Đang tải...
Tìm thấy 2424 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Mặt dây chuyền nữ Jenasia Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Jenasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.985 crt - AA

    52.950.313,00 ₫
    7.897.320  - 3.967.084.964  7.897.320 ₫ - 3.967.084.964 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Liuba Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Liuba

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Swarovski

    1.06 crt - AA

    20.208.864,00 ₫
    5.484.878  - 1.188.008.512  5.484.878 ₫ - 1.188.008.512 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Matyika Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Matyika

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Swarovski

    1.88 crt - AA

    41.745.083,00 ₫
    6.452.799  - 3.963.518.944  6.452.799 ₫ - 3.963.518.944 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Mayonna Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Mayonna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    3.2 crt - AA

    52.918.332,00 ₫
    6.558.930  - 6.155.418.935  6.558.930 ₫ - 6.155.418.935 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Mayzelle Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Mayzelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.995 crt - AA

    36.718.409,00 ₫
    5.709.878  - 4.489.521.170  5.709.878 ₫ - 4.489.521.170 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Menkara Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Menkara

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    1.8 crt - AA

    32.918.050,00 ₫
    5.964.594  - 4.475.143.880  5.964.594 ₫ - 4.475.143.880 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Miesya Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Miesya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.08 crt - AA

    29.859.480,00 ₫
    8.739.581  - 2.359.602.022  8.739.581 ₫ - 2.359.602.022 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Mriganka Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Mriganka

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    1.305 crt - AA

    28.101.940,00 ₫
    8.753.165  - 2.376.583.069  8.753.165 ₫ - 2.376.583.069 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Mrunalis Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Mrunalis

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    1.2 crt - AA

    26.343.269,00 ₫
    5.784.877  - 2.347.715.281  5.784.877 ₫ - 2.347.715.281 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Nalyssa Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Nalyssa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Swarovski

    1.158 crt - AA

    24.326.770,00 ₫
    7.519.775  - 2.346.653.966  7.519.775 ₫ - 2.346.653.966 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Mặt dây chuyền nữ Natheldis Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Natheldis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Swarovski

    1.145 crt - AA

    23.659.415,00 ₫
    5.848.274  - 2.344.531.339  5.848.274 ₫ - 2.344.531.339 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Natonia Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Natonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Swarovski

    1.885 crt - AA

    33.548.330,00 ₫
    6.072.423  - 4.485.969.301  6.072.423 ₫ - 4.485.969.301 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Nazrania Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Nazrania

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Swarovski

    1.865 crt - AA

    24.732.050,00 ₫
    8.600.902  - 1.289.272.184  8.600.902 ₫ - 1.289.272.184 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Nixmary Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Nixmary

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Swarovski

    0.98 crt - AA

    21.840.178,00 ₫
    5.923.556  - 1.191.574.540  5.923.556 ₫ - 1.191.574.540 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Nixola Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Nixola

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.975 crt - AA

    25.049.312,00 ₫
    5.461.105  - 1.184.598.151  5.461.105 ₫ - 1.184.598.151 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Niyasia Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Niyasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    1.176 crt - AA

    23.477.150,00 ₫
    5.508.086  - 2.343.314.357  5.508.086 ₫ - 2.343.314.357 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Bukata Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Bukata

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.36 crt - AA

    17.901.704,00 ₫
    6.342.422  - 935.471.973  6.342.422 ₫ - 935.471.973 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Daivani Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Daivani

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.16 crt - AAA

    13.021.351,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Dalianis Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Dalianis

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.8 crt - AA

    20.081.789,00 ₫
    5.858.462  - 1.786.123.603  5.858.462 ₫ - 1.786.123.603 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Esmirna Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Esmirna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    0.77 crt - AA

    23.337.057,00 ₫
    7.432.039  - 1.826.566.811  7.432.039 ₫ - 1.826.566.811 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Gertrudia Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Gertrudia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.27 crt - AAA

    35.203.132,00 ₫
    5.787.707  - 258.437.446  5.787.707 ₫ - 258.437.446 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Jaymelin Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Jaymelin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Swarovski

    0.56 crt - AA

    22.917.625,00 ₫
    5.864.122  - 858.052.530  5.864.122 ₫ - 858.052.530 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Nekenzie Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Nekenzie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    0.64 crt - AA

    23.775.451,00 ₫
    5.715.821  - 864.038.352  5.715.821 ₫ - 864.038.352 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Nurdamia Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Nurdamia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.045 crt - AA

    33.013.426,00 ₫
    7.505.624  - 1.834.944.131  7.505.624 ₫ - 1.834.944.131 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Perdika Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Perdika

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.8 crt - AA

    20.118.865,00 ₫
    5.879.688  - 1.786.335.868  5.879.688 ₫ - 1.786.335.868 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnecia Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    2 crt - AA

    39.663.489,00 ₫
    4.139.130  - 3.656.657.191  4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albertine Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Albertine

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.93 crt - AA

    22.968.287,00 ₫
    2.228.763  - 2.534.464.402  2.228.763 ₫ - 2.534.464.402 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Faunus Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Faunus

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.8 crt - AA

    17.301.143,00 ₫
    4.266.489  - 1.770.203.871  4.266.489 ₫ - 1.770.203.871 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Permelia Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Permelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - AA

    18.154.440,00 ₫
    5.269.786  - 1.094.994.807  5.269.786 ₫ - 1.094.994.807 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Philesha Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Philesha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.39 crt - AA

    27.307.511,00 ₫
    3.506.587  - 1.255.932.724  3.506.587 ₫ - 1.255.932.724 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Kane Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Kane

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.88 crt - AA

    17.337.651,00 ₫
    3.169.796  - 1.152.560.571  3.169.796 ₫ - 1.152.560.571 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Braylinn Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Braylinn

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Swarovski

    0.25 crt - AAA

    14.726.815,00 ₫
    5.646.199  - 85.881.663  5.646.199 ₫ - 85.881.663 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Burnestine Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Burnestine

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.1 crt - AAA

    11.682.679,00 ₫
    4.436.299  - 57.693.120  4.436.299 ₫ - 57.693.120 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Dierras Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Dierras

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.33 crt - AA

    13.225.124,00 ₫
    3.374.983  - 910.594.735  3.374.983 ₫ - 910.594.735 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Ervena Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Ervena

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - AAA

    16.342.846,00 ₫
    5.844.311  - 85.513.744  5.844.311 ₫ - 85.513.744 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Farhiya Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Farhiya

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.445 crt - AA

    23.504.037,00 ₫
    6.101.857  - 849.816.719  6.101.857 ₫ - 849.816.719 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Goretty Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Goretty

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.36 crt - AA

    16.159.166,00 ₫
    4.279.224  - 925.495.608  4.279.224 ₫ - 925.495.608 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Jaboris Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Jaboris

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.44 crt - AA

    20.025.753,00 ₫
    4.627.336  - 830.288.516  4.627.336 ₫ - 830.288.516 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Jandery Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Jandery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    0.47 crt - AA

    22.252.251,00 ₫
    5.448.086  - 845.189.381  5.448.086 ₫ - 845.189.381 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Magreth Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Magreth

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.44 crt - AA

    20.544.806,00 ₫
    4.924.504  - 833.260.196  4.924.504 ₫ - 833.260.196 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Massiel Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Massiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    0.232 crt - AAA

    17.382.651,00 ₫
    6.914.117  - 98.447.640  6.914.117 ₫ - 98.447.640 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Mulenga Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Mulenga

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    0.545 crt - AA

    21.979.139,00 ₫
    5.150.918  - 848.373.330  5.150.918 ₫ - 848.373.330 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Mặt dây chuyền nữ Nellora Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Nellora

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - AA

    29.836.554,00 ₫
    6.597.138  - 1.126.565.409  6.597.138 ₫ - 1.126.565.409 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Radhika Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Radhika

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Đen

    0.53 crt - AA

    15.638.981,00 ₫
    4.318.847  - 1.080.419.406  4.318.847 ₫ - 1.080.419.406 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Rolisha Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Rolisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.5 crt - AA

    18.959.908,00 ₫
    4.596.204  - 381.167.999  4.596.204 ₫ - 381.167.999 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Sangita Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Sangita

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - AAA

    13.445.877,00 ₫
    4.734.882  - 67.881.746  4.734.882 ₫ - 67.881.746 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Nell Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Nell

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Swarovski

    0.456 crt - AA

    15.250.681,00 ₫
    4.081.112  - 1.262.512.883  4.081.112 ₫ - 1.262.512.883 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Acrux Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Acrux

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.678 crt - AA

    51.819.658,00 ₫
    7.447.889  - 3.438.309.172  7.447.889 ₫ - 3.438.309.172 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Agapito Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Agapito

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    0.345 crt - AAA

    17.233.501,00 ₫
    7.239.587  - 104.603.270  7.239.587 ₫ - 104.603.270 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Agil Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Agil

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.946 crt - AAA

    66.068.457,00 ₫
    17.315.012  - 308.503.251  17.315.012 ₫ - 308.503.251 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Aldene Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Aldene

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.32 crt - AAA

    18.703.210,00 ₫
    4.655.637  - 82.259.035  4.655.637 ₫ - 82.259.035 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Alfreda Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Alfreda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.85 crt - AA

    25.830.158,00 ₫
    5.091.485  - 1.459.337.418  5.091.485 ₫ - 1.459.337.418 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Alvaro Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Alvaro

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    0.916 crt - AA

    24.859.408,00 ₫
    7.855.151  - 1.160.442.609  7.855.151 ₫ - 1.160.442.609 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Asteraceae Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Asteraceae

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.65 crt - AA

    19.043.399,00 ₫
    5.487.709  - 1.445.724.275  5.487.709 ₫ - 1.445.724.275 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Chaya Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Chaya

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.905 crt - AA

    22.950.172,00 ₫
    5.170.729  - 1.791.854.710  5.170.729 ₫ - 1.791.854.710 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Chofa Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Chofa

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    2.06 crt - AA

    36.274.354,00 ₫
    5.349.031  - 4.496.073.026  5.349.031 ₫ - 4.496.073.026 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Dubbed Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Dubbed

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.582 crt - AA

    21.340.651,00 ₫
    5.465.633  - 1.283.088.251  5.465.633 ₫ - 1.283.088.251 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Gliese Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Gliese

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    1.41 crt - AA

    32.072.959,00 ₫
    7.429.209  - 3.069.084.508  7.429.209 ₫ - 3.069.084.508 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Hedyla Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Hedyla

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    0.474 crt - AA

    16.608.881,00 ₫
    5.787.707  - 936.519.138  5.787.707 ₫ - 936.519.138 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Aurkena Đá Sapphire Xanh

    Mặt dây chuyền nữ Aurkena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    1.11 crt - AA

    27.677.980,00 ₫
    4.279.224  - 1.633.209.235  4.279.224 ₫ - 1.633.209.235 ₫

You’ve viewed 180 of 2424 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng