Đang tải...
Tìm thấy 12214 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Estefani Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Estefani

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.096 crt - AAA

    15.839.357,00 ₫
    5.666.010  - 73.443.044  5.666.010 ₫ - 73.443.044 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Paulin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Paulin

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    11.272.870,00 ₫
    3.169.795  - 50.249.759  3.169.795 ₫ - 50.249.759 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Estelita Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Estelita

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.264 crt - AAA

    15.008.134,00 ₫
    5.864.122  - 83.221.295  5.864.122 ₫ - 83.221.295 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Ludmila Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ludmila

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.325 crt - AAA

    22.360.646,00 ₫
    7.498.831  - 99.565.558  7.498.831 ₫ - 99.565.558 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Anima Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Anima

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.322 crt - AA

    15.157.001,00 ₫
    4.873.561  - 262.116.678  4.873.561 ₫ - 262.116.678 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Elise Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Elise

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    2.16 crt - AA

    44.173.940,00 ₫
    4.775.071  - 3.677.105.212  4.775.071 ₫ - 3.677.105.212 ₫
  16. Dây chuyền nữ Ilenn Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Ilenn

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.166 crt - AAA

    18.084.535,00 ₫
    5.668.840  - 63.353.469  5.668.840 ₫ - 63.353.469 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Velva Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Velva

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    16.264.449,00 ₫
    6.869.400  - 34.460.210  6.869.400 ₫ - 34.460.210 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Kianto Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Kianto

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    0.9 crt - AAA

    11.669.095,00 ₫
    3.982.056  - 850.481.815  3.982.056 ₫ - 850.481.815 ₫
  19. Dây chuyền nữ Ruche Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Ruche

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AAA

    16.872.371,00 ₫
    5.807.519  - 72.112.860  5.807.519 ₫ - 72.112.860 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Tinatin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Tinatin

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    0.334 crt - AA

    27.700.621,00 ₫
    6.747.137  - 347.602.120  6.747.137 ₫ - 347.602.120 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Torborg Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Torborg

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.072 crt - AAA

    20.387.732,00 ₫
    8.701.090  - 101.221.215  8.701.090 ₫ - 101.221.215 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Clarion Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Clarion

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.15 crt - AAA

    19.352.171,00 ₫
    6.887.514  - 89.546.741  6.887.514 ₫ - 89.546.741 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Daiki Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Daiki

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.287 crt - AA

    12.129.279,00 ₫
    3.161.871  - 243.833.743  3.161.871 ₫ - 243.833.743 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Khulood Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Khulood

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    14.420.590,00 ₫
    5.210.352  - 74.504.356  5.210.352 ₫ - 74.504.356 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Laxman Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Laxman

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.37 crt - AAA

    22.513.475,00 ₫
    4.473.940  - 76.895.856  4.473.940 ₫ - 76.895.856 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Pupitar Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Pupitar

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.195 crt - AAA

    14.560.401,00 ₫
    5.097.711  - 70.825.132  5.097.711 ₫ - 70.825.132 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Squirtle Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Squirtle

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    13.597.010,00 ₫
    5.370.257  - 67.032.697  5.370.257 ₫ - 67.032.697 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Laurenson Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Laurenson

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.15 crt - AAA

    13.915.120,00 ₫
    5.455.162  - 68.249.672  5.455.162 ₫ - 68.249.672 ₫
  29. Dây chuyền nữ Mayumi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Mayumi

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.424 crt - AAA

    13.144.747,00 ₫
    5.326.389  - 264.578.927  5.326.389 ₫ - 264.578.927 ₫
  30. Dây chuyền nữ Martelli Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Martelli

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.168 crt - AAA

    11.907.395,00 ₫
    5.068.277  - 63.410.070  5.068.277 ₫ - 63.410.070 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Volna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Volna

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    22.973.663,00 ₫
    7.514.115  - 1.802.680.131  7.514.115 ₫ - 1.802.680.131 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Uccidere Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Uccidere

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    12.351.448,00 ₫
    3.914.697  - 249.423.338  3.914.697 ₫ - 249.423.338 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Coulanta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Coulanta

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.358 crt - AAA

    19.643.678,00 ₫
    7.498.831  - 98.942.919  7.498.831 ₫ - 98.942.919 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Eynan - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Eynan - A

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.194 crt - AAA

    20.249.902,00 ₫
    7.132.041  - 199.343.955  7.132.041 ₫ - 199.343.955 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Verbalisme Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Verbalisme

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    1.09 crt - AAA

    11.952.961,00 ₫
    4.602.997  - 94.358.040  4.602.997 ₫ - 94.358.040 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Alcorix Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Alcorix

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.016 crt - AAA

    10.633.816,00 ₫
    3.936.207  - 44.278.086  3.936.207 ₫ - 44.278.086 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Monique Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Monique

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    10.545.514,00 ₫
    3.077.249  - 50.164.850  3.077.249 ₫ - 50.164.850 ₫
  38. Dây chuyền nữ Azade Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Azade

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.191 crt - AAA

    17.029.729,00 ₫
    6.357.705  - 76.980.760  6.357.705 ₫ - 76.980.760 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Jabril Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jabril

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    2.16 crt - AAA

    50.238.155,00 ₫
    9.829.198  - 2.556.228.445  9.829.198 ₫ - 2.556.228.445 ₫
  40. Dây chuyền nữ Alexia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Alexia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.406 crt - AAA

    20.904.804,00 ₫
    5.524.501  - 85.273.174  5.524.501 ₫ - 85.273.174 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Samara Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Samara

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    11.680.698,00 ₫
    4.499.978  - 52.584.651  4.499.978 ₫ - 52.584.651 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    9.622.028,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  43. Dây chuyền nữ Bedelia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Bedelia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.13 crt - AAA

    16.779.259,00 ₫
    6.619.779  - 73.796.815  6.619.779 ₫ - 73.796.815 ₫
  44. Dây chuyền nữ Apurva Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Apurva

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.44 crt - AAA

    16.116.148,00 ₫
    3.799.226  - 342.196.487  3.799.226 ₫ - 342.196.487 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Cosinus Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Cosinus

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.519.760,00 ₫
    3.656.585  - 49.414.852  3.656.585 ₫ - 49.414.852 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Ashleigh Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ashleigh

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.09 crt - AAA

    14.172.666,00 ₫
    5.818.556  - 69.042.117  5.818.556 ₫ - 69.042.117 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Tusemen Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Tusemen

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    14.093.988,00 ₫
    5.314.502  - 80.645.840  5.314.502 ₫ - 80.645.840 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Adhira Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Adhira

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.192 crt - AAA

    13.357.294,00 ₫
    3.973.565  - 73.358.138  3.973.565 ₫ - 73.358.138 ₫
  49. Dây chuyền nữ Dorie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Dorie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.144 crt - AAA

    13.018.804,00 ₫
    5.377.332  - 59.660.090  5.377.332 ₫ - 59.660.090 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Neidelin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Neidelin

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.574 crt - AA

    30.134.005,00 ₫
    7.413.926  - 871.524.166  7.413.926 ₫ - 871.524.166 ₫
  51. Dây chuyền nữ China Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ China

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AAA

    12.169.185,00 ₫
    4.485.827  - 74.971.335  4.485.827 ₫ - 74.971.335 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Vano Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Vano

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.192 crt - AAA

    15.394.454,00 ₫
    5.816.010  - 71.207.207  5.816.010 ₫ - 71.207.207 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Agim Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Agim

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    3.62 crt - AA

    103.686.582,00 ₫
    7.928.735  - 6.345.238.791  7.928.735 ₫ - 6.345.238.791 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Gordana Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gordana

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.16 crt - AAA

    18.178.779,00 ₫
    5.773.557  - 75.339.259  5.773.557 ₫ - 75.339.259 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Batsheva Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Batsheva

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.08 crt - AA

    19.471.037,00 ₫
    3.398.473  - 2.525.535.192  3.398.473 ₫ - 2.525.535.192 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Leftist Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Leftist

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.006 crt - AAA

    9.796.650,00 ₫
    3.549.039  - 39.721.507  3.549.039 ₫ - 39.721.507 ₫
  57. Dây chuyền nữ Entibor Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Entibor

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.289 crt - AAA

    46.561.476,00 ₫
    20.352.922  - 249.196.928  20.352.922 ₫ - 249.196.928 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Vlatko Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Vlatko

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    2 crt - AA

    42.341.400,00 ₫
    4.181.583  - 1.338.404.030  4.181.583 ₫ - 1.338.404.030 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Cetsay Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Cetsay

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.005 crt - AAA

    7.868.735,00 ₫
    2.430.554  - 28.372.506  2.430.554 ₫ - 28.372.506 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Dajnolata Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Dajnolata

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    9.251.276,00 ₫
    3.183.380  - 38.179.060  3.183.380 ₫ - 38.179.060 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Epps Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Epps

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.042 crt - AAA

    14.414.647,00 ₫
    5.773.557  - 66.848.733  5.773.557 ₫ - 66.848.733 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Adrianna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Adrianna

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.126 crt - AAA

    13.653.896,00 ₫
    5.207.522  - 55.358.223  5.207.522 ₫ - 55.358.223 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Azura Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Azura

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    21.772.254,00 ₫
    2.943.381  - 108.777.782  2.943.381 ₫ - 108.777.782 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Yanira Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Yanira

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    15.191.247,00 ₫
    6.115.442  - 69.339.287  6.115.442 ₫ - 69.339.287 ₫
  65. Dây chuyền nữ Yanisyarvi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Yanisyarvi

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.2 crt - AAA

    16.458.034,00 ₫
    5.587.897  - 61.952.531  5.587.897 ₫ - 61.952.531 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø6 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø6 mm

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.23 crt - AAA

    13.169.370,00 ₫
    4.137.715  - 58.471.415  4.137.715 ₫ - 58.471.415 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Helga Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Helga

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.22 crt - AAA

    11.321.264,00 ₫
    3.335.643  - 46.697.884  3.335.643 ₫ - 46.697.884 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Daivani Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Daivani

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    13.615.688,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫
  69. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Nikoleta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nikoleta

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    3.272 crt - AA

    64.766.577,00 ₫
    8.974.485  - 10.930.518.942  8.974.485 ₫ - 10.930.518.942 ₫

You’ve viewed 600 of 12214 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng