Đang tải...
Tìm thấy 12772 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Dây chuyền nữ Visalia

    Dây chuyền nữ Visalia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.733.352,00 ₫
    3.636.774  - 31.811.163  3.636.774 ₫ - 31.811.163 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Roast

    Mặt dây chuyền nữ Roast

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    11.137.304,00 ₫
    4.618.845  - 46.358.266  4.618.845 ₫ - 46.358.266 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    12.365.034,00 ₫
    4.086.773  - 50.999.756  4.086.773 ₫ - 50.999.756 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Jagsam

    Mặt dây chuyền nữ Jagsam

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    12.186.168,00 ₫
    4.627.336  - 53.914.837  4.627.336 ₫ - 53.914.837 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.045 crt - AAA

    10.565.609,00 ₫
    3.407.530  - 44.292.238  3.407.530 ₫ - 44.292.238 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Atleb

    Mặt dây chuyền nữ Atleb

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.464 crt - VS

    21.097.257,00 ₫
    2.667.156  - 812.939.539  2.667.156 ₫ - 812.939.539 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Rooster

    Mặt dây chuyền nữ Rooster

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - VS

    13.481.821,00 ₫
    3.355.455  - 66.565.718  3.355.455 ₫ - 66.565.718 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Raven

    Mặt dây chuyền nữ Raven

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    5.99 crt - VS

    69.920.893,00 ₫
    11.129.664  - 811.340.490  11.129.664 ₫ - 811.340.490 ₫
  18. Dây chuyền nữ Eiliv

    Dây chuyền nữ Eiliv

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    26.354.024,00 ₫
    8.620.713  - 61.847.252  8.620.713 ₫ - 61.847.252 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Kidlat

    Mặt dây chuyền nữ Kidlat

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    22.509.798,00 ₫
    3.979.226  - 440.474.325  3.979.226 ₫ - 440.474.325 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Adrianna

    Mặt dây chuyền nữ Adrianna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    13.625.594,00 ₫
    5.207.522  - 55.358.223  5.207.522 ₫ - 55.358.223 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Menyiona

    Mặt dây chuyền nữ Menyiona

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    200.082.352,00 ₫
    7.876.943  - 2.350.389.801  7.876.943 ₫ - 2.350.389.801 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Monique

    Mặt dây chuyền nữ Monique

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    13.517.198,00 ₫
    3.077.249  - 50.164.850  3.077.249 ₫ - 50.164.850 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Magia

    Mặt dây chuyền nữ Magia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    14.499.834,00 ₫
    3.075.834  - 48.834.668  3.075.834 ₫ - 48.834.668 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Kym

    Mặt dây chuyền nữ Kym

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.078 crt - AAA

    13.358.143,00 ₫
    4.860.825  - 62.136.494  4.860.825 ₫ - 62.136.494 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Ahri

    Mặt dây chuyền nữ Ahri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.312.209,00 ₫
    3.656.585  - 45.480.908  3.656.585 ₫ - 45.480.908 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Bascombe

    Mặt dây chuyền nữ Bascombe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    21.750.461,00 ₫
    6.198.083  - 92.433.517  6.198.083 ₫ - 92.433.517 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Anndre

    Mặt dây chuyền nữ Anndre

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.312 crt - VS

    34.298.610,00 ₫
    6.771.194  - 93.806.157  6.771.194 ₫ - 93.806.157 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Marfery

    Mặt dây chuyền nữ Marfery

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    15.063 crt - AAA

    17.651.519,00 ₫
    7.649.962  - 214.286.718  7.649.962 ₫ - 214.286.718 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Zulma

    Mặt dây chuyền nữ Zulma

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.14 crt - AAA

    16.689.259,00 ₫
    5.923.556  - 79.315.661  5.923.556 ₫ - 79.315.661 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Cristi

    Mặt dây chuyền nữ Cristi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    14.955.777,00 ₫
    2.737.345  - 56.320.483  2.737.345 ₫ - 56.320.483 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Dallen

    Mặt dây chuyền nữ Dallen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    11.922.960,00 ₫
    4.096.961  - 49.018.630  4.096.961 ₫ - 49.018.630 ₫
  32. Dây chuyền nữ Nicanora

    Dây chuyền nữ Nicanora

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    26.469.494,00 ₫
    11.176.361  - 76.073.976  11.176.361 ₫ - 76.073.976 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Hora

    Mặt dây chuyền nữ Hora

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.852 crt - AAA

    13.319.086,00 ₫
    5.878.272  - 73.683.605  5.878.272 ₫ - 73.683.605 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Coviero

    Mặt dây chuyền nữ Coviero

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    8.656.090,00 ₫
    2.903.759  - 35.419.638  2.903.759 ₫ - 35.419.638 ₫
  35. Dây chuyền nữ Wooper

    Dây chuyền nữ Wooper

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.294 crt - VS

    23.521.019,00 ₫
    6.820.721  - 96.905.194  6.820.721 ₫ - 96.905.194 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Brando

    Mặt dây chuyền nữ Brando

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.215 crt - AAA

    23.762.150,00 ₫
    8.852.788  - 119.857.920  8.852.788 ₫ - 119.857.920 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Cassata

    Mặt dây chuyền nữ Cassata

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    12.873.617,00 ₫
    4.207.904  - 44.306.391  4.207.904 ₫ - 44.306.391 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Lubrifiant

    Mặt dây chuyền nữ Lubrifiant

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.865 crt - VS

    27.683.072,00 ₫
    8.920.712  - 202.074.508  8.920.712 ₫ - 202.074.508 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Clarion

    Mặt dây chuyền nữ Clarion

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    19.946.507,00 ₫
    6.887.514  - 89.546.741  6.887.514 ₫ - 89.546.741 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Darlas

    Mặt dây chuyền nữ Darlas

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    17.180.577,00 ₫
    7.032.985  - 86.306.192  7.032.985 ₫ - 86.306.192 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Edgerton

    Mặt dây chuyền nữ Edgerton

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.304 crt - VS

    28.709.012,00 ₫
    9.556.935  - 131.475.783  9.556.935 ₫ - 131.475.783 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Caries

    Mặt dây chuyền nữ Caries

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    8.409.298,00 ₫
    2.645.647  - 31.372.487  2.645.647 ₫ - 31.372.487 ₫
  43. Dây chuyền nữ Zerelda

    Dây chuyền nữ Zerelda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.626 crt - VS

    56.949.068,00 ₫
    7.720.718  - 965.839.761  7.720.718 ₫ - 965.839.761 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Anders

    Mặt dây chuyền nữ Anders

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.198 crt - VS

    12.084.279,00 ₫
    3.398.473  - 60.905.363  3.398.473 ₫ - 60.905.363 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Adalien

    Mặt dây chuyền nữ Adalien

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    15.863.412,00 ₫
    4.753.562  - 76.626.991  4.753.562 ₫ - 76.626.991 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Wiremu

    Mặt dây chuyền nữ Wiremu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    10.857.400,00 ₫
    3.721.114  - 61.287.442  3.721.114 ₫ - 61.287.442 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Annas

    Mặt dây chuyền nữ Annas

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    9.977.215,00 ₫
    3.506.020  - 52.344.085  3.506.020 ₫ - 52.344.085 ₫
  48. Dây chuyền nữ Broom

    Dây chuyền nữ Broom

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    12.129.847,00 ₫
    5.197.333  - 54.381.814  5.197.333 ₫ - 54.381.814 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Mousily

    Mặt dây chuyền nữ Mousily

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    9.340.992,00 ₫
    3.333.945  - 38.164.907  3.333.945 ₫ - 38.164.907 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Donataires

    Mặt dây chuyền nữ Donataires

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    15.172.851,00 ₫
    5.726.010  - 211.343.333  5.726.010 ₫ - 211.343.333 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Ffonras

    Mặt dây chuyền nữ Ffonras

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    9.012.691,00 ₫
    2.043.386  - 123.438.090  2.043.386 ₫ - 123.438.090 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Casidhe

    Mặt dây chuyền nữ Casidhe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    22.878.003,00 ₫
    7.052.796  - 101.603.284  7.052.796 ₫ - 101.603.284 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Venimeux

    Mặt dây chuyền nữ Venimeux

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.431.657,00 ₫
    2.839.231  - 31.980.977  2.839.231 ₫ - 31.980.977 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Darkoy

    Mặt dây chuyền nữ Darkoy

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    7.842.414,00 ₫
    2.366.025  - 30.113.058  2.366.025 ₫ - 30.113.058 ₫
  55. Dây chuyền nữ Flanina

    Dây chuyền nữ Flanina

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    13.569.557,00 ₫
    7.250.908  - 18.230.856  7.250.908 ₫ - 18.230.856 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Deolinda

    Mặt dây chuyền nữ Deolinda

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.44 crt - AA

    22.203.856,00 ₫
    5.033.183  - 833.684.726  5.033.183 ₫ - 833.684.726 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Aglowes

    Mặt dây chuyền nữ Aglowes

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    9.839.669,00 ₫
    3.376.965  - 44.278.089  3.376.965 ₫ - 44.278.089 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Bimah

    Mặt dây chuyền nữ Bimah

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    10.917.683,00 ₫
    4.160.357  - 48.367.690  4.160.357 ₫ - 48.367.690 ₫
  59. Dây chuyền nữ Bingsbanizat

    Dây chuyền nữ Bingsbanizat

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    11.407.869,00 ₫
    4.745.637  - 77.093.970  4.745.637 ₫ - 77.093.970 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Doyenne

    Mặt dây chuyền nữ Doyenne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    18.169.441,00 ₫
    4.925.636  - 74.645.869  4.925.636 ₫ - 74.645.869 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Kimononda

    Mặt dây chuyền nữ Kimononda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    57.349.537,00 ₫
    3.355.455  - 1.060.438.366  3.355.455 ₫ - 1.060.438.366 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Korat

    Mặt dây chuyền nữ Korat

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    8.897.220,00 ₫
    2.695.741  - 33.212.101  2.695.741 ₫ - 33.212.101 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Dispensed

    Mặt dây chuyền nữ Dispensed

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.501.364,00 ₫
    3.333.945  - 41.391.307  3.333.945 ₫ - 41.391.307 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Gianysada

    Mặt dây chuyền nữ Gianysada

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    15.386.245,00 ₫
    4.624.505  - 65.221.381  4.624.505 ₫ - 65.221.381 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Waseca

    Mặt dây chuyền nữ Waseca

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    14.678.984,00 ₫
    3.684.887  - 54.480.865  3.684.887 ₫ - 54.480.865 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Eadric

    Mặt dây chuyền nữ Eadric

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    1.566 crt - VS1

    155.676.053,00 ₫
    6.749.967  - 2.381.507.576  6.749.967 ₫ - 2.381.507.576 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Philodoxia

    Mặt dây chuyền nữ Philodoxia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    35.229.170,00 ₫
    3.592.057  - 254.588.410  3.592.057 ₫ - 254.588.410 ₫
  68. Dây chuyền nữ Drelise

    Dây chuyền nữ Drelise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    16.343.977,00 ₫
    6.106.668  - 26.265.155  6.106.668 ₫ - 26.265.155 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Adjuger

    Mặt dây chuyền nữ Adjuger

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    7.951.659,00 ₫
    2.495.082  - 31.386.640  2.495.082 ₫ - 31.386.640 ₫

You’ve viewed 1020 of 12772 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng