990.317,00 ₫
    3.684.887  - 921.278.643  3.684.887 ₫ - 921.278.643 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Terpsikhore Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Terpsikhore

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.002 crt - AAA

    17.726.517,00 ₫
    6.042.990  - 1.635.614.886  6.042.990 ₫ - 1.635.614.886 ₫
  33. Dây chuyền nữ Tia Đá Opal Đen

    Dây chuyền nữ Tia

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    14.268.326,00 ₫
    6.382.044  - 276.380.761  6.382.044 ₫ - 276.380.761 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Mặt dây chuyền nữ Aglaila Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Aglaila

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.035 crt - AAA

    16.934.351,00 ₫
    6.616.949  - 1.131.178.595  6.616.949 ₫ - 1.131.178.595 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Arctotis Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Arctotis

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    8.545 crt - AAA

    43.511.679,00 ₫
    10.706.553  - 4.540.167.160  10.706.553 ₫ - 4.540.167.160 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Lene Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Lene

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    3.605 crt - AAA

    29.280.991,00 ₫
    9.113.164  - 6.222.621.449  9.113.164 ₫ - 6.222.621.449 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Sanda Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Sanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.26 crt - AAA

    23.075.266,00 ₫
    9.281.559  - 1.851.344.994  9.281.559 ₫ - 1.851.344.994 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Tonje Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Tonje

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.786 crt - AAA

    16.100.865,00 ₫
    6.877.325  - 1.113.730.566  6.877.325 ₫ - 1.113.730.566 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Ysabel Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Ysabel

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.85 crt - AAA

    27.271.000,00 ₫
    8.230.149  - 3.754.425.597  8.230.149 ₫ - 3.754.425.597 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Delicia Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Delicia

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    16.857.087,00 ₫
    5.982.990  - 1.469.426.994  5.982.990 ₫ - 1.469.426.994 ₫
  42. Dây chuyền nữ Kenya Đá Opal Đen

    Dây chuyền nữ Kenya

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.614 crt - AAA

    14.276.251,00 ₫
    6.144.310  - 859.057.244  6.144.310 ₫ - 859.057.244 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Gotzone Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Gotzone

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    18.616.042,00 ₫
    7.062.985  - 1.126.423.903  7.062.985 ₫ - 1.126.423.903 ₫
  44. Dây chuyền nữ Herlighet Đá Opal Đen

    Dây chuyền nữ Herlighet

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.394 crt - AAA

    11.925.791,00 ₫
    5.054.692  - 266.064.775  5.054.692 ₫ - 266.064.775 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Inglebert Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Inglebert

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.714 crt - AAA

    12.644.938,00 ₫
    4.140.546  - 1.598.666.948  4.140.546 ₫ - 1.598.666.948 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Irmina Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Irmina

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.75 crt - AAA

    14.149.458,00 ₫
    4.853.750  - 1.608.119.732  4.853.750 ₫ - 1.608.119.732 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Lucentezza Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Lucentezza

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.102 crt - AAA

    17.031.143,00 ₫
    5.289.596  - 1.571.865.183  5.289.596 ₫ - 1.571.865.183 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Milia Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Milia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.684 crt - AAA

    28.493.636,00 ₫
    14.377.289  - 1.404.502.769  14.377.289 ₫ - 1.404.502.769 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Annelise Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Annelise

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    4.4 crt - AAA

    44.051.393,00 ₫
    13.228.239  - 1.254.857.255  13.228.239 ₫ - 1.254.857.255 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Brittney Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Brittney

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.61 crt - AAA

    27.320.812,00 ₫
    10.764.854  - 1.700.142.878  10.764.854 ₫ - 1.700.142.878 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Mặt dây chuyền nữ Cristin Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Cristin

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    4.435 crt - AAA

    47.820.053,00 ₫
    14.762.193  - 5.229.442.191  14.762.193 ₫ - 5.229.442.191 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Dani Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Dani

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.408 crt - AAA

    26.441.476,00 ₫
    9.657.123  - 1.891.816.502  9.657.123 ₫ - 1.891.816.502 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Emiko Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Emiko

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    10.12 crt - AAA

    55.512.186,00 ₫
    14.458.799  - 13.475.851.224  14.458.799 ₫ - 13.475.851.224 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Hue Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Hue

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    7.53 crt - AAA

    40.822.728,00 ₫
    11.240.040  - 6.254.644.876  11.240.040 ₫ - 6.254.644.876 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Ilana Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Ilana

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.135 crt - AAA

    19.624.999,00 ₫
    8.108.451  - 782.911.378  8.108.451 ₫ - 782.911.378 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Illa Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Illa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.132 crt - AAA

    20.871.974,00 ₫
    6.973.551  - 1.333.012.543  6.973.551 ₫ - 1.333.012.543 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Jaleesa Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Jaleesa

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    4.576 crt - AAA

    48.308.542,00 ₫
    13.095.220  - 7.388.384.788  13.095.220 ₫ - 7.388.384.788 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Jeanie Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Jeanie

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.06 crt - AAA

    29.090.521,00 ₫
    9.989.952  - 2.764.501.047  9.989.952 ₫ - 2.764.501.047 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Junita Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Junita

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    6.38 crt - AAA

    53.331.820,00 ₫
    10.392.403  - 2.083.999.551  10.392.403 ₫ - 2.083.999.551 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Kasha Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Kasha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.61 crt - AAA

    29.513.915,00 ₫
    10.325.045  - 4.068.928.827  10.325.045 ₫ - 4.068.928.827 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Meda Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Meda

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.36 crt - AAA

    38.162.080,00 ₫
    12.775.410  - 2.801.731.995  12.775.410 ₫ - 2.801.731.995 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Natisha Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Natisha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    7.638 crt - AAA

    61.551.497,00 ₫
    14.139.272  - 952.396.420  14.139.272 ₫ - 952.396.420 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Raven Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Raven

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    5.99 crt - AAA

    47.619.112,00 ₫
    11.129.664  - 811.340.490  11.129.664 ₫ - 811.340.490 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Rubie Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Rubie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    5.338 crt - AAA

    43.293.754,00 ₫
    10.912.023  - 7.554.049.098  10.912.023 ₫ - 7.554.049.098 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Sharlene Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Sharlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    10.964 crt - AAA

    63.543.091,00 ₫
    14.264.082  - 7.633.803.433  14.264.082 ₫ - 7.633.803.433 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Felipa Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Felipa

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    4.152 crt - AAA

    58.481.325,00 ₫
    16.726.335  - 1.447.875.209  16.726.335 ₫ - 1.447.875.209 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Faviola Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Faviola

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.93 crt - AAA

    19.854.810,00 ₫
    6.995.060  - 2.583.072.659  6.995.060 ₫ - 2.583.072.659 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Kandace Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Kandace

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    17.365.953,00 ₫
    6.826.382  - 287.206.178  6.826.382 ₫ - 287.206.178 ₫

You’ve viewed 180 of 1088 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng