Đang tải...
Tìm thấy 12214 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Triskele Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Triskele

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    10.227.120,00 ₫
    3.355.455  - 40.471.502  3.355.455 ₫ - 40.471.502 ₫
  11. Dây chuyền nữ Superboom Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Superboom

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.65 crt - AAA

    26.866.003,00 ₫
    10.218.346  - 92.685.974  10.218.346 ₫ - 92.685.974 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Inmate Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Inmate

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.03 crt - AAA

    8.101.942,00 ₫
    2.516.591  - 33.070.596  2.516.591 ₫ - 33.070.596 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Selezionare Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Selezionare

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    11.948.149,00 ₫
    4.452.431  - 147.211.560  4.452.431 ₫ - 147.211.560 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Rken Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Rken

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    10.771.363,00 ₫
    4.065.263  - 46.881.850  4.065.263 ₫ - 46.881.850 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Rooster Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Rooster

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - AAA

    11.019.569,00 ₫
    3.355.455  - 66.565.718  3.355.455 ₫ - 66.565.718 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Sade Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Sade

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AAA

    12.170.034,00 ₫
    3.678.095  - 49.287.496  3.678.095 ₫ - 49.287.496 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Hargreaves Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Hargreaves

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    12.054.846,00 ₫
    3.742.623  - 247.725.233  3.742.623 ₫ - 247.725.233 ₫
  18. Dây chuyền nữ Glane Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Glane

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.18 crt - AAA

    12.992.483,00 ₫
    5.369.408  - 195.211.335  5.369.408 ₫ - 195.211.335 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Spiroid Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Spiroid

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    12.381.449,00 ₫
    4.473.940  - 62.829.886  4.473.940 ₫ - 62.829.886 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Stykke Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Stykke

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    8.018.168,00 ₫
    2.172.442  - 124.711.672  2.172.442 ₫ - 124.711.672 ₫
  21. Dây chuyền nữ Dingdong Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Dingdong

    14K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    1.082 crt - AAA

    29.384.576,00 ₫
    8.835.806  - 167.518.067  8.835.806 ₫ - 167.518.067 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Macra Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Macra

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.022 crt - AAA

    8.663.164,00 ₫
    2.366.025  - 28.782.876  2.366.025 ₫ - 28.782.876 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Polila Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Polila

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    3.17 crt - AAA

    128.330.332,00 ₫
    7.758.075  - 582.563.267  7.758.075 ₫ - 582.563.267 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Nixmary Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nixmary

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    0.98 crt - AA

    22.406.213,00 ₫
    5.923.556  - 1.191.574.540  5.923.556 ₫ - 1.191.574.540 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Magreth Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Magreth

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.44 crt - AA

    22.129.704,00 ₫
    4.924.504  - 833.260.196  4.924.504 ₫ - 833.260.196 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Alfreda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Alfreda

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.85 crt - AA

    27.981.091,00 ₫
    5.091.485  - 1.459.337.418  5.091.485 ₫ - 1.459.337.418 ₫
  27. Dây chuyền nữ Bessie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Bessie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.104 crt - AAA

    10.999.192,00 ₫
    4.788.655  - 37.782.836  4.788.655 ₫ - 37.782.836 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ruperta Ø10 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ruperta Ø10 mm

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.232 crt - AAA

    17.228.690,00 ₫
    6.438.648  - 94.287.283  6.438.648 ₫ - 94.287.283 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Susy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Susy

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - AAA

    10.266.176,00 ₫
    3.050.928  - 41.943.189  3.050.928 ₫ - 41.943.189 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Darcey Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Darcey

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    8.430.807,00 ₫
    2.862.721  - 30.240.418  2.862.721 ₫ - 30.240.418 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Ivoniee Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ivoniee

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.388 crt - AAA

    20.256.694,00 ₫
    5.750.916  - 94.669.359  5.750.916 ₫ - 94.669.359 ₫
  32. Dây chuyền nữ Femund Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Femund

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.63 crt - AAA

    27.176.756,00 ₫
    10.273.535  - 182.051.019  10.273.535 ₫ - 182.051.019 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Karley Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Karley

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.112 crt - AAA

    13.540.971,00 ₫
    4.995.258  - 55.655.389  4.995.258 ₫ - 55.655.389 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø4 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.168 crt - AAA

    12.622.863,00 ₫
    3.387.719  - 45.749.777  3.387.719 ₫ - 45.749.777 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Meryl Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Meryl

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AAA

    14.012.197,00 ₫
    5.886.764  - 60.339.335  5.886.764 ₫ - 60.339.335 ₫
  36. Dây chuyền nữ Tracy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Tracy

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - AAA

    23.555.263,00 ₫
    5.896.669  - 129.749.376  5.896.669 ₫ - 129.749.376 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Chica Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Chica

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    9.045.521,00 ₫
    2.595.270  - 38.447.925  2.595.270 ₫ - 38.447.925 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - AAA

    12.212.487,00 ₫
    4.378.280  - 57.862.929  4.378.280 ₫ - 57.862.929 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ruperta Ø8 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ruperta Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - AAA

    12.978.617,00 ₫
    4.318.847  - 67.895.903  4.318.847 ₫ - 67.895.903 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø4 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.045 crt - AAA

    9.635.897,00 ₫
    2.714.138  - 36.863.031  2.714.138 ₫ - 36.863.031 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø4 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø4 mm

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - AAA

    8.844.579,00 ₫
    2.397.158  - 31.768.716  2.397.158 ₫ - 31.768.716 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Sasha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Sasha

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.11 crt - AAA

    10.895.606,00 ₫
    4.754.127  - 48.169.574  4.754.127 ₫ - 48.169.574 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Feraina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Feraina

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.023 crt - AAA

    14.703.324,00 ₫
    6.198.083  - 67.980.802  6.198.083 ₫ - 67.980.802 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Alzira Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Alzira

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    2.342 crt - AA

    59.166.226,00 ₫
    6.905.627  - 4.008.561.184  6.905.627 ₫ - 4.008.561.184 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Bertina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Bertina

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.858 crt - AA

    35.525.773,00 ₫
    8.065.999  - 3.111.423.930  8.065.999 ₫ - 3.111.423.930 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Marlisa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Marlisa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.544 crt - AA

    20.352.920,00 ₫
    4.502.242  - 1.265.116.645  4.502.242 ₫ - 1.265.116.645 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katelind Ø8 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Katelind Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.234 crt - AAA

    18.623.401,00 ₫
    4.943.183  - 76.994.914  4.943.183 ₫ - 76.994.914 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Hubertis Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Hubertis

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    3.2 crt - AA

    61.650.271,00 ₫
    7.159.210  - 6.168.791.510  7.159.210 ₫ - 6.168.791.510 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Chiara Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Chiara

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.245 crt - AAA

    13.890.215,00 ₫
    4.140.546  - 204.126.387  4.140.546 ₫ - 204.126.387 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Nellora Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nellora

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - AA

    31.506.358,00 ₫
    6.597.138  - 1.126.565.409  6.597.138 ₫ - 1.126.565.409 ₫
  51. Dây chuyền nữ Pari Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Pari

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.135 crt - AAA

    13.666.916,00 ₫
    4.896.203  - 55.754.451  4.896.203 ₫ - 55.754.451 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Angelena Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Angelena

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.66 crt - AAA

    16.856.522,00 ₫
    3.396.210  - 69.933.627  3.396.210 ₫ - 69.933.627 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Hoa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Hoa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.735 crt - AAA

    20.277.637,00 ₫
    6.450.534  - 121.244.701  6.450.534 ₫ - 121.244.701 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Christen Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Christen

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.21 crt - AAA

    17.036.521,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Elois Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Elois

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.064 crt - AAA

    10.634.948,00 ₫
    3.544.794  - 45.296.949  3.544.794 ₫ - 45.296.949 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Janell Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Janell

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.28 crt - AAA

    14.804.361,00 ₫
    5.276.012  - 80.051.500  5.276.012 ₫ - 80.051.500 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Johnie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Johnie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    23.344.415,00 ₫
    7.417.322  - 1.804.802.758  7.417.322 ₫ - 1.804.802.758 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Maris Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    13.811.536,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Leonila Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Leonila

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.54 crt - AAA

    21.040.087,00 ₫
    7.784.113  - 143.631.390  7.784.113 ₫ - 143.631.390 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Gerry Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gerry

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    1.5 crt - AA

    31.811.450,00 ₫
    5.675.632  - 1.335.715.359  5.675.632 ₫ - 1.335.715.359 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Evette Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Evette

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.59 crt - AA

    22.888.758,00 ₫
    7.213.550  - 1.115.089.050  7.213.550 ₫ - 1.115.089.050 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie H Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie H

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    14.412.666,00 ₫
    5.448.086  - 71.702.482  5.448.086 ₫ - 71.702.482 ₫
  63. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Magdalene - Aries Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Magdalene - Aries

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.28 crt - AAA

    20.414.335,00 ₫
    7.944.301  - 114.834.354  7.944.301 ₫ - 114.834.354 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Anchalie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Anchalie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    21.342.350,00 ₫
    6.404.686  - 1.793.340.553  6.404.686 ₫ - 1.793.340.553 ₫
  65. Dây chuyền nữ Gabriela Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Gabriela

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    17.545.670,00 ₫
    7.478.737  - 224.928.173  7.478.737 ₫ - 224.928.173 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Caldera Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Caldera

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.21 crt - AAA

    10.867.305,00 ₫
    3.130.173  - 58.471.413  3.130.173 ₫ - 58.471.413 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Adalgisa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Adalgisa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.212 crt - AA

    27.505.904,00 ₫
    5.474.690  - 318.111.693  5.474.690 ₫ - 318.111.693 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Misty Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Misty

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.67 crt - AA

    30.154.099,00 ₫
    3.481.115  - 115.372.087  3.481.115 ₫ - 115.372.087 ₫
  69. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø10 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.28 crt - AAA

    20.736.409,00 ₫
    7.904.679  - 114.013.607  7.904.679 ₫ - 114.013.607 ₫

You’ve viewed 1020 of 12214 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng