Đang tải...
Tìm thấy 2839 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Donitra Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Donitra

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.345 crt - AAA

    11.754.282,00 ₫
    3.407.530  - 914.656.037  3.407.530 ₫ - 914.656.037 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Azura Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Azura

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.16 crt - AAA

    21.036.408,00 ₫
    2.943.381  - 108.777.782  2.943.381 ₫ - 108.777.782 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - AAA

    11.957.772,00 ₫
    4.378.280  - 57.862.929  4.378.280 ₫ - 57.862.929 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø6 mm Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø6 mm

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.151 crt - AAA

    10.290.515,00 ₫
    3.169.796  - 44.150.730  3.169.796 ₫ - 44.150.730 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Julienne Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Julienne

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.075 crt - AAA

    9.816.178,00 ₫
    3.806.019  - 45.650.722  3.806.019 ₫ - 45.650.722 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Berta Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Berta

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.717 crt - AAA

    14.703.890,00 ₫
    3.147.720  - 233.036.623  3.147.720 ₫ - 233.036.623 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Helga Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Helga

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.22 crt - AAA

    9.509.952,00 ₫
    3.335.643  - 46.697.884  3.335.643 ₫ - 46.697.884 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Anima Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Anima

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.322 crt - AAA

    12.072.111,00 ₫
    4.873.561  - 262.116.678  4.873.561 ₫ - 262.116.678 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Benigna Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Benigna

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    23.237.435,00 ₫
    8.439.582  - 212.093.329  8.439.582 ₫ - 212.093.329 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Gilliana Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Gilliana

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    2.216 crt - AAA

    32.511.636,00 ₫
    5.285.352  - 803.670.716  5.285.352 ₫ - 803.670.716 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Fremantle Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Fremantle

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.69 crt - AAA

    32.964.182,00 ₫
    8.215.432  - 427.469.667  8.215.432 ₫ - 427.469.667 ₫
  21. Dây chuyền nữ Femund Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Dây chuyền nữ Femund

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.63 crt - AAA

    25.450.349,00 ₫
    10.273.535  - 182.051.019  10.273.535 ₫ - 182.051.019 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Lacina Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Lacina

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.03 crt - AAA

    10.668.910,00 ₫
    6.424.497  - 47.334.674  6.424.497 ₫ - 47.334.674 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Sheridan Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Sheridan

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.024 crt - AAA

    12.141.168,00 ₫
    5.055.258  - 55.174.263  5.055.258 ₫ - 55.174.263 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Faunus Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Faunus

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.8 crt - AAA

    18.574.722,00 ₫
    4.266.489  - 1.770.203.871  4.266.489 ₫ - 1.770.203.871 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Misty Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Misty

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.67 crt - AAA

    13.116.445,00 ₫
    3.481.115  - 115.372.087  3.481.115 ₫ - 115.372.087 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Myra Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Myra

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.73 crt - AAA

    17.120.578,00 ₫
    3.396.210  - 115.060.774  3.396.210 ₫ - 115.060.774 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Oblong Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Oblong

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.092 crt - AAA

    16.214.638,00 ₫
    6.775.438  - 77.178.872  6.775.438 ₫ - 77.178.872 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Paulin Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Paulin

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.04 crt - AAA

    11.187.965,00 ₫
    3.169.795  - 50.249.759  3.169.795 ₫ - 50.249.759 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Lina Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Lina

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.72 crt - AAA

    28.964.861,00 ₫
    11.425.134  - 209.645.230  11.425.134 ₫ - 209.645.230 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Zita Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Zita

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.256 crt - AAA

    19.966.319,00 ₫
    7.852.038  - 114.112.665  7.852.038 ₫ - 114.112.665 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Punky Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Punky

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.02 crt - AAA

    13.270.973,00 ₫
    5.909.405  - 61.004.423  5.909.405 ₫ - 61.004.423 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø4 mm Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.108 crt - AAA

    10.131.459,00 ₫
    3.130.173  - 50.745.035  3.130.173 ₫ - 50.745.035 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Allida Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Allida

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.108 crt - AAA

    10.613.438,00 ₫
    3.387.719  - 54.976.148  3.387.719 ₫ - 54.976.148 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø8 mm Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Đen

    0.108 crt - AAA

    11.206.643,00 ₫
    3.704.698  - 56.900.667  3.704.698 ₫ - 56.900.667 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø10 mm Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Đen

    0.108 crt - AAA

    12.912.107,00 ₫
    4.616.015  - 66.664.775  4.616.015 ₫ - 66.664.775 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø4 mm Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - AAA

    7.942.885,00 ₫
    2.278.290  - 31.315.884  2.278.290 ₫ - 31.315.884 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Corey

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - AAA

    13.032.956,00 ₫
    4.952.806  - 64.018.562  4.952.806 ₫ - 64.018.562 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø10 mm Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Đen

    0.1 crt - AAA

    17.455.671,00 ₫
    7.270.720  - 86.108.079  7.270.720 ₫ - 86.108.079 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø10 mm Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø10 mm

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Đen

    0.086 crt - AAA

    18.144.534,00 ₫
    7.548.076  - 87.409.956  7.548.076 ₫ - 87.409.956 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø4 mm Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.176 crt - AAA

    10.384.195,00 ₫
    3.189.607  - 54.325.212  3.189.607 ₫ - 54.325.212 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Derius

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.248 crt - AAA

    12.976.635,00 ₫
    4.378.280  - 75.155.300  4.378.280 ₫ - 75.155.300 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø8 mm Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.296 crt - AAA

    14.195.307,00 ₫
    4.893.372  - 83.617.521  4.893.372 ₫ - 83.617.521 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø10 mm Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.495 crt - AAA

    18.975.191,00 ₫
    7.250.908  - 124.612.612  7.250.908 ₫ - 124.612.612 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Elvira Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Elvira

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.069 crt - AAA

    10.821.174,00 ₫
    3.665.076  - 47.079.963  3.665.076 ₫ - 47.079.963 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Elvira Ø10 mm Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Elvira Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.104 crt - AAA

    15.782.472,00 ₫
    6.240.536  - 74.193.043  6.240.536 ₫ - 74.193.043 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - AAA

    11.665.132,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - AAA

    12.295.412,00 ₫
    4.437.714  - 55.528.033  4.437.714 ₫ - 55.528.033 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Jamais

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.048 crt - AAA

    11.735.320,00 ₫
    4.259.413  - 55.485.579  4.259.413 ₫ - 55.485.579 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lacey Ø4 mm Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Lacey Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.116 crt - AAA

    9.952.876,00 ₫
    3.110.362  - 40.910.181  3.110.362 ₫ - 40.910.181 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lacey Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Lacey

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - AAA

    12.541.353,00 ₫
    4.417.903  - 66.013.831  4.417.903 ₫ - 66.013.831 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lacey Ø8 mm Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Lacey Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - AAA

    13.238.993,00 ₫
    4.715.071  - 70.669.474  4.715.071 ₫ - 70.669.474 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lacey Ø10 mm Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Lacey Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.284 crt - AAA

    19.096.041,00 ₫
    7.587.699  - 93.806.156  7.587.699 ₫ - 93.806.156 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø4 mm Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.085 crt - AAA

    9.963.631,00 ₫
    3.070.739  - 44.079.973  3.070.739 ₫ - 44.079.973 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø6 mm Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.125 crt - AAA

    12.305.318,00 ₫
    4.140.546  - 60.410.088  4.140.546 ₫ - 60.410.088 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - AAA

    14.922.097,00 ₫
    5.448.086  - 74.645.864  5.448.086 ₫ - 74.645.864 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø10 mm Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.28 crt - AAA

    19.915.659,00 ₫
    7.904.679  - 114.013.607  7.904.679 ₫ - 114.013.607 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Luigina Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Luigina

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - AAA

    11.158.813,00 ₫
    3.724.510  - 57.112.932  3.724.510 ₫ - 57.112.932 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Luigina Ø8 mm Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Luigina Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    14.739.550,00 ₫
    5.547.143  - 78.112.831  5.547.143 ₫ - 78.112.831 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Luigina Ø10 mm Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Luigina Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    17.631.424,00 ₫
    7.092.418  - 94.669.358  7.092.418 ₫ - 94.669.358 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Mael Ø4 mm Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Mael Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    10.703.155,00 ₫
    3.526.397  - 52.046.914  3.526.397 ₫ - 52.046.914 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Mael Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Mael

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    11.444.662,00 ₫
    3.922.622  - 57.763.875  3.922.622 ₫ - 57.763.875 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Mael Ø10 mm Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Mael Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Đen

    0.112 crt - AAA

    13.928.706,00 ₫
    5.249.974  - 70.513.812  5.249.974 ₫ - 70.513.812 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø4 mm Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.105 crt - AAA

    13.581.443,00 ₫
    4.913.183  - 65.518.552  4.913.183 ₫ - 65.518.552 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Milana Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Milana

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.152 crt - AAA

    16.017.658,00 ₫
    6.260.347  - 86.490.148  6.260.347 ₫ - 86.490.148 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø8 mm Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.152 crt - AAA

    21.727.254,00 ₫
    9.311.276  - 117.706.982  9.311.276 ₫ - 117.706.982 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø10 mm Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.168 crt - AAA

    26.112.894,00 ₫
    11.609.378  - 143.801.203  11.609.378 ₫ - 143.801.203 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    9.452.217,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    7.672.603,00 ₫
    2.179.234  - 30.113.058  2.179.234 ₫ - 30.113.058 ₫
  69. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    9.733.255,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫

You’ve viewed 300 of 2839 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng